Last updated on July 15th, 2025
Để nói và viết thành thạo như người bản xứ, việc học từ vựng tiếng Anh về các mùa trong năm rất cần thiết. Cùng điểm qua những từ vựng thường được sử dụng khi nói về các mùa nhé!
Là nhóm từ giúp bạn miêu tả thời tiết, khí hậu và những nét đặc trưng riêng biệt của từng mùa trong năm một cách tự nhiên và sinh động. Dưới đây là một số từ vựng giúp bạn diễn đạt một cách linh hoạt hơn.
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Spring |
Noun |
/sprɪŋ/ |
Mùa xuân |
Summer |
Noun |
/ˈsʌm.ər/ |
Mùa hè |
Autumn |
Noun |
/ˈɔː.təm/ |
Mùa thu |
Winter |
Noun |
/ˈwɪn.tər/ |
Mùa đông |
Season |
Noun |
/ˈsiː.zən/ |
Mùa, mùa vụ |
Seasonal |
Adjective |
/ˈsiː.zən/ |
Theo mùa |
Temperature |
Noun |
/ˈtem.prə.tʃər/ |
Nhiệt độ |
Climate |
Noun |
/ˈklaɪ.mət/ |
Khí hậu |
Weather |
Noun |
/ˈweð.ər/ |
Thời tiết |
Sunshine |
Noun |
/ˈsʌn.ʃaɪn/ |
Ánh nắng |
Rainy |
Adjective |
/ˈreɪ.ni/ |
Có mưa |
Heat |
Noun |
/hiːt/ |
Sức nóng, nhiệt |
Dưới đây là ý nghĩa và cách dùng các từ vựng trên, hãy cùng xem qua nhé!
Từ vựng |
Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
Spring |
Noun |
Mùa xuân, mùa cây cối đâm chồi, thường nói đến sự khởi đầu hoặc sức sống. |
Spring brings colorful flowers to the garden. (Mùa xuân mang những bông hoa rực rỡ đến khu vườn.) |
Summer |
Noun |
Mùa hè, thời điểm nóng nhất trong năm, gắn với du lịch và các hoạt động ngoài trời. |
We swim every day during the summer. (Chúng tôi bơi mỗi ngày trong mùa hè.) |
Autumn |
Noun |
Mùa thu, gắn với lá rụng, không khí mát mẻ và mùa thu hoạch. |
The leaves fall beautifully in autumn. (Lá rụng rất đẹp vào mùa thu.) |
Winter |
Noun |
Mùa đông, thời điểm lạnh nhất, thường có tuyết và gió lạnh. |
We drink hot cocoa in the winter. (Chúng tôi uống ca cao nóng vào mùa đông.) |
Season |
Noun |
Dùng để chỉ chung một trong bốn mùa hoặc giai đoạn trong năm. |
Each season offers a different charm. (Mỗi mùa mang một nét quyến rũ riêng.) |
Seasonal |
Adjective |
Tính từ chỉ những thứ thay đổi theo mùa hoặc đặc trưng theo mùa. |
Seasonal vegetables are fresher and cheaper. (Rau theo mùa thường tươi hơn và rẻ hơn.) |
Temperature |
Noun |
Nhiệt độ – dùng để mô tả độ nóng/lạnh của thời tiết. |
The temperature is too high today. (Nhiệt độ hôm nay cao quá.) |
Climate |
Noun |
Khí hậu – thời tiết chung của một khu vực trong thời gian dài. |
Climate affects the way people live and dress. (Khí hậu ảnh hưởng đến cách con người sống và ăn mặc.) |
Sunshine |
Noun |
Ánh nắng – ánh mặt trời chiếu sáng, thường gắn với ngày đẹp trời. |
The room was filled with bright sunshine. (Căn phòng tràn ngập ánh nắng rực rỡ.) |
Rainy |
Adjective |
Có mưa - Giúp miêu tả tình trạng ẩm ướt, nhiều mưa. |
It’s a rainy day; don’t forget your umbrella! (Hôm nay trời mưa, đừng quên mang ô!) |
Heat |
Noun |
Sức nóng – mô tả thời tiết nóng bức hoặc oi ả. |
The summer heat can be exhausting. (Cái nóng mùa hè có thể khiến bạn kiệt sức.) |
Tiếp theo, hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với các từ vựng tiếng Anh về các mùa trong năm nhé!
Từ gốc |
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cold (adj) |
Chilly (adj) |
/ˈtʃɪli/ |
Lạnh nhẹ, hơi buốt (ít hơn "cold") |
It’s a bit chilly this evening, bring a jacket. (Tối nay hơi lạnh, mang theo áo khoác nhé.) |
Warm (adj) |
Mild (adj) |
/maɪld/ |
Ấm áp nhẹ, dễ chịu (dùng cho thời tiết) |
The mild breeze made the evening perfect for a walk. (Làn gió nhẹ làm buổi tối trở nên lý tưởng cho một cuộc dạo chơi.) |
Rainy (adj) |
Wet (adj) |
/wet/ |
Ẩm ướt, có mưa hoặc nước nhiều |
It's too wet to go hiking today. (Hôm nay trời quá ẩm ướt để đi leo núi.) |
Seasonal (adj) |
Periodic (adj) |
/ˌpɪəriˈɒdɪk/ |
Theo chu kỳ, lặp lại theo thời gian nhất định |
Periodic rains refresh the dry summer fields. (Những cơn mưa định kỳ tưới mát cánh đồng mùa hè khô hạn.) |
Từ gốc |
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Snowy (adj) |
Dry (adj) |
/draɪ/ |
Khô ráo |
Unlike the snowy mountains, the desert is completely dry. (Khác với vùng núi có tuyết, sa mạc hoàn toàn khô ráo.) |
Foggy (adj) |
Clear (adj) |
/klɪə(r)/ |
Quang đãng, không có sương |
The sky was clear after the summer rain. (Bầu trời quang đãng sau cơn mưa mùa hè.) |
Windy (adj) |
Calm (adj) |
/kɑːm/ |
Lặng gió, yên tĩnh |
The sea was windy yesterday, but calm today. (Hôm qua biển có gió mạnh nhưng hôm nay thì lặng sóng.) |
Bloom (v) |
Wither (v) |
/ˈwɪðə(r)/ |
Héo tàn |
Flowers bloom in spring and wither in late autumn. (Hoa nở vào mùa xuân và héo tàn vào cuối mùa thu.) |
Bạn hãy lưu ý một số lỗi thường gặp dưới đây khi sử dụng bộ từ vựng này nhé!
Dưới đây là một số câu ví dụ về các mùa trong ngữ cảnh thực tế, cùng xem qua nhé!
Ví dụ 4: Spring whispers softly through blooming cherry branches. (Mùa xuân thì thầm nhẹ qua những cành hoa anh đào nở rộ.)
Giải thích: "Spring" và "blooming" diễn tả sự nhẹ nhàng và tươi mới của mùa xuân.
Ví dụ 5: Summer heat dances on the empty city streets. (Cái nóng mùa hè nhảy múa trên những con phố vắng.)
Giải thích: "Summer heat" dùng để nhấn mạnh cái nóng oi ả của mùa hè.
Ví dụ 6: Autumn leaves crunch beneath my walk. (Lá thu rơi lạo xạo dưới bước chân của tôi.)
Giải thích: "Autumn leaves" miêu tả cảnh sắc đặc trưng của mùa thu.
Ví dụ 7: Winter brings silence wrapped in snow. (Mùa đông mang theo sự tĩnh lặng phủ trong tuyết trắng.)
Giải thích: "Winter" và "snow" gợi không khí lạnh giá và tĩnh lặng của mùa đông.
Ví dụ 8: The lake thawed slowly as spring returned in silence. (Mặt hồ tan băng chậm rãi khi mùa xuân âm thầm trở lại.)
Giải thích: "Spring" và “thawed” thể hiện sự hồi sinh nhẹ nhàng sau mùa đông.
Hãy cùng điểm lại một số điểm quan trọng mà bạn nên nhớ nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.