BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 17th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Các Phrasal Verb With Look Bạn Cần Biết Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, chỉ biết nghĩa của từ look thôi là chưa đủ! Khi đi kèm với các giới từ khác nhau, look tạo thành những phrasal verb with look mang ý nghĩa hoàn toàn mới mẻ và đa dạng.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Với Look Là Gì?

Phrasal verb with look là các cụm động từ được tạo thành từ động từ look kết hợp với một giới từ hoặc trạng từ như after, for, into, up, forward to.... Mỗi cụm mang một nghĩa khác biệt, không thể đoán chính xác chỉ từ từ look đơn lẻ. 

 

Ví dụ 1: After the strange noise, he looked around cautiously. (Sau tiếng động lạ, anh ấy nhìn quanh một cách cẩn trọng.)

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Look After

Trong cuộc sống hàng ngày, việc chăm sóc người thân là điều không thể thiếu.

 

Phiên âm: /lʊk ˈæf.tər/

 

Cách sử dụng: Ở phrasal verb với look này được dùng để chỉ hành động chăm sóc hoặc trông nom ai đó.

 

Ví dụ 2: He always looks after the garden when his parents go on holiday. (Anh ấy luôn chăm sóc khu vườn khi bố mẹ đi nghỉ.)

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Look For

Phrasal verb này chỉ tình huống tìm kiếm thứ gì đó bị mất. Đây là hành động diễn ra khá thường xuyên trong đời sống.

 

Phiên âm: /lʊk fɔːr/

 

Cách sử dụng: Dùng khi bạn đang cố gắng tìm kiếm một người hoặc vật.

 

Ví dụ 3: He’s looking for a smile in every stranger he meets. (Anh ấy đang tìm kiếm một nụ cười trong từng người lạ anh gặp.)

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Look Into

Khi có một vấn đề cần được làm rõ, cụm phrasal verb with look sẽ giúp bạn diễn tả việc tìm hiểu kỹ hơn.

 

Phiên âm: /lʊk ˈɪn.tuː/

 

Cách sử dụng: Dùng để chỉ hành động điều tra hoặc xem xét chi tiết một tình huống.

 

Ví dụ 4: They are looking into the customer's complaint. (Họ đang xem xét khiếu nại của khách hàng.)

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Look Forward To

Sự mong đợi điều tích cực trong tương lai thường được thể hiện bằng look with phrasal verb này.

 

Phiên âm: /lʊk ˈfɔː.wəd tuː/

 

Cách sử dụng: Diễn đạt sự háo hức, mong chờ một điều gì sắp xảy ra.

 

Ví dụ 5: I’m really looking forward to the weekend trip with my friends. (Tôi thật sự mong chờ chuyến đi cuối tuần cùng bạn bè.)

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Look Down On

Thái độ coi thường người khác là điều nên tránh trong giao tiếp.

 

Phiên âm: /lʊk daʊn ɒn/

 

Cách sử dụng: Dùng để miêu tả hành động đánh giá thấp hoặc coi thường ai đó.

 

Ví dụ 6: She never looks down on a book just by its cover. (Cô ấy không bao giờ coi thường một cuốn sách chỉ vì bìa của nó.)

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Look Up To

Trong cuộc sống, ai cũng có một hình mẫu để noi theo và ngưỡng mộ.

 

Phiên âm: /lʊk ʌp tuː/

 

Cách sử dụng: Dùng để nói về việc tôn trọng, kính trọng hoặc ngưỡng mộ ai đó.

 

Ví dụ 7: Many students look up to their teachers. (Nhiều học sinh ngưỡng mộ thầy cô của họ.)

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Look Out For

Khi bạn thật sự quan tâm đến ai đó, bạn sẽ luôn chú ý và đề phòng giúp họ.

 

Phiên âm: /lʊk aʊt fɔːr/

 

Cách sử dụng: Cụm từ look out for có thể giúp bạn cảnh báo, chú ý hoặc quan tâm đến ai, điều gì. 

 

Ví dụ 8: Please look out for your little brother when he’s playing outside. (Làm ơn chú ý bảo vệ em trai bạn khi nó đang chơi ngoài trời.)

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Look Back On

Mỗi khi dùng phrasal verb với look back on chúng ta thường suy ngẫm và mỉm cười khi nhớ lại những kỷ niệm cũ.

 

Phiên âm: /lʊk bæk ɒn/

 

Cách sử dụng: Dùng để hồi tưởng lại một sự kiện, thời điểm trong quá khứ.

 

Ví dụ 9: He often looks back on her childhood with joy. (Cô ấy thường nhớ lại tuổi thơ của mình với niềm vui.)

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Look Over

Trước khi đưa ra quyết định, việc xem xét kỹ lưỡng là điều không thể thiếu.

 

Phiên âm: /lʊk ˈəʊ.vər/

 

Cách sử dụng: Dùng khi bạn kiểm tra hoặc xem xét điều gì một cách nhanh chóng nhưng cẩn thận.

 

Ví dụ 10: Before submitting, she looked over her essay carefully. (Trước khi nộp, cô ấy đã xem lại bài luận cẩn thận.)

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Look Ahead

Trong môi trường học tập và làm việc hiện đại, khả năng lập kế hoạch và nhìn xa trông rộng là vô cùng quan trọng.

 

Phiên âm: /lʊk əˈhed/

 

Cách sử dụng: Dùng để nói về việc suy nghĩ hoặc lên kế hoạch cho tương lai.

 

Ví dụ 11: It’s wise to look ahead and prepare for upcoming challenges. (Thật khôn ngoan khi nhìn về phía trước và chuẩn bị cho những thử thách sắp tới.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Phrasal Verb With Look

Hãy cùng điểm qua một số lỗi thường gặp và cách tránh khi sử dụng phrasal verb với look nhé.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Look For Và Look At
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Phrasal verb with look for là  tìm kiếm và look at là nhìn vào. Vậy nên đừng dùng look at khi bạn muốn nói về hành động tìm kiếm.

 

Ví dụ 12

 

Câu sai

She looked at a new job after graduating from university

Câu đúng

She looked for a new job after graduating from university. (Cô ấy đã tìm kiếm một công việc mới sau khi tốt nghiệp đại học.)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Look Up Sai Nghĩa Trong Ngữ Cảnh Học Thuật

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Look up thường đi với nguồn tra cứu (dictionary, online....), không dùng với người như teacher khi tra cứu.

 

Ví dụ 13

 

Câu sai

I don’t understand this word, so I will look it up to my teacher.

Câu đúng

I don’t understand this word, so I will look it up in the dictionary. (Tôi không hiểu từ này, nên tôi sẽ tra nó trong từ điển.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Dạng Với Cụm Look Forward To

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Sau look forward to phải dùng danh động từ (V-ing), không dùng dạng nguyên thể.

 

Ví dụ 14

 

Câu sai

We look forward to work with your team.

Câu đúng

We look forward to working with your team. (Chúng tôi mong được làm việc với đội của bạn.)

arrow-right
Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Phrasal Verb With Look

1.Có cần chia động từ trong phrasal verb with look không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể tách cụm look something up bằng tân ngữ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể dùng phrasal verb với look trong văn viết học thuật không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Trong báo cáo tài chính, vì sao không nên dùng look up to dù muốn thể hiện sự tôn trọng?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Vì sao look over thường được dùng trong email công việc, nhưng look through thì không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng trong Phrasal Verb With Look

Trước khi kết thúc, đừng quên rằng việc nắm vững các phrasal verb với look sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn bao giờ hết. 

 

  • Phrasal verb with look là các cụm động từ được tạo thành từ động từ look kết hợp với một giới từ hoặc trạng từ như after, for, into, up, forward to…

 

  • Look up thường đi với nguồn tra cứu (dictionary, online....), không dùng với người như teacher.

 

  • Sau look forward to phải dùng danh động từ (V-ing), không dùng dạng nguyên thể.


 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Các Phrasal Verb With Look Bạn Cần Biết Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom