BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on August 5th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

In A Row Là Gì? Cách Dùng Dễ Hiểu & Chuẩn Nhất!

In a row là cụm từ mô tả sự việc xảy ra liên tiếp. Cùng BrightCHAMPS khám phá cách dùng 4 in a row, hiểu rõ in a row nghĩa là gì qua ví dụ sinh động.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

In A Row Là Gì?

In a row là cụm từ tiếng Anh dùng để diễn tả 1 hành động hoặc sự việc xảy ra liên tiếp, không bị gián đoạn. Đây là cách nói phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và cả trong văn viết. 

 

Ví dụ 1: He has been late three days in a row. (Anh ấy đã đi trễ ba ngày liên tiếp)

 

Vậy in a row là gì? Hiểu đơn giản, đó là cách nhấn mạnh vào tính liên tục của chuỗi hành động. Trong trò chơi, bạn có thể thấy cụm 4 in a row/ four in a row, thể hiện người chơi đạt được bốn quân liên tiếp trên một hàng.

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng In A Row?

In a row thường được dùng để chỉ các hành động hoặc sự việc xảy ra liên tiếp, không bị ngắt quãng. Cụm này mang ý nhấn mạnh tính liên tục trong thời gian hoặc kết quả.

 

Cách sử dụng in a row:

 

Sau một con số để chỉ số lần liên tiếp

 

Dùng trong thành tích hoặc thói quen lặp lại

 

Ví dụ 2: He hit four targets in a row during practice. (Anh ấy bắn trúng 4 mục tiêu liên tiếp khi luyện tập.)

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với In A Row

Nếu bạn đã hiểu rõ in a row là gì, thì việc mở rộng vốn từ bằng những cách diễn đạt tương tự sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt và tự nhiên hơn. Dưới đây là một vài cụm từ mang ý nghĩa tương tự in a row, đặc biệt hữu ích trong mô tả chuỗi hành động liên tiếp như 4 in a row hay four in a row.

 

 

Back-to-back

 

Ý nghĩa: Liên tiếp, xảy ra ngay sau cái trước mà không có khoảng nghỉ.

 

Cách dùng: Dùng thay cho in a row trong tình huống nhấn mạnh các sự kiện diễn ra ngay sau nhau, trong môi trường làm việc hoặc mô tả lịch trình dày đặc.

 

Ví dụ 3: We had meetings back-to-back all morning. (Chúng tôi có các cuộc họp diễn ra liên tiếp suốt buổi sáng.)

 

Consecutively

 

Ý nghĩa: Một cách liên tiếp, không ngắt quãng.

 

Cách dùng: Thường dùng trong văn viết hoặc bối cảnh trang trọng hơn để thay thế in a row. Consecutively chính là từ đồng nghĩa mang sắc thái trang trọng hơn, phù hợp dùng trong văn bản học thuật, báo cáo.

 

Ví dụ 4: She has won the award three years consecutively. (Cô ấy đã đạt giải 3 năm liên tiếp.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong In A Row

Hiểu rõ in a row là gì - là bước đầu, nhưng sử dụng đúng lại là điều quan trọng hơn. Dưới đây là 3 lỗi phổ biến cùng cách tránh hiệu quả.

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Dùng Sai Vị Trí Trong Câu
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

 

He in a row won four matches.

 

Câu đúng

 

He won four matches in a row. (Anh ấy đã thắng bốn trận liên tiếp.)

 

Giải pháp: In a row luôn được đặt cuối câu hoặc cuối mệnh đề để giữ cấu trúc ngữ pháp đúng.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Nhầm Lẫn Với “Every day” Hoặc “In A Line”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

 

She drinks matcha in a row.

 

Câu đúng

 

She drinks matcha every day. (Cô ấy uống trà xanh mỗi ngày)

 

Giải thích: In a row mang nghĩa liên tiếp về thời gian, không phải thói quen hay vị trí xếp hàng.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Thiếu Lượng Từ Chỉ Số
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

 

He succeeded in a row.

 

Câu đúng

 

He succeeded three times in a row. (Anh ấy đã thành công ba lần liên tiếp.)

 

Giải pháp: Luôn kèm theo con số nếu bạn muốn cụ thể hóa chuỗi sự kiện, giúp người đọc/nghe hình dung rõ ràng hơn.

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ứng Dụng In A Row Vào Thực Tế

Để hiểu rõ in a row là gì và sử dụng nó tự nhiên như người bản xứ, bạn hãy tham khảo 5 mẫu câu thực tế dưới đây. Những ví dụ này sẽ giúp bạn làm quen với cách dùng cụm từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ học tập, công việc cho đến đời sống hàng ngày.

 

Ví dụ 5: My dog woke me up at 6 AM five mornings in a row. (Con chó của tôi đã đánh thức tôi lúc 6 giờ sáng suốt năm buổi sáng liên tiếp.)

 

Giải thích: Dùng “in a row” để nhấn mạnh tính lặp lại liên tục, không có ngày nào khác giữa chừng.

 

Ví dụ 6: He scored four goals in a row during the match. (Anh ấy ghi được bốn bàn liên tiếp trong trận đấu.)

 

Giải thích: Đây là cách dùng phổ biến của “four in a row” để nói về chuỗi thành tích xuất sắc trong thể thao.

 

Ví dụ 7: This is the second year in a row they’ve won the award. (Đây là năm thứ hai liên tiếp họ giành được giải thưởng.)

 

Giải thích: “In a row” còn xuất hiện trong các bối cảnh trang trọng như học thuật hoặc sự kiện lớn.

 

Ví dụ 8: I’ve eaten instant noodles five nights in a row. (Tôi đã ăn mì gói năm tối liên tiếp rồi đấy.)

 

Giải thích: Câu mang tính đời thường, dễ áp dụng để nói về thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại.

 

Ví dụ 9: We played ‘4 in a row’ at the party and I won! (Chúng tôi chơi trò “4 in a row” ở bữa tiệc và tôi đã thắng!)

 

Giải thích: Ở đây, “4 in a row” là tên một trò chơi phổ biến (giống “Connect Four”), giúp bạn ghi nhớ cụm từ này bằng hình ảnh cụ thể, vui nhộn.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng In A Row

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

I watched that show five nights ___.
 A. in a row
 B. together
 C. after one
 D. as usual
 

Explanation

A (Dùng sau thời gian để diễn tả hành động lặp lại liên tiếp.)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. She watched the same movie five nights ___ ___ ___!
  2. We scored ___ ___ ___ in the tournament!
  3. He drank coffee three mornings ___ ___ ___.
     

Explanation

  1. in a row – Nhấn mạnh hành động diễn ra liên tục 5 đêm.
  2. four in a row – Chỉ 4 lần ghi điểm liên tiếp, dùng phổ biến trong thể thao.
  3. in a row – Diễn tả thói quen diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian.
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Chỉnh Sửa Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. He wins match four in a row.
  2. They are win five games in a row.
     

Explanation

  1. He won four matches in a row. → Đúng thì (quá khứ), đúng vị trí cụm từ.
  2. They have won five games in a row. → Sửa thì động từ “are win” → “have won”.
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ in a row là gì, cách sử dụng cụm từ này trong đời sống, cũng như tránh được những lỗi thường gặp. Dù là mô tả thành tích thể thao như 4 in a row, hay chỉ một chuỗi hành động lặp lại, in a row luôn giúp câu nói trở nên sống động và tự nhiên hơn. Đừng quên cùng BrightCHAMPS luyện tập thường xuyên để ghi nhớ sâu hơn và sử dụng thật linh hoạt trong các tình huống thực tế nhé. Giờ thì bạn đã sẵn sàng “ghi điểm” với cụm từ thú vị này rồi đấy!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về In A Row

1.Làm thế nào để tránh nhầm lẫn giữa 'in a row' và 'on a roll'?

 

In a row: Chỉ hành động hoặc sự kiện xảy ra liên tiếp mà không gián đoạn.

 

On a roll: Diễn tả trạng thái thành công liên tục hoặc gặp may mắn trong một khoảng thời gian ngắn.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.“In a row” có thể đứng ở đầu câu không?

Về ngữ pháp, in a row có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu tùy vào ngữ cảnh và mục đích nhấn mạnh. Tuy nhiên, vị trí phổ biến nhất là cuối câu. Nếu đưa lên đầu, cần đảm bảo câu vẫn rõ ràng và tự nhiên.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể dùng “in a row” cho hành động tiêu cực không?

Có chứ! “In a row” dùng được cho cả tình huống tích cực lẫn tiêu cực.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có dùng được “in one row” không?

“In one row” chỉ đúng khi nói về sự xếp hàng theo không gian như mô tả đồ vật sắp xếp trên bàn/giá/kệ, không thể dùng để diễn tả sự kiện liên tiếp theo thời gian như “in a row”.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.“In a row” chỉ dùng với con số thôi sao? Có thể dùng “in a row” với ngày tháng hay thời gian không?

In a row không chỉ giới hạn trong việc đi kèm với con số, mà còn có thể được sử dụng để diễn đạt sự lặp lại của hành động trong các khoảng thời gian cụ thể như ngày, tuần hoặc tháng. Cụm từ này dùng để nhấn mạnh tính liên tục, không gián đoạn của sự việc xảy ra.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong In A Row

Để hiểu rõ hơn về cụm từ in a row và cách sử dụng chính xác, dưới đây là các định nghĩa và khái niệm quan trọng bạn cần biết.

 

In a Row: Chỉ chuỗi sự kiện, hành động diễn ra liên tiếp mà không gián đoạn.

 

4 in a Row: Một trò chơi chiến lược hoặc chỉ chuỗi 4 sự kiện liên tiếp.

 

Four in a Row: Tên trò chơi nơi người chơi xếp bốn quân cờ theo một hàng ngang, dọc hoặc chéo.

 

Consecutively: Diễn tả sự kiện xảy ra liên tiếp, không gián đoạn.

 

In Succession: Tương tự như in a row, chỉ chuỗi sự kiện diễn ra liên tiếp.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconNext to In A Row Là Gì? Cách Dùng Dễ Hiểu & Chuẩn Nhất!

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom