BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 19th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tìm Hiểu Cách Dùng Spill The Tea Là Gì Trong Tiếng Anh

Khi xem phim hoặc đọc truyện bằng tiếng Anh, đôi khi bạn sẽ gặp cụm từ spill the tea. Hôm nay, cùng BrightCHAMPS tìm hiểu spill the tea là gì qua ví dụ và bài tập đơn giản nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Spill The Tea Là Gì?

Thành ngữ spill the tea rất phổ biến, mang nghĩa chia sẻ chuyện giật gân hoặc tiết lộ bí mật, đặc biệt là chuyện đời tư của người khác.

 

Ví dụ 1: She finally spilled the tea about why they suddenly broke up. (Cuối cùng cô ấy cũng tiết lộ lý do họ đột ngột chia tay.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Spill The Tea Là Gì

Bạn có thể dùng thành ngữ này trong những trường hợp phổ biến dưới đây.

 

Khi Bàn Chuyện Đời Tư Hoặc Tình Cảm Của Người Khác

 

Bạn có thể dùng thành ngữ này khi đang hóng hớt hoặc tiết lộ thông tin tình cảm đời tư của ai đó.

 

Ví dụ 2: Don’t leave! Lisa’s about to spill the tea on Jake’s new girlfriend! (Đừng đi! Jane sắp tiết lộ chuyện bạn gái mới của Jake rồi đó!)

 

Giải thích: Trong câu này, "spill the tea" được dùng để chỉ việc Jane sắp kể chuyện tình cảm hấp dẫn, khiến người nghe tò mò muốn biết.

 

Khi Chia Sẻ Chuyện Giật Gân Nơi Làm Việc Hoặc Trường Học

 

Thành ngữ này rất thường dùng để nói về những "drama" hấp dẫn, thị phi nơi làm việc hoặc trong môi trường học đường.

 

Ví dụ 3: Everyone gathered in the break room when Tom started spilling the tea about the manager. (Mọi người tụ tập ở phòng nghỉ khi Tom bắt đầu kể chuyện về quản lý.)

 

Giải thích: Ở đây, “spilling the tea” ngụ ý Tom đang tiết lộ chuyện nội bộ hấp dẫn, có phần gây sốc hoặc bất ngờ về sếp của mình.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với Spill The Tea Là Gì

Dưới đây là một số cách diễn đạt tương tự thành ngữ này!

 

Give The Gossip

 

Ý nghĩa: Đây là cách nói thân mật để yêu cầu hoặc đưa ra thông tin dễ gây tò mò. Tuy nhiên, đây là cách nói thông thường - không phải thành ngữ chính thống. 

 

Ví dụ 4: Come on, give me the gossip about the wedding! (Nào, kể tôi nghe về đám cưới đi!)

 

Giải thích: Ở đây, thành ngữ này mang ý yêu cầu người kia kể lại chuyện thú vị hoặc rắc rối đã xảy ra tại đám cưới.

 

Let The Cat Out Of The Bag

 

Ý nghĩa: Thành ngữ này nghĩa là vô tình hoặc cố ý để lộ chuyện bí mật, thường là thông tin khiến người khác bất ngờ.

 

Ví dụ 5: He let the cat out of the bag about their secret vacation plans. (Anh ấy lỡ miệng tiết lộ kế hoạch đi nghỉ bí mật của họ.)

 

Giải thích: Trong câu này, thành ngữ mô tả hành động tiết lộ thông tin riêng tư chưa được phép công khai - tương tự ý nghĩa “spill the tea” nhưng nghiêng về sự vô tình hơn.
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Spill The Tea Là Gì

Dù đây là cụm từ phổ biến, nhưng bạn cũng có thể gặp một vài lỗi nhỏ dưới đây, cùng lưu ý nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Thì Hoặc Dạng Động Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người viết sai thì hoặc chia sai động từ “spill”. Để tránh, bạn hãy chắc chắn chia động từ đúng dạng theo ngữ pháp nhé!

 

Ví dụ 6
 

Câu sai

Yesterday, she spill the tea about her brother. 

 

→ Câu này sai vì yesterday báo hiệu thì quá khứ nhưng động từ spill giữ nguyên thể.

Câu đúng

Yesterday, she spilled the tea about her brother. (Hôm qua cô ấy kể hết chuyện về anh trai của cô ấy.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Cho Thông Tin Công Khai
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Thành ngữ này không phù hợp khi nói về những thông tin mà mọi người đều biết, chẳng hạn như tin công khai hoặc sự kiện đã được thông báo rộng rãi. Vì vậy, hãy lưu ý đến mức độ "phủ sóng" của thông tin trước khi dùng thành ngữ này nhé!

 

Ví dụ 7
 

Câu sai

He spilled the tea about the new company policy. 

 

→ Câu này sai vì chính sách công ty là thông tin đã được công khai, phổ biến rộng rãi đến mọi người.

Câu đúng

He spilled the tea about the boss’s secret. (Anh ấy kể về bí mật của sếp.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Vì Thiếu Đối Tượng Cụ Thể (Tân Ngữ)
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Thành ngữ này thường đi kèm với đối tượng cụ thể về thông tin được tiết lộ. Tránh sử dụng mà không làm rõ đối tượng hoặc sự kiện được kể.

 

Ví dụ 8
 

Câu sai

She spilled the tea about. 

 

→ Câu này sai vì thiếu tân ngữ, chưa nói rõ được cô ấy tiết lộ điều gì, gây khó hiểu cho người đọc.

Câu đúng

She spilled the tea about her plans for the weekend. (Cô ấy tiết lộ kế hoạch cuối tuần của mình.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ứng Dụng Spill The Tea Vào Thực Tế

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụ 9

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

She spilled the tea about her surprise party. (Cô ấy tiết lộ về bữa tiệc bất ngờ của mình.)

 

Giải thích: Chủ ngữ She dùng thành ngữ này khi chia sẻ thông tin thú vị, bất ngờ.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ 10

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Tom spilled the tea on the new office gossip. (Tom tiết lộ về tin đồn mới trong văn phòng.)

 

Giải thích: Thành ngữ này được Tom dùng để chia sẻ thông tin về tin đồn, chuyện phiếm.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví dụ 11

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Don’t spill the tea if you’re not sure it’s true. (Đừng tiết lộ chuyện nếu bạn không chắc chắn nó đúng.)

 

Giải thích: Thành ngữ này được dùng trong câu để khuyên người nghe tránh chia sẻ thông tin không chắc chắn.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví dụ 12

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

We were waiting for him to spill the tea on the new movie. (Chúng tôi đã chờ đợi anh ấy tiết lộ về bộ phim mới.)

 

Giải thích: Chủ ngữ dùng thành ngữ này khi muốn biết thông tin bí mật, bất ngờ về một sự kiện.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví dụ 13

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

I can't believe he spilled the tea about his promotion at work. (Tôi không thể tin được anh ấy tiết lộ về việc thăng chức ở công ty.)

 

Giải thích: Chủ ngữ I dùng thành ngữ này khi "he" vô tình hoặc cố ý tiết lộ chuyện riêng tư, quan trọng.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Spill The Tea Là Gì

1."Spill the tea" có được dùng trong tình huống trang trọng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Spill the tea" nghĩa đen là gì và nghĩa bóng là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Người Anh và người Mỹ có dùng thành ngữ này giống nhau không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4."Spill the tea" khác gì với "spill the beans"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Thành ngữ này có thay thế được "tell the truth" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Spill The Tea Là Gì

Dưới đây là một số điểm quan trọng giúp bạn tổng kết lại bài học này nhé!
 

  • Thành ngữ spill the tea thường được dùng để tiết lộ, bật mí chuyện giật gân hoặc bí mật chưa được nhiều người biết.

 

  • Một số thành ngữ mang nghĩa gần giống là “give the gossip”“let the cat out of the bag”.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Tìm Hiểu Cách Dùng Spill The Tea Là Gì Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom