Last updated on July 23rd, 2025
Flesh and blood là một thành ngữ tiếng Anh dùng để chỉ những cảm xúc tự nhiên, sự yếu đuối và mối quan hệ ruột thịt của bản chất con người. Cùng tìm hiểu kỹ hơn với BrightCHAMPS nhé.
Là một thành ngữ tiếng Anh nhưng flesh and blood nghĩa là gì? Là thể hiện sự yếu đuối, dễ tổn thương và bản chất cảm xúc tự nhiên của con người. Cụm này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng ai đó cũng chỉ là con người – có cảm xúc, giới hạn và điểm yếu như bao người khác.
Ví dụ 1: I’m just flesh and blood – I can’t work 24/7 without rest. (Tôi cũng chỉ là con người bình thường – tôi không thể làm việc suốt ngày đêm mà không nghỉ ngơi.)
Khi nói về người thân, Flesh and blood thể hiện sự gắn bó huyết thống hoặc tình cảm gia đình. Không những thế, thành ngữ này còn được sử dụng để diễn tả khi một ai đó không thể chịu đựng thêm hoặc dễ bị tổn thương.
Trong câu khẳng định
Dùng để thừa nhận sự yếu đuối của con người hoặc thể hiện tình cảm gia đình.
Trong câu phủ định
Thành ngữ dùng trong câu phủ định để phản bác việc yêu cầu quá mức từ một người nào đó và nhấn mạnh rằng con người cũng có một giới hạn.
Trong câu cảm thán
Bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ khi nói về người thân hoặc sự đau lòng.
Ví dụ 2: It’s hard for any flesh and blood to witness such pain. (Thật khó cho bất kỳ ai là con người để chứng kiến nỗi đau như vậy.)
Thành ngữ "flesh and blood" thường được sử dụng để mô tả bản chất con người với những cảm xúc tự nhiên, sự yếu đuối và mối quan hệ ruột thịt. Dưới đây là một số cách diễn đạt tương tự mà bạn có thể sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày:
Cụm từ "kith and kin" dùng để chỉ bạn bè và người thân, nhấn mạnh vào mối quan hệ xã hội và gia đình.
Ví dụ 3:
She invited all her kith and kin to the wedding. (Cô ấy mời tất cả bạn bè và người thân đến dự đám cưới.)
Thành ngữ này nhấn mạnh rằng mối quan hệ gia đình thường bền chặt hơn các mối quan hệ khác.
Cách sử dụng: Được sử dụng để biện minh cho việc ưu tiên gia đình hơn người ngoài trong các tình huống khó khăn.
Ví dụ 4:
He may be annoying, but he's my brother. Blood is thicker than water. (Anh ấy có thể gây phiền toái, nhưng anh ấy là anh trai tôi. Máu mủ ruột thịt vẫn hơn người ngoài.)
Cụm từ này nhấn mạnh vào mối quan hệ huyết thống trực tiếp, như cha mẹ, con cái, anh chị em ruột.
Cách sử dụng: Thường được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thất vọng khi người thân làm điều gì đó không mong đợi.
Ví dụ 5:
I can't believe my own flesh and blood would betray me. (Tôi không thể tin rằng chính người thân của mình lại phản bội tôi.)
Ví dụ 6: Despite choosing very different paths in life, the twins always found their way back to each other; that unbreakable connection of flesh and blood was undeniable. (Dù chọn những con đường đời rất khác nhau, cặp song sinh luôn tìm về với nhau; mối liên kết không thể phá vỡ của tình máu mủ là không thể phủ nhận.)
Ví dụ 7: The company might treat us like numbers, but my family is the flower of flesh and blood to me, and their well-being comes first. (Công ty có thể đối xử với chúng ta như những con số, nhưng gia đình là những người thân yêu nhất đối với tôi, và hạnh phúc của họ là trên hết.)
Trong câu này, "the flower of flesh and blood" được dùng để nhấn mạnh sự trân trọng và yêu thương đối với người thân. Đây vẫn là ví dụ đúng, tuy nhiên, cụm “flower of flesh and blood” hiếm gặp, không phải cách dùng phổ biến.
Ví dụ 8: He felt a deep responsibility towards his nieces and nephews; after all, they were his own flesh and blood. (Anh ấy cảm thấy một trách nhiệm sâu sắc đối với các cháu trai và cháu gái của mình; suy cho cùng, chúng là người thân của anh ấy.)
Ví dụ 9: In times of crisis, you truly understand the importance of flesh and blood – family is who you can always rely on. (Trong những lúc khủng hoảng, bạn thực sự hiểu được tầm quan trọng của những người thân yêu – gia đình là những người bạn luôn có thể tin tưởng.)
Ví dụ 10: She couldn't bring herself to betray her brother; he was her flesh and blood, and their bond was too strong. (Cô ấy không thể tự làm mình phản bội anh trai; anh ấy là người máu mủ của cô ấy, và mối quan hệ của họ quá mạnh mẽ.)
Trắc Nghiệm
Câu 1: Even though they argued sometimes, he still felt a strong connection to his brother; after all, they were _________________________.
a) friends and colleagues
b) flesh and blood
c) partners in crime
Câu 2: She would always support her daughter, because her daughter was her own _________________________.
a) best friend
b) flesh and blood
c) loyal customer
Điền Vào Chỗ Trống
Câu 1: You should always be there for your siblings; they are your _________________________.
Câu 2: The bond between parents and children is often unbreakable because they are _________________________.
Chỉnh Sửa Câu
Sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu sau, sử dụng thành ngữ "flesh and blood" nếu phù hợp:
Câu 1: Even though they weren't related, they felt like flesh and blood.
Câu 2: He wouldn't help them because they were just colleagues.
Bài viết giải thích ý nghĩa thành ngữ "flesh and blood" dùng để chỉ người thân trong gia đình hoặc bản chất con người với những cảm xúc và sự yếu đuối. Bạn có muốn khám phá thêm về cách phát triển các kỹ năng mềm quan trọng cho tương lai của trẻ không? Hãy truy cập BrightCHAMPS ngay hôm nay để tìm hiểu về các khóa học bổ ích khác nhé.
Flesh And Blood: Chỉ bản chất con người, nhấn mạnh vào sự yếu đuối, dễ tổn thương Kith And Kin: Nhấn mạnh vào mối quan hệ xã hội và gia đình. Blood Is Thicker Than Water: Nhấn mạnh rằng mối quan hệ gia đình thường bền chặt hơn các mối quan hệ khác. One's Own Flesh And Blood: Nhấn mạnh vào mối quan hệ huyết thống trực tiếp, như cha mẹ, con cái, anh chị em ruột. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.