Last updated on July 17th, 2025
Các cụm động từ như phrasal verbs carry đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng diễn đạt tự nhiên. Cùng BrightCHAMPS khám phá cách dùng đúng các phrasal verbs này qua ví dụ thực tế.
Phrasal verbs with carry là các cụm động từ được hình thành khi động từ “carry” kết hợp với một hoặc nhiều tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ) như on, out, over,... Tùy vào tiểu từ đi kèm, ý nghĩa của cụm động từ sẽ thay đổi hoàn toàn so với động từ gốc "carry".
Ví dụ 1: The researchers will carry out several tests before publishing the results. (Các nhà nghiên cứu sẽ tiến hành một số thử nghiệm trước khi công bố kết quả.)
Trong ví dụ này, carry out là một phrasal verb với carry (phrasal verb using carry), mang nghĩa “thực hiện” hoặc “tiến hành” - khác hoàn toàn với nghĩa gốc “mang vác” của từ "carry".
“Carry on” có nghĩa là tiếp tục làm một việc gì đó, bất chấp gián đoạn hay khó khăn. Đây là cụm động từ phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết, thường được dùng trong môi trường học tập, công việc hoặc khi trò chuyện thường ngày.
Ví dụ 2: She carried on knitting while listening to the detective novel. (Cô ấy tiếp tục đan len trong khi lắng nghe tiểu thuyết trinh thám.)
Giải thích: Trong câu trên, carried on được dùng để nhấn mạnh hành động tiếp tục không ngừng nghỉ, mặc dù có yếu tố bên ngoài gây nhiễu.
“Carry out” được dùng để diễn tả hành động thực hiện hoặc tiến hành một nhiệm vụ, kế hoạch, cuộc nghiên cứu hay mệnh lệnh nào đó.
Ví dụ 3: The team carried out several experiments before publishing the results. (Nhóm đã tiến hành nhiều thí nghiệm trước khi công bố kết quả.)
Giải thích: Trong ví dụ này, carried out diễn tả hành động thực hiện các thí nghiệm. Cụm này rất phổ biến trong các văn bản khoa học và môi trường chuyên nghiệp, thể hiện quá trình hành động có kế hoạch, có chủ đích.
Carry over mang nghĩa là “chuyển sang”, “kéo dài sang”, thường dùng khi một điều gì đó không kết thúc trong một khoảng thời gian nhất định mà được chuyển tiếp sang thời điểm khác.
Ví dụ 4: The unused budget will be carried over to next year’s project. (Ngân sách chưa sử dụng sẽ được chuyển sang dự án của năm sau.)
Giải thích: Trong ví dụ trên, carried over thể hiện việc chuyển phần ngân sách chưa dùng từ năm hiện tại sang năm tiếp theo.
Carry forward mang nghĩa là “chuyển tiếp” một con số, khoản mục hoặc giá trị sang một giai đoạn kế tiếp, đặc biệt trong bối cảnh tài chính, kế toán và quản trị kế hoạch.
Ví dụ 5: You can carry forward up to 25 days of unused leave to the next year. (Bạn có thể chuyển tiếp tối đa 25 ngày nghỉ chưa sử dụng sang năm sau.)
Giải thích: Trong ví dụ trên, carry forward được dùng để nói về việc bảo lưu quyền lợi chưa sử dụng, cụ thể là ngày phép.
Carry off mang nghĩa là đạt được điều gì đó một cách thành công, thường trong hoàn cảnh khó khăn hoặc đòi hỏi bản lĩnh. Ngoài ra, cụm này cũng có thể mang nghĩa giành được giải thưởng hoặc xử lý tình huống khó một cách xuất sắc.
Ví dụ 6: She carried off the role of a villain with surprising confidence. (Cô ấy thể hiện vai phản diện một cách đầy tự tin và thành công ngoài mong đợi.)
Giải thích: Trong ví dụ này, carried off mang nghĩa thể hiện tốt một vai diễn khó. Cụm này thường đi với các danh từ như performance, plan, style, task để nhấn mạnh sự thành công không dễ đạt được.
Carry around mang nghĩa là mang theo bên mình một vật hoặc một điều gì đó - có thể là vật lý (như đồ vật) hoặc mang tính trừu tượng (như cảm xúc, ký ức, suy nghĩ).
Ví dụ 7: He’s been carrying around guilt for years after the accident. (Anh ấy đã mang cảm giác tội lỗi suốt nhiều năm kể từ sau tai nạn đó.)
Giải thích: Trong câu này, carrying around không chỉ nói đến việc mang theo một vật cụ thể mà là mang nặng trong lòng một cảm xúc.
Dưới đây là ba lỗi thường gặp cùng cách khắc phục để giúp bạn tránh những sai sót không đáng có khi giao tiếp hoặc viết tiếng Anh.
Phần chú thích dưới đây, BrightCHAMPS giúp bạn hệ thống lại những điểm cốt lõi cần ghi nhớ về phrasal verbs carry:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.