Last updated on August 5th, 2025
In a row là cụm từ mô tả sự việc xảy ra liên tiếp. Cùng BrightCHAMPS khám phá cách dùng 4 in a row, hiểu rõ in a row nghĩa là gì qua ví dụ sinh động.
In a row là cụm từ tiếng Anh dùng để diễn tả 1 hành động hoặc sự việc xảy ra liên tiếp, không bị gián đoạn. Đây là cách nói phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và cả trong văn viết.
Ví dụ 1: He has been late three days in a row. (Anh ấy đã đi trễ ba ngày liên tiếp)
Vậy in a row là gì? Hiểu đơn giản, đó là cách nhấn mạnh vào tính liên tục của chuỗi hành động. Trong trò chơi, bạn có thể thấy cụm 4 in a row/ four in a row, thể hiện người chơi đạt được bốn quân liên tiếp trên một hàng.
In a row thường được dùng để chỉ các hành động hoặc sự việc xảy ra liên tiếp, không bị ngắt quãng. Cụm này mang ý nhấn mạnh tính liên tục trong thời gian hoặc kết quả.
Cách sử dụng in a row:
Sau một con số để chỉ số lần liên tiếp |
Dùng trong thành tích hoặc thói quen lặp lại |
Ví dụ 2: He hit four targets in a row during practice. (Anh ấy bắn trúng 4 mục tiêu liên tiếp khi luyện tập.)
Nếu bạn đã hiểu rõ in a row là gì, thì việc mở rộng vốn từ bằng những cách diễn đạt tương tự sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt và tự nhiên hơn. Dưới đây là một vài cụm từ mang ý nghĩa tương tự in a row, đặc biệt hữu ích trong mô tả chuỗi hành động liên tiếp như 4 in a row hay four in a row.
Back-to-back |
Ý nghĩa: Liên tiếp, xảy ra ngay sau cái trước mà không có khoảng nghỉ. |
Cách dùng: Dùng thay cho in a row trong tình huống nhấn mạnh các sự kiện diễn ra ngay sau nhau, trong môi trường làm việc hoặc mô tả lịch trình dày đặc. |
Ví dụ 3: We had meetings back-to-back all morning. (Chúng tôi có các cuộc họp diễn ra liên tiếp suốt buổi sáng.)
Consecutively |
Ý nghĩa: Một cách liên tiếp, không ngắt quãng. |
Cách dùng: Thường dùng trong văn viết hoặc bối cảnh trang trọng hơn để thay thế in a row. Consecutively chính là từ đồng nghĩa mang sắc thái trang trọng hơn, phù hợp dùng trong văn bản học thuật, báo cáo. |
Ví dụ 4: She has won the award three years consecutively. (Cô ấy đã đạt giải 3 năm liên tiếp.)
Hiểu rõ in a row là gì - là bước đầu, nhưng sử dụng đúng lại là điều quan trọng hơn. Dưới đây là 3 lỗi phổ biến cùng cách tránh hiệu quả.
Để hiểu rõ in a row là gì và sử dụng nó tự nhiên như người bản xứ, bạn hãy tham khảo 5 mẫu câu thực tế dưới đây. Những ví dụ này sẽ giúp bạn làm quen với cách dùng cụm từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ học tập, công việc cho đến đời sống hàng ngày.
Ví dụ 5: My dog woke me up at 6 AM five mornings in a row. (Con chó của tôi đã đánh thức tôi lúc 6 giờ sáng suốt năm buổi sáng liên tiếp.)
Giải thích: Dùng “in a row” để nhấn mạnh tính lặp lại liên tục, không có ngày nào khác giữa chừng.
Ví dụ 6: He scored four goals in a row during the match. (Anh ấy ghi được bốn bàn liên tiếp trong trận đấu.)
Giải thích: Đây là cách dùng phổ biến của “four in a row” để nói về chuỗi thành tích xuất sắc trong thể thao.
Ví dụ 7: This is the second year in a row they’ve won the award. (Đây là năm thứ hai liên tiếp họ giành được giải thưởng.)
Giải thích: “In a row” còn xuất hiện trong các bối cảnh trang trọng như học thuật hoặc sự kiện lớn.
Ví dụ 8: I’ve eaten instant noodles five nights in a row. (Tôi đã ăn mì gói năm tối liên tiếp rồi đấy.)
Giải thích: Câu mang tính đời thường, dễ áp dụng để nói về thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại.
Ví dụ 9: We played ‘4 in a row’ at the party and I won! (Chúng tôi chơi trò “4 in a row” ở bữa tiệc và tôi đã thắng!)
Giải thích: Ở đây, “4 in a row” là tên một trò chơi phổ biến (giống “Connect Four”), giúp bạn ghi nhớ cụm từ này bằng hình ảnh cụ thể, vui nhộn.
Bài 1: Trắc Nghiệm
I watched that show five nights ___.
A. in a row
B. together
C. after one
D. as usual
A (Dùng sau thời gian để diễn tả hành động lặp lại liên tiếp.)
Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống
Bài 3: Chỉnh Sửa Câu
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ in a row là gì, cách sử dụng cụm từ này trong đời sống, cũng như tránh được những lỗi thường gặp. Dù là mô tả thành tích thể thao như 4 in a row, hay chỉ một chuỗi hành động lặp lại, in a row luôn giúp câu nói trở nên sống động và tự nhiên hơn. Đừng quên cùng BrightCHAMPS luyện tập thường xuyên để ghi nhớ sâu hơn và sử dụng thật linh hoạt trong các tình huống thực tế nhé. Giờ thì bạn đã sẵn sàng “ghi điểm” với cụm từ thú vị này rồi đấy!
Để hiểu rõ hơn về cụm từ in a row và cách sử dụng chính xác, dưới đây là các định nghĩa và khái niệm quan trọng bạn cần biết.
In a Row: Chỉ chuỗi sự kiện, hành động diễn ra liên tiếp mà không gián đoạn. |
4 in a Row: Một trò chơi chiến lược hoặc chỉ chuỗi 4 sự kiện liên tiếp. |
Four in a Row: Tên trò chơi nơi người chơi xếp bốn quân cờ theo một hàng ngang, dọc hoặc chéo. |
Consecutively: Diễn tả sự kiện xảy ra liên tiếp, không gián đoạn. |
In Succession: Tương tự như in a row, chỉ chuỗi sự kiện diễn ra liên tiếp. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.