Last updated on July 18th, 2025
Phrasal verb với "work" giúp mở rộng vốn từ và cải thiện giao tiếp tiếng Anh linh hoạt hơn. Khám phá lý thuyết này dễ dàng qua ví dụ thực tế cùng BrightCHAMPS ngay sau đây nhé!
Phrasal verb với "work" là các cụm động từ kết hợp giữa “work” và một giới từ hoặc trạng từ (như out, up, on, off, through,...) để tạo thành một nghĩa mới, thường khác hoàn toàn so với nghĩa gốc của từ “work”. Những cụm từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong môi trường công sở, học tập và đời sống thường nhật.
Việc nắm vững các work phrasal verb không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn mà còn giúp hiểu sâu sắc hơn các tình huống văn cảnh thực tế.
Ví dụ 1: She must work on her presentation before the meeting. (Cô ấy buộc phải chỉnh sửa lại bài thuyết trình của mình trước buổi họp.)
Từ vựng |
Work Around |
Từ loại |
phrasal verb |
Phiên âm |
/wɜːk əˈraʊnd/ |
Ý nghĩa/ Cách sử dụng |
Work around có nghĩa là tìm cách giải quyết hoặc đối phó với một vấn đề mà không trực tiếp sửa nó, thường bằng cách né tránh hoặc tìm giải pháp thay thế. |
Ví dụ 2: We can't fix the software bug right now, so we'll have to work around it. (Chúng ta không thể sửa lỗi phần mềm ngay lúc này, nên phải tìm cách xử lý tạm thời.)
Giải thích: Sử dụng khi muốn nói đến việc ứng phó linh hoạt trong tình huống khó khăn.
Từ vựng |
Work at |
Từ loại |
phrasal verb |
Phiên âm |
/wɜːk æt/ |
Ý nghĩa/ Cách sử dụng |
Work at có nghĩa là nỗ lực cải thiện hoặc thành thạo điều gì đó bằng cách luyện tập, rèn luyện hoặc dành thời gian cho việc đó. |
Ví dụ 3: They are working at rebuilding their relationship. (Họ đang nỗ lực hàn gắn lại mối quan hệ của mình.)
Giải thích: Cố gắng cải thiện điều gì đó, hoặc nỗ lực làm việc cho một tổ chức/công ty nào đó.
Từ vựng |
Work into |
Từ loại |
phrasal verb |
Phiên âm |
/wɜːk ˈɪntuː/ |
Ý nghĩa/ Cách sử dụng |
Work into có nghĩa là đưa một thứ gì đó vào trong kế hoạch, thời gian biểu hoặc quá trình một cách khéo léo, linh hoạt. |
Ví dụ 4: I’ll try to work your suggestion into the final report. (Tôi sẽ cố gắng đưa đề xuất của bạn vào bản báo cáo cuối cùng.)
Giải thích: Dùng khi muốn nói đến việc tích hợp, chèn thêm một yếu tố vào công việc hoặc lịch trình hiện có.
Từ vựng |
Work on |
Từ loại |
phrasal verb |
Phiên âm |
/wɜːk ɒn/ |
Ý nghĩa/ Cách sử dụng |
Work on nghĩa là nỗ lực cải thiện, hoàn thiện hoặc làm việc để hoàn tất một điều gì đó. |
Ví dụ 5: She’s working on her thesis to submit it by next week. (Cô ấy đang làm luận văn để nộp vào tuần tới.)
Giải thích: Dùng để nói về quá trình cố gắng hoàn thiện kỹ năng, dự án hoặc nhiệm vụ.
Từ vựng |
Work Up |
Từ loại |
phrasal verb |
Phiên âm |
/wɜːk ʌp/ |
Ý nghĩa/ Cách sử dụng |
Work up thường dùng với nghĩa làm tăng dần (một cảm xúc, tình trạng, hoặc năng lượng), hoặc kích thích cơ thể phản ứng. |
Ví dụ 6: He worked himself up into a state of panic before the interview. (Anh ấy tự khiến mình hoảng loạn trước buổi phỏng vấn.)
Giải thích: Dùng khi mô tả sự dâng lên của cảm xúc hoặc trạng thái cơ thể.
Từ vựng |
Work up into |
Từ loại |
phrasal verb |
Phiên âm |
/wɜːk ʌp ˈɪntuː/ |
Ý nghĩa/ Cách sử dụng |
Work up into có nghĩa là phát triển dần thành cái gì đó lớn hơn, thường là trạng thái cảm xúc hoặc tình huống cụ thể. |
Ví dụ 7: The small disagreement worked up into a full-blown argument. (Tranh cãi nhỏ đã dần leo thang thành một cuộc cãi vã lớn.)
Giải thích: Dùng khi mô tả điều gì đó phát triển từ nhỏ thành nghiêm trọng hơn.
Từ vựng |
Work up to |
Từ loại |
phrasal verb |
Phiên âm |
/wɜːk ʌp tuː/ |
Ý nghĩa/ Cách sử dụng |
Work up to nghĩa là dần dần tiến tới một điều gì đó, thường là mục tiêu khó hoặc đòi hỏi sự chuẩn bị. |
Ví dụ 8: She started with light exercises and worked up to running 10 kilometers. (Cô ấy bắt đầu với bài tập nhẹ và dần tiến đến chạy 10 km.)
Giải thích: Dùng khi nói về việc xây dựng năng lực hoặc sự tự tin trước khi thực hiện việc lớn hơn.
Work (Verb) có nghĩa là làm việc, hoạt động, vận hành, hoặc cố gắng nỗ lực để đạt được điều gì đó. |
Work around: tìm giải pháp để không mắc phải vấn đề |
Work at: nỗ lực nhiều để đạt thành quả |
Work into: cố gắng bao gồm một cái gì đó |
Work on: cố gắng hết sức để cải thiện hoặc đạt được điều gì đó |
Work up: để phát triển hoặc cải thiện điều gì đó với một số nỗ lực |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.