Last updated on July 15th, 2025
Với bộ từ vựng về nỗi sợ hãi, bạn có thể cải thiện khả năng diễn đạt cảm xúc lo âu, hoảng sợ trong tiếng Anh. Hãy học ngay để áp dụng hiệu quả trong giao tiếp ngay nhé!
Dưới đây là những từ cơ bản chỉ cảm giác sợ hãi, giúp bạn thể hiện đa dạng mức độ và tình huống:
Phiên âm: /skeəd/
Dựa theo định nghĩa trong từ điển Oxford, “scared” chỉ cảm giác sợ hãi trước một điều gì đó hoặc lo lắng rằng điều tồi tệ có thể xảy ra. Trong tiếng Việt, từ này được hiểu phổ biến là “sợ hãi” hoặc “hoảng sợ”.
Phiên âm: /əˈfreɪd/
"Afraid" là cảm giác sợ hãi hoặc hoảng sợ vì bạn nghĩ rằng mình có thể bị tổn thương hoặc gặp nguy hiểm. Cách dịch phổ biến là "sợ sệt", "lo sợ".
Phiên âm: /ˈterɪfaɪd/
"Terrified" có nghĩa là rất hoảng sợ, kinh hãi. Đây là mức độ sợ hãi mạnh mẽ, thường dùng để mô tả trạng thái sợ hãi tột độ.
Phiên âm: /ˈfraɪtnd/
Từ “frightened” được dùng để mô tả cảm giác lo sợ hoặc bất an. Đây là một từ khá thông dụng khi bạn muốn diễn đạt trạng thái sợ hãi nhẹ hoặc khi gặp phải tình huống gây căng thẳng.
Bên dưới là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng các từ vựng chỉ nỗi sợ hãi, kèm theo ví dụ và giải thích giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và cách dùng từng từ:
"Scared" là một tính từ chỉ trạng thái sợ hãi tức thời, thường xảy ra trong các tình huống bất ngờ hoặc khi đối mặt với mối đe dọa gần kề.
Từ này nhấn mạnh sự sợ hãi cấp tính và có thể nhanh chóng biến mất sau khi tình huống nguy hiểm qua đi.
Ví dụ 1: She felt scared walking alone at night. (Cô ấy thấy sợ khi đi một mình ban đêm.)
Ở đây, "scared" diễn tả cảm giác hoảng sợ đột ngột và mang tính tức thời khi đối diện với nguy cơ không lường trước.
"Afraid" thường được dùng khi bạn lo sợ điều gì đó có thể xảy ra, và thường đi kèm với giới từ "of" hoặc "that" để chỉ nguyên nhân gây ra nỗi sợ. Từ này diễn tả sự lo lắng hoặc e ngại, nhưng không nhất thiết là cảm giác sợ hãi mãnh liệt.
Ví dụ 2: I’m afraid I can’t attend tomorrow. (Tôi e rằng không thể tham dự ngày mai.)
"Afraid" được dùng để diễn tả sự lo lắng hoặc sự không chắc chắn về một sự kiện trong tương lai, không phải là sự hoảng sợ tức thời.
"Frightened" là một tính từ mạnh mẽ hơn "scared" và thể hiện độ sợ hãi sâu sắc. Hay được dùng khi sự sợ hãi rất rõ rệt và tác động mạnh đến cảm xúc của người trải qua.
Ví dụ 3: The loud noise made him frightened. (Tiếng động lớn khiến anh ấy hoảng sợ.)
Trong ví dụ này, "frightened" nhấn mạnh một nỗi sợ lớn, có thể gây ra phản ứng mạnh mẽ như hoảng loạn hoặc sợ hãi sâu sắc.
"Panicky" miêu tả tâm trạng lo lắng, hoảng loạn mất kiểm soát. Từ này không chỉ nói đến nỗi sợ mà còn ám chỉ một cảm giác hoảng loạn, mất kiểm soát trong hành động hoặc cảm xúc.
Ví dụ 4: She became panicky during the exam. (Cô ấy hoảng loạn khi thi.)
Từ "panicky" miêu tả một cảm giác hoảng loạn cấp bách, khiến người ta không thể tập trung hoặc duy trì bình tĩnh.
Chắc chắn học từ đồng nghĩa và trái nghĩa là việc không thể thiếu khi học từ vựng về nỗi sợ hãi tiếng Anh:
Terrorized (tính từ) /ˈterəraɪzd/ – bị dọa nạt, sợ hãi tột độ bởi sự đe dọa.
Ví dụ 5: The villagers were terrorized by the sudden gunfire.(Người dân trong làng bị dọa nạt bởi tiếng súng bất ngờ.)
Horrified (tính từ) /ˈhɒrɪfaɪd/ – kinh hoàng, hoảng sợ tột độ trước một sự việc đáng sợ.
Ví dụ 6: She was horrified to see the accident happen right in front of her. (Cô ấy kinh hoàng khi thấy vụ tai nạn xảy ra ngay trước mắt.)
Brave (tính từ) /breɪv/ – can đảm, không sợ hãi trước nguy hiểm.
Ví dụ 7: He was brave enough to climb the mountain alone. (Anh ấy đủ can đảm để leo núi một mình.)
Bold (tính từ) /boʊld/ – táo bạo, dám đối diện với thử thách mà không sợ hãi.
Ví dụ 8: Her bold decision to speak up impressed everyone. (Quyết định táo bạo lên tiếng của cô ấy đã khiến mọi người ấn tượng.)
Chắc chắn khi học từ vựng tiếng Anh chủ đề nỗi sợ hãi, các bạn sẽ gặp một chút khó khăn với các lỗi cơ bản. Dưới đây sẽ là một vài lỗi đó:
Các ví dụ dưới đây từ BrightCHAMPS sẽ giúp ích các bạn rất nhiều trong hành trình chinh phục từ vựng về nỗi sợ hãi tiếng Anh:
Ví dụ 12: The haunted house on the hill made the children terrified every Halloween. (Ngôi nhà ma ám trên đỉnh đồi khiến bọn trẻ khiếp sợ mỗi dịp Halloween.)
Ví dụ 13: She was afraid to confront her boss about the project deadline. (Cô ấy sợ phải đối mặt với sếp về hạn chót của dự án.)
Ví dụ 14: The sudden blackout left the entire neighborhood frightened and confused. (Cơn mất điện đột ngột khiến cả khu phố hoảng sợ và bối rối.)
Ví dụ 15: He became panicky when the fire alarm went off during the meeting. (Anh ấy hoảng loạn khi chuông báo cháy vang lên trong cuộc họp.)
Ví dụ 16: They were scared to venture into the forest after hearing the strange noises. (Họ sợ đi vào rừng sau khi nghe thấy những âm thanh lạ.)
Cùng tổng kết nội dung bài học hôm nay bằng các chú thích quan trọng dưới đây:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.