Last updated on July 15th, 2025
Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình vô cùng quen thuộc, xuất hiện nhiều cả trong giao tiếp và học thuật. Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn tổng hợp trọn bộ từ vựng này!
Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình là nhóm các từ và cụm từ được sử dụng để mô tả các thành viên trong gia đình, mối quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân, và tình huống thường gặp trong đời sống gia đình.
Ví dụ 1: My cousin and I go to the same school. (Tôi và anh họ học cùng trường.)
Từ một bữa cơm gia đình đến những cuộc trò chuyện ấm áp, mỗi từ vựng về gia đình đều mang theo cảm xúc và cách dùng riêng biệt trong tiếng Anh.
Father
Siblings
Niece
Stepmother
In-law
Gia đình có nhiều vai trò khác nhau, và từ vựng liên quan đến họ cũng đa dạng không kém. Cùng khám phá những từ đồng nghĩa và trái nghĩa thú vị giúp bạn diễn đạt phong phú hơn!
Hãy khám phá các cách nói khác nhau về gia đình bằng từ đồng nghĩa nhé!
Từ vựng |
Relative by marriage |
Girl relative |
Phiên âm |
/ˈrel.ə.tɪv baɪ ˈmær.ɪdʒ/ | /ɡɜːl ˈrel.ə.tɪv/ |
Từ loại |
Danh từ | Danh từ |
Đồng nghĩa |
In-law | Niece |
Ý nghĩa |
Họ hàng qua hôn nhân. Đây là cách nói giải thích hơn về mối quan hệ. |
Người nữ trong dòng họ – cách nói bao quát hơn |
Ví dụ 7 |
He is my relative by marriage. (Anh ấy là người họ hàng bên vợ/chồng.) |
She’s a girl relative from my father’s side. (Cô ấy là người họ bên phía cha tôi.) |
Hiểu từ trái nghĩa giúp bạn phân biệt rõ ràng và dùng từ chính xác hơn trong mọi tình huống gia đình.
Từ vựng |
Only child | Biological mother |
Phiên âm |
/ˈəʊn.li tʃaɪld/ | /ˌbaɪ.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈmʌð.ər/ |
Từ loại |
Danh từ |
Danh từ |
Trái nghĩa |
Siblings | Stepmother |
Ý nghĩa |
Miêu tả con một và không có anh chị em |
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình này chỉ người mẹ ruột - khác với mẹ kế |
Ví dụ 8 |
She is an only child. (Cô ấy là con một.) |
She lives with her biological mother. (Cô ấy sống với mẹ ruột.) |
Cùng khám phá các lỗi thường gặp trong từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình của nhiều người học nhé!
Trước khi làm được tốt các bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình, chúng ta cùng khám phá những ví dụ quen thuộc giúp bạn ghi nhớ từ nhanh hơn nhé.
Ví dụ 12: My father is employed at a hospital. (Bố tôi làm việc tại một bệnh viện.)
Giải thích: Từ father là từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình chỉ người cha có con cái.
Ví dụ 13: My niece loves to draw pictures. (Cháu gái tôi thích vẽ tranh.)
Giải thích: Niece chỉ cháu gái, con của anh/chị/em ruột trong gia đình.
Ví dụ 14: We had dinner with my sister-in-law last night. (Tối qua chúng tôi đã ăn tối với chị dâu của tôi.)
Giải thích: In-law là thành viên gia đình bên vợ/chồng qua hôn nhân.
Ví dụ 15: Her stepmother’s smile feels like home. (Nụ cười của mẹ kế khiến cô cảm thấy như ở nhà.)
Giải thích: Miêu tả nụ cười của mẹ kế của cô ấy.
Ví dụ 16: Laughter binds siblings. (Tiếng cười gắn kết anh chị em.)
Giải thích: Từ vựng chủ đề gia đình tiếng Anh nhấn mạnh niềm vui tạo nên sự gần gũi giữa các anh chị em.
Trước khi kết thúc bài học hôm nay, chúng ta cũng điểm lại những chú thích quan trọng có trong bài học nhé.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.