Last updated on July 17th, 2025
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luật là yếu tố quan trọng trong soạn thảo văn bản, tranh tụng và đàm phán hợp đồng...Bài viết này BrightCHAMPS sẽ cung cấp bộ từ vựng cơ bản nhất bạn cần biết.
Tiếng Anh ngành Luật là một nhánh của tiếng Anh chuyên ngành được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật, bao gồm: Luật pháp (Law), Tư pháp (Judiciary), Hợp đồng (Contracts), Tố tụng (Litigation)...
Trong ngành Luật, tiếng Anh có những đặc trưng riêng biệt như:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Từ loại |
Accountable |
/əˈkaʊn.tə.bəl/ |
Chịu trách nhiệm |
adjective |
Acquit |
/əˈkwɪt/ |
Tha bổng, tha tội |
verb |
Act and deed |
/ækt_ænd_diːd/ |
Văn bản chính thức |
noun phrase |
Adversarial process |
/ˌæd.vəˈseə.ri.əl_ˈprəʊ.ses/ |
Quá trình tranh tụng |
noun phrase |
Attorney |
/əˈtɜː.ni/ |
Luật sư |
noun |
Bail |
/beɪl/ |
Tiền bảo lãnh |
noun |
Criminal law |
/ˈkrɪm.ɪ.nəl/ |
Luật hình sự |
noun phrase |
Deposition |
/ˌdep.əˈzɪʃ.ən/ |
Lời khai |
noun |
Dispute |
/dɪˈspjuːt/ |
Tranh chấp, tranh luận |
noun / verb |
Dissenting opinion |
/dɪˈsen.tɪŋ_əˈpɪn.jən/ |
Ý kiến phản đối |
noun phrase |
Ex post facto law |
/ˈfæktəʊ/ |
Luật có hiệu lực hồi tố |
noun phrase |
Felony |
/ˈfɛləni/ |
Trọng tội |
noun |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Từ loại |
Grand jury |
/grænd_ˈʤʊəri/ |
Bồi thẩm đoàn |
noun |
Habeas corpus |
/ˈkɔːpəs/ |
Luật bảo thân |
noun (legal term) |
Health (care) coverage |
/helθ_ˈkʌvərɪdʒ/ |
Bảo hiểm y tế |
noun phrase |
Jurisdiction |
/ˌʤʊərɪsˈdɪkʃən/ |
Thẩm quyền tài phán |
noun |
Juveniles |
/ˈʤuːvɪnaɪlz/ |
Vị thành niên |
noun (plural) |
Lawyer |
/ˈlɔːjə/ |
Luật sư |
noun |
Loophole |
/ˈluːphəʊl/ |
Lỗ hổng luật pháp |
noun |
Monetary penalty |
/ˈmʌn.ɪ.tri ˈpen.əl.ti/ |
Phạt tiền |
noun phrase |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Từ loại |
Nolo contendere |
/nəʊləʊ kɒn’tɛndəri/ |
Không tranh cãi |
legal phrase |
Opinion of the court |
/əˈpɪnjən/ |
Ý kiến của tòa án |
noun phrase |
Pro bono publico |
/proʊ ˈboʊnoʊ ˈpʊblɪkoʊ/ |
Vì lợi ích công |
legal phrase |
Probation |
/proʊˈbeɪʃən/ |
Tù treo |
noun |
Reside |
/rɪˈzaɪd/ |
Cư trú |
verb |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Từ loại |
Taxpayers |
/ˈtæksˌpeɪəz/ |
Người đóng thuế |
noun (plural) |
Top priorities |
/tɒp praɪˈɒrɪtiz/ |
Ưu tiên hàng đầu |
noun phrase (plural) |
Venue |
/ˈvɛnjuː/ |
Pháp đình (nơi xét xử) |
noun |
Voir dire |
/ˈdaɪə/ |
Thẩm tra sơ bộ (bồi thẩm đoàn) |
legal noun phrase |
Violent felony |
/ˈvaɪələnt ˈfɛləni/ |
Tội phạm mang tính côn đồ |
noun phrase |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Từ loại |
Business activity |
/ˈbɪznɪs ækˈtɪvəti/ |
Hoạt động kinh doanh |
noun phrase |
Business contract |
/ˈbɪznəs ˈkɒntrækt/ |
Hợp đồng kinh tế |
noun phrase |
Company’s charter |
/ˈkʌmpəniz ˈʧɑːrtər/ |
Điều lệ của công ty |
noun phrase |
Modification of contract |
/ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən əv ˈkən.trækt/ |
Sửa đổi hợp đồng |
noun phrase |
Other agreement |
/ˈʌðər əˈɡriːmənt/ |
Các thỏa thuận khác |
noun phrase |
Party |
/ˈpɑːti/ |
Các bên (trong hợp đồng) |
noun |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Từ loại |
According to estimation |
/əˈkɔːdɪŋ tuː ˌes.tɪˈmeɪ.ʃən/ |
Theo ước tính |
prepositional phrase |
Buyer’s choice |
/ˈbaɪ.ərz ʧɔɪs/ |
Sự lựa chọn của bên mua |
noun phrase |
Commitment |
/kəˈmɪtmənt/ |
Cam kết |
noun |
Consignee |
/kənˌsaɪˈniː/ |
Bên nhận hàng |
noun |
Consigner |
/kənˈsaɪnər/ |
Bên giao hàng |
noun |
Consumer market |
/kənˈsuː.mər ˈmɑːrkɪt/ |
Thị trường tiêu thụ |
noun phrase |
Thuật ngữ |
Tên đầy đủ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Từ loại |
ADR |
Alternative Dispute Resolution |
/ˈæltərnətɪv dɪˈspjuːt rɪˈzɒluːʃən/ |
Phương thức giải quyết tranh chấp thay thế |
noun phrase |
AG or A-G |
Attorney General |
/əˈtɜːni dʒɛnərəl/ |
Bộ trưởng Tư pháp |
noun (title) |
AKA |
Also known as (alias) |
/ɔːlsoʊ noʊn æz/ |
Bí danh |
phrase (abbreviation) |
ATE |
After the Event |
/ˈɑːftə(r) ði ɪˈvent/ |
Sau sự kiện |
phrase (adverbial) |
Mẫu Câu Về Tiền Lệ Pháp Lý
Ví dụ 1: Are there any precedents for this situation? (Đã có tiền lệ nào cho tình huống này chưa?)
Giải thích: Câu hỏi này thường được sử dụng để xác định xem có những vụ án trước đó có phán quyết tương tự hay không.
Mẫu Câu Về Phiên Tòa Và Quy Trình Xét Xử
Ví dụ 2: The court will hear arguments from both sides next month. (Tòa án sẽ nghe lập luận từ cả hai bên vào tháng tới.)
Giải thích: Đây là thông báo về việc tòa án sẽ nghe các lập luận từ các bên liên quan trong phiên xét xử sắp tới.
Mẫu Câu Về Hành Động Pháp Lý
Ví dụ 3: The defendant’s lawyer filed a motion to dismiss the situation. (Luật sư của bị đơn đã đệ đơn xin bác bỏ vụ kiện.)
Giải thích: Hành động pháp lý của bị cáo nhằm yêu cầu tòa án bác bỏ vụ kiện.
Mẫu Câu Về Quyết Định Của Tòa Án
Ví dụ 4: The judge will issue a verdict the next day. (Thẩm phán sẽ ra phán quyết vào ngày hôm sau.)
Giải thích: Đây là thông báo về thời điểm tòa án đưa ra quyết định cuối cùng trong vụ án.
Mẫu Câu Về Yêu Cầu Ý Kiến Pháp Lý
Ví dụ 5: Can you provide a legal opinion on this problem? (Bạn có thể đưa ra ý kiến pháp lý về vấn đề này không?)
Giải thích: Yêu cầu từ một bên yêu cầu sự tư vấn pháp lý về một vấn đề cụ thể.
Phần 1: Chọn Đáp Án Đúng
The judge issued a(n) ______ preventing the company from polluting the river.
(A) allowance
(B) injunction
(C) permission
(D) agreement
The lawyers are conducting ______ to gather evidence for the upcoming trial.
(A) negotiation
(B) mediation
(C) discovery
(D) arbitration
1.B ("injunction" (lệnh cấm) phù hợp nhất để chỉ chỉ thị chính thức và mang tính bắt buộc)
2.C ("discovery" (thu thập chứng cứ) là quá trình các bên thu thập thông tin và tài liệu liên quan đến vụ án trước phiên tòa.)
Phần 2: Điền Từ Đúng
1. was passed, will affect (Hành động trong quá khứ, bị động + Hành động trong tương lai, chủ động.)
2. fails, will be liable (Mệnh đề điều kiện loại 1: Hiện tại đơn + Tương lai đơn. Chủ ngữ "either party" là số ít.)
Phần 3: Viết Lại Các Câu Sai
1. The company was found guilty of breach of the contract. (Cần giới từ "of" sau "guilty" và mạo từ "the" trước danh từ cụ thể "contract".)
2. The judge insisted that the witness tell the truth. (Sau động từ "insist" trong cấu trúc, động từ theo sau thường ở dạng nguyên thể.)
Việc thành thạo từ vựng và mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Luật giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường pháp lý quốc tế. Bài viết cung cấp nền tảng kiến thức cần thiết để dễ dàng áp dụng vào thực tế. BrightCHAMPS tin rằng đây sẽ là hành trang hữu ích trên con đường phát triển nghề nghiệp của bạn. Nếu bạn muốn tham khảo giáo trình tiếng Anh chuyên ngành luật nâng cao hãy tham khảo các bài viết sắp tới của BrightCHAMPS nhé.
Precedent: Tiền lệ pháp lý, là quyết định của tòa án trong các vụ án trước, làm căn cứ cho các vụ án sau. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.