BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 17th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử Chi Tiết

Tiếng Anh chuyên ngành điện tử cung cấp các từ vựng chuyên sâu giúp bạn nắm vững khái niệm kỹ thuật để đọc hiểu tài liệu và giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử Là Gì?

Tiếng Anh chuyên ngành điện tử là tập hợp các thuật ngữ, cụm từ thường được sử dụng trong lĩnh vực điện tử. Các thuật ngữ này liên quan đến linh kiện điện tử, mạch điện, hệ thống điều khiển, lập trình vi điều khiển.

 

Ví dụ 1: Check the continuity of the signal trace (Kiểm tra tính liên tục của đường mạch tín hiệu.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử

Bạn đang thắc mắc từ vựng chuyên ngành điện - điện tử tiếng Anh là gì? Dưới đây là phân loại theo từng chủ đề cụ thể giúp bạn dễ học và dễ nhớ hơn:

 

Chủ Đề 1: Linh Kiện Điện Tử Cơ Bản
 

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Resistor

noun

/rɪˈzɪs.tər/

Điện trở

Capacitor

noun

/kəˈpæs.ɪ.tər/

Tụ điện

Diode

noun

/ˈdaɪəʊd/

Diode

Transistor

noun

/trænˈzɪs.tər/

Bóng bán dẫn

Fuse

noun

/fjuːz/

Cầu chì

 

Chủ Đề 2: Mạch Điện Và Hệ Thống
 

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Circuit

noun

/ˈsɜː.kɪt/

Mạch điện

Amplifier

noun

/ˈæm.plɪ.faɪ.ər/

Bộ khuếch đại

Oscilloscope

noun

/əˈsɪl.ə.skoʊp/

Máy hiện sóng

Signal

noun

/ˈsɪɡ.nəl/

Tín hiệu

 

Chủ Đề 3: Điều Khiển Và Lập Trình
 

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Microcontroller

noun

/ˌmaɪ.krəʊ.kənˈtrəʊ.lər/

Vi điều khiển

PWM (Pulse Width Modulation)

noun

/piːˌdʌbəl.juːˈem/

Điều chế độ rộng xung

Voltage

noun

/ˈvɒl.tɪdʒ/

Điện áp

Frequency

noun

/ˈfriː.kwən.si/

Tần số

Current

noun

/ˈkʌr.ənt/

Dòng điện

 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử

Khi học tập hay làm việc chuyên sâu trong lĩnh vực này, bạn sẽ bắt gặp một số thuật ngữ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử như sau:
 

Thuật ngữ

Tên đầy đủ

Từ loại

Nghĩa

AC

/ˌeɪˈsiː/

Alternating Current

/ˈɔːl.tə.neɪ.tɪŋ ˈkʌr.ənt/

noun

Dòng điện xoay chiều

AOI

/ˌeɪ.əʊˈaɪ/

Automated Optical Inspection

/ˈɔː.tə.meɪ.tɪd ˈɒp.tɪ.kəl ɪnˈspek.ʃən/

noun

Kiểm tra quang học tự động

AQL

/ˌeɪ.kjuːˈel/

Acceptance Quality Level

/əkˈsep.təns ˈkwɒ.lə.ti ˈlev.əl/

noun

Mức chất lượng chấp nhận 

ATE

/ˌeɪ.tiːˈiː/

Automatic Test Equipment

/ˌɔː.təˈmæt.ɪk test ɪˈkwɪp.mənt/

noun

Thiết bị kiểm tra tự động

BGA

/ˌbiː.dʒiːˈeɪ/

Ball Grid Array

/bɔːl ɡrɪd əˈreɪ/

noun

Gói chân bi

BOM

/ˌbiː.əʊˈem/

Bill of Materials

/bɪl əv məˈtɪə.ri.əlz/

noun

Danh sách vật liệu

BTO

/ˌbiː.tiːˈəʊ/

Build-To-Order 

/bɪld tuː ˈɔː.dər/

noun

Sản xuất theo đơn hàng

CAD

/ˌsiː.eɪˈdiː/

Computer Aided Design

/kəmˈpjuː.tər ˈeɪ.dɪd dɪˈzaɪn/

noun

Thiết kế hỗ trợ bằng máy tính

CAF

/ˌsiː.eɪˈef/

Conductive Anodic Filament

/kənˈdʌk.tɪv ˈæn.ə.dɪk ˈfɪl.ə.mənt/

noun

Sợi anot dẫn điện

CNC

/ˌsiː.enˈsiː/

Computer Numerical Control

/kəmˈpjuː.tər njuːˈmer.ɪ.kəl kənˈtrəʊl/

noun

Điều khiển số bằng máy tính

COB

/ˌsiː.əʊˈbiː/

Chip On Board

/tʃɪp ɒn bɔːd/

noun

Gắn chip lên bảng

CTE

/ˌsiː.tiːˈiː/

Coefficient of Thermal Expansion

/ˌkəʊ.ɪˈfɪʃ.ənt əv ˈθɜː.məl ɪkˈspæn.ʃən/

noun

Hệ số giãn nở nhiệt

CSP

/ˌsiː.esˈpiː/

Chip Scale Package

/tʃɪp skeɪl ˈpæk.ɪdʒ/

noun

Gói vi mạch siêu nhỏ

DC

/ˌdiːˈsiː/

Direct Current

/daɪˈrekt ˈkʌr.ənt/

noun

Dòng điện một chiều

DIP

/ˌdiː.aɪˈpiː/

Dual In-Line Package

/djuː.əl ɪn laɪn ˈpæk.ɪdʒ/

noun

Gói nội tuyến kép

DRAM

/ˈdiː.ræm/

Dynamic RAM

/daɪˈnæm.ɪk ræm/

noun

RAM động

DUT

/ˌdiː.juːˈtiː/

Device Under Test

/dɪˈvaɪs ˈʌn.dər test/

noun

Thiết bị đang kiểm tra

EMI

/ˌiː.emˈaɪ/

Electromagnetic Interference

/ɪˌlek.trəʊ.mæɡˈnet.ɪk ˌɪn.təˈfɪə.rəns/

noun

Nhiễu điện từ

HDI

/ˌeɪtʃ.diːˈaɪ/

High Density Interconnect

/haɪ ˈden.sɪ.ti ˈɪn.tə.kə.nekt/

noun

Kết nối mật độ cao

IC

/ˌaɪˈsiː/

Integrated Circuit

/ˈɪn.tɪ.ɡreɪ.tɪd ˈsɜː.kɪt/

noun

Mạch tích hợp

ULSI

/ˌjuː.el.esˈaɪ/

Ultra Large-Scale Integration

/ˈʌl.trə lɑːdʒ skeɪl ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/

noun

Tích hợp siêu quy mô

PBGA

/ˌpiː.biː.dʒiːˈeɪ/

Plastic Ball Grid Array

/ˈplæs.tɪk bɔːl ɡrɪd əˈreɪ/

noun

Mạng lưới bi hàn

PCB

/ˌpiː.siːˈbiː/

Printed Circuit Board

/ˈprɪn.tɪd ˈsɜː.kɪt bɔːd/

noun

Bảng mạch in

Spec 

/spek/

Specification

/ˌspes.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

noun

Thông số kỹ thuật

SMT

/ˌes.emˈtiː/

Surface Mount Technology

/ˈsɜː.fɪs maʊnt tekˈnɒ.lə.dʒi/

noun

Công nghệ dán bề mặt

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử rất đa dạng, nên khi học bạn cần chú ý để tránh sử dụng sai. Vậy lỗi thường gặp trong từ vựng chuyên ngành điện - điện tử tiếng Anh là gì?
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Thuật Ngữ Tương Đồng
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Có một vài từ tiếng Anh chuyên ngành cơ điện tử có vẻ giống nhau, nhưng nghĩa hoàn toàn khác. Bạn cần học theo nhóm chủ đề để tránh sai lầm này.

 

Ví dụ 2: 
 

Sai

This sensor measures voltage in the circuit.

“Sensor” không dùng để đo điện áp.

Đúng

This sensor detects temperature changes in the system. (Cảm biến này phát hiện sự thay đổi nhiệt độ trong hệ thống.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Phát Âm Sai Dẫn Đến Hiểu Sai

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Người mới học thường phát âm sai các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ điện tử, gây khó hiểu khi giao tiếp. Hãy chú ý luyện tập thường xuyên để phát âm chính xác. 

 

Ví dụ 3:
 

Sai

Please check the diode /di-od/ for errors.

Đúng

Please check the diode /ˈdaɪ.əʊd/ for errors. (Vui lòng kiểm tra diode để phát hiện lỗi.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dịch Máy Móc Không Phù Hợp Ngữ Cảnh

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Bạn cần kiểm tra nghĩa chuyên ngành các từ vựng bằng tài liệu chính thống để dịch cho đúng ngữ nghĩa.

 

Ví dụ 4: 
 

Sai

The PCB was soldered by hand to reduce electric risk.

“Electric risk” không chính xác trong ngữ cảnh kỹ thuật.

Đúng

The PCB was soldered by hand to reduce electrical hazards. (Bảng mạch in được hàn bằng tay để giảm thiểu nguy cơ điện giật.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Một Số Mẫu Câu Thường Gặp Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụ 5

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Could you check the circuit for any loose connections? (Bạn có thể kiểm tra mạch xem có chỗ nào bị lỏng kết nối không?)

 

Đây là câu hỏi lịch sự thường dùng trong môi trường sửa chữa, kiểm tra mạch điện, có từ “loose connections” - kết nối lỏng.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ 6

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

We need to test the microcontroller before installation. (Chúng ta cần kiểm tra vi điều khiển trước khi lắp đặt.)

 

Việc kiểm tra vi điều khiển (microcontroller) là bước quan trọng để tránh lỗi hệ thống sau này.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví dụ 7

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Please make sure the PCB is properly grounded. (Vui lòng đảm bảo bảng mạch đã được nối đất đúng cách.)

 

Từ “grounded” - nối đất là bước an toàn để ngăn hiện tượng nhiễu điện hoặc điện giật, và “PCB” là viết tắt của bảng mạch in.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví dụ 8

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Do you have the updated schematic diagram? (Bạn có sơ đồ mạch mới nhất không?)

 

Câu này dùng trong các cuộc họp kỹ thuật, có dùng từ “schematic diagram” - bản vẽ nguyên lý mạch điện. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví dụ 9

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Let’s run a signal test using the oscilloscope. (Hãy chạy kiểm tra tín hiệu bằng máy hiện sóng.)

 

Câu sử dụng “signal test” - bước kiểm tra tín hiệu điện đầu ra hoặc đầu vào. Và “oscilloscope” - máy hiện sóng là công cụ đo lường tín hiệu điện phổ biến.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử

1.Học tiếng Anh chuyên ngành điện tử có cần trình độ tiếng Anh cơ bản không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Ngành nghề nào yêu cầu sử dụng tiếng Anh điện tử thường xuyên?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Nên ưu tiên học nhóm từ vựng nào trước khi bắt đầu làm dự án kỹ thuật?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm sao để phân biệt từ viết tắt kỹ thuật dễ gây nhầm lẫn?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Phát âm sai thuật ngữ chuyên ngành có ảnh hưởng trong môi trường làm việc quốc tế không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử

Tiếng Anh chuyên ngành điện tử: Tập hợp các thuật ngữ thường được sử dụng liên quan đến lĩnh vực điện tử.

 

Các nhóm từ vựng:

 

  • Linh kiện điện tử cơ bản.

 

  • Mạch điện và hệ thống.

 

  • Điều khiển và lập trình.

 

  • Các thuật ngữ viết tắt.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử Chi Tiết

Important Math Links IconNext to Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử Chi Tiết

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom