BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 15th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình Đầy Đủ Nhất

Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình vô cùng quen thuộc, xuất hiện nhiều cả trong giao tiếp và học thuật. Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn tổng hợp trọn bộ từ vựng này!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình Là Gì?

Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình là nhóm các từ và cụm từ được sử dụng để mô tả các thành viên trong gia đình, mối quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân, và tình huống thường gặp trong đời sống gia đình.

 

Ví dụ 1: My cousin and I go to the same school. (Tôi và anh họ học cùng trường.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình

Từ một bữa cơm gia đình đến những cuộc trò chuyện ấm áp, mỗi từ vựng về gia đình đều mang theo cảm xúc và cách dùng riêng biệt trong tiếng Anh.

 

Father

 

  • Từ loại: Danh từ

 

  • Phiên âm: /ˈfɑː.ðər/

 

  • Ý nghĩa: Cha, bố – người đàn ông là phụ huynh của một đứa trẻ.

 

  • Ví dụ 2: My father is a kind and hardworking man. (Cha tôi là một người đàn ông tốt bụng và chăm chỉ.)

 

Siblings

 

  • Từ loại: Danh từ (số nhiều)

 

  • Phiên âm: /ˈsɪb.lɪŋz/

 

  • Ý nghĩa: Anh chị em ruột (không phân biệt giới tính)

 

  • Ví dụ 3: I have three siblings: two brothers and one sister. (Tôi có ba anh chị em ruột: hai anh trai và một chị gái.)

 

Niece

 

  • Từ loại: Danh từ

 

  • Phiên âm: /niːs/

 

  • Ý nghĩa: Cháu gái (con của anh, chị, em ruột)

 

  • Ví dụ 4: My niece is starting school this year. (Cháu gái tôi sẽ bắt đầu đi học trong năm nay.)

 

Stepmother

 

  • Từ loại: Danh từ

 

  • Phiên âm: /ˈstepˌmʌð.ər/

 

  • Ý nghĩa: Mẹ kế – vợ mới của cha, không phải mẹ ruột

 

  • Ví dụ 5: Her stepmother treats her like her own daughter. (Mẹ kế của cô ấy đối xử với cô như con ruột.)

 

In-law

 

  • Từ loại: Danh từ

 

  • Phiên âm: /ˈɪn.lɔː/

 

  • Ý nghĩa: Thành viên gia đình bên chồng/vợ (bao gồm: father-in-law – bố chồng/vợ, mother-in-law – mẹ chồng/vợ, sister-in-law – chị/em dâu...)

 

  • Ví dụ 6: I get along very well with my mother-in-law. (Tôi hòa thuận với mẹ chồng tôi.)
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình

Gia đình có nhiều vai trò khác nhau, và từ vựng liên quan đến họ cũng đa dạng không kém. Cùng khám phá những từ đồng nghĩa và trái nghĩa thú vị giúp bạn diễn đạt phong phú hơn!

 

  • Từ Đồng Nghĩa

 

Hãy khám phá các cách nói khác nhau về gia đình bằng từ đồng nghĩa nhé!

 

Từ vựng 

Relative by marriage

Girl relative

Phiên âm 

/ˈrel.ə.tɪv baɪ ˈmær.ɪdʒ/ /ɡɜːl ˈrel.ə.tɪv/

Từ loại 

Danh từ  Danh từ

Đồng nghĩa 

In-law  Niece

Ý nghĩa 

Họ hàng qua hôn nhân. Đây là cách nói giải thích hơn về mối quan hệ.

Người nữ trong dòng họ – cách nói bao quát hơn

Ví dụ 7

He is my relative by marriage. (Anh ấy là người họ hàng bên vợ/chồng.)

She’s a girl relative from my father’s side. (Cô ấy là người họ bên phía cha tôi.)


 

  • Từ trái nghĩa 

 

Hiểu từ trái nghĩa giúp bạn phân biệt rõ ràng và dùng từ chính xác hơn trong mọi tình huống gia đình.

 

Từ vựng

Only child  Biological mother 

Phiên âm 

/ˈəʊn.li tʃaɪld/ /ˌbaɪ.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈmʌð.ər/

Từ loại

Danh từ

Danh từ

Trái nghĩa 

Siblings Stepmother 

Ý nghĩa 

Miêu tả con một và không có anh chị em

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình này chỉ người mẹ ruột - khác với mẹ kế

Ví dụ 8

She is an only child. (Cô ấy là con một.)

She lives with her biological mother. (Cô ấy sống với mẹ ruột.)

 

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình

Cùng khám phá các lỗi thường gặp trong từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình của nhiều người học nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Niece Và Nephew

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Trong từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình, cần phân biệt niece chỉ cháu gái và nephew là chỉ người cháu trai để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.

 

Ví dụ 9

 

Câu sai

This is my niece, Tom. He's visiting from Canada.

Câu đúng 

This is my nephew, Tom. He's visiting from Canada. (Đây là cháu trai tôi, Tom. Cháu đang đến thăm từ Canada.)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Từ In-Law
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Khi dùng in-law, từ vựng chủ đề gia đình tiếng Anh thì luôn phải kèm danh từ xác định rõ người nào như father-in-law, sister-in-law…..

 

Ví dụ 10

 

Câu sai

I met my in-law yesterday.

Câu đúng 

I met my sister-in-law yesterday. (Tôi đã gặp em dâu ngày hôm qua.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lạm Dụng He/She Khi Nói Về Siblings

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Nếu đã xác định giới tính, nên dùng rõ từ brother hoặc sister thay vì sibling từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình.

 

Ví dụ 11

 

Câu sai

My sibling, she is very kind.

Câu đúng 

My sibling is very kind. (Chị của tôi rất tốt bụng.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình

Trước khi làm được tốt các bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình, chúng ta cùng khám phá những ví dụ quen thuộc giúp bạn ghi nhớ từ nhanh hơn nhé.

 

Ví dụ 12: My father is employed at a hospital. (Bố tôi làm việc tại một bệnh viện.)

 

Giải thích: Từ father là từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình chỉ người cha có con cái.

 

Ví dụ 13: My niece loves to draw pictures. (Cháu gái tôi thích vẽ tranh.)

 

Giải thích: Niece chỉ cháu gái, con của anh/chị/em ruột trong gia đình.

 

Ví dụ 14: We had dinner with my sister-in-law last night. (Tối qua chúng tôi đã ăn tối với chị dâu của tôi.)

 

Giải thích: In-law là thành viên gia đình bên vợ/chồng qua hôn nhân.

 

Ví dụ 15: Her stepmother’s smile feels like home. (Nụ cười của mẹ kế khiến cô cảm thấy như ở nhà.)

 

Giải thích: Miêu tả nụ cười của mẹ kế của cô ấy.

 

Ví dụ 16: Laughter binds siblings. (Tiếng cười gắn kết anh chị em.)
Giải thích: Từ vựng chủ đề gia đình tiếng Anh nhấn mạnh niềm vui tạo nên sự gần gũi giữa các anh chị em.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình

1.Niece và cousin khác nhau thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể dùng family như số nhiều không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Sự khác biệt giữa half-sibling và step-sibling là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Từ extended family được dùng trong ngữ cảnh nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm thế nào để phân biệt relative và relation?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình

Trước khi kết thúc bài học hôm nay, chúng ta cũng điểm lại những chú thích quan trọng có trong bài học nhé.

 

  • Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình là nhóm các từ và cụm từ được sử dụng để mô tả gia đình, mối quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân, và tình huống thường gặp trong đời sống gia đình.

 

  • Cần phân biệt niece chỉ cháu gái và nephew là chỉ người cháu trai để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.

 

  • Khi dùng in-law từ vựng chủ đề gia đình tiếng Anh thì luôn phải kèm danh từ xác định rõ người nào như father-in-law, sister-in-law…..


 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình Đầy Đủ Nhất

Important Math Links IconNext to Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình Đầy Đủ Nhất

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom