BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 16th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tiếng Anh Chuyên Ngành Sản Xuất: Dễ Học, Dễ Ứng Dụng

Học tiếng Anh chuyên ngành sản xuất giúp bạn dễ dàng tiếp cận quy trình sản xuất, giao tiếp với chuyên gia quốc tế và nâng cao năng lực chuyên môn trong nhà máy hoặc xưởng sản xuất.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tiếng Anh Chuyên Ngành Sản Xuất Là Gì?

Tiếng Anh chuyên ngành sản xuất là hệ thống từ vựng và thuật ngữ chuyên biệt dùng để mô tả quy trình chế tạo, thiết bị vận hành và kiểm soát chất lượng trong nhà máy. Nó bao gồm khả năng hiểu bản vẽ kỹ thuật, hướng dẫn vận hành máy móc và giao tiếp với đối tác nước ngoài nhằm đảm bảo an toàn lao động và hiệu suất sản xuất. 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Sản Xuất

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sản xuất được phân chia theo nhóm chính, kèm phiên âm và giải nghĩa. Bên cạnh đó, nếu bạn đang làm việc trong ngành giày dép, đừng bỏ qua từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sản xuất giày thể thao, một phân nhánh quan trọng đang được ứng dụng rộng rãi.
 

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Sản Xuất

Từ Vựng

Từ Loại

Phiên Âm

Nghĩa

Manufacturing

Noun

/ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ/

Sản xuất

Factory

Noun

/ˈfæk.tər.i/

Nhà máy

Production Line

Noun

/prəˈdʌk.ʃən ˌlaɪn/

Dây chuyền sản xuất

Raw Materials

Noun

/rɔː məˈtɪə.ri.əlz/

Nguyên liệu thô

Quality Control

Noun

/ˈkwɒl.ə.ti kənˈtrəʊl/

Kiểm soát chất lượng

Inventory

Noun

/ˈɪn.vən.tər.i/

Kho hàng

Supply Chain

Noun

/səˈplaɪ tʃeɪn/

Chuỗi cung ứng

Automation

Noun

/ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/

Tự động hóa

Lean Manufacturing

Noun

/liːn ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ/

Sản xuất tinh gọn

Mass Production

Noun

/mæs prəˈdʌk.ʃən/

Sản xuất hàng loạt

Customization

Noun

/ˌkʌs.tə.maɪˈzeɪ.ʃən/

Tùy chỉnh

Quality Assurance

Noun

/ˈkwɒl.ə.ti əˈʃʊə.rəns/

Bảo đảm chất lượng

Manufacturing Engineer

Noun

/ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ ˌɛn.dʒɪˈnɪər/

Kỹ sư sản xuất

Production Manager

Noun

/prəˈdʌk.ʃən ˈmæn.ɪ.dʒər/

Quản lý sản xuất

Maintenance

Noun

/ˈmeɪn.tən.əns/

Bảo trì

Process Optimization

Noun

/ˈprəʊ.ses ˌɒp.tɪ.maɪˈzeɪ.ʃən/

Tối ưu hóa quy trình

Từ Vựng Chức Vụ Trong Chuyên Ngành Sản Xuất

Từ Vựng

Từ Loại

Phiên Âm

Nghĩa

Supervisor

Noun

/ˈsuː.pərˌvaɪ.zər/

Người giám sát

Manager

Noun

/ˈmæn.ɪ.dʒər/

Quản lý

Engineer

Noun

/ˌɛn.dʒɪˈnɪr/

Kỹ sư

Operator

Noun

/ˈɒpəreɪtər/

Người vận hành

Technician

Noun

/tɛkˈnɪʃən/

Kỹ thuật viên

Production Worker

Noun

/prəˈdʌk.ʃən ˈwɜrkər/

Công nhân sản xuất

Machine Operator

Noun

/məˈʃin ˈɒpəreɪtər/

Người vận hành máy

Inspector

Noun

/ɪnˈspɛktər/

Người kiểm tra

Assembler

Noun

/əˈsɛmbələr/

Người lắp ráp

Từ Vựng Chỉ Các Thiết Bị Trong Chuyên Ngành Sản Xuất

Từ Vựng

Từ Loại

Phiên Âm

Nghĩa

Machinery

Noun

/məˈʃiːnəri/

Máy móc, thiết bị

Equipment

Noun

/ɪˈkwɪpmənt/

Thiết bị, trang thiết bị

Forklift

Noun

/ˈfɔrklɪft/

Xe nâng

Conveyor Belt

Noun

/kənˈveɪər bɛlt/

Băng tải

CNC Machine

Noun

/siː ɛn siː ˈməʃin/

Máy CNC

Welding Machine

Noun

/ˈwɛldɪŋ məˈʃiːn/

Máy hàn

Packaging Machine

Noun

/ˈpækɪdʒɪŋ məˈʃiːn/

Máy đóng gói

Milling Machine

Noun

/ˈmɪlɪŋ məˈʃiːn/

Máy phay

Drill Press

Noun

/drɪl prɛs/

Máy khoan

Từ Vựng Về Các Loại Nhà Máy Trong Chuyên Ngành Sản Xuất

Từ Vựng

Từ Loại

Phiên Âm

Nghĩa

Factory

Noun

/ˈfæktri/

Nhà máy

Manufacturing Plant

Noun

/ˌmænjuˈfækʧərɪŋ plænt/

Nhà máy sản xuất

Assembly Plant

Noun

/əˈsɛmbli plænt/

Nhà máy lắp ráp

Processing Plant

Noun

/ˈprəʊsɛsɪŋ plænt/

Nhà máy chế biến

Refinery

Noun

/rɪˈfaɪnəri/

Nhà máy lọc, tinh chế

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Sản Xuất

Hiểu được các thuật ngữ quan trọng sẽ giúp bạn rất nhiều trong hành trình chinh phục ngành sản xuất của mình, cùng khám phá tất cả các thuật ngữ dưới đây nhé:

Từ vựng

Từ loại

Thuật ngữ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

CAD

Noun

Computer-Aided Design

/siːeɪˈdi/

Thiết kế hỗ trợ bằng máy tính

CAM

Noun

Computer-Aided Manufacturing

/kæm/

Sản xuất hỗ trợ bằng máy tính

ERP

Noun

Enterprise Resource Planning

/iːɑːrˈpiː/

Quản lý nguồn lực doanh nghiệp

JIT

Noun

Just-In-Time

/dʒʌst ɪn taɪm/

Sản xuất đúng thời điểm

BOM

Noun

Bill of Materials

/bɪl əv ˌməˈtɪərɪəlz/

Danh mục nguyên vật liệu

QC

Noun

Quality Control

/ˈkwɑːləti kənˈtroʊl/

Kiểm soát chất lượng

MRP

Noun

Material Requirements Planning

/məˈtɪriəl rɪˈkwaɪrmənts ˈplænɪŋ/

Lập kế hoạch nhu cầu vật liệu

TPM

Noun

Total Productive Maintenance

/ˈtoʊtl prəˈdʌktɪv ˈmeɪntənəns/

Bảo trì sản xuất toàn diện

ROI

Noun

Return on Investment

/rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/

Tỷ suất sinh lời

FIFO

Noun

First-In, First-Out

/fɜːrst ɪn, fɜːrst aʊt/

Phương pháp hàng đầu vào, hàng đầu ra (phổ biến trong quản lý kho và sản xuất)

OEE

Noun

Overall Equipment Efficiency

/ˈoʊvərɔːl ɪˈkwɪpmənt ɪˈfɪʃənsi/

Hiệu suất tổng thể của thiết bị

TQM

Noun

Total Quality Management

/ˈtoʊtl ˈkwɑːləti ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý chất lượng toàn diện

SOP

Noun

Standard Operating Procedure

/ˈstændərd ˈɑːpəreɪtɪŋ prəˈsiːdʒər/

Quy trình hoạt động tiêu chuẩn

OSHA

Noun

Occupational Safety and Health Administration

/ˌɒkjəˈpeɪʃənl ˈseɪfti ənd hɛlθ əˌdmɪnɪˈstreɪʃən/

Cơ quan Quản lý An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp

5S

Noun

Sort, Set in order, Shine, Standardize, Sustain

/faɪv ɛs/

Nguyên tắc Sắp xếp, Sắp đặt, Làm sáng bóng, Tiêu chuẩn hóa, Duy trì

SKU

Noun

Stock Keeping Unit

/skjuː/

Đơn vị quản lý hàng tồn kho

BPR

Noun

Business Process Reengineering

/ˈbɪznɪs ˈprɑːsɛs ˌriːɪnˈdʒɪnɪrɪŋ/

Tái cơ cấu quy trình kinh doanh

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Sản Xuất

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Nhầm Lẫn Giữa Các Từ Vựng Có Nghĩa Gần Giống NhauVí dụ sai: Factory và Manufacturing Plant được dùng thay thế hoàn toàn cho nhau.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Dù cả hai đều chỉ “nhà máy sản xuất”, nhưng Manufacturing Plant thường nhấn mạnh quy mô và dây chuyền sản xuất tự động hóa cao hơn. Hãy chú ý bối cảnh sử dụng để chọn từ phù hợp.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Lạm Dụng Từ Viết Tắt Mà Không Hiểu Rõ Ý Nghĩa
Ví dụ sai: Sử dụng JIT, ERP mà không hiểu rõ chúng đại diện cho quy trình nào.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Luôn tra cứu ý nghĩa và mục đích của các thuật ngữ viết tắt trước khi sử dụng. Ghi nhớ bằng cách liên hệ thực tế như JIT áp dụng trong quy trình Toyota để tối ưu kho bãi.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Dịch Máy Móc Từng Từ Thay Vì Hiểu Cụm Từ Chuyên Ngành
Ví dụ sai: Dịch Quality Assurance thành “sự đảm bảo chất lượng” theo nghĩa thông thường, thay vì hiểu là một hệ thống quản lý toàn diện.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Học theo cụm từ và tình huống cụ thể, ví dụ từ SOP (Standard Operating Procedure) nên được hiểu là “quy trình thao tác chuẩn” chứ không chỉ “thủ tục hoạt động”.
 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Mẫu Câu Thường Gặp Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Sản Xuất

Các mẫu câu giao tiếp dưới đây chắc chắn sẽ rất hữu ích trong quá trình trao đổi của bạn với đối tác và đồng nghiệp:

Ví dụ 1: Could you walk me through the workflow from raw materials to finished goods? (Bạn có thể hướng dẫn tôi quy trình từ nguyên liệu thô đến thành phẩm không?)

Ví dụ 2: What safety protocols are in place for operating heavy machinery? (Những quy trình an toàn nào được áp dụng khi vận hành máy móc hạng nặng?)

Ví dụ 3: How do you coordinate inventory levels with production schedules? (Bạn điều phối mức tồn kho với lịch sản xuất như thế nào?)

Ví dụ 4: Which quality assurance tests are conducted before packing? (Những kiểm tra đảm bảo chất lượng nào được thực hiện trước khi đóng gói?)

Ví dụ 5: Can we minimize downtime during equipment maintenance? (Chúng ta có thể giảm thiểu thời gian ngừng máy khi bảo trì thiết bị không?)
 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Sản Xuất

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. “____ control department is responsible for product inspections.”
 A. Quality B. Qualities C. Qualify

2. “They aim to reduce ____ in the production line.”
 A. waste B. wastes C. wasting
 

Explanation

  1. A. Quality: “Quality” là danh từ không đếm được và thường được dùng để chỉ một phòng ban hoặc bộ phận trong công ty, như "Quality control department" (phòng kiểm soát chất lượng).
  2. A. waste: Trong câu này, "waste" là danh từ không đếm được, chỉ sự lãng phí trong quy trình sản xuất. “Wastes” là dạng số nhiều không thích hợp ở đây.
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. The ____________ company manufactures sports shoes. (manufacturing)
  2. We need to order more ____________ for next month’s batch. (raw materials)
     

Explanation

  1. manufacturing: "Manufacturing" ở đây là tính từ dùng bổ nghĩa cho danh từ "company".
  2. raw materials: "Raw materials" là cụm danh từ chỉ nguyên liệu thô trong sản xuất. Nó luôn ở dạng số nhiều.
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Chỉnh Sửa Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

“The factory they was closed last Friday.” → …
 

Explanation

Đáp án: The factory was closed last Friday.: “They” phải được thay bằng “was” để câu đúng ngữ pháp và có nghĩa là "Nhà máy đã đóng cửa vào thứ Sáu tuần trước".
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Tóm lại, nắm vững tiếng Anh chuyên ngành sản xuất và từ điển tiếng Anh chuyên ngành sản xuất giúp bạn tự tin tham gia vào môi trường công nghiệp. Đăng ký khóa học online 1 kèm 1 của BrightCHAMPS để được hướng dẫn chi tiết và thực hành tương tác hiệu quả nhé.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Sản Xuất

1.Làm sao để áp dụng từ vựng ngành sản xuất vào buổi họp nhóm hiệu quả?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có công cụ nào hỗ trợ tra cứu nhanh thuật ngữ chuyên môn?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Phương pháp nào giúp ghi nhớ bộ từ vựng dài hạn?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Tôi nên luyện kỹ năng nghe ở đâu để nắm bắt cuộc hội thoại trong nhà máy?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm thế nào để thể hiện chuyên nghiệp khi thuyết trình về quy trình sản xuất bằng tiếng Anh?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Sản Xuất

Dưới đây sẽ là những kiến thức cô đọng nhất về chủ đề tiếng Anh chuyên ngành sản xuất:

Manufacturing: quá trình sản xuất hàng loạt.
 

Lean: tinh gọn, loại bỏ lãng phí.
 

Just-in-time: sản xuất đúng khi cần.
 

TQM: quản lý chất lượng toàn diện.

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconNext to Tiếng Anh Chuyên Ngành Sản Xuất: Dễ Học, Dễ Ứng Dụng

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom