BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 23rd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tìm Hiểu Flesh And Blood Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Flesh and blood là một thành ngữ tiếng Anh dùng để chỉ những cảm xúc tự nhiên, sự yếu đuối và mối quan hệ ruột thịt của bản chất con người. Cùng tìm hiểu kỹ hơn với BrightCHAMPS nhé.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Flesh And Blood Là Gì?

Là một thành ngữ tiếng Anh nhưng flesh and blood nghĩa là gì? Là thể hiện sự yếu đuối, dễ tổn thương và bản chất cảm xúc tự nhiên của con người. Cụm này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng ai đó cũng chỉ là con người – có cảm xúc, giới hạn và điểm yếu như bao người khác.

 

Ví dụ 1: I’m just flesh and blood – I can’t work 24/7 without rest. (Tôi cũng chỉ là con người bình thường – tôi không thể làm việc suốt ngày đêm mà không nghỉ ngơi.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Flesh And Blood?

Khi nói về người thân, Flesh and blood thể hiện sự gắn bó huyết thống hoặc tình cảm gia đình. Không những thế, thành ngữ này còn được sử dụng để diễn tả khi một ai đó không thể chịu đựng thêm hoặc dễ bị tổn thương. 

 

Trong câu khẳng định

 

Dùng để thừa nhận sự yếu đuối của con người hoặc thể hiện tình cảm gia đình.

 

Trong câu phủ định

 

Thành ngữ dùng trong câu phủ định để phản bác việc yêu cầu quá mức từ một người nào đó và nhấn mạnh rằng con người cũng có một giới hạn. 

 

Trong câu cảm thán

 

Bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ khi nói về người thân hoặc sự đau lòng.

 

Ví dụ 2: It’s hard for any flesh and blood to witness such pain. (Thật khó cho bất kỳ ai là con người để chứng kiến nỗi đau như vậy.)

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với Flesh And Blood

Thành ngữ "flesh and blood" thường được sử dụng để mô tả bản chất con người với những cảm xúc tự nhiên, sự yếu đuối và mối quan hệ ruột thịt. Dưới đây là một số cách diễn đạt tương tự mà bạn có thể sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày:
 

Kith And Kin

 

Cụm từ "kith and kin" dùng để chỉ bạn bè và người thân, nhấn mạnh vào mối quan hệ xã hội và gia đình.

 

Ví dụ 3:

 

She invited all her kith and kin to the wedding. (Cô ấy mời tất cả bạn bè và người thân đến dự đám cưới.)
 

Blood Is Thicker Than Water

 

Thành ngữ này nhấn mạnh rằng mối quan hệ gia đình thường bền chặt hơn các mối quan hệ khác.

 

Cách sử dụng: Được sử dụng để biện minh cho việc ưu tiên gia đình hơn người ngoài trong các tình huống khó khăn.

 

Ví dụ 4:

 

He may be annoying, but he's my brother. Blood is thicker than water. (Anh ấy có thể gây phiền toái, nhưng anh ấy là anh trai tôi. Máu mủ ruột thịt vẫn hơn người ngoài.)
 

One's Own Flesh And Blood

 

Cụm từ này nhấn mạnh vào mối quan hệ huyết thống trực tiếp, như cha mẹ, con cái, anh chị em ruột.

 

Cách sử dụng: Thường được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thất vọng khi người thân làm điều gì đó không mong đợi.

 

Ví dụ 5: 

 

I can't believe my own flesh and blood would betray me. (Tôi không thể tin rằng chính người thân của mình lại phản bội tôi.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Flesh And Blood

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Nhầm Lẫn Với Nghĩa Đen.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

 

The doctor examined the flesh and blood under the microscope.

 

Câu đúng

 

Despite their arguments, they were still flesh and blood and would always support each other. (Dù có tranh cãi, họ vẫn là người một nhà và sẽ luôn ủng hộ nhau)

 

Cách tránh: Luôn nhớ "flesh and blood" là một thành ngữ, không mang nghĩa đen về da thịt và máu. Nó dùng để chỉ mối quan hệ ruột thịt hoặc sự tương đồng về bản chất

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Sử Dụng Cho Mối Quan Hệ Thông Thường
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

 

Although they just met, they felt like flesh and blood.

 

Câu đúng

 

Although they weren't related, their shared experiences made them feel like flesh and blood. (Dù không có quan hệ họ hàng, những trải nghiệm chung khiến họ cảm thấy như người một nhà.)

 

Cách tránh: "Flesh and blood" thường chỉ mối quan hệ huyết thống hoặc mối quan hệ thân thiết như anh em một nhà. Không nên dùng cho bạn bè hoặc đồng nghiệp đơn thuần.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Sử Dụng Sai Cấu Trúc Câu Hoặc Ngữ Pháp Khi Kết Hợp Thành Ngữ.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

 

He very flesh and blood to me.

 

Câu đúng

 

He is my flesh and blood. (Anh ấy là người một nhà của tôi.)

 

Cách tránh: "Flesh and blood" thường đóng vai trò là một cụm danh từ sau động từ "be" hoặc các động từ liên kết khác.

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ứng Dụng Flesh And Blood Vào Thực Tế

Ví dụ 6: Despite choosing very different paths in life, the twins always found their way back to each other; that unbreakable connection of flesh and blood was undeniable. (Dù chọn những con đường đời rất khác nhau, cặp song sinh luôn tìm về với nhau; mối liên kết không thể phá vỡ của tình máu mủ là không thể phủ nhận.)

 

Ví dụ 7: The company might treat us like numbers, but my family is the flower of flesh and blood to me, and their well-being comes first. (Công ty có thể đối xử với chúng ta như những con số, nhưng gia đình là những người thân yêu nhất đối với tôi, và hạnh phúc của họ là trên hết.) 

 

Trong câu này, "the flower of flesh and blood" được dùng để nhấn mạnh sự trân trọng và yêu thương đối với người thân. Đây vẫn là ví dụ đúng, tuy nhiên, cụm “flower of flesh and blood” hiếm gặp, không phải cách dùng phổ biến.

 

Ví dụ 8: He felt a deep responsibility towards his nieces and nephews; after all, they were his own flesh and blood. (Anh ấy cảm thấy một trách nhiệm sâu sắc đối với các cháu trai và cháu gái của mình; suy cho cùng, chúng là người thân của anh ấy.)

 

Ví dụ 9: In times of crisis, you truly understand the importance of flesh and blood – family is who you can always rely on. (Trong những lúc khủng hoảng, bạn thực sự hiểu được tầm quan trọng của những người thân yêu – gia đình là những người bạn luôn có thể tin tưởng.)

 

Ví dụ 10: She couldn't bring herself to betray her brother; he was her flesh and blood, and their bond was too strong. (Cô ấy không thể tự làm mình phản bội anh trai; anh ấy là người máu mủ của cô ấy, và mối quan hệ của họ quá mạnh mẽ.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Flesh And Blood

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: Even though they argued sometimes, he still felt a strong connection to his brother; after all, they were _________________________.
a) friends and colleagues
b) flesh and blood
c) partners in crime

Câu 2: She would always support her daughter, because her daughter was her own _________________________.
a) best friend
b) flesh and blood
c) loyal customer
 

Explanation

  1. Đáp án: b) flesh and blood ("Flesh and blood" chỉ mối quan hệ ruột thịt, anh em.)
     
  2. Đáp án: b) flesh and blood ("Flesh and blood" ở đây chỉ mối quan hệ mẹ con.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: You should always be there for your siblings; they are your _________________________.

Câu 2: The bond between parents and children is often unbreakable because they are _________________________.
 

Explanation

  1. Đáp án: flesh and blood (Anh chị em là người thân ruột thịt.)
     
  2. Đáp án: flesh and blood (Cha mẹ và con cái có mối quan hệ huyết thống trực tiếp.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Chỉnh Sửa Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu sau, sử dụng thành ngữ "flesh and blood" nếu phù hợp:

Câu 1: Even though they weren't related, they felt like flesh and blood.

Câu 2: He wouldn't help them because they were just colleagues.
 

Explanation

  1. Đáp án: Câu này đúng. "Felt like flesh and blood" có thể dùng để diễn tả mối quan hệ thân thiết như người thân.
     
  2. Đáp án: He wouldn't abandon them; they were his flesh and blood. (Sửa để thể hiện sự quan trọng của mối quan hệ gia đình).
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Bài viết giải thích ý nghĩa thành ngữ "flesh and blood" dùng để chỉ người thân trong gia đình hoặc bản chất con người với những cảm xúc và sự yếu đuối. Bạn có muốn khám phá thêm về cách phát triển các kỹ năng mềm quan trọng cho tương lai của trẻ không? Hãy truy cập BrightCHAMPS ngay hôm nay để tìm hiểu về các khóa học bổ ích khác nhé. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Flesh And Blood

1.Tôi có thể sử dụng thành ngữ "flesh and blood" để chỉ một mối quan hệ với họ hàng xa được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Flesh and blood có ý nghĩa biểu tượng nào khác trong ngữ cảnh văn học không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thành ngữ tiếng Việt tương đương hoàn toàn với "flesh and blood" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Khi nào thì không nên sử dụng thành ngữ "flesh and blood"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Flesh and blood" có thể được dùng để chỉ động vật không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Flesh And Blood

Flesh And Blood: Chỉ bản chất con người, nhấn mạnh vào sự yếu đuối, dễ tổn thương

 

Kith And Kin: Nhấn mạnh vào mối quan hệ xã hội và gia đình.

 

Blood Is Thicker Than Water: Nhấn mạnh rằng mối quan hệ gia đình thường bền chặt hơn các mối quan hệ khác.

 

One's Own Flesh And Blood: Nhấn mạnh vào mối quan hệ huyết thống trực tiếp, như cha mẹ, con cái, anh chị em ruột.
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom