Last updated on July 17th, 2025
Tiếng Anh chuyên ngành ô tô là công cụ không thể thiếu đối với người làm việc trong thời đại hội nhập. Bài viết sau sẽ cung cấp đến bạn bộ từ vựng chi tiết về ngành này.
Tiếng Anh chuyên ngành ô tô là hệ thống từ vựng và thuật ngữ kỹ thuật sử dụng trong lĩnh vực thiết kế, sản xuất, sửa chữa và vận hành xe ô tô. Nó đóng vai trò cầu nối trong giao tiếp giữa các chuyên gia kỹ thuật, đặc biệt trong môi trường quốc tế.
Việc nắm vững từ vựng giúp bạn dễ dàng tra cứu tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô, sử dụng từ điển tiếng Anh chuyên ngành ô tô, và ứng dụng nó trong giao tiếp một cách chính xác.
Ví dụ 1: The transmission transfers power to the wheels. (Hộp số truyền công suất đến các bánh xe.)
Việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn học theo từng nhóm chủ đề. Dưới đây là các nhóm từ vựng phổ biến và thiết thực nhất:
Nhóm 1: Cấu Tạo Ô Tô (Car Components Vocabulary)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Engine |
noun |
/ˈen.dʒɪn/ |
Động cơ |
Transmission |
noun |
/trænzˈmɪʃ.ən/ |
Hệ thống truyền lực |
Radiator |
noun |
/ˈreɪ.di.eɪ.tər/ |
Bộ tản nhiệt |
Exhaust |
noun |
/ɪɡˈzɔːst/ |
Ống xả |
Battery |
noun |
/ˈbæt.ər.i/ |
Ắc quy |
Fuel tank |
noun |
/fjuːəl tæŋk/ |
Bình nhiên liệu |
Headlights |
noun |
/ˈhed.laɪts/ |
Đèn pha |
Steering wheel |
noun |
/ˈstɪə.rɪŋ wiːl/ |
Vô lăng |
Suspension |
noun |
/səˈspen.ʃən/ |
Hệ thống treo |
Dashboard |
noun |
/ˈdæʃ.bɔːd/ |
Bảng điều khiển |
Nhóm 2: Từ Vựng Liên Quan Đến Việc Lái Xe (Driving Vocabulary)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Accelerate |
verb |
/əkˈsel.ə.reɪt/ |
Tăng tốc |
Brake |
verb |
/breɪk/ |
Phanh xe |
Overtake |
verb |
/ˌəʊ.vəˈteɪk/ |
Vượt xe khác |
Turn signal |
noun |
/ˈtɜːn ˌsɪɡ.nəl/ |
Đèn xi-nhan |
Rearview mirror |
noun |
/ˈrɪə.vjuː ˌmɪr.ər/ |
Gương chiếu hậu |
Blind spot |
noun |
/blaɪnd spɒt/ |
Điểm mù khi lái xe |
Speed limit |
noun |
/spiːd ˈlɪm.ɪt/ |
Giới hạn tốc độ |
Nhóm 3: Các Từ Vựng Khác (Other Automotive-Related Vocabulary)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Diagnostic tool |
noun |
/ˌdaɪ.əɡˈnɒs.tɪk/ |
Thiết bị chẩn đoán |
Technical manual |
noun |
/ˈtek.nɪ.kəl ˈmæn.ju.əl/ |
Sổ tay kỹ thuật |
Alignment |
noun |
/əˈlaɪn.mənt/ |
Cân chỉnh (lốp, góc bánh xe) |
Lưu ý: Đây là nhóm từ vựng chuyên ngành nâng cao, phù hợp cho những ai học chuyên sâu hoặc làm việc thực tế.
Để hiểu sâu hơn về các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô, bạn cần làm quen với những thuật ngữ kỹ thuật đặc thù. Bạn có thể ghi chú và học thuộc theo bảng sau đây:
Các Thuật Ngữ Viết Tắt Phổ Biến
Thuật ngữ |
Từ đầy đủ |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
ABS |
Anti-lock Braking System |
noun |
/ˈæn.ti.lɒk ˈbreɪ.kɪŋ ˌsɪs.təm/ |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
ECU |
Engine Control Unit |
noun |
/ˈen.dʒɪn kənˈtrəʊl ˈjuː.nɪt/ |
Bộ điều khiển động cơ điện tử |
OBD |
On-Board Diagnostics |
noun |
/ˌɒnˈbɔːd ˌdaɪ.əɡˈnɒs.tɪks/ |
Hệ thống chẩn đoán tích hợp trên xe |
RPM |
Revolutions Per Minute |
noun |
/ˌrev.əˈluː.ʃənz pɜː ˈmɪn.ɪt/ |
Vòng quay mỗi phút |
TPMS |
Tire Pressure Monitoring System |
noun |
/ˈtaɪər ˈpreʃ.ər ˈmɒ.nɪ.tər ˌsɪs.təm/ |
Hệ thống giám sát áp suất lốp |
Thuật Ngữ Về Hệ Thống Động Cơ (Engine System Terms)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Camshaft |
noun |
/ˈkæm.ʃɑːft/ |
Trục cam |
Crankshaft |
noun |
/ˈkræŋk.ʃɑːft/ |
Trục khuỷu |
Spark plug |
noun |
/spɑːk plʌɡ/ |
Bugi |
Thuật Ngữ Hệ Truyền Động Và Hệ Thống Phanh (Transmission & Brake System Terms)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Gearbox |
noun |
/ˈɡɪə.bɒks/ |
Hộp số |
Clutch pedal |
noun |
/klʌtʃ ˈped.əl/ |
Bàn đạp ly hợp |
Brake fluid |
noun |
/breɪk ˈfluː.ɪd/ |
Dầu phanh |
Một Số Thuật Ngữ Khác
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Airbag |
noun |
/ˈeə.bæɡ/ |
Túi khí |
Cruise control |
noun |
/kruːz kənˈtrəʊl/ |
Điều khiển hành trình |
Dashboard light |
noun |
/ˈdæʃ.bɔːd laɪt/ |
Đèn cảnh báo trên bảng điều khiển |
Dù đã biết về các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ô tô, nhưng người học vẫn có thể mắc lỗi trong quá trình sử dụng. Các lỗi thường gặp điển hình và cách tránh sau đây sẽ giúp bạn tránh được sai sót khi dịch tiếng Anh chuyên ngành ô tô online hoặc tra cứu các tài liệu:
Ví dụ 5
The technician replaced the brake pads and checked the alignment. (Kỹ thuật viên đã thay má phanh và kiểm tra độ cân chỉnh bánh xe.)
Đây là mẫu câu hay gặp trong báo cáo sửa chữa hoặc phiếu dịch vụ.
Ví dụ 6
Please run a diagnostic test using the OBD-II scanner. (Vui lòng chạy kiểm tra chẩn đoán bằng máy quét OBD-II.)
Câu này xuất hiện trong môi trường xưởng sửa chữa ô tô hoặc khi đọc tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô online liên quan đến sửa chữa hệ thống điện.
Ví dụ 7
Ensure that the engine oil level is within the recommended range. (Đảm bảo mức dầu động cơ nằm trong phạm vi khuyến nghị.)
Mẫu câu này thường thấy trong tài liệu hướng dẫn bảo trì hoặc sổ tay kỹ thuật.
Ví dụ 8
Adjust the clutch pedal free play before starting the engine. (Điều chỉnh độ rơ của bàn đạp ly hợp trước khi khởi động động cơ.)
Câu này thể hiện kiến thức kỹ thuật cơ bản cần nắm khi học tiếng Anh chuyên ngành ô tô.
Ví dụ 9
The driver must release the parking brake before accelerating. (Tài xế phải nhả phanh tay trước khi tăng tốc.)
Một câu phổ biến trong hướng dẫn lái xe, thường gặp trong các khóa học tiếng Anh chuyên ngành ô tô online.
Tiếng Anh chuyên ngành ô tô:
Nhóm các từ vựng cần biết:
Các thuật ngữ quan trọng:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.