BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon109 Learners

Last updated on July 19th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Từ Vựng Tiếng Anh Y Học Cổ Truyền Đầy Đủ Và Dễ Hiểu

Tiếng Anh chuyên ngành y học cổ truyền là nền tảng quan trọng giúp sinh viên và chuyên gia y học tiếp cận tài liệu quốc tế và nâng cao hiệu quả điều trị. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Học Cổ Truyền Là Gì?

Tiếng Anh chuyên ngành y học cổ truyền là hệ thống từ vựng, cách diễn đạt được sử dụng trong lĩnh vực Đông y, giúp mô tả các triệu chứng, phương pháp điều trị theo y học cổ truyền.
 

Ví dụ 1:
 

  • Qi (khí) /kiː/: Năng lượng sống lưu thông trong cơ thể.
     
  • Acupuncture (châm cứu) /ˈæk.juˌpʌŋk.tʃɚ/: Phương pháp chữa bệnh bằng cách châm kim vào các huyệt đạo.
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Về Chuyên Ngành Y Học Cổ Truyền

Việc nắm vững từ vựng ngành y học cổ truyền tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin trong giao tiếp chuyên môn mà còn mở rộng cơ hội học tập và làm việc quốc tế. Cùng BrightCHAMPS khám phá bộ từ vựng dưới đây nhé!

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Traditional Chinese Medicine (TCM)

Danh từ (n)

/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈʧaɪ.niːz ˈmed.ɪ.sən/

Y học cổ truyền Trung Hoa

Acupuncture

Danh từ (n)

/ˈæk.juˌpʌŋk.tʃɚ/

Châm cứu

Moxibustion

Danh từ (n)

/ˌmɒk.sɪˈbʌs.tʃən/

Cứu ngải

Meridian

Danh từ (n)

/məˈrɪd.i.ən/

Kinh mạch

Yin and Yang

Danh từ (n)

/jɪn ænd jæŋ/

Âm và Dương

Herbal medicine

Danh từ (n)

/ˈhɝː.bəl ˈmed.ɪ.sən/

Y học thảo dược

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Học Cổ Truyền

Để hiểu sâu hơn về tiếng Anh chuyên ngành y học cổ truyền, bạn cần nắm chắc các thuật ngữ chuyên sâu thường xuất hiện trong tài liệu học thuật, y bạ, hoặc nghiên cứu quốc tế. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu những khái niệm quan trọng sau:

Thuật ngữ

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Zang-Fu organs

Danh từ (n)

/ˈzɑːŋ ˈfuː ˈɔː.ɡənz/

Tạng – phủ

Pathogenic factor

Danh từ (n)

/ˌpæθ.əˈdʒen.ɪk ˈfæk.tɚ/

Tà khí (yếu tố gây bệnh)

Vital substances

Danh từ (n)

/ˈvaɪ.təl ˈsʌb.stənsɪz/

Tinh, khí, huyết, tân dịch

Deficiency syndrome

Danh từ (n)

/dɪˈfɪʃ.ən.si ˈsɪn.droʊm/

Hội chứng hư

Excess syndrome

Danh từ (n)

/ɪkˈses ˈsɪn.droʊm/

Hội chứng thực

Five Elements theory

Danh từ (n)

/faɪv ˈɛl.ə.mənts ˈθɪə.ri/

Thuyết Ngũ hành

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Học Cổ Truyền

Trong quá trình học tiếng Anh chuyên ngành y học cổ truyền, nhiều người dễ mắc phải những lỗi phổ biến khiến việc truyền đạt sai lệch hoặc thiếu chuyên nghiệp. Cùng BrightCHAMPS điểm qua 3 lỗi thường gặp và cách khắc phục hiệu quả:

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Dùng Sai Cấu Trúc Và Từ Chuyên Ngành Khi Mô Tả Hội Chứng

Thiếu cụm từ chuyên ngành, cấu trúc mô tả không phản ánh đúng hội chứng y học cổ truyền

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

Câu đúng

The patient has spleen weak. 

=> “spleen” kết hợp sai với “weak” và cấu trúc câu không đúng chuyên ngành.

The patient shows signs of Spleen Qi deficiency. (Bệnh nhân có dấu hiệu tỳ khí hư.)

 

Giải pháp: Học và ghi nhớ các cụm thuật ngữ chuẩn như: Spleen Qi deficiency (tỳ khí hư), Liver Qi stagnation (can khí uất)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Diễn đạt sai hội chứng hư thực bằng cấu trúc thông thường

Sử dụng từ thông dụng thay vì thuật ngữ chuyên biệt.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

Câu đúng

She feels tired because her body is empty. 

=> “empty” không mang nghĩa chuyên ngành là “hư (deficiency)”.

She shows signs of Qi deficiency. (Cô ấy có dấu hiệu khí hư.)

Giải pháp: Dùng đúng các thuật ngữ như Qi deficiency, Blood deficiency, Yang excess.

 

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Dịch sai “Wind-Heat” thành “nhiệt gió” thay vì cụm chuyên ngành

Thiếu cụm thuật ngữ y học cổ truyền, gây hiểu sai khái niệm.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

Câu đúng

The patient has wind and heat symptoms. 

=> “wind and heat” không thể hiện đúng ý nghĩa bệnh danh.

The patient presents with a Wind-Heat pattern. (Bệnh nhân có biểu hiện của thể phong nhiệt.)
 


Giải pháp: Ghi nhớ các cụm bệnh danh như: Wind-Cold, Wind-Heat, Damp-Heat để sử dụng đúng ngữ cảnh.

 

 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Mẫu Câu Thường Gặp Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Học Cổ Truyền

Những mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả từ vựng tiếng Anh ngành y học cổ truyền trong chẩn đoán, mô tả triệu chứng và thực hành lâm sàng. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé!
 

Ví dụ 2: The patient presents with Cold-Damp retention. (Bệnh nhân có tình trạng hàn thấp ứ trệ trong cơ thể.)
 

⇒ Câu này mô tả tình trạng bệnh nhân bị tắc nghẽn do lạnh thấp. Từ vựng chuyên ngành: Cold-Damp retention – giữ lạnh thấp.
 

Ví dụ 3: The diagnosis indicates Lung Qi deficiency. (Chẩn đoán cho thấy thiếu khí phổi.)
 

⇒ Câu mô tả tình trạng thiếu khí ở phổi. Từ vựng chuyên ngành: Lung Qi deficiency – thiếu khí phổi.
 

Ví dụ 4: The herbal treatment aims to tonify the Blood and strengthen the Qi. (Phương pháp điều trị thảo dược nhằm bổ huyết và tăng cường khí.)
 

⇒ Câu này đề cập đến việc dùng thảo dược để bổ huyết và củng cố khí. Từ vựng chuyên ngành: Tonify the Blood, strengthen the Qi – bổ huyết, củng cố khí.
 

Ví dụ 5: The acupuncture needles were inserted at specific points on the Lung meridian. (Kim châm cứu được cắm tại các điểm cụ thể trên kinh Phế.)
 

⇒ Mô tả kỹ thuật châm cứu được thực hiện tại các huyệt trên kinh Phế. Từ vựng chuyên ngành: Lung meridian – kinh Phế.
 

Ví dụ 6: A decoction of ginseng and astragalus was prescribed to boost immunity. (Thuốc thang ginseng và hoàng kỳ được kê để tăng cường miễn dịch.)
 

⇒ Câu này mô tả việc kê đơn thuốc thang ginseng và hoàng kỳ để tăng cường miễn dịch. Từ vựng chuyên ngành: Ginseng, Astragalus, boost immunity – nhân sâm, hoàng kỳ, tăng cường miễn dịch.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Học Cổ Truyền

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: The patient shows signs of __________ deficiency.

  1. Blood
  2. Qi
  3. Heat
     

Câu 2: The doctor diagnosed the patient with __________ syndrome.

  1. Damp-Heat
  2. Wind-Cold
  3. Kidney Yin

Explanation

Câu 1: B. Qi 

=> Giải thích: Qi là năng lượng sống trong cơ thể. Thiếu Qi là tình trạng phổ biến gây mệt mỏi, suy nhược.
 

Câu 2: A. Damp-Heat 

=> Giải thích: Damp-Heat (ẩm nhiệt) là bệnh lý trong y học cổ truyền, liên quan đến sự tích tụ nhiệt và ẩm.

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 3: The herbal formula was prescribed to __________ the Blood and __________ the Qi.


Câu 4: The patient is suffering from __________, a condition related to the retention of __________ in the body.

Explanation

Câu 3: tonify/ strengthen 

=> Giải thích: Tonify và strengthen đều liên quan đến việc bổ sung và làm mạnh huyết và khí.


Câu 4: Cold-Damp/ moisture 

=> Giải thích: Cold-Damp là tình trạng lạnh và ẩm trong cơ thể, gây cảm giác nặng nề.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài Tập 3: Chỉnh Sửa Câu Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 5: The doctor suggest using herbs to clear Cold and tonifying the Qi.
 

Câu 6: Acupuncture should be use to stimulate Qi flow and harmonizing the body.

Explanation

Câu 5: The doctor suggests using herbs to clear Cold and tonify the Qi.
 

=> Giải thích: "Suggest" phải chia ở dạng số ít: "suggests".
 

Câu 6: Acupuncture should be used to stimulate Qi flow and harmonize the body. 
 

=> Giải thích: "Use" cần phải ở dạng quá khứ phân từ: "used".

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh y học cổ truyền không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về kiến thức chuyên môn, mà còn hỗ trợ hiệu quả trong học tập, nghiên cứu. Hy vọng với những nội dung từ BrightCHAMPS, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và vận dụng thành thạo các thuật ngữ đặc thù trong lĩnh vực này.

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Học Cổ Truyền

1.Tiếng Anh chuyên ngành y học cổ truyền khác với y học phương Tây như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm thế nào để học từ vựng tiếng Anh ngành y học cổ truyền hiệu quả?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Cần bao lâu để thành thạo từ vựng tiếng Anh ngành y học cổ truyền?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Tại sao việc học tiếng Anh chuyên ngành y học cổ truyền lại quan trọng?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Những thuật ngữ nào thường được sử dụng trong tiếng Anh chuyên ngành y học cổ truyền?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Học Cổ Truyền

  • Qi (Khí): Được coi là năng lượng sống, là yếu tố quan trọng trong y học cổ truyền Trung Quốc, ảnh hưởng đến sức khỏe và sự cân bằng của cơ thể.
     
  • Yin & Yang: Hai nguyên lý đối lập nhưng bổ sung cho nhau, giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng trong cơ thể.
     
  • Acupuncture (Châm cứu): Phương pháp trị liệu truyền thống sử dụng kim châm vào các điểm huyệt trên cơ thể để kích thích lưu thông khí huyết.
     
  • Herbal Medicine (Y học thảo dược): Phương pháp điều trị bằng thảo dược, thường được sử dụng để cân bằng cơ thể và điều trị các bệnh lý.
     
  • Meridian (Kinh mạch): Các đường dẫn khí trong cơ thể, nơi các huyệt châm cứu được xác định.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Từ Vựng Tiếng Anh Y Học Cổ Truyền Đầy Đủ Và Dễ Hiểu

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom