Last updated on July 21st, 2025
Kill time có nghĩa là giết thời gian, nhưng nó lại gây khó khăn cho người học. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, từ đó nâng cao trình độ tiếng Anh hiệu quả.
Khi bạn muốn nói về việc làm một việc gì đó để lấp đầy thời gian rảnh, cụm từ chuẩn xác và phổ biến nhất là kill time.
Hiểu đơn giản, "kill time" là thực hiện một hoạt động nhẹ nhàng để "giết" thời gian. Cần lưu ý cách dùng đúng là "kill time", còn "kill the time" là cách dùng không chuẩn trong văn nói. Ngoài ra, cụm này cũng hoàn toàn khác với "a time to kill".
Ví dụ 1: I arrived at the station an hour early, so I bought a coffee to kill time while waiting for my train. (Tôi đến ga sớm một tiếng, nên tôi mua cà phê để giết thời gian trong khi chờ tàu.)
Bạn có thể sử dụng rất nhiều hoạt động khác nhau để "kill time":
Đọc sách/báo:
Ví dụ 2: She read a magazine to kill time at the dentist's office. (Cô ấy đọc một tạp chí để giết thời gian ở phòng khám nha sĩ.)
Giải thích: Hoạt động đọc tạp chí được dùng để lấp đầy thời gian chờ đợi.
Lướt điện thoại/Internet:
Ví dụ 3: I often scroll through social media on my phone to kill time on my commute. (Tôi thường lướt mạng xã hội trên điện thoại để giết thời gian khi đi làm/đi học.)
Giải thích: Việc lướt điện thoại là hành động làm cho thời gian di chuyển bớt nhàm chán.
Chơi game:
Ví dụ 4: The kids were playing a mobile game to kill time in the car. (Bọn trẻ đang chơi game trên điện thoại để giết thời gian trên xe ô tô.)
Giải thích: Chơi game giúp bọn trẻ không cảm thấy sốt ruột khi di chuyển.
Ngoài kill time, có một số cụm từ khác cũng mang ý nghĩa làm cho thời gian trôi qua khi rảnh rỗi hoặc chờ đợi. Dưới đây là cách diễn đạt phổ biến:
Ý nghĩa: Cụm từ này có nghĩa tương tự "kill time" và thường được theo sau bởi "by + V-ing" để chỉ hoạt động cụ thể.
Ví dụ 5: We passed the time by playing cards while waiting for the bus. (Chúng tôi giết thời gian bằng cách chơi bài trong khi chờ xe buýt.)
Giải thích: Hành động "chơi bài" được sử dụng để làm cho khoảng thời gian chờ đợi xe buýt trôi qua nhanh hơn, giống như cách dùng "kill time".
Ý nghĩa: Cụm từ này nghĩa là dùng thời gian rảnh nhàn nhã để nó trôi qua, không vì mục đích quan trọng.
Ví dụ 6: He whiled away the morning browsing old photo albums and listening to classical music. (Anh ấy đã dành buổi sáng để thư thái trải qua thời gian bằng cách xem lại những album ảnh cũ và nghe nhạc cổ điển.)
Giải thích: Thay vì có một lịch trình bận rộn, anh ấy chọn các hoạt động nhẹ nhàng để buổi sáng trôi qua một cách thư thái.
Cụm từ "kill time" xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp tự nhiên, khi chúng ta muốn diễn tả việc lấp đầy thời gian rảnh.
Ví dụ 7: I arrived at the airport early, so I walked around the shops to kill time before boarding. (Tôi đến sân bay sớm, nên tôi đi dạo quanh các cửa hàng để giết thời gian trước khi lên máy bay.)
Giải thích: Việc đi dạo quanh cửa hàng là hoạt động không có mục đích mua sắm cụ thể, chỉ để lấp đầy khoảng thời gian chờ đợi chuyến bay.
Ví dụ 8: While waiting for my doctor's appointment, I scrolled through news articles on my phone to kill time. (Trong khi chờ tới lượt khám bác sĩ, tôi lướt đọc các bài báo trên điện thoại để giết thời gian.)
Giải thích: Đọc tin tức trên điện thoại là một cách phổ biến để làm cho thời gian chờ đợi ở phòng khám bớt nhàm chán.
Ví dụ 9: The meeting was delayed, so we chatted and had some tea to kill time. (Cuộc họp bị hoãn, nên chúng tôi trò chuyện và uống trà để giết thời gian.)
Giải thích: Trò chuyện và uống trà là hoạt động nhẹ nhàng giúp lấp đầy khoảng trống thời gian ngoài kế hoạch.
Ví dụ 10: It was a lazy Sunday, so I just watched random videos online to kill time. (Đó là một ngày Chủ Nhật lười biếng, nên tôi chỉ xem video ngẫu nhiên trên mạng để giết thời gian.)
Giải thích: Xem video không có mục đích cụ thể, chỉ là cách để làm cho ngày cuối tuần rảnh rỗi trôi qua.
Ví dụ 11: He waited for his friend at the café and drew sketches in his notebook to kill time. (Anh ấy đợi bạn ở quán cà phê và vẽ phác thảo vào sổ tay để giết thời gian.)
Giải thích: Vẽ phác thảo là hoạt động giúp anh ấy không cảm thấy sốt ruột khi chờ đợi bạn đến.
Bài 1: Trắc Nghiệm
1. I had an hour before my flight, so I decided to browse the duty-free shops to _______.
A) kill the time
B) kill time
C) a time to kill
2. Sitting in the waiting room with nothing to do, she felt like she was trying to _______.
A) pass the time
B) killing the time
C) kill time
Bài 2: Điền Từ
Bài 3: Viết Lại Câu
He decided to read a magazine for killing time while waiting for his appointment.
Đáp án: He decided to read a magazine to kill time while waiting for his appointment. (Cụm từ đúng để chỉ mục đích là động từ nguyên mẫu có "to".)
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về "kill time làm điều gì đó để lấp đầy thời gian rảnh rỗi hoặc chờ đợi. Nắm vững cách dùng chính xác sẽ giúp bạn sử dụng cụm từ này tự nhiên và chuẩn xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Nếu còn bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại thông tin bên dưới để BrightCHAMPS hỗ trợ nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.