BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 16th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Chinh Phục Tất Tần Tật Kiến Thức Từ Vựng Về Chủ Đề DIY

Từ vựng về chủ đề DIY giúp bạn mô tả chính xác các hoạt động tự tay làm mọi thứ, từ sửa nhà cửa đến làm đồ thủ công. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu rõ hơn qua bài viết sau.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Về Chủ Đề DIY Là Gì?

Để hiểu rõ từ vựng chủ đề DIY là gì, chúng ta cần biết rằng DIY là viết tắt của “Do It Yourself”, tức là “Tự làm lấy”. Chủ đề này bao gồm nhiều từ vựng mô tả công việc thủ công, sửa chữa, sáng tạo. Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề DIY phổ biến bao gồm:

 

Từ vựng 

Từ loại  Phiên âm  Ý nghĩa 
Drill 

Danh từ

/drɪl/ Máy khoan

Hammer 

Danh từ /ˈhæm.ər/ Cái búa 

Screwdriver

Danh từ /ˈskruːˌdraɪ.vər/    Tua vít 

Nail 

Danh từ /neɪl/   Đinh 

Screw 

Danh từ /skruː/ Vít  

Paintbrush

Danh từ /ˈpeɪnt.brʌʃ/   Cọ sơn 

Sandpaper 

Danh từ /ˈsændˌpeɪ.pər/  Giấy nhám 

Ladder

Danh từ /ˈlæd.ər/  Cái thang 

Wood glue

Danh từ /wʊd ɡluː/  Keo dán gỗ 

Pliers

Danh từ /ˈplaɪ.əz/ Kềm

 

Ví dụ 1: I used a drill to make a hole in the wall. (Tôi đã dùng máy khoan để tạo một lỗ trên tường.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Vựng Về Chủ Đề DIY

Việc học từ vựng về chủ đề DIY không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ nghĩa của từ, mà quan trọng hơn là biết cách sử dụng chúng đúng ngữ cảnh. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chủ đề DIY phổ biến kèm hướng dẫn sử dụng chi tiết.

 

  • Hammer (danh từ) /ˈhæm.ər/ – Cái búa

 

Cách sử dụng: Dùng để đóng đinh, tháo đinh hoặc phá vỡ các vật liệu cứng.

 

Ví dụ 2: He grabbed a hammer and started fixing the wooden shelf. (Anh ấy lấy một cái búa và bắt đầu sửa cái kệ gỗ.)

 

Giải thích: Động từ đi kèm thường là grab, use, swing, và hành động liên quan đến sửa chữa, xây dựng, đặc biệt trong các công việc DIY tại nhà.

 

  • Screwdriver (danh từ) /ˈskruːˌdraɪ.vər/ – Tua vít

 

Cách sử dụng: Dùng để siết hoặc tháo ốc vít. Có nhiều loại như tua vít đầu dẹt, tua vít chữ thập.

 

Ví dụ 3: You’ll need a screwdriver to assemble the chair. (Bạn sẽ cần một cái tua vít để lắp ghế.)

 

Giải thích: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất, đồ điện tử hoặc sửa chữa đơn giản.

 

  • Tape measure (danh từ) /ˈteɪp ˌmeʒ.ər/ – Thước dây

 

Cách sử dụng: Đo chiều dài, chiều rộng, chiều cao của đồ vật, đặc biệt hữu ích trong các dự án DIY như làm kệ, đóng bàn, cắt vải.

 

Ví dụ 4: Always use a tape measure before cutting any material. (Luôn sử dụng thước dây trước khi cắt bất kỳ vật liệu nào.)

 

Giải thích: Kết hợp với các động từ như use, check, measure, từ này là thiết yếu trong tiếng Anh chủ đề DIY.

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Từ Vựng Về Chủ Đề DIY

Khi học từ vựng về chủ đề DIY, việc mở rộng vốn từ thông qua các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn linh hoạt hơn khi diễn đạt và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh theo ngữ cảnh thực tế. 

 

  • Từ Đồng Nghĩa (Synonyms)
     

Từ vựng 

Từ loại  Phiên âm  Từ đồng nghĩa  Giải thích ngắn

Hammer

Danh từ  /ˈhæm.ər/ Mallet

Mallet là búa cao su dùng nhẹ hơn

Screw

Danh từ /skruː/ Bolt

Bolt có phần đầu to hơn, chắc hơn

Paintbrush

Danh từ

/ˈpeɪnt.brʌʃ/

Roller

Roller là con lăn sơn

 

Ví dụ 5: Use a mallet instead of a hammer to avoid damaging the wood surface. (Hãy dùng búa cao su thay vì búa kim loại để tránh làm hỏng bề mặt gỗ.)

 

  • Từ Trái Nghĩa (Antonyms)

 

Từ vựng 

Từ loại  Phiên âm  Từ đồng nghĩa  Giải thích ngắn

Tighten

Động từ /ˈtaɪ.tən/ Loosen

“Loosen” là nới lỏng ra, ngược nghĩa với siết chặt.

Assemble Động từ /əˈsem.bəl/ Dismantle

“Dismantle” là tháo rời từng bộ phận, ngược với lắp ráp.

Attach

Động từ

/əˈtætʃ/

Detach

“Detach” là tháo/bỏ ra, tách rời – trái nghĩa với gắn kết.

 

Ví dụ 6: Loosen the screw before removing the panel. (Hãy nới lỏng vít trước khi tháo tấm chắn ra.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng Chủ Đề DIY

Việc học từ vựng về chủ đề DIY tưởng chừng đơn giản, nhưng rất nhiều người học tiếng Anh – kể cả trình độ trung cấp – vẫn mắc phải những lỗi cơ bản. BrightCHAMPS đã tổng hợp 3 lỗi phổ biến cùng với hướng dẫn cụ thể để bạn tránh lặp lại:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Từ “Screw” Và “Nail”

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người nhầm lẫn giữa hai từ này do chúng đều chỉ vật dụng nhỏ dùng để cố định. Tuy nhiên, cách sử dụng và công cụ đi kèm là hoàn toàn khác nhau.

 

Câu sai

Use a nail driver to screw the shelf into the wall.

Câu đúng

Use a screwdriver to screw the shelf into the wall. (Hãy dùng tua vít để vặn kệ lên tường.)


Cách khắc phục: Ghi nhớ rằng “screw” (vít) cần tua vít để xoắn vào vật liệu. “Nail” (đinh) là vật đóng thẳng vào bằng búa (hammer). Không dùng “screw” với “nail driver”, và ngược lại.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng “Glue” Trong Mọi Tình Huống Dán

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

“Glue” là từ phổ biến nhưng không phải lúc nào cũng đúng. Một số chất dán đặc biệt như “epoxy” hay “sealant” lại đòi hỏi cách gọi riêng biệt – nhất là trong các dự án DIY chuyên sâu.

 

Câu sai

 I used glue to fix the water pipe.

Câu đúng

I used sealant to fix the water pipe. (Tôi dùng chất bịt kín để sửa ống nước.)

 

Cách khắc phục: Với các DIY liên quan đến vật liệu đặc biệt (ống nước, kim loại, kính…), hãy tìm hiểu tên gọi chuyên biệt như sealant, adhesive, epoxy..Từ “glue” chỉ phù hợp với giấy, gỗ nhẹ hoặc thủ công đơn giản.
 

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dịch Từ Theo Nghĩa Đen Mà Không Xét Ngữ Cảnh

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số người học hiểu “level” trong DIY là “trình độ”, trong khi thực tế nó còn là một công cụ cân bằng trong xây dựng. 

 

Câu sai

He used a level to check his learning level.

Câu đúng

He used a level to make sure the shelf was straight. (Anh ấy dùng thước thủy để đảm bảo cái kệ được lắp thẳng.)

 

Cách khắc phục: Với những từ đa nghĩa như level, drill, bit, hãy tra từ điển chuyên ngành hoặc học qua hình ảnh để tránh hiểu nhầm.
 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Vựng Về Chủ Đề DIY

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng về chủ đề DIY trong thực tế và áp dụng vào các tình huống giao tiếp, BrightCHAMPS sẽ đưa ra một số mẫu câu điển hình dưới đây.

 

Ví dụ 7: I need a hammer to fix the broken shelf. (Tôi cần một cái búa để sửa cái kệ hỏng.)

 

Ví dụ 8: She is using glue to attach the tiles to the wall. (Cô ấy đang dùng keo để gắn những viên gạch lên tường.)

 

Ví dụ 9: Make sure the screws are tight before hanging the picture frame. (Hãy chắc chắn rằng các con vít đã chặt trước khi treo khung ảnh.)

 

Ví dụ 10: You will need a drill to make holes in the wall for the hooks. (Bạn sẽ cần một cái khoan để khoan lỗ lên tường để gắn móc.)

 

Ví dụ 11: I used a paintbrush to apply the paint on the wall. (Tôi dùng cọ sơn để quét sơn lên tường.)

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Về Chủ Đề DIY

1.Có bao nhiêu từ vựng cần học trong chủ đề DIY?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Nên học từ vựng DIY theo nhóm nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Học từ vựng về chủ đề DIY có cần học phát âm không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.DIY có thể giúp gì trong việc phát triển kỹ năng cá nhân?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có nên học từ đồng nghĩa trong chủ đề DIY?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Về Chủ Đề DIY

DIY (Do It Yourself) là một khái niệm chỉ các hoạt động tự làm, tự thực hiện mà không cần sự trợ giúp của chuyên gia. DIY có thể bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, từ làm đồ thủ công, sửa chữa đồ đạc, đến sáng tạo nghệ thuật.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Chinh Phục Tất Tần Tật Kiến Thức Từ Vựng Về Chủ Đề DIY

Important Math Links IconNext to Chinh Phục Tất Tần Tật Kiến Thức Từ Vựng Về Chủ Đề DIY

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom