Last updated on July 15th, 2025
Above và over là giới từ dễ nhầm lẫn, có nét nghĩa tương đồng nhưng cách dùng khác nhau. Bài viết này của BrightCHAMPS sẽ làm rõ sự khác biệt và cách sử dụng cặp giới từ above và over.
Để bắt đầu phân biệt cặp giới từ above và over, chúng ta cần hiểu rõ "above".
Từ vựng: Above /əˈbʌv/
Từ loại: Giới từ, Trạng từ
Ý nghĩa & cách sử dụng chính:
Vị trí cao hơn (không tiếp xúc, không bao trùm): Chỉ vật gì đó ở vị trí cao hơn vật khác.
Ví dụ 1: The stars are above us in the night sky. (Những ngôi sao ở trên chúng ta trên bầu trời đêm.) -> Các ngôi sao ở vị trí cao hơn, không chạm vào chúng ta.
Mức độ, tiêu chuẩn, nhiệt độ cao hơn một điểm mốc:
Ví dụ 2: Her grades are consistently above average. (Điểm số của cô ấy luôn trên mức trung bình.) -> "Above average" chỉ sự vượt trội so với một tiêu chuẩn.
Tiếp tục hành trình phân biệt cặp giới từ above và over, chúng ta sẽ tìm hiểu "over".
Từ vựng: Over /ˈoʊvər/ (US) /ˈəʊvə(r)/ (UK)
Từ loại: Giới từ, Trạng từ
Ý nghĩa & cách sử dụng chính:
Vị trí ngay phía trên (có thể tiếp xúc, bao trùm):
Ví dụ 3: He put a thick coat over his sweater. (Anh ấy mặc một chiếc áo khoác dày bên ngoài áo len của mình.) -> Áo khoác ở ngay trên và bao phủ áo len.
Chuyển động vượt qua, băng qua:
Ví dụ 4: The dog jumped over the small fence easily. (Con chó dễ dàng nhảy qua hàng rào nhỏ.) -> Diễn tả hành động vượt qua một vật cản.
Hơn về số lượng, tuổi tác, thời gian:
Ví dụ 5: She has worked here for over ten years. (Cô ấy đã làm việc ở đây hơn mười năm.) -> Nhiều hơn một con số cụ thể.
Kết thúc, hoàn tất:
Ví dụ 6: Is the movie over yet? (Bộ phim đã kết thúc chưa?) -> Chỉ trạng thái đã xong, đã chấm dứt.
Giờ là lúc tập trung vào việc phân biệt cặp giới từ above và over qua những điểm khác biệt chính.
Above: Cao hơn, thường không tiếp xúc, không bao trùm.
Ví dụ 7: A painting hangs above the sofa. (Một bức tranh treo phía trên ghế sofa.)
Over: Thường dùng cho vị trí "ngay trên" và có thể bao trùm, tiếp xúc hoặc không (tùy ngữ cảnh).
Ví dụ 8: She laid a cloth over the table. (Cô ấy trải một tấm khăn lên bàn.)
Above: Ít dùng cho chuyển động vượt qua.
Over: Dùng phổ biến cho chuyển động từ bên này sang bên kia, vượt qua.
Ví dụ 9: He climbed over the wall. (Anh ấy trèo qua tường.)
Above: Cao hơn một mốc cố định (nhiệt độ, mực nước biển, tiêu chuẩn).
Ví dụ 10: Temperatures are above freezing. (Nhiệt độ trên mức đóng băng.)
Over: "Nhiều hơn" một số lượng, tuổi tác, tiền bạc.
Ví dụ 11: It cost over $100. (Nó có giá hơn 100 đô la.)
Sau khi nắm vững lý thuyết, hãy cùng xem những lỗi thường gặp và cách khắc phục.
Độ cao không chạm vs. Che phủ:
Ví dụ 12:
Above: The kite flew high above the park. (Con diều bay cao phía trên công viên.)
Ví dụ 13:
Over: She put a tarpaulin over the car to protect it from dust. (Cô ấy phủ một tấm bạt lên xe để bảo vệ khỏi bụi.)
Mức tiêu chuẩn vs. Số lượng lớn hơn:
Ví dụ 14:
Above: His performance was rated above satisfactory. (Màn trình diễn của anh ấy được đánh giá trên mức hài lòng.)
Ví dụ 15:
Over: The concert attracted over 5,000 fans. (Buổi hòa nhạc đã thu hút hơn 5.000 người hâm mộ.)
Vị trí tĩnh cao hơn vs. Di chuyển qua bề mặt:
Ví dụ 16:
Above: The sign above the door indicated the exit. (Biển báo phía trên cửa chỉ lối ra.)
Ví dụ 17:
Over: We walked over the bridge to get to the other side of the river. (Chúng tôi đi bộ qua cầu để sang bờ bên kia sông.)
Cùng xem lại các chú thích quan trọng sau để phân biệt cặp giới từ above và over hiệu quả.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.