Last updated on July 19th, 2025
In a nutshell là gì? Đây là một cụm từ phổ biến, giúp tóm tắt thông tin phức tạp một cách ngắn gọn. Hãy để BrightCHAMPS giúp bạn hiểu rõ về nó, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp.
"In a nutshell" là một thành ngữ trong tiếng Anh, mang nghĩa là tóm lại, nói một cách ngắn gọn nhất. Khi bạn dùng cụm từ này, bạn muốn diễn đạt một ý tưởng, một câu chuyện hay một tình huống phức tạp chỉ trong vài lời hoặc một câu duy nhất. Hiểu "in a nutshell meaning" giúp bạn truyền tải thông điệp hiệu quả hơn.
Ví dụ 1: He explained the whole issue in a nutshell. (Anh ấy đã giải thích toàn bộ vấn đề một cách ngắn gọn nhất.)
Đã biết in a nutshell là gì, vậy dùng sao cho đúng? Cụm từ "in a nutshell" thường được sử dụng để giới thiệu một bản tóm tắt cô đọng sau khi có nhiều thông tin chi tiết, hoặc khi bạn được yêu cầu giải thích nhanh về một vấn đề. Cách dùng này giúp người nghe hoặc người đọc nhanh chóng nắm bắt ý chính mà không cần đi sâu vào chi tiết.
Hãy xem bảng dưới đây để hiểu rõ hơn về cách dùng:
Ý Nghĩa |
Ví Dụ Minh Họa |
Giải Thích |
Tóm lại, Ngắn gọn |
Can you describe your trip in a nutshell? (Bạn có thể miêu tả chuyến đi của bạn một cách ngắn gọn không?) |
Hỏi về một bản tóm tắt rất ngắn về chuyến đi, không cần kể hết chi tiết. |
Diễn đạt cô đọng |
So, in a nutshell, we agreed to the plan. (Vậy, tóm lại, chúng tôi đã đồng ý với kế hoạch.) |
Dùng để kết luận nhanh sau khi đã thảo luận dài. |
Cụm từ này rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi thời gian eo hẹp hoặc bạn cần cung cấp thông tin nhanh chóng.
Trong tiếng Anh, có nhiều cách khác để diễn đạt ý "tóm lại" hoặc "ngắn gọn". Dưới đây là hai cụm từ phổ biến bạn có thể sử dụng thay thế:
Cụm từ |
Ý Nghĩa |
Ví Dụ Minh Họa |
Giải Thích |
In short |
Ngắn gọn |
In short, we failed. (Nói ngắn gọn, chúng tôi đã thất bại.) |
Tương tự "in a nutshell", dùng khi muốn đưa ra ý chính một cách nhanh. |
To sum up |
Tóm lại |
To sum up, we need to improve our service. (Tóm lại, chúng ta cần cải thiện dịch vụ của mình.) |
Thường dùng ở cuối một bài nói hoặc viết để tổng kết lại các điểm chính. |
Briefly |
Một cách ngắn gọn |
He spoke briefly about his experience. (Anh ấy đã nói vắn tắt về kinh nghiệm của mình.) |
Một trạng từ diễn tả việc nói hoặc viết một cách ngắn gọn. |
Việc nắm vững các cụm từ tương tự giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn và làm bài viết hay cuộc nói chuyện của mình thêm phong phú.
Mặc dù "in a nutshell" khá đơn giản, người học tiếng Anh đôi khi vẫn mắc phải một số lỗi. Dưới đây là một số lỗi phổ biến và cách khắc phục:
Ví dụ 2
Could you tell me your proposal in a nutshell? (Bạn có thể trình bày đề xuất của bạn một cách ngắn gọn nhất không?)
Giải thích: Dùng để yêu cầu tóm tắt đề xuất.
Ví dụ 3
My first year at university, in a nutshell, was challenging but rewarding. (Năm đầu tiên của tôi ở đại học, tóm lại, rất thử thách nhưng đáng giá.)
Giải thích: Dùng để tóm tắt một khoảng thời gian.
Ví dụ 4
Someone asked me to describe my life in a nutshell. I said, "Full of learning and growth. (Ai đó yêu cầu tôi miêu tả 'cuộc đời tôi tóm lại là gì'. Tôi nói, "Đầy ắp sự học hỏi và trưởng thành.")
Giải thích: Trả lời khi được hỏi tóm tắt cuộc đời/tình hình cá nhân.
Ví dụ 5
The current situation, in a nutshell, is that we need to act fast. (Tình hình hiện tại, tóm lại, là chúng ta cần hành động nhanh chóng.)
Giải thích: Dùng để tóm tắt một tình huống khẩn cấp.
Ví dụ 6
He summed up the complex theory in a nutshell. (Anh ấy đã tóm tắt lý thuyết phức tạp đó một cách ngắn gọn nhất.)
Giải thích: Diễn tả hành động tóm tắt thông tin chuyên sâu.
Để củng cố kiến thức về in a nutshell là gì, hãy cùng làm một vài bài tập nhỏ nhé!
Bài 1: Trắc Nghiệm
1. Chọn đáp án đúng nhất cho nghĩa của "in a nutshell":
A. Nói rất chi tiết
B. Nói rất to
C. Nói rất dài dòng
D. Nói rất ngắn gọn, tóm tắt
2. Chọn câu sử dụng "in a nutshell" đúng ngữ pháp và ngữ cảnh:
A. He explained the plan in great detail, in a nutshell.
B. In a nutshell, he explained the plan very briefly.
C. He, in a nutshell, explained the plan.
D. He put the plan in a nutshell.
Đáp án:
1. D. (In a nutshell có nghĩa là tóm tắt một cách cô đọng.)
2. B. (In a nutshell thường đứng ở đầu câu tóm tắt.)
Bài 2: Điền Từ
1. "The story is quite long, but ______ it's about friendship and adventure."
2. "Someone asked me about my career path. ______? Started as an intern, now I'm a manager."
Đáp án:
1. in a nutshell. (Cụm từ này dùng để giới thiệu một bản tóm tắt.)
2. My career path in a nutshell. (Đây là cách phổ biến để tóm tắt một quá trình.)
Bài 3: Chỉnh Sửa Câu
1. "He told me in a nutshell all the complex instructions step by step."
Đáp án:
1. He gave me the complex instructions step by step. In a nutshell, it's quite difficult. (In a nutshell dùng để tóm tắt, không phải để giới thiệu chi tiết từng bước.)
Để kết thúc bài học hôm nay, BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn một số chú thích quan trọng bên dưới.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.