BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 21st, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Học Nhanh Các Phrasal Verb Với Make Dễ Nhớ

Phrasal verb make là cụm động từ thường gặp trong tiếng Anh. Bài viết này giúp bạn hiểu rõ make up phrasal verb là gì, make out phrasal verb là gì và cách dùng như thế nào hiệu quả.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Với Make Là Gì?

Phrasal verb with make là những cụm động từ kết hợp giữa động từ “make” và một giới từ hoặc trạng từ, tạo nên nghĩa hoàn toàn mới. Đây là chủ điểm thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và bài thi tiếng Anh.

 

Một số phrasal verb với make phổ biến:

 

Make off

 

Bỏ trốn

 

Make for

 

Hướng về, dẫn đến

 

Make into

 

Biến cái gì thành cái gì

 

Make over

 

Thay đổi diện mạo, chuyển nhượng tài sản

 

Make do with

 

Dùng tạm
Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Make Up

Từ vựng

 

Make up

 

Từ loại

 

phrasal verb

 

Phiên âm

 

/meɪk ʌp/

 

Ý nghĩa/ Cách sử dụng

 

1. Bịa chuyện: Dựng nên câu chuyện không có thật.

 

2. Trang điểm: Dùng mỹ phẩm để làm đẹp khuôn mặt.

 

3. Làm hòa: Hòa giải sau mâu thuẫn.

 

4. Bù đắp: Hoàn thành phần còn thiếu.

 

Ví dụ 1: He made up a story to avoid punishment. (Anh ấy bịa chuyện để tránh bị phạt.)

 

Giải thích: "Made up" ở đây mang nghĩa dựng chuyện, anh ấy tạo ra một câu chuyện không có thật để thoát tội.

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Make Out

Từ vựng

 

Make out

 

Từ loại

 

phrasal verb

 

Phiên âm

 

/meɪk aʊt/

 

Ý nghĩa/ Cách sử dụng

 

1. Hiểu, nghe, nhìn thấy được (dù khó): Khi thông tin không rõ ràng.

 

2. Giả vờ, tỏ ra: Gây ấn tượng không đúng với sự thật.

 

3. Hôn nhau đắm đuối: Thể hiện sự thân mật.

 

4. Viết, điền thông tin: Dùng khi lập séc hoặc giấy tờ.

 

Ví dụ 2: He made out that he didn’t know about the problem. (Anh ta giả vờ không biết vấn đề đó.)

 

Giải thích: "Made out" ở đây mang nghĩa giả vờ, anh ấy cố tình tỏ ra như không biết gì để tránh trách nhiệm.

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Make Over

Từ vựng

 

Make over

 

Từ loại

 

phrasal verb

 

Phiên âm

 

/meɪk ˈəʊ.vər/

 

Ý nghĩa/ Cách sử dụng

 

1. Thay đổi diện mạo, cải tạo: Dùng để nói về việc tân trang ngoại hình hoặc không gian.

 

2. Chuyển nhượng tài sản: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý.

 

Ví dụ 3: They made over the old kitchen into a modern cooking space. (Họ đã cải tạo căn bếp cũ thành một không gian nấu ăn hiện đại.)

 

Giải thích: "Made over" ở đây mang nghĩa cải tạo, thay đổi diện mạo biến một căn bếp cũ thành không gian hiện đại.

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Make For

Từ vựng

 

Make for

 

Từ loại

 

phrasal verb

 

Phiên âm

 

/meɪk fɔːr/

 

Ý nghĩa/ Cách sử dụng

 

1. Di chuyển nhanh đến nơi nào đó: Dùng khi ai đó đang hướng tới một địa điểm cụ thể.

 

2. Góp phần tạo nên điều gì đó: Thường dùng để nói điều gì đó giúp tạo ra một kết quả tích cực.

 

Ví dụ 4: The kids made for the ice cream truck as soon as they heard the music. (Bọn trẻ chạy ngay đến xe kem khi nghe tiếng nhạc vang lên.)

 

Giải thích: "Made for" trong ví dụ mang nghĩa di chuyển nhanh đến, nhấn mạnh phản ứng nhanh của bọn trẻ khi nghe tiếng nhạc.

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Make Into

Từ vựng

 

Make into

 

Từ loại

 

phrasal verb

 

Phiên âm

 

/meɪk ˈɪn.tuː/

 

Ý nghĩa/ Cách sử dụng

 

Biến đổi cái gì đó thành thứ khác, dùng khi muốn nói việc chuyển đổi hình thức, chức năng hoặc bản chất của người/vật thành điều gì đó khác biệt rõ ràng.

 

Ví dụ 5: They made the garage into a cozy home office. (Họ đã biến đổi nhà để xe thành một văn phòng tại nhà ấm cúng.)

 

Giải thích: "Made into" trong ví dụ có nghĩa là chuyển đổi công năng, biến một nơi vốn để xe thành không gian làm việc tiện nghi.

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Make Off

Từ vựng

 

Make off

 

Từ loại

 

phrasal verb

 

Phiên âm

 

/meɪk ɒf/

 

Ý nghĩa/ Cách sử dụng

 

Bỏ trốn, chạy trốn, dùng khi ai đó rời đi vội vã để tránh bị bắt, thường là sau hành vi trộm cắp hoặc vi phạm.

 

Ví dụ 6: The children made off with the cookies before anyone could stop them. (Bọn trẻ đã lấy trộm bánh quy trước khi ai có thể ngăn chúng.)

 

Giải thích: "Make off with" mang nghĩa lấy trộm và chạy đi nhanh chóng, thường dùng hài hước hoặc trong tình huống nhẹ nhàng như ví dụ trên.

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Phrasal Verb Make

Khi học phrasal verb với make, nhiều người học tiếng Anh thường mắc phải những lỗi khá phổ biến, khiến việc sử dụng không tự nhiên hoặc sai hoàn toàn ngữ cảnh. Dưới đây là 3 lỗi phổ biến và cách khắc phục hiệu quả.

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Dùng Sai Nghĩa Của “Make Up”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

 

Lyly made up with a new dress for the party.

 

Câu đúng

 

Lyly made up a new dress for the party. (Lyly đã tạo ra một chiếc váy mới cho bữa tiệc.)

 

Giải thích: Make up bị dùng sai nghĩa và cấu trúc. Trong câu này, tạo ra một món đồ mới thì phải dùng make.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Nhầm Lẫn Giữa “Make Out” Và “Make Up”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

 

Lan can’t make up the directions to the restaurant.

 

Câu đúng

 

Lan can’t make out the directions to the restaurant. (Lan không thể hiểu được chỉ đường đến nhà hàng.)

 

Giải thích: Ở đây nên dùng “make out” mang nghĩa là nghe hoặc hiểu được.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Dùng “Make For” Sai Ngữ Cảnh
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

 

Teamwork makes for learning English grammar rules.

 

Câu đúng

 

Teamwork makes for better communication. (Làm việc nhóm giúp cải thiện khả năng giao tiếp.)

 

Giải thích: “Make for” nên đi với danh từ chỉ kết quả, không phải hành động.

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Phrasal Verb Make

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: She ________ a beautiful painting for the exhibition.

a) made up

b) made into

c) made for

d) made

 

Câu 2: The thief ________ before the police could catch him.

a) made off

b) made out

c) made up

d) made for

Explanation

  1. d) made ("Made" là đúng trong câu này vì ta nói về việc tạo ra một tác phẩm nghệ thuật.)
     
  2. a) made off ("Made off" có nghĩa là bỏ chạy hoặc trốn thoát phù hợp với ngữ cảnh của câu.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: I couldn’t ________ what Gem was saying because of the noise. (make up / make out)

Câu 2: He ________ a story about losing his phone to avoid trouble. (make out / make up)

Explanation

  • make out ("Make out" có nghĩa là hiểu rõ hoặc nhận ra. Vì câu này nói về việc không thể nghe rõ lời nói vì tiếng ồn.)
     
  • make up (Make up có nghĩa là bịa ra, dựng chuyện, rất phù hợp trong ngữ cảnh này.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Chỉnh Sửa Câu Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: He make up a new plan quickly.

Câu 2: We can’t made out the signature on the document.

Explanation

  1. He made up a new plan quickly. (Động từ "make" phải được chia ở dạng quá khứ khi câu diễn đạt một hành động đã xảy ra trong quá khứ, vì vậy dùng made up.)
     
  2. We can’t make out the signature on the document. (Động từ "make" trong phrasal verb này phải ở dạng make out, không phải made out.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Trong hành trình khám phá phrasal verb với "make", chúng ta đã gặp những cụm từ quen thuộc như make up và make out — những cụm từ nhỏ mà có võ, giúp bạn diễn đạt tự nhiên và linh hoạt hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Việc hiểu rõ make up phrasal verb là gì, make out phrasal verb là gì, và các phrasal verb with make khác sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh nhanh chóng. Cùng BrightCHAMPS luyện tập và tìm hiểu thêm nhiều kiến thức thú vị khác nhé!

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Phrasal Verb Make

1.“Make into” và “make out of” có giống nhau không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm sao để nhớ hết các cụm động từ với “make”?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Cụm động từ như “make up” có trang trọng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Cụm từ với “make” có dùng trong tiếng Anh công sở được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có phải “make it up to someone” là cụm khác hoàn toàn “make up”?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Phrasal Verb Make

Những chú thích dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt các phrasal verb này và áp dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp.

 

Make up: Có nghĩa là bịa chuyện hoặc làm hòa sau tranh cãi

 

Make out: Thường được dùng để miêu tả hành động nhận ra hoặc hiểu điều gì đó trong bối cảnh khó khăn.

 

Phrasal verb with make: Là các cụm gồm “make” + giới từ/trạng từ tạo nghĩa mới

 

Make off (chạy trốn sau khi trộm)

 

Make into (biến thành)

 

Make for (hướng đến/kết quả dẫn đến)
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Học Nhanh Các Phrasal Verb Với Make Dễ Nhớ

Important Math Links IconNext to Học Nhanh Các Phrasal Verb Với Make Dễ Nhớ

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom