BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 22nd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Pay Through The Nose Là Gì? Định Nghĩa Và Bài Tập Áp Dụng

Pay through the nose là cụm từ tiếng Anh mang nghĩa trả giá quá đắt cho một thứ gì đó. Ngoài ra còn có các cụm từ tương tự có thể thay thế. Tìm hiểu ngay nhé.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Pay Through The Nose Là Gì?

Pay through the nose nghĩa là gì? Đây là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là trả một khoản tiền rất lớn, thường là nhiều hơn mức bình thường hoặc hợp lý cho một sản phẩm/ dịch vụ nào đó.

 

Ví dụ 1:

 

I had to pay through the nose to get a ticket for the concert.

 

(Tôi đã phải trả một khoản tiền rất lớn để có được vé cho buổi hòa nhạc.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Pay Through The Nose?

Cách Dùng

 

Cụm từ "pay through the nose" được sử dụng khá phổ biến trong văn nói và văn viết, nhất là khi muốn nhấn mạnh sự bất hợp lý về giá cả. 

 

Ví dụ 2: We had to pay through the nose for that hotel during the holiday season.

 

(Chúng tôi đã phải trả một khoản tiền rất lớn cho khách sạn vào mùa lễ.)

Vai Trò Trong Câu

 

Cụm từ "pay through the nose" đóng vai trò như một cụm động từ (phrasal verb) trong câu, được sử dụng theo cấu trúc "pay through the nose for something", trong đó:

 

Pay: Động từ chính.

 

Through the nose: Cụm từ bổ nghĩa, diễn tả việc trả giá cao.
 

  • Cụm từ này là thành ngữ (idiom) dùng để diễn tả việc phải trả một khoản tiền rất lớn, thường là không hợp lý.
     
  • Phổ biến trong văn nói và văn viết không trang trọng, nhất là khi nói về các tình huống phải chi trả quá nhiều.
     
  • Có thể đứng sau các động từ tình thái (must, have to) hoặc ở dạng câu điều kiện để diễn tả sự ép buộc hoặc không còn lựa chọn.
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với Pay Through The Nose

Để diễn tả việc phải trả một khoản tiền lớn cho cái gì, thay vì sử dụng pay through the nose thì bạn có thể sử dụng những cách sau:
 

Pay An Arm And A Leg

 

Thành ngữ này được dùng trong những tình huống bạn muốn diễn tả rằng bạn đang phải trả một số tiền lớn không hợp lý.

 

Ví dụ 2: We had to pay an arm and a leg for the taxi ride because it was rush hour.

 

(Chúng tôi đã phải trả một khoản tiền cắt cổ cho chuyến taxi vì đó là giờ cao điểm.)
 

Shell Out A Fortune

 

Cụm từ này có mức độ chi tiền mạnh hơn cả cụm từ pay an arm and a leg, như là trút hết tiền bạc của mình. Tuy nhiên, bạn vẫn cần lưu ý, đây là mức độ tương đối và vẫn phải phụ thuộc ngữ cảnh trong câu.

 

Ví dụ 3: They had to shell out a fortune to get their car repaired after the accident. 

 

(Họ đã phải trả một số tiền kếch xù để sửa chiếc xe sau vụ tai nạn.)
 

Cost A Pretty Penny

 

Thành ngữ này dùng khi muốn nói rằng hay có nghĩa là một thứ gì đó có giá cao, đáng kể.

 

Ví dụ 4: That antique vase cost a pretty penny, but it's a beautiful addition to our collection.

 

(Chiếc bình cổ đó tốn một khoản tiền không nhỏ, nhưng nó là một sự bổ sung tuyệt đẹp cho bộ sưu tập của chúng tôi.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Pay Through The Nose

Mặc dù phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thành ngữ này vẫn dễ bị sử dụng sai trong một số ngữ cảnh. Dưới đây là 3 lỗi phổ biến và cách tránh khi sử dụng Pay through the nose.

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 5: 

 

Câu sai

 

The company must pay through the nose to acquire the new project.

 

Câu đúng

 

The company must bear a high cost to acquire the new project.

 

(Công ty phải chịu một khoản chi phí cao để mua dự án mới.)

 

Giải pháp: Tránh dùng cụm từ này trong các văn bản hoặc ngữ cảnh trang trọng vì nó mang tính không trang nhã. 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Dịch Nghĩa Đen Hoặc Hiểu Sai Ngữ Cảnh
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 6: 

 

Câu sai

 

I had to pay through the nose because my nose was bleeding.

 

Câu đúng

 

During peak season, tourists often pay through the nose for hotel rooms. (Trong mùa cao điểm, khách du lịch thường phải trả giá rất cao cho phòng khách sạn.)

 

Giải pháp: Hiểu rõ rằng "pay through the nose" là một thành ngữ, không mang nghĩa đen. Sử dụng đúng trong ngữ cảnh chi trả quá cao

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Nhầm Lẫn Với Các Cụm Từ Tương Tự
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 7: 

 

Câu sai

 

I paid my nose for the expensive handbag.

 

Câu đúng

 

He paid through the nose for that luxury car.

 

(Anh ấy đã phải trả một khoản tiền rất lớn cho chiếc xe sang trọng đó.)

 

Giải pháp: Chỉ sử dụng đúng dạng "pay through the nose" để diễn tả việc phải trả giá quá đắt.

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ứng Dụng Pay Through The Nose Vào Thực Tế

Trong thực tế, bạn có thể sử dụng thành ngữ này trong nhiều trường hợp khác nhau, ví dụ như một số tình huống dưới đây:

 

Ví dụ 8: Living in the city center means we have to pay through the nose for even a small apartment. (Sống ở trung tâm thành phố đồng nghĩa với việc chúng tôi phải trả một giá cắt cổ ngay cả cho một căn hộ nhỏ.)

 

Ví dụ 9: If you want tickets to the final game now, you'll likely pay through the nose on the resale market. (Nếu bạn muốn có vé xem trận chung kết bây giờ, rất có thể bạn sẽ phải trả một khoản tiền trên trời trên thị trường bán lại.)

 

Ví dụ 10: We had to pay through the nose for the emergency plumbing repairs on a Sunday. (Chúng tôi đã phải trả một giá đắt đỏ cho việc sửa chữa ống nước khẩn cấp vào ngày Chủ nhật.)

 

Ví dụ 11: Tourists often pay through the nose for souvenirs near popular attractions. (Khách du lịch thường phải trả giá quá cao cho những món quà lưu niệm gần các điểm tham quan nổi tiếng.)

 

Ví dụ 12: Subscribing to that premium software means we pay through the nose annually, but it's essential for our business. (Việc đăng ký phần mềm cao cấp đó khiến chúng tôi phải trả một khoản lớn mỗi năm. Tuy nhiên, đây là công cụ cần thiết cho công việc.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Pay Through The Nose

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: They had to _________________________ for the last-minute flight tickets.

a) pay a little

b) pay through the nose

c) pay a small fee

 

Câu 2: If you buy designer clothes, you will likely _________________________.

a) save a lot of money

b) pay through the nose

c) get a discount

Explanation

  1. Đáp án: b) pay through the nose → Chuyến bay vào phút chót thường rất đắt đỏ.
  2. Đáp án: b) pay through the nose → Quần áo hàng hiệu thường có giá rất cao.

 

 

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Điền cụm từ "pay through the nose" vào chỗ trống thích hợp:

 

Câu 1: Because the plumber came on a holiday, we had to ____________ for his services.

 

Câu 2: To get a good seat at the concert, you often have to _________ from ticket resellers.

 

Explanation

  1. Đáp án: pay through the nose → Dịch vụ sửa ống nước vào ngày lễ thường có chi phí cao hơn nhiều so với ngày thường.
     
  2. Đáp án: pay through the nose → Vé hòa nhạc, đặc biệt là vé ở vị trí tốt, thường bị bán lại với giá cao hơn nhiều so với giá gốc, nhất là khi vé đã bán hết.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Chỉnh Sửa Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: We got the antique furniture at a very cheap price.

Explanation

Đáp án: We had to pay through the nose for the antique furniture. → Câu gốc diễn tả điều ngược lại với ý nghĩa của thành ngữ. 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Qua các ví dụ và bài tập đa dạng, bạn đã hiểu được pay through the nose meaning và biết cách vận dụng thành ngữ này một cách linh hoạt trong nhiều tình huống thực tế. Để tiếp tục khám phá và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, hãy đến với BrightCHAMPS ngay nhé!

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Pay Through The Nose

1.Sự khác biệt dễ nhận biết giữa "pay through the nose" và "rip-off" là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thành ngữ tiếng Việt nào ta thường dùng tương đương với "pay through the nose" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Làm thế nào để tránh việc "pay through the nose" khi mua sắm hoặc sử dụng dịch vụ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4."Pay through the nose" có thường được sử dụng trong văn học hoặc phim ảnh không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có sắc thái nghĩa nào khác của "pay through the nose" ngoài giá cả đắt đỏ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Pay Through The Nose

BrightCHAMPS tổng hợp lại giúp bạn những kiến thức trong bài: 

 Pay through the nose: Phải trả một khoản tiền rất lớn cho cái gì đó: 

 

Pay An Arm And A Leg: Trả một khoản tiền rất lớn, gần như là không hợp lý

 

Shell Out A Fortune: Trả một khoản lớn, gần như “trút” hết tiền bạc của mình ra

 

Cost A Pretty Penny: Một thứ gì đó có giá cao, đáng kể
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom