Last updated on July 15th, 2025
Không chỉ là “Sorry” hay “I’m sorry”, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nắm rõ các cách xin lỗi tiếng Anh phù hợp từng tình huống khác nhau.
Khi mắc lỗi và muốn bày tỏ lời xin lỗi, hầu hết mọi người thường sử dụng cụm từ quen thuộc “I’m sorry” trong tiếng Anh. Đây là cách thể hiện sự hối lỗi phổ biến nhất. Tuy nhiên, tiếng Anh còn rất nhiều cách diễn đạt lời xin lỗi khác nhau mà bạn có thể áp dụng tùy vào tình huống cụ thể.
Ví dụ 1: I apologize for the delayed response. (Tôi xin lỗi vì đã phản hồi chậm.)
Khi mắc lỗi nhỏ
Câu đơn giản như “Sorry” hoặc “I’m sorry” thường dùng. Nếu muốn thể hiện mức độ hối lỗi sâu hơn, có thể thêm trạng từ nhấn mạnh như:
I’m really/so/terribly sorry for + V-ing/N
Ví dụ 2: I’m really sorry for forgetting your birthday. (Tôi thật lòng xin lỗi vì đã quên sinh nhật bạn.)
Tình huống nghiêm trọng, trang trọng
Đối với lỗi lớn hơn, cần sự trang trọng, bạn có thể tham khảo các mẫu câu sau:
I owe you an apology – Thể hiện sự thừa nhận lỗi và hối hận.
Ví dụ 3: I forgot your name during the introduction. I owe you an apology. (Tôi đã quên tên của bạn trong lúc giới thiệu. Tôi nợ bạn một lời xin lỗi.)
Please accept my apologies
Ví dụ 4: I accidentally sent the wrong report. Please accept my apologies. (Tôi đã vô tình gửi nhầm báo cáo. Xin hãy vui lòng chấp nhận lời xin lỗi của tôi.)
Khi nhận toàn bộ trách nhiệm
I take full responsibility for …
Ví dụ 5: I take full responsibility for not meeting the project deadline. (Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm vì đã không hoàn thành đúng thời hạn dự án.)
It was careless of me …
Ví dụ 6: It was careless of me to leave the documents on the printer. (Thật là bất cẩn khi tôi để tài liệu trên máy in.)
Những cách thể hiện sự hối lỗi chân thành hơn
I didn’t mean to + V – Khẳng định rằng bạn không cố ý gây ra sự việc.
Ví dụ 7: I didn’t mean to upset you during the meeting. (Tôi không cố ý làm bạn khó chịu trong cuộc họp.)
I shouldn’t have + V3 – Nhìn nhận sai lầm đã xảy ra.
Ví dụ 8: I shouldn’t have raised my voice at you. (Tôi không nên to tiếng với bạn.)
Những Câu Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh Trong Công Việc Thông Dụng
Khi bạn mắc lỗi trong công việc và cần xin lỗi thì dưới đây là một số cách nói xin lỗi bằng tiếng Anh phù hợp với tình huống này:
Ví dụ 9: I want to express my sincere apologies. (Tôi muốn bày tỏ lời xin lỗi chân thành.)
Ví dụ 10: Please accept my apology for my reaction. (Mong bạn chấp nhận lời xin lỗi vì phản ứng của tôi.)
Ví dụ 11: Apologies for any trouble this may have caused. (Thành thật xin lỗi nếu điều này gây ra sự bất tiện.)
Ví dụ 12: I apologize for the delayed response. (Tôi xin lỗi vì đã phản hồi chậm.)
Trong công việc, bạn có thể mắc lỗi và cần viết thư xin lỗi bằng tiếng Anh. Dưới đây là các tiêu đề gợi ý để bạn bắt đầu:
Apology Concerning the Missed Deadline (Xin lỗi liên quan đến việc trễ hạn)
Delayed Response – My Apologies. (Về sự phản hồi chậm trễ – Lời xin lỗi của tôi)
Our Sincere Regret for the Reporting Mistake (Thành thật xin lỗi vì lỗi trong báo cáo)
Từ vựng |
Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ | Từ loại |
Excuse me |
/ɪkˈskjuːz miː/ |
Dùng để thu hút sự chú ý. |
Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết là mấy giờ rồi không? (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết là mấy giờ rồi không?) |
Phrase (Cụm từ) |
Pardon me |
/ˈpɑːrdən miː/ (US), /ˈpɑːdn miː/ (UK) |
Dùng khi không nghe rõ, cần ngắt lời. |
Pardon me, is this seat taken? (Xin lỗi, ghế này có người ngồi chưa?) |
Phrase (Cụm từ) |
Regret |
/rɪˈɡret/ |
Thể hiện sự hối tiếc |
I regret not studying harder for the exam. (Tôi hối tiếc vì đã không học tập chăm chỉ hơn.) |
Verb / Noun |
Từ vựng |
Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ | Từ loại |
Unapologetic |
/ˌʌnəˌpɒləˈdʒɛtɪk/ |
Không hối lỗi. |
She was completely unapologetic about her rude comments. (Cô ấy hoàn toàn không hối lỗi về những bình luận thô lỗ của mình.) |
Adjective |
Defiant |
/dɪˈfaɪənt/ |
Không chấp nhận lỗi sai. |
The child remained defiant and refused to apologize. (Đứa trẻ vẫn ương bướng và từ chối xin lỗi.) |
Adjective |
Justify |
/ˈdʒʌstɪfaɪ/ |
Biện minh |
Instead of apologizing, he tried to justify his actions. (Thay vì xin lỗi, anh ta cố gắng biện minh cho hành động của mình.) |
Verb |
Ví dụ 13: Sorry for the presentation error. My fault.(Xin lỗi về lỗi trình bày. Lỗi của tôi.)
Giải thích: Xin lỗi trực tiếp về một lỗi cụ thể và nhận trách nhiệm.
Ví dụ 14: I’m so sorry about the vase. I'll replace it. (Tôi lấy làm tiếc về cái bình. Tôi sẽ thay cái khác.)
Giải thích: Xin lỗi về hành động gây ra thiệt hại và đề xuất cách khắc phục.
Ví dụ 15: My bad, I'm really sorry. (Là lỗi của tôi, tôi thực sự xin lỗi.)
Giải thích: Cách nói ngắn gọn, thân mật để nhận lỗi và bày tỏ sự hối tiếc.
Ví dụ 16: Sorry for the inconvenience. I understand. (Xin lỗi vì sự bất tiện. Tôi hiểu.)
Giải thích: Xin lỗi vì gây bất tiện và thể hiện sự thông cảm với người bị ảnh hưởng.
Ví dụ 17: Apologies for the oversight. It won’t happen again. (Xin lỗi vì sự sơ suất. Sẽ không xảy ra nữa.)
Giải thích: Xin lỗi về một sai sót và cam kết không lặp lại trong tương lai.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.