Last updated on July 22nd, 2025
Khi học tiếng Anh, bạn có thể tự hỏi down in the dumps là gì và dùng sao cho đúng. Hôm nay, hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu thành ngữ này qua ví dụ và bài tập đơn giản nhé!
Down in the dumps là thành ngữ mô tả cảm giác buồn bã, chán nản thường xuất hiện khi ai đó gặp chuyện không như ý.
Ví dụ 1: We were all down in the dumps when our trip got canceled. (Cả nhóm đều buồn khi chuyến đi bị hủy.)
Bạn có thể dùng thành ngữ này trong các trường hợp phổ biến dưới đây.
Thành ngữ này phù hợp khi ai đó thất vọng vì một sự kiện không như mong đợi.
Ví dụ 2: I was really down in the dumps after losing my wallet. (Tôi thực sự buồn sau khi làm mất ví.)
Giải thích: Vì mất ví “losing my wallet”, nên chủ ngữ “I” cảm thấy buồn bã “down in the dumps”.
Có thể dùng khi ai đó thấy lạc lõng hoặc không được quan tâm từ người khác.
Ví dụ 3: She was down in the dumps when no one came to her birthday. (Cô ấy đã buồn khi không ai đến dự sinh nhật mình.)
Giải thích: Chủ ngữ “She” cảm thấy buồn “down in the dumps” vì không ai đến sinh nhật của cô ấy.
Cụm từ này diễn tả sự chán nản khi bị stress kéo dài trong công việc hay cuộc sống.
Ví dụ 4: He’s down in the dumps from weeks of nonstop overtime at the office. (Anh ấy chán nản sau nhiều tuần làm thêm giờ liên tục ở văn phòng.)
Giải thích: Chủ ngữ “He” cảm thấy chán nản “down in the dumps” vì phải làm thêm liên tục ở văn phòng.
Dưới đây là một số cách diễn đạt tương tự down in the dumps.
Ý nghĩa: Bạn có thể dùng cụm từ này khi cảm thấy u sầu, có thể không vì một lý do nào.
Ví dụ 5: I’ve been feeling blue since the weather turned gloomy all week. (Tôi thấy buồn bã từ khi thời tiết trở nên u ám cả tuần nay.)
Giải thích: Câu ví dụ sử dụng “feeling blue” để thể hiện chủ ngữ “I” đang cảm thấy buồn bã vì thời tiết u ám kéo dài.
Ý nghĩa: Dùng cụm từ này khi ai đó đang có tâm trạng chán nản, thiếu động lực hoặc không còn năng lượng tích cực.
Ví dụ 6: She’s in low spirits after hearing the sad news from her manager. (Cô ấy chán nản sau khi nghe tin buồn từ quản lý.)
Giải thích: Câu ví dụ dùng cụm be in low spirits để thể hiện chủ ngữ “She” trở nên chán nản sau khi nghe tin buồn.
Ý nghĩa: Đây là cách diễn đạt mang tính thân mật, thường dùng để nói đến tâm lý buồn bã, trầm lắng kéo dài trong thời gian ngắn.
Ví dụ 7: He had the blues all weekend because his friends canceled their trip. (Anh ấy buồn suốt cả cuối tuần vì bạn bè hủy chuyến đi chơi.)
Giải thích: Câu ví dụ dùng “had the blues” để nói lên tâm trạng buồn bã của “He” vì chuyến đi bị hủy.
Dù đây là cụm từ phổ biến, nhưng người học thường gặp một vài lỗi nhỏ dưới đây – hãy cùng tránh nhé!
Hãy cùng BrightCHAMPS xem qua một số câu ví dụ trong ngữ cảnh thực tế nhé!
Cấu trúc này giúp thể hiện tâm trạng tiêu cực một cách lịch sự, thường dùng trong thư từ nội bộ, báo cáo nhân sự, hoặc khi trao đổi với đồng nghiệp.
Ví dụ 11: Our team noticed James appeared down in the dumps. (Đội ngũ của chúng tôi nhận thấy James có vẻ chán nản.)
Ví dụ 12: Despite the promotion, she seemed down in the dumps. (Dù được thăng chức, cô ấy vẫn có vẻ u sầu.)
Ở ngữ cảnh thân mật, "down in the dumps" là cách nói phổ biến khi nói chuyện với bạn bè hoặc người thân về tâm trạng không vui.
Ví dụ 13: Why are you down in the dumps today? (Sao hôm nay cậu lại buồn thế?)
Ví dụ 14: Mary looks totally down in the dumps today, do you know the reason why? (Trông Mary rất buồn ngày hôm nay, cậu biết lý do không?)
Thông thường, trong các bài nghiên cứu về tâm lý hoặc hành vi xã hội, cụm từ này có thể được dùng như một cách mô tả tình trạng cảm xúc cho trạng thái suy giảm tinh thần. Tuy nhiên, thành ngữ này vẫn ít phổ biến trong văn bản học thuật chính thống.
Ví dụ 15: Chronic stress left many students down in the dumps. (Căng thẳng kéo dài khiến nhiều sinh viên rơi vào trạng thái chán nản.)
Phần 1: Trắc Nghiệm
1. Feeling down ________, she needed a word to describe her mood.
A. cheerful
B. depressed
C. in the dumps
D. energetic
2. Instead of being ________ in the dumps, he chose to feel happy today.
A. gloomy
B. down
C. upbeat
D. sorrowful
3. When down in ________ dumps, Tim finds comfort in uplifting activities.
A. the
B. a
C. an
D. on
1. C => Giải thích: Vì down kết hợp với in the dumps tạo thành ngữ chỉ sự buồn bã.
2. B => Giải thích: Vì cụm đúng cần có down để kết hợp với in the dumps phía sau.
3. A => Giải thích: Vì the là từ cố định để hoàn thành cụm thành ngữ down in the dumps.
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
1. After losing the chess tournament, Mia was ________ for several days.
2. Seeing her broken bicycle, Sarah began to ________ in the dumps and stayed indoors.
3. Failing to join the club left Tom feeling down ________ and avoiding everyone.
1. down in the dumps => Giải thích: Thành ngữ mô tả tâm trạng buồn bã sau thất bại.
2. feel down => Giải thích: Cụm từ kết hợp với in the dumps ở phía sau để nói lên cảm giác chán nản, phù hợp ngữ cảnh.
3. in the dumps => Giải thích: Cụm từ kết hợp với feeling down để diễn đạt sự thất vọng sau sự kiện.
Phần 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu
1. Feeling down in dumps, Anna decided to take a long nap.
2. After losing his job, Peter felt down in the dump and stopped socializing.
3. Being down the dumps, the kids refused to join the school picnic.
1. dumps → the dumps => Giải thích: Thiếu "the" trong thành ngữ.
2. dump → dumps => Giải thích: "dump" luôn luôn phải ở số nhiều.
3. down → down in => Giải thích: Thiếu giới từ "in" trong thành ngữ.
Vậy là bạn đã học thêm được một thành ngữ mới để chỉ cảm giác chán nản, buồn bã - be down in the dump. Hãy tham khảo các khóa học tại BrightCHAMPS để cải thiện trình độ tiếng Anh của mình nhé!
Dưới đây là một số điểm quan trọng trong bài này nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.