BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 22nd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tìm Hiểu Cách Dùng Feel Down In The Dumps Dễ Hiểu Nhất

Khi học tiếng Anh, bạn có thể tự hỏi down in the dumps là gì và dùng sao cho đúng. Hôm nay, hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu thành ngữ này qua ví dụ và bài tập đơn giản nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Down In The Dumps Là Gì?

Down in the dumps là thành ngữ mô tả cảm giác buồn bã, chán nản thường xuất hiện khi ai đó gặp chuyện không như ý.

 

Ví dụ 1: We were all down in the dumps when our trip got canceled. (Cả nhóm đều buồn khi chuyến đi bị hủy.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Thành Ngữ Down In The Dumps

Bạn có thể dùng thành ngữ này trong các trường hợp phổ biến dưới đây.
 

Sau Một Chuyện Không Như Ý Xảy Ra

 

Thành ngữ này phù hợp khi ai đó thất vọng vì một sự kiện không như mong đợi.

 

Ví dụ 2: I was really down in the dumps after losing my wallet. (Tôi thực sự buồn sau khi làm mất ví.)

 

Giải thích: Vì mất ví “losing my wallet”, nên chủ ngữ “I” cảm thấy buồn bã “down in the dumps”.
 

Khi Cảm Thấy Cô Đơn Hoặc Bị Bỏ Rơi

 

Có thể dùng khi ai đó thấy lạc lõng hoặc không được quan tâm từ người khác.

 

Ví dụ 3: She was down in the dumps when no one came to her birthday. (Cô ấy đã buồn khi không ai đến dự sinh nhật mình.)

 

Giải thích: Chủ ngữ “She” cảm thấy buồn “down in the dumps” vì không ai đến sinh nhật của cô ấy.
 

Khi Phải Đối Mặt Với Áp Lực Hoặc Căng Thẳng Kéo Dài

 

Cụm từ này diễn tả sự chán nản khi bị stress kéo dài trong công việc hay cuộc sống.

 

Ví dụ 4: He’s down in the dumps from weeks of nonstop overtime at the office. (Anh ấy chán nản sau nhiều tuần làm thêm giờ liên tục ở văn phòng.)

 

Giải thích: Chủ ngữ “He” cảm thấy chán nản “down in the dumps” vì phải làm thêm liên tục ở văn phòng.

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với Down In The Dumps

Dưới đây là một số cách diễn đạt tương tự down in the dumps.
 

Feel Blue

 

Ý nghĩa: Bạn có thể dùng cụm từ này khi cảm thấy u sầu, có thể không vì một lý do nào. 

 

Ví dụ 5: I’ve been feeling blue since the weather turned gloomy all week. (Tôi thấy buồn bã từ khi thời tiết trở nên u ám cả tuần nay.)

 

Giải thích: Câu ví dụ sử dụng “feeling blue” để thể hiện chủ ngữ “I” đang cảm thấy buồn bã vì thời tiết u ám kéo dài.
 

Be In Low Spirits

 

Ý nghĩa: Dùng cụm từ này khi ai đó đang có tâm trạng chán nản, thiếu động lực hoặc không còn năng lượng tích cực.

 

Ví dụ 6: She’s in low spirits after hearing the sad news from her manager. (Cô ấy chán nản sau khi nghe tin buồn từ quản lý.)

 

Giải thích: Câu ví dụ dùng cụm be in low spirits để thể hiện chủ ngữ “She” trở nên chán nản sau khi nghe tin buồn.
 

Have The Blues

 

Ý nghĩa: Đây là cách diễn đạt mang tính thân mật, thường dùng để nói đến tâm lý buồn bã, trầm lắng kéo dài trong thời gian ngắn.

 

Ví dụ 7: He had the blues all weekend because his friends canceled their trip. (Anh ấy buồn suốt cả cuối tuần vì bạn bè hủy chuyến đi chơi.)

 

Giải thích: Câu ví dụ dùng “had the blues” để nói lên tâm trạng buồn bã của “He” vì chuyến đi bị hủy.

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Down In The Dumps

Dù đây là cụm từ phổ biến, nhưng người học thường gặp một vài lỗi nhỏ dưới đây – hãy cùng tránh nhé!

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Lỗi Dùng Sai Chủ Ngữ Không Phù Hợp 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Bạn chỉ được dùng thành ngữ này để diễn tả cảm xúc của người, không dùng cho vật hay sự việc. Hãy luôn xác định rõ chủ ngữ là người trước khi dùng cấu trúc này để chỉ sự buồn bã nhé!

 

Ví dụ 8: 

 

Câu sai

 

The weather is down in the dumps today. (Câu này sai vì chủ ngữ “The weather” không phải là người, không dùng được down in the dumps.)

 

Câu đúng

 

My sister is down in the dumps due to the gloomy weather. (Chị tôi buồn bã vì thời tiết ảm

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Lỗi Lặp Nghĩa Khi Kết Hợp Với Tính Từ Mang Nghĩa Buồn
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cụm từ này đã mang nghĩa là buồn bã, không vui, chán nản. Do đó, bạn không nên kết hợp cụm từ này với các tính từ như "sad" hay "unhappy", vì chúng làm câu bị lặp nghĩa, mất tự nhiên.

 

Ví dụ 9: 

 

Câu sai

 

July is sad and down in the dumps right now. (Câu này sai vì sad và down in the dumps đồng nghĩa, khiến câu bị lặp nghĩa.)

 

Câu đúng

 

July is down in the dumps right now. (July đang rất buồn bã ngay bây giờ.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Lỗi Viết Sai Idiom
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Người học dễ viết sai idiom này thành “down in the dump” mà quên mất dạng số nhiều “dumps.” Hãy luôn kiểm tra lại chính tả để dùng đúng nhé!

 

Ví dụ 10: 

 

Câu sai

 

I am down in the dump today for no reason. (Câu này sai vì dump không thêm -s.)

 

Câu đúng

 

I am down in the dumps today for no reason. (Hôm nay tôi buồn bã mà chẳng rõ lý do.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ứng Dụng Down In The Dumps Vào Thực Tế

Hãy cùng BrightCHAMPS xem qua một số câu ví dụ trong ngữ cảnh thực tế nhé!
 

Ngữ Cảnh Trang Trọng

 

Cấu trúc này giúp thể hiện tâm trạng tiêu cực một cách lịch sự, thường dùng trong thư từ nội bộ, báo cáo nhân sự, hoặc khi trao đổi với đồng nghiệp.

 

Ví dụ 11: Our team noticed James appeared down in the dumps. (Đội ngũ của chúng tôi nhận thấy James có vẻ chán nản.)

 

Ví dụ 12: Despite the promotion, she seemed down in the dumps. (Dù được thăng chức, cô ấy vẫn có vẻ u sầu.)
 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

 

Ở ngữ cảnh thân mật, "down in the dumps" là cách nói phổ biến khi nói chuyện với bạn bè hoặc người thân về tâm trạng không vui.

 

Ví dụ 13: Why are you down in the dumps today? (Sao hôm nay cậu lại buồn thế?)

 

Ví dụ 14: Mary looks totally down in the dumps today, do you know the reason why? (Trông Mary rất buồn ngày hôm nay, cậu biết lý do không?)
 

Ngữ Cảnh Học Thuật

 

Thông thường, trong các bài nghiên cứu về tâm lý hoặc hành vi xã hội, cụm từ này có thể được dùng như một cách mô tả tình trạng cảm xúc cho trạng thái suy giảm tinh thần. Tuy nhiên, thành ngữ này vẫn ít phổ biến trong văn bản học thuật chính thống.

 

Ví dụ 15: Chronic stress left many students down in the dumps. (Căng thẳng kéo dài khiến nhiều sinh viên rơi vào trạng thái chán nản.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Down In The Dumps

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. Feeling down ________, she needed a word to describe her mood.
A. cheerful
B. depressed
C. in the dumps
D. energetic

2. Instead of being  ________ in the dumps, he chose to feel happy today.
A. gloomy
B. down
C. upbeat
D. sorrowful

3. When down in ________ dumps, Tim finds comfort in uplifting activities.
A. the
B. a
C. an
D. on
 

Explanation

1. C => Giải thích: Vì down kết hợp với in the dumps tạo thành ngữ chỉ sự buồn bã.

2. B => Giải thích: Vì cụm đúng cần có down để kết hợp với in the dumps phía sau.

3. A => Giải thích: Vì the là từ cố định để hoàn thành cụm thành ngữ down in the dumps.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. After losing the chess tournament, Mia was ________ for several days.

2. Seeing her broken bicycle, Sarah began to ________ in the dumps and stayed indoors.

3. Failing to join the club left Tom feeling down ________ and avoiding everyone.
 

Explanation

1. down in the dumps  => Giải thích: Thành ngữ mô tả tâm trạng buồn bã sau thất bại.

2. feel down  => Giải thích: Cụm từ kết hợp với in the dumps ở phía sau để nói lên cảm giác chán nản, phù hợp ngữ cảnh.

3. in the dumps => Giải thích: Cụm từ kết hợp với feeling down để diễn đạt sự thất vọng sau sự kiện.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. Feeling down in dumps, Anna decided to take a long nap.

2. After losing his job, Peter felt down in the dump and stopped socializing.

3. Being down the dumps, the kids refused to join the school picnic.
 

Explanation

1. dumps → the dumps  => Giải thích: Thiếu "the" trong thành ngữ.

2. dump → dumps  => Giải thích: "dump" luôn luôn phải ở số nhiều.

3. down → down in  => Giải thích: Thiếu giới từ "in" trong thành ngữ.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Vậy là bạn đã học thêm được một thành ngữ mới để chỉ cảm giác chán nản, buồn bã - be down in the dump. Hãy tham khảo các khóa học tại BrightCHAMPS để cải thiện trình độ tiếng Anh của mình nhé!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Down In The Dumps

1.Liệu thành ngữ này có thể biểu thị một trạng thái lâu dài không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Thành ngữ này có dùng được với trạng từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Down in the dumps có thể được viết rút gọn không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Cụm từ này có dùng được trong thơ hoặc sáng tác không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có cụm nào trái nghĩa với thành ngữ này không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Down In The Dumps

Dưới đây là một số điểm quan trọng trong bài này nhé!

  • Thành ngữ down in the dumps được dùng để thể hiện sự buồn bã, chán nản của ai đó.
     
  • Từ “dumps” trong thành ngữ này luôn thêm s, viết “dump” là sai.
     
  • Có thể dùng “be down in the dumps” hoặc “feel down in the dumps” đều được.
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom