Last updated on July 21st, 2025
Couch potato là gì? Đây là thành ngữ phổ biến, thường dùng trong giao tiếp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và dùng hiệu quả, từ đó nâng cao tiếng Anh nhanh chóng.
"Couch potato" là cách gọi người thích ngồi yên một chỗ, đặc biệt là nằm dài trên sofa xem tivi, thay vì tham gia các hoạt động thể chất lúc rảnh. Nghĩa là: người lười vận động.
Ví dụ 1: My brother is such a couch potato on weekends; he just sits on the sofa and watches movies all day. (Anh trai tôi chỉ thích nằm dài trên ghế vào cuối tuần; anh ấy chỉ ngồi trên ghế sofa và xem phim cả ngày.)
Couch Potato là danh từ không trang trọng, chỉ người lười vận động, thích xem tivi. Từ này dùng trong giao tiếp hàng ngày với hàm ý phê bình lối sống thụ động.
Ví dụ 2: Stop being such a couch potato! Let's go outside and play. (Đừng ngồi lì trên ghế nữa! Chúng ta ra ngoài chơi nhé.)
Giải thích: Câu này dùng để thúc giục ai đó bớt ngồi lì một chỗ.
Ví dụ 3: His doctor told him he needed to exercise more and stop being a couch potato. (Bác sĩ bảo anh cần phải tập thể dục nhiều hơn và ngừng việc nằm ườn trên ghế.)
Giải thích: Câu này nói đến thói quen lười biếng cần phải được thay đổi bằng cách tập thể dục.
Ví dụ 4: She used to be very active, but lately, she's become a real couch potato. (Cô ấy từng rất năng động, nhưng dạo gần đây, cô ấy lại trở thành một người lười vận động.)
Giải thích: Câu này dùng để so sánh việc cô ấy của trước đây rất năng động và bây giờ lại lười biếng.
Nếu "a couch potato là gì" tập trung vào hình ảnh người ngồi lì trên ghế xem tivi, thì có những từ khác mang nghĩa tương đồng hoặc liên quan đến sự lười biếng, ít vận động.
Ý nghĩa: Lazybones là từ không trang trọng, dùng giao tiếp thân mật hoặc mang tính đùa cợt chỉ người rất lười biếng. Người này có thể cũng là "couch potato".
Ví dụ 5: Come on, lazybones! Get up and help me clean the room. (Nào, đồ lười biếng! Đứng dậy và giúp tôi dọn phòng đi.)
Giải thích: Dùng để thúc giục người lười làm việc gì đó.
Ý nghĩa: Sedentary person/lifestyle là thuật ngữ trang trọng chỉ người hoặc lối sống thiếu hoạt động thể chất, dành nhiều thời gian ngồi hoặc nằm.
Ví dụ 6: Doctors warn that a sedentary lifestyle can lead to various health problems. (Các bác sĩ cảnh báo rằng lối sống ít vận động có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.)
Giải thích: sedentary lifestyle được dùng để nói về lối sống ít vận động tương tự như couch potato.
Dù phổ biến, người học vẫn mắc lỗi khi dùng "couch potato". Nắm các lỗi này giúp bạn sử dụng từ chính xác, tự nhiên hơn.
"Couch potato" là thành ngữ hình ảnh, dễ hiểu, dùng để chỉ người lười vận động. Nó rất quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ 7: After a busy week at work, I just want to be a couch potato all weekend. (Sau một tuần bận rộn với công việc, tôi chỉ muốn nằm dài trên ghế cả tuần.)
Giải thích: Câu này thể hiện mong muốn được thư giãn hoàn toàn, không vận động.
Ví dụ 8: Looks like Linh is becoming quite a couch potato lately. (Có vẻ như dạo này Linh đang trở thành một người rất lười vận động.)
Giải thích: "Couch potato" dùng để miêu tả sự thay đổi theo hướng tiêu cực về thói quen sinh hoạt, thể hiện sự phê bình nhẹ hoặc lo ngại về thói quen này.
Ví dụ 9: Don't turn into a complete couch potato during your time off! You need to stay active or you'll lose your energy. (Đừng biến thành một người hoàn toàn lười biếng/chỉ nằm ườn trong thời gian nghỉ ngơi nhé! Bạn cần phải năng động nếu không sẽ mất hết năng lượng đấy.)
Giải thích: Câu này là lời cảnh báo về nguy cơ trở nên quá lười biếng và thiếu vận động, khuyên người nghe nên duy trì sự năng động.
Ví dụ 10: He used to be really active and loved going to the gym, but after his injury, he turned into a total couch potato. (Anh ấy từng rất năng động và thích đi tập gym, nhưng sau khi bị thương, anh ấy đã trở thành một người hoàn toàn lười biếng, chỉ nằm ườn.)
Giải thích: Nó dùng để miêu tả sự thay đổi trong thói quen sinh hoạt từ năng động sang thụ động, chỉ thích nằm một chỗ.
Ví dụ 11: Experts warn that modern technology is contributing to more children becoming couch potatoes. (Các chuyên gia cảnh báo rằng công nghệ hiện đại đang khiến nhiều trẻ em trở nên lười vận động.)
Giải thích: Câu dùng trong bình luận về xu hướng xã hội.
Bài 1: Trắc Nghiệm
1. "Couch potato" dùng để miêu tả:
a) Một loại cây trồng trong nhà.
b) Người rất thích tập thể dục.
c) Người dành nhiều thời gian ngồi/nằm xem tivi và lười vận động.
2. Câu nào dưới đây sử dụng "couch potato" đúng ngữ pháp nhất?
a) My sister is couch potato.
b) My sister is a couch potato.
c) My sister couch potato every evening.
Bài 2: Điền Từ
Bài 3: Sửa Lỗi Sai
Couch potato là thành ngữ phổ biến chỉ người dành nhiều thời gian lười biếng ngồi lì xem tivi, và hiểu rõ "couch potato nghĩa là gì" giúp bạn sử dụng từ này chính xác. Hãy cùng BrightCHAMPS luyện tập để từ đó làm phong phú vốn từ của bạn nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.