Last updated on July 15th, 2025
Bạn muốn giới thiệu ẩm thực hấp dẫn của quê hương ra thế giới? Danh sách tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn làm điều đó thật dễ dàng!
Tên gọi các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh là cách chuyển các món ăn truyền thống của Việt Nam sang tiếng Anh, giúp người nước ngoài dễ dàng hiểu và gọi tên khi khám phá hoặc thưởng thức ẩm thực Việt.
Ví dụ 1: Beef noodle soup /biːf ˈnuː.dəl suːp/: phở bò
Không chỉ để gọi món, tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh còn được sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau. Vậy nên dùng chúng khi nào và trong ngữ cảnh nào là phù hợp? Cùng tìm hiểu ngay sau đây!
Khi muốn giới thiệu tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh cho người nước ngoài hoặc khi giao tiếp trong một môi trường quốc tế, bạn có thể sử dụng tên món ăn bằng tiếng Anh để họ dễ hiểu hơn.
Ví dụ 2: Vietnamese baguette sandwich is a traditional Vietnamese sandwich, filled with meat, vegetables, and spices. (Món bánh mì là một loại sandwich đặc trưng của Việt Nam, với nhân thịt, rau, và gia vị.)
Giải thích món ăn cho người không quen thuộc với ẩm thực Việt Nam
Khi bạn cần giải thích một món ăn đặc biệt cho ai đó chưa biết về ẩm thực Việt, bạn có thể kết hợp tên món ăn bằng tiếng Việt và tiếng Anh.
Ví dụ 3: Have you tried fresh spring rolls? They’re usually served with peanut sauce. (Bạn đã thử gỏi cuốn chưa? Món này thường được ăn kèm với tương đậu phộng.)
Khi viết các bài quảng bá về ẩm thực Việt Nam, việc sử dụng tên gọi các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh sẽ giúp độc giả quốc tế dễ dàng nhận biết và tìm kiếm thông tin.
Ví dụ 4: In Vietnam, savory pancake is a must-try dish that everyone loves. (Ở Việt Nam, bánh xèo là một món ăn nhất định phải thử mà ai cũng yêu thích.)
Hãy cùng khám phá những món ăn tiêu biểu đại diện cho tinh hoa ẩm thực của từng vùng miền Việt Nam nhé.
Ẩm thực miền Nam phong phú, ngọt dịu và gần gũi với đời sống thường ngày.
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Broken rice with grilled pork |
Danh từ |
/ˈbroʊkən raɪs wɪð ɡrɪld pɔːrk/ |
Cơm tấm |
Vietnamese sandwich |
Danh từ |
/viːətˈnɑːmiːz ˈsænwɪdʒ/ |
Bánh mì |
Sour fish soup |
Danh từ |
/saʊər fɪʃ suːp/ |
Canh chua |
Fresh spring rolls |
Danh từ |
/freʃ sprɪŋ roʊlz/ |
Gỏi cuốn |
Fermented fish hot pot |
Danh từ |
/fərˈmɛntɪd fɪʃ hɑːt pɑːt/ |
Lẩu mắm |
Ẩm thực miền Bắc nổi bật với vị thanh nhẹ, tinh tế và đậm chất truyền thống.
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Pan-fried fish with dill and turmeric |
Danh từ |
/pæn-fraɪd fɪʃ wɪð dɪl ænd ˈtɜːrmərɪk/ |
Chả cá Lã Vọng |
Steamed rice rolls |
Danh từ |
/stiːmd raɪs roʊlz/ |
Bánh cuốn |
Savory sticky rice with mung bean and fried onion |
Danh từ |
/seɪvəri ˈstɪki raɪs wɪð mʌŋ biːn ænd fraɪd ˈʌnjən/ |
Xôi xéo |
Vietnamese noodle soup with chicken and pork |
Danh từ |
/ˈviːətˌnɑːmiːz ˈnuːdl suːp wɪð ˈtʃɪkɪn ənd pɔːrk/ |
Bún thang |
Gac sticky rice |
Danh từ |
/ɡæk ˈstɪki raɪs/ |
Xôi gấc |
Món ăn miền Trung thường có hương vị đậm đà, cay nồng và trình bày cầu kỳ.
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Hue-style spicy beef noodle soup |
Danh từ |
/hweɪ staɪl biːf ˈnuːdl suːp/ |
Bún bò Huế |
Grilled minced pork skewers |
Danh từ |
/ɡrɪld mɪnst pɔːrk ˈskjuːərz/ |
Nem lụi |
Quang noodles |
Danh từ |
/kwɑːŋˈnuːdlz/ |
Mì Quảng |
Rice with baby clams |
Danh từ |
/raɪs wɪð ˈbeɪbi klæmz/ |
Cơm hến |
Steamed rice cakes |
Danh từ |
/stiːmd raɪs keɪks/ |
Bánh bèo |
Cùng điểm qua những lỗi thường gặp và cách khắc phục để giới thiệu ẩm thực Việt thật chuẩn xác nhé!
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh, hãy cùng tham khảo một số ví dụ thường gặp.
Ví dụ 8: I had beef noodle soup for breakfast this morning. (Sáng nay tôi đã ăn phở bò cho bữa sáng.)
Giải thích: Beef noodle soup được dùng thay cho “phở bò” trong văn cảnh quốc tế, rất phổ biến trong tiếng Anh.
Ví dụ 9: Have you ever tried Vietnamese spring rolls? (Bạn đã từng ăn gỏi cuốn Việt Nam chưa?)
Giải thích: Tên món ăn bắt đầu bằng quốc tịch (Vietnamese) để nhấn mạnh nguồn gốc.
Ví dụ 10: Broken rice with grilled pork is my favorite dish whenever I visit Saigon. (Cơm tấm là món ăn tôi yêu thích mỗi khi đến Sài Gòn.)
Giải thích: Chủ ngữ nói về món ăn yêu thích, gắn với địa điểm du lịch hoặc trải nghiệm cá nhân.
Ví dụ 11: The menu includes popular dishes like bánh mì and broken rice with grilled pork. (Thực đơn có các món phổ biến như bánh mì và cơm tấm.)
Giải thích: Khi món ăn mang tính đặc trưng, có thể giữ nguyên tên tiếng Việt để tạo dấu ấn, sau đó giải thích thêm nếu cần.
Ví dụ 12: Hue-style spicy beef noodle soup is a spicy noodle soup from central Vietnam. (Bún bò Huế là một món bún cay đến từ miền Trung Việt Nam.)
Giải thích: Dùng từ mô tả món ăn spicy noodle soup để người nghe hình dung rõ hơn.
Để kết thúc bài ngày hôm nay, chúng ta hãy cùng xem lại những điểm quan trọng của bài học nhé.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.