BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 17th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Phrasal Verbs Carry: 6 Cụm Động Từ Bạn Cần Biết Ngay

Các cụm động từ như phrasal verbs carry đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng diễn đạt tự nhiên. Cùng BrightCHAMPS khám phá cách dùng đúng các phrasal verbs này qua ví dụ thực tế.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Với Carry Là Gì?

Phrasal verbs with carry là các cụm động từ được hình thành khi động từ “carry” kết hợp với một hoặc nhiều tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ) như on, out, over,... Tùy vào tiểu từ đi kèm, ý nghĩa của cụm động từ sẽ thay đổi hoàn toàn so với động từ gốc "carry".

 

Ví dụ 1: The researchers will carry out several tests before publishing the results. (Các nhà nghiên cứu sẽ tiến hành một số thử nghiệm trước khi công bố kết quả.)

 

Trong ví dụ này, carry out là một phrasal verb với carry (phrasal verb using carry), mang nghĩa “thực hiện” hoặc “tiến hành” - khác hoàn toàn với nghĩa gốc “mang vác” của từ "carry".
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Carry On

  • Cụm từ: carry on

 

  • Phiên âm: /ˈkæri ɒn/

 

“Carry on” có nghĩa là tiếp tục làm một việc gì đó, bất chấp gián đoạn hay khó khăn. Đây là cụm động từ phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết, thường được dùng trong môi trường học tập, công việc hoặc khi trò chuyện thường ngày.

 

Ví dụ 2: She carried on knitting while listening to the detective novel. (Cô ấy tiếp tục đan len trong khi lắng nghe tiểu thuyết trinh thám.)

 

Giải thích: Trong câu trên, carried on được dùng để nhấn mạnh hành động tiếp tục không ngừng nghỉ, mặc dù có yếu tố bên ngoài gây nhiễu. 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Carry Out

  • Cụm từ: carry out

 

  • Phiên âm: /ˈkæri aʊt/

 

“Carry out” được dùng để diễn tả hành động thực hiện hoặc tiến hành một nhiệm vụ, kế hoạch, cuộc nghiên cứu hay mệnh lệnh nào đó.

 

Ví dụ 3: The team carried out several experiments before publishing the results. (Nhóm đã tiến hành nhiều thí nghiệm trước khi công bố kết quả.)

 

Giải thích: Trong ví dụ này, carried out diễn tả hành động thực hiện các thí nghiệm. Cụm này rất phổ biến trong các văn bản khoa học và môi trường chuyên nghiệp, thể hiện quá trình hành động có kế hoạch, có chủ đích. 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Carry Over

  • Cụm từ: carry over

 

  • Phiên âm: /ˈkæri ˌəʊvər/

 

Carry over mang nghĩa là “chuyển sang”, “kéo dài sang”, thường dùng khi một điều gì đó không kết thúc trong một khoảng thời gian nhất định mà được chuyển tiếp sang thời điểm khác.

 

Ví dụ 4: The unused budget will be carried over to next year’s project. (Ngân sách chưa sử dụng sẽ được chuyển sang dự án của năm sau.)

 

Giải thích: Trong ví dụ trên, carried over thể hiện việc chuyển phần ngân sách chưa dùng từ năm hiện tại sang năm tiếp theo. 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Carry Forward

  • Cụm từ: carry forward

 

  • Phiên âm: /ˈkæri ˈfɔːrwərd/

 

Carry forward mang nghĩa là “chuyển tiếp” một con số, khoản mục hoặc giá trị sang một giai đoạn kế tiếp, đặc biệt trong bối cảnh tài chính, kế toán và quản trị kế hoạch. 

 

Ví dụ 5: You can carry forward up to 25 days of unused leave to the next year. (Bạn có thể chuyển tiếp tối đa 25 ngày nghỉ chưa sử dụng sang năm sau.)

 

Giải thích: Trong ví dụ trên, carry forward được dùng để nói về việc bảo lưu quyền lợi chưa sử dụng, cụ thể là ngày phép.

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Carry Off

  • Cụm từ: carry off

 

  • Phiên âm: /ˈkæri ɒf/

 

Carry off mang nghĩa là đạt được điều gì đó một cách thành công, thường trong hoàn cảnh khó khăn hoặc đòi hỏi bản lĩnh. Ngoài ra, cụm này cũng có thể mang nghĩa giành được giải thưởng hoặc xử lý tình huống khó một cách xuất sắc. 

 

Ví dụ 6: She carried off the role of a villain with surprising confidence. (Cô ấy thể hiện vai phản diện một cách đầy tự tin và thành công ngoài mong đợi.)

 

Giải thích: Trong ví dụ này, carried off mang nghĩa thể hiện tốt một vai diễn khó. Cụm này thường đi với các danh từ như performance, plan, style, task để nhấn mạnh sự thành công không dễ đạt được.

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Carry Around

  • Cụm từ: carry around

 

  • Phiên âm: /ˈkæri əˈraʊnd/

 

Carry around mang nghĩa là mang theo bên mình một vật hoặc một điều gì đó - có thể là vật lý (như đồ vật) hoặc mang tính trừu tượng (như cảm xúc, ký ức, suy nghĩ). 

 

Ví dụ 7: He’s been carrying around guilt for years after the accident. (Anh ấy đã mang cảm giác tội lỗi suốt nhiều năm kể từ sau tai nạn đó.)

 

Giải thích: Trong câu này, carrying around không chỉ nói đến việc mang theo một vật cụ thể mà là mang nặng trong lòng một cảm xúc. 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Phrasal Verbs Carry

Dưới đây là ba lỗi thường gặp cùng cách khắc phục để giúp bạn tránh những sai sót không đáng có khi giao tiếp hoặc viết tiếng Anh.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Giới Từ Đi Kèm Với Carry
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người học nhầm lẫn giữa các cụm như carry on, carry out, carry over, dẫn đến sử dụng sai ngữ cảnh và làm sai lệch nghĩa câu. 

 

Giải pháp: Hãy học từng cụm phrasal verb như một khối ý nghĩa hoàn chỉnh, kèm theo ví dụ và ngữ cảnh rõ ràng để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.

 

Ví dụ 8: 

 

Câu sai

They carried off a research project in the lab.

Câu đúng

They carried out a research project in the lab. (Họ đã thực hiện một dự án nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Không Đúng Thì Của Phrasal Verb

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số người học quên chia thì cho động từ chính “carry” khi sử dụng trong cụm, đặc biệt là với các thì quá khứ. Điều này khiến câu sai ngữ pháp và mất điểm trong các kỳ thi viết hoặc nói.

 

Giải pháp: Luôn chia động từ “carry” đúng theo thì và ngôi như động từ thường. Đừng quên chia cả cụm, không chỉ động từ chính.

 

Ví dụ 9: 

 

Câu sai

She carry on with the task yesterday.

Câu đúng

She carried on with the task yesterday. (Cô ấy đã tiếp tục công việc hôm qua.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dịch Thô Sang Tiếng Việt Dẫn Đến Hiểu Sai Nghĩa

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Người học đôi khi dịch từng từ theo nghĩa đen (word-for-word), khiến hiểu sai bản chất phrasal verb. Điều này dễ gây nhầm lẫn khi cụm mang nghĩa bóng hoặc không còn liên quan gì đến nghĩa gốc của “carry”.

 

Giải pháp: Không nên tách nghĩa từng từ trong cụm. Hãy học carry phrasal verbs như những đơn vị ngữ nghĩa độc lập, kèm theo ví dụ cụ thể và tình huống thực tế.

 

Ví dụ 10:

 

Câu sai

He carried off the award with a humble speech. (Anh ấy mang giải thưởng với bài phát biểu khiêm tốn → dịch thô sai nghĩa.)

Câu đúng

He carried off the award with a humble speech. (Anh ấy đã giành được giải thưởng bằng một bài phát biểu khiêm tốn.)

arrow-right
Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Phrasal Verbs Carry

1.Có thể dùng phrasal verbs with carry trong văn viết học thuật không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có cách nào học nhanh và nhớ lâu các carry phrasal verbs không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Các cụm động từ với carry có thể tách rời không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có phải phrasal verbs carry luôn mang nghĩa tích cực không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.“Carry on” và “keep on” có giống nhau không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Phrasal Verbs Carry

Phần chú thích dưới đây, BrightCHAMPS giúp bạn hệ thống lại những điểm cốt lõi cần ghi nhớ về phrasal verbs carry:

 

  • Phrasal verbs carry là các cụm động từ kết hợp từ “carry” với giới từ hoặc trạng từ, tạo ra ý nghĩa mới, không còn mang nghĩa gốc “mang, vác”.

 

  • Các cụm phổ biến gồm: carry on, carry out, carry over, carry forward, carry off, carry around. Mỗi cụm có ý nghĩa riêng và dùng trong những ngữ cảnh cụ thể.

 

  • Để sử dụng chính xác, nên học cụm từ theo ngữ cảnh thực tế, kết hợp với ví dụ và luyện tập thường xuyên qua bài tập, đoạn hội thoại, bài viết thực hành.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Phrasal Verbs Carry: 6 Cụm Động Từ Bạn Cần Biết Ngay

Important Math Links IconNext to Phrasal Verbs Carry: 6 Cụm Động Từ Bạn Cần Biết Ngay

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom