Last updated on July 16th, 2025
Học tiếng Anh chuyên ngành sản xuất giúp bạn dễ dàng tiếp cận quy trình sản xuất, giao tiếp với chuyên gia quốc tế và nâng cao năng lực chuyên môn trong nhà máy hoặc xưởng sản xuất.
Tiếng Anh chuyên ngành sản xuất là hệ thống từ vựng và thuật ngữ chuyên biệt dùng để mô tả quy trình chế tạo, thiết bị vận hành và kiểm soát chất lượng trong nhà máy. Nó bao gồm khả năng hiểu bản vẽ kỹ thuật, hướng dẫn vận hành máy móc và giao tiếp với đối tác nước ngoài nhằm đảm bảo an toàn lao động và hiệu suất sản xuất.
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sản xuất được phân chia theo nhóm chính, kèm phiên âm và giải nghĩa. Bên cạnh đó, nếu bạn đang làm việc trong ngành giày dép, đừng bỏ qua từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sản xuất giày thể thao, một phân nhánh quan trọng đang được ứng dụng rộng rãi.
Từ Vựng |
Từ Loại |
Phiên Âm |
Nghĩa |
Manufacturing |
Noun |
/ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ/ |
Sản xuất |
Factory |
Noun |
/ˈfæk.tər.i/ |
Nhà máy |
Production Line |
Noun |
/prəˈdʌk.ʃən ˌlaɪn/ |
Dây chuyền sản xuất |
Raw Materials |
Noun |
/rɔː məˈtɪə.ri.əlz/ |
Nguyên liệu thô |
Quality Control |
Noun |
/ˈkwɒl.ə.ti kənˈtrəʊl/ |
Kiểm soát chất lượng |
Inventory |
Noun |
/ˈɪn.vən.tər.i/ |
Kho hàng |
Supply Chain |
Noun |
/səˈplaɪ tʃeɪn/ |
Chuỗi cung ứng |
Automation |
Noun |
/ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/ |
Tự động hóa |
Lean Manufacturing |
Noun |
/liːn ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ/ |
Sản xuất tinh gọn |
Mass Production |
Noun |
/mæs prəˈdʌk.ʃən/ |
Sản xuất hàng loạt |
Customization |
Noun |
/ˌkʌs.tə.maɪˈzeɪ.ʃən/ |
Tùy chỉnh |
Quality Assurance |
Noun |
/ˈkwɒl.ə.ti əˈʃʊə.rəns/ |
Bảo đảm chất lượng |
Manufacturing Engineer |
Noun |
/ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ ˌɛn.dʒɪˈnɪər/ |
Kỹ sư sản xuất |
Production Manager |
Noun |
/prəˈdʌk.ʃən ˈmæn.ɪ.dʒər/ |
Quản lý sản xuất |
Maintenance |
Noun |
/ˈmeɪn.tən.əns/ |
Bảo trì |
Process Optimization |
Noun |
/ˈprəʊ.ses ˌɒp.tɪ.maɪˈzeɪ.ʃən/ |
Tối ưu hóa quy trình |
Từ Vựng |
Từ Loại |
Phiên Âm |
Nghĩa |
Supervisor |
Noun |
/ˈsuː.pərˌvaɪ.zər/ |
Người giám sát |
Manager |
Noun |
/ˈmæn.ɪ.dʒər/ |
Quản lý |
Engineer |
Noun |
/ˌɛn.dʒɪˈnɪr/ |
Kỹ sư |
Operator |
Noun |
/ˈɒpəreɪtər/ |
Người vận hành |
Technician |
Noun |
/tɛkˈnɪʃən/ |
Kỹ thuật viên |
Production Worker |
Noun |
/prəˈdʌk.ʃən ˈwɜrkər/ |
Công nhân sản xuất |
Machine Operator |
Noun |
/məˈʃin ˈɒpəreɪtər/ |
Người vận hành máy |
Inspector |
Noun |
/ɪnˈspɛktər/ |
Người kiểm tra |
Assembler |
Noun |
/əˈsɛmbələr/ |
Người lắp ráp |
Từ Vựng |
Từ Loại |
Phiên Âm |
Nghĩa |
Machinery |
Noun |
/məˈʃiːnəri/ |
Máy móc, thiết bị |
Equipment |
Noun |
/ɪˈkwɪpmənt/ |
Thiết bị, trang thiết bị |
Forklift |
Noun |
/ˈfɔrklɪft/ |
Xe nâng |
Conveyor Belt |
Noun |
/kənˈveɪər bɛlt/ |
Băng tải |
CNC Machine |
Noun |
/siː ɛn siː ˈməʃin/ |
Máy CNC |
Welding Machine |
Noun |
/ˈwɛldɪŋ məˈʃiːn/ |
Máy hàn |
Packaging Machine |
Noun |
/ˈpækɪdʒɪŋ məˈʃiːn/ |
Máy đóng gói |
Milling Machine |
Noun |
/ˈmɪlɪŋ məˈʃiːn/ |
Máy phay |
Drill Press |
Noun |
/drɪl prɛs/ |
Máy khoan |
Từ Vựng |
Từ Loại |
Phiên Âm |
Nghĩa |
Factory |
Noun |
/ˈfæktri/ |
Nhà máy |
Manufacturing Plant |
Noun |
/ˌmænjuˈfækʧərɪŋ plænt/ |
Nhà máy sản xuất |
Assembly Plant |
Noun |
/əˈsɛmbli plænt/ |
Nhà máy lắp ráp |
Processing Plant |
Noun |
/ˈprəʊsɛsɪŋ plænt/ |
Nhà máy chế biến |
Refinery |
Noun |
/rɪˈfaɪnəri/ |
Nhà máy lọc, tinh chế |
Hiểu được các thuật ngữ quan trọng sẽ giúp bạn rất nhiều trong hành trình chinh phục ngành sản xuất của mình, cùng khám phá tất cả các thuật ngữ dưới đây nhé:
Từ vựng |
Từ loại |
Thuật ngữ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
CAD |
Noun |
Computer-Aided Design |
/siːeɪˈdi/ |
Thiết kế hỗ trợ bằng máy tính |
CAM |
Noun |
Computer-Aided Manufacturing |
/kæm/ |
Sản xuất hỗ trợ bằng máy tính |
ERP |
Noun |
Enterprise Resource Planning |
/iːɑːrˈpiː/ |
Quản lý nguồn lực doanh nghiệp |
JIT |
Noun |
Just-In-Time |
/dʒʌst ɪn taɪm/ |
Sản xuất đúng thời điểm |
BOM |
Noun |
Bill of Materials |
/bɪl əv ˌməˈtɪərɪəlz/ |
Danh mục nguyên vật liệu |
QC |
Noun |
Quality Control |
/ˈkwɑːləti kənˈtroʊl/ |
Kiểm soát chất lượng |
MRP |
Noun |
Material Requirements Planning |
/məˈtɪriəl rɪˈkwaɪrmənts ˈplænɪŋ/ |
Lập kế hoạch nhu cầu vật liệu |
TPM |
Noun |
Total Productive Maintenance |
/ˈtoʊtl prəˈdʌktɪv ˈmeɪntənəns/ |
Bảo trì sản xuất toàn diện |
ROI |
Noun |
Return on Investment |
/rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/ |
Tỷ suất sinh lời |
FIFO |
Noun |
First-In, First-Out |
/fɜːrst ɪn, fɜːrst aʊt/ |
Phương pháp hàng đầu vào, hàng đầu ra (phổ biến trong quản lý kho và sản xuất) |
OEE |
Noun |
Overall Equipment Efficiency |
/ˈoʊvərɔːl ɪˈkwɪpmənt ɪˈfɪʃənsi/ |
Hiệu suất tổng thể của thiết bị |
TQM |
Noun |
Total Quality Management |
/ˈtoʊtl ˈkwɑːləti ˈmænɪdʒmənt/ |
Quản lý chất lượng toàn diện |
SOP |
Noun |
Standard Operating Procedure |
/ˈstændərd ˈɑːpəreɪtɪŋ prəˈsiːdʒər/ |
Quy trình hoạt động tiêu chuẩn |
OSHA |
Noun |
Occupational Safety and Health Administration |
/ˌɒkjəˈpeɪʃənl ˈseɪfti ənd hɛlθ əˌdmɪnɪˈstreɪʃən/ |
Cơ quan Quản lý An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp |
5S |
Noun |
Sort, Set in order, Shine, Standardize, Sustain |
/faɪv ɛs/ |
Nguyên tắc Sắp xếp, Sắp đặt, Làm sáng bóng, Tiêu chuẩn hóa, Duy trì |
SKU |
Noun |
Stock Keeping Unit |
/skjuː/ |
Đơn vị quản lý hàng tồn kho |
BPR |
Noun |
Business Process Reengineering |
/ˈbɪznɪs ˈprɑːsɛs ˌriːɪnˈdʒɪnɪrɪŋ/ |
Tái cơ cấu quy trình kinh doanh |
Các mẫu câu giao tiếp dưới đây chắc chắn sẽ rất hữu ích trong quá trình trao đổi của bạn với đối tác và đồng nghiệp:
Ví dụ 1: Could you walk me through the workflow from raw materials to finished goods? (Bạn có thể hướng dẫn tôi quy trình từ nguyên liệu thô đến thành phẩm không?)
Ví dụ 2: What safety protocols are in place for operating heavy machinery? (Những quy trình an toàn nào được áp dụng khi vận hành máy móc hạng nặng?)
Ví dụ 3: How do you coordinate inventory levels with production schedules? (Bạn điều phối mức tồn kho với lịch sản xuất như thế nào?)
Ví dụ 4: Which quality assurance tests are conducted before packing? (Những kiểm tra đảm bảo chất lượng nào được thực hiện trước khi đóng gói?)
Ví dụ 5: Can we minimize downtime during equipment maintenance? (Chúng ta có thể giảm thiểu thời gian ngừng máy khi bảo trì thiết bị không?)
Phần 1: Trắc Nghiệm
1. “____ control department is responsible for product inspections.”
A. Quality B. Qualities C. Qualify
2. “They aim to reduce ____ in the production line.”
A. waste B. wastes C. wasting
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
Phần 3: Chỉnh Sửa Câu
“The factory they was closed last Friday.” → …
Đáp án: The factory was closed last Friday.: “They” phải được thay bằng “was” để câu đúng ngữ pháp và có nghĩa là "Nhà máy đã đóng cửa vào thứ Sáu tuần trước".
Tóm lại, nắm vững tiếng Anh chuyên ngành sản xuất và từ điển tiếng Anh chuyên ngành sản xuất giúp bạn tự tin tham gia vào môi trường công nghiệp. Đăng ký khóa học online 1 kèm 1 của BrightCHAMPS để được hướng dẫn chi tiết và thực hành tương tác hiệu quả nhé.
Dưới đây sẽ là những kiến thức cô đọng nhất về chủ đề tiếng Anh chuyên ngành sản xuất:
Manufacturing: quá trình sản xuất hàng loạt. Lean: tinh gọn, loại bỏ lãng phí. Just-in-time: sản xuất đúng khi cần. TQM: quản lý chất lượng toàn diện. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.