Last updated on July 21st, 2025
Ring a bell được dùng khi bạn nghe thấy điều gì đó có vẻ quen thuộc nhưng không thể nhớ chính xác. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết cụm từ này trong bài viết dưới đây!
Ring a bell nghĩa là gì? Thành ngữ này diễn tả điều khiến người ta cảm thấy quen quen, nhưng lại không thể nhớ rõ ràng. Ring a bell thường được dùng để diễn tả cảm giác lờ mờ về một ký ức hay thông tin đã từng tiếp xúc trong quá khứ.
Ví dụ 1: This song rings a bell, but I can’t remember the details of the lyrics. (Bài hát này nghe quen quen, nhưng tôi không nhớ chi tiết lời bài hát.)
Cụm từ "ring a bell" là một thành ngữ trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả rằng nghe có vẻ quen thuộc hoặc gợi nhớ điều gì đó, dù có thể không nhớ rõ chi tiết. Thành ngữ này thường áp dụng cho các tên gọi, sự kiện, địa danh hay khái niệm.
Ví dụ 2: I think I’ve heard of that store before, but it doesn’t ring a bell. (Tôi nghĩ tôi đã nghe nói đến cửa hàng đó, nhưng lại không nhớ một chút nào.)
Bảng dưới đây sẽ là những từ mang ý nghĩa tương đồng với thành ngữ ring a bell mà bạn có thể thường thấy khi làm các bài tập tiếng Anh:
Từ đồng nghĩa |
Ý nghĩa |
Ví dụ chi tiết |
Sound familiar |
Nghe có vẻ quen thuộc |
Does this book sound familiar to you? (Cuốn sách này có quen thuộc với bạn không?) |
Jog your memory |
Gợi nhớ, kích thích trí nhớ |
Let me show you a picture to jog your memory. (Để tôi cho bạn xem hình ảnh để gợi lại ký ức.) |
Strike a chord |
Chạm đến cảm xúc/quá khứ |
Her words struck a chord with me. (Những lời nói của cô ấy gợi lại trong tôi một ký ức.) |
Bring back memories |
Mang lại kỷ niệm |
This hometown brings back memories of my childhood. (Quê hương này gợi lại cho tôi nhiều kỷ niệm thời thơ ấu.) |
On the tip of my tongue |
Suýt nhớ ra, nghĩ ra được |
Her name is on the tip of my tongue! (Tôi sắp nhớ tên cô ấy rồi!) |
Ví dụ 3:The name “Sarah” rings a bell, but I can’t remember where I’ve heard it before. (Cái tên “Sarah” nghe có vẻ quen quen, nhưng tôi không nhớ mình đã nghe thấy ở đâu.)
Giải thích: “Ring a bell” ở đây có nghĩa là gợi cảm giác quen thuộc, nhưng không nhớ rõ chi tiết. Được dùng khi người nói không chắc chắn nhưng cảm thấy có sự quen thuộc mơ hồ.
Ví dụ 4: Does the Battle of Hastings ring a bell? (Bạn nghe Trận Hastings có quen quen không?)
Giải thích: Dùng để hỏi người nghe có nhận ra hoặc có nhớ đến sự kiện lịch sử đó không. Phù hợp trong môi trường giáo dục, thảo luận hoặc ôn tập lịch sử / địa lý.
Ví dụ 5: That tune rings a bell. Is it from an old Disney movie? (Bài nhạc này gợi cho bạn nhớ đến một điều gì đó – có phải nó xuất phát từ một bộ phim cũ của Disney không?)
Giải thích: Dùng khi người nói nghe một giai điệu quen thuộc nhưng không thể xác định chính xác. “Tune” thường đi kèm với “ring a bell” trong ngữ cảnh âm nhạc.
Ví dụ 6: Your explanation rings a bell. I think we studied something similar in economics class. (Lời giải thích của bạn nghe quen quen. Tôi nghĩ chúng ta đã học một điều gì đó tương tự trong lớp kinh tế.)
Giải thích: Diễn tả sự liên kết mơ hồ giữa thông tin hiện tại và kiến thức đã học trước đó. Rất phổ biến trong bối cảnh học thuật, thảo luận nhóm.
Ví dụ 7: The way he avoided the question really rings a bell makes me think something’s not right. (Cách anh ấy né tránh câu hỏi thực sự khiến người ta nghi ngờ, có điều gì đó không ổn.)
Giải thích: Ở đây “ring a bell” mang sắc thái cảnh báo, nghi ngờ, gợi lại tình huống tương tự trong quá khứ. Tùy theo ngữ điệu, cụm này có thể gợi ý trực giác nhắc nhở hoặc sự cảnh giác.
Phần 1: Chọn Đáp Án Đúng
1. I’m not sure where I know her from, but her face really ________.
A. sings a song
B. rings a bell
C. knocks the door
D. tells a tale
2. Does the name “John Milton” ________?
A. ring a bell
B. light a fire
C. break the ice
D. go the distance
1.B (“Rings a bell” = nghe quen, gợi nhớ điều gì đó. Các lựa chọn còn lại không phù hợp với nghĩa ngữ cảnh.)
2.A (Đây là cách hỏi xem một cái tên có gợi sự quen thuộc không.)
Phần 2: Điền Từ Đúng
1. ring a bell (Cụm “ring a bell” dùng khi một điều gì đó gợi lại trí nhớ một cách mơ hồ.)
2. rings a bell (“Melody” (giai điệu) là chủ ngữ số ít, đi chung với thành ngữ “rings a bell” để nói về một âm thanh gợi nhớ.)
Phần 3: Viết Lại Các Câu Sai
That film rings the bell, I think I saw it last week.
1. That film rings a bell, I think I saw it last week. (Thành ngữ đúng là "ring a bell", không có mạo từ “the” và không dùng theo nghĩa đen.)
Nhìn chung, bài viết vừa rồi đã cung cấp cho bạn những kiến thức cụ thể về cách dùng thành ngữ ring a bell meaning và ý nghĩa một cách đúng chuẩn trong tiếng Anh. Mong rằng qua phần chia sẻ của BrightCHAMPS, bạn sẽ nắm bắt rõ hơn và áp dụng thành công cụm từ đó trong các tình huống thực tế. Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt. Xin cám ơn và hẹn gặp lại.
Ring a bell: diễn tả điều khiến người ta cảm thấy quen quen, như thể đã từng nghe qua hoặc biết đến, nhưng lại không thể nhớ rõ ràng.
Thành ngữ tiếng Anh: là một từ hoặc cụm từ thông dụng mang ý nghĩa ẩn dụ, không hiểu theo nghĩa đen, và thường được giải thích dựa trên yếu tố văn hóa. Từ đồng nghĩa: là những từ mang ý nghĩa tương đương hoặc gần giống nhau về mặt ngữ nghĩa. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.