Last updated on July 21st, 2025
Home and dry là một trong những thành ngữ (idiom) quen thuộc trong tiếng Anh. Vậy, home and dry nghĩa là gì? Sử dụng trong ngữ cảnh thực tế thế nào? Tất cả sẽ được BrightCHAMPS giải đáp dưới đây.
Home and dry nghĩa là gì? Home and dry là một thành ngữ tiếng Anh có ý nghĩa an toàn, thành công hoặc hoàn thành việc nào đó một cách thuận lợi và không còn lo ngại gì. Ngoài ra, theo từ điển Merriam-Webster, home and dry còn mang nghĩa chắc chắn sẽ chiến thắng, không có rủi ro thất bại.
Ví dụ 1: After signing the contract, I was almost home and dry. (Sau khi ký hợp đồng, tôi đã gần như đã chắc chắn thành công, không còn gì phải lo ngại).
Home and dry dùng để diễn tả cảm giác khi hoàn thành một việc gì đó thành công và không còn trở ngại gì nữa. Thành ngữ này thường được dùng để diễn tả thành quả sau một quá trình nỗ lực, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh cảm giác an toàn và ổn định đã đạt được.
Cách sử dụng:
Cấu trúc: S + tobe + home and dry |
Ví dụ 2: After months of negotiation, we finally signed the deal yesterday. We were home and dry then. (Sau nhiều tháng đàm phán, cuối cùng hôm qua chúng tôi đã ký được hợp đồng. Giờ thì mọi chuyện đã đâu vào đấy rồi.)
Giải thích idiom:
Khi học một thành ngữ tiếng Anh, việc tìm hiểu thêm các cách diễn đạt tương tự rất quan trọng. Điều này vừa giúp người học mở rộng vốn từ vừa giúp linh hoạt khi sử dụng, tránh trùng lặp. Dưới đây là bảng tổng hợp một số cụm từ đồng nghĩa với home and dry:
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
safe and sound |
An toàn và ổn thỏa |
Ví dụ 3: After the storm passed, we were relieved to find the children safe and sound. (Sau khi cơn bão qua, chúng tôi nhẹ nhõm khi thấy những đứa trẻ an toàn.) |
over the hump |
Vượt qua giai đoạn khó khăn nhất |
Ví dụ 4: The first few months were tough, but now we’re over the hump and things are getting easier. (Vài tháng đầu khó khăn, nhưng giờ chúng tôi đã vượt qua và mọi thứ dễ dàng hơn.) |
all in one piece |
Còn nguyên vẹn, không hư hại sau 1 trải nghiệm có thể nguy hiểm |
Ví dụ 5: Don’t worry, the package arrived all in one piece. (Đừng lo lắng, kiện hàng đến nơi vẫn còn nguyên vẹn.) |
Dưới đây, BrightCHAMPS tổng hợp một số lỗi phổ biến người học thường gặp khi sử dụng thành ngữ home and dry:
Để bạn hiểu hơn về cách vận dụng “home and dry” vào thực tế như thế nào, dưới đây, BrightCHAMPS sẽ đưa ra một vài ví dụ cụ thể:
Ví dụ 9: After months of job hunting, my brother finally signed a contract — He’s home and dry! (Sau nhiều tháng tìm việc, anh trai tôi đã ký hợp đồng - Anh ấy ổn hơn rồi!)
Ví dụ 10: We paid off our last loan installment, we’re finally home and dry. (Chúng tôi đã trả xong khoản vay cuối cùng, chúng tôi cảm thấy an toàn.)
Ví dụ 11: The team was nervous before the final match, but after scoring three goals, they knew they were home and dry. (Cả đội đã rất lo lắng trước khi trận đấu kết thúc, nhưng sau khi ghi 3 bàn, họ biết chắc chắn thắng.)
Ví dụ 12: Once the investors agreed to fund our startup, we felt we were home and dry. (Khi các nhà đầu tư đồng ý rót vốn cho startup của chúng tôi, chúng tôi cảm thấy mọi việc đã ổn hơn.)
Ví dụ 13: Mary submitted her dissertation with all the required revisions, now she’s home and dry. (Mary đã nộp luận văn sau khi đã chỉnh sửa tất cả theo yêu cầu, bây giờ, cô ấy cảm thấy yên tâm hơn rồi.)
Bài Tập 1: Trắc Nghiệm
Bài Tập 1: Trắc Nghiệm
1. When the project passed the final review, the whole team felt they were ______.
A. wet and cold
B. home and dry
C. far and gone
D. lost and tired
2. We still have to present our findings to the board, so we’re not ______ yet.
A. home and dry
B. clean and safe
C. done and gone
D. bright and early
1. B. home and dry (Dự án thành công, không còn lo lắng gì -> B phù hợp).
2. A. home and dry (Câu này ý chưa trình bày ý kết quả cho ban giám đốc nên chưa hoàn thành -> A)
Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống
1. The presentation went well, and now we’re ________.
2. After completing the marathon, I felt like I was finally ________.
1. home and dry (Hoàn tất thành công buổi thuyết trình.)
2. home and dry (Hoàn thành mục tiêu chạy marathon.)
Bài Tập 3: Sửa Câu Sai
1. They were home and dry once they found shelter from the storm.
2. I’m home and dry after finishing my lunch.
3. She was home and dry after fixing the broken computer.
1. They were home and dry once they secured the deal. (Home and dry dùng cho hoàn thành không rủi ro, không phải chỉ việc tìm chỗ trú.)
2. I’m home and dry after completing my project. (Home and dry dùng để diễn tả trạng thái hoàn thành công việc quan trọng.)
3. She was home and dry after closing the big business deal. (Home and dry không dùng cho việc diễn ra hàng ngày.)
Bài học hôm nay, BrightCHAMPS đã cung cấp chi tiết kiến thức liên quan đến thành ngữ home and dry gồm định nghĩa, cách dùng và những lỗi cần tránh. Hy vọng qua đây, bạn sẽ hiểu hơn về thành ngữ này và biết cách áp dụng thành thạo vào thực tế. Đăng ký ngay khóa học của BrightCHAMPS để nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp tiếng Anh nhé!
Dưới đây, BrightCHAMPS đã tổng hợp những kiến thức trọng tâm trong bài học hôm nay:
Các trường hợp sử dụng "home and dry" gồm:
Home and dry thường đi với các động từ gồm “tobe, feel, get, be getting, have, make…” |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.