Last updated on July 15th, 2025
Rob và steal đều liên quan đến hành động lấy trộm, nhưng lại không thể dùng thay thế cho nhau. Vậy sử dụng chúng như thế nào cho chính xác? Hãy cùng BrightCHAMPS phân biệt qua bài viết sau.
Rob là một động từ được sử dụng phổ biến để chỉ hành động cướp một cách trực tiếp, thường là từ một người hoặc một nơi nào đó.
“Rob” thường được dùng với tân ngữ là người hoặc địa điểm, không phải là vật bị lấy đi.
Cấu trúc phổ biến: rob someone (or a place)
Ví dụ 1: The bank was robbed yesterday. (Ngân hàng đã bị cướp ngày hôm qua.)
Khi dùng “rob”, ta nhấn mạnh đến người bị hại hoặc nơi bị tấn công, chứ không phải vật bị đánh cắp. Đây là điểm khác biệt quan trọng khi phân biệt steal và rob.
Steal là động từ phổ biến dùng để chỉ hành động lấy trộm cái gì đó, nhấn mạnh vào vật bị lấy đi.
“Steal” thường đi với tân ngữ là vật bị đánh cắp, không phải người hoặc địa điểm.
Cấu trúc phổ biến: steal something (from someone/somewhere)
Ví dụ 2: Someone stole my phone. (Ai đó đã lấy trộm điện thoại của tôi.)
Khác với rob, steal tập trung vào đồ vật bị lấy cắp chứ không phải nơi chốn hay người bị hại. Đây là điểm then chốt khi học về rob vs steal.
Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa steal và rob, hãy cùng BrightCHAMPS phân tích chi tiết về phiên âm, từ loại, ngữ nghĩa và cách sử dụng của 2 từ này.
Tiêu chí |
Rob | Steal |
Phiên âm |
/rɒb/ (Anh Anh), /rɑːb/ (Anh Mỹ) |
/stiːl/ |
Từ loại |
Động từ |
Động từ |
Ngữ nghĩa |
Cướp, trấn lột ai đó hoặc nơi nào đó, thường sử dụng bạo lực, đe dọa hoặc cưỡng ép. |
Lấy trộm tài sản của người khác một cách lén lút, không được cho phép. |
Chủ thể bị tác động |
Người hoặc địa điểm (person/place) |
Vật/tài sản (object/thing) |
Cấu trúc đi kèm |
- rob + person/place - rob + person + of + object - be robbed of + object |
- steal + object - steal + object + from + person/place |
Mức độ nghiêm trọng |
Thường nghiêm trọng hơn, có yếu tố đe dọa, bạo lực. |
Thường ít nghiêm trọng hơn, hành động lén lút, bí mật. |
Ví dụ minh họa |
Ví dụ 3: He robbed me of my phone. (Hắn đã cướp điện thoại của tôi.) |
Ví dụ 4: He stole a wallet from the old lady. (Hắn đã lấy trộm một chiếc ví từ bà lão.) |
Việc phân biệt rob và steal tưởng chừng đơn giản nhưng vẫn là một “cái bẫy ngôn ngữ” phổ biến với người học tiếng Anh, đặc biệt là khi không nắm vững cấu trúc ngữ pháp và ngữ cảnh sử dụng. BrightCHAMPS đã liệt kê 3 lỗi mà người học thường mắc và cách khắc phục ngay sau đây.
Để giúp bạn hiểu rõ cách phân biệt rob và steal trong ngữ cảnh cụ thể, BrightCHAMPS đã tổng hợp một số ví dụ điển hình dưới đây. Các câu này sẽ cho bạn cái nhìn thực tế hơn về sự khác biệt giữa hai động từ tưởng chừng giống nhau nhưng lại mang sắc thái khác biệt rõ ràng.
Ví dụ 5: A masked man robbed the passengers at gunpoint. (Một người đàn ông đeo mặt nạ đã cướp hành khách bằng súng.)
Ví dụ 6: She was robbed while walking home alone last night. (Cô ấy bị cướp khi đi bộ về nhà một mình vào tối qua.)
Ví dụ 7: The pickpocket stole my phone without me noticing. (Tên móc túi đã lấy điện thoại của tôi mà tôi không hề hay biết.)
Ví dụ 8: Someone stole her identity and used it to apply for a loan. (Ai đó đã đánh cắp danh tính của cô ấy và dùng nó để vay tiền.)
Ví dụ 9: The employee stole company data and sold it to a competitor. (Nhân viên đó đã đánh cắp dữ liệu công ty và bán cho đối thủ.)
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.