BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on July 17th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tiếng Anh Chuyên Ngành Dược: Khó Hay Dễ Nếu Học Đúng Cách?

Tiếng Anh chuyên ngành dược giúp dược sĩ và sinh viên nắm vững thuật ngữ, giao tiếp chính xác và nghiên cứu tài liệu quốc tế. Bài viết tổng hợp từ vựng, mẫu câu và cách tránh lỗi thường gặp.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tiếng Anh Chuyên Ngành Dược Là Gì?

Đầu tiên, bạn hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về định nghĩa và vai trò của tiếng Anh chuyên ngành dược. Tiếng Anh chuyên ngành dược (Pharmaceutical English) là tập hợp từ vựng và thuật ngữ liên quan đến nghiên cứu, sản xuất và phân phối dược phẩm. Ngoài ra, bạn có thể tải tiếng Anh chuyên ngành dược pdf để ôn tập và tra cứu thuật ngữ chuyên sâu hơn.

Ví dụ 1: The pharmacist dispensed the generic drug according to the prescription. (Dược sĩ đã kê đơn thuốc gốc theo đơn thuốc.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Về Ngành Dược

Dưới đây là bộ từ vựng cơ bản giúp bạn ứng dụng thực tế trong công việc và học tập.
 

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Dược Cơ Bản
 

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa

pharmaceutical product

noun

/ˌfɑːməˈsjuːtɪkəl ˈprɒdʌkt/

dược phẩm

drug

noun

/drʌg/

thuốc

diagnosis

noun

/ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/

sự chẩn đoán bệnh

treatment

noun

/ˈtriːtmənt/

sự chữa bệnh

dietary supplement

noun

/ˈdaɪətəri ˈsʌplɪmənt/

chế phẩm bổ sung

mineral

noun

/ˈmɪnərəl/

khoáng chất

herb

noun

/hɜːb/

thảo dược

cosmetic

noun/adj

/kɒzˈmɛtɪk/

mỹ phẩm

manufacture

noun/verb

/ˌmænjʊˈfækʧə/

sản xuất

quality assurance

noun

/ˈkwɒlɪti əˈʃʊərəns/

đảm bảo chất lượng

absorption

noun

/əbˈsɔːpʃən/

hấp thu

metabolism

noun

/mɛˈtæbəlɪzəm/

chuyển hóa

excretion

noun

/ɛksˈkriːʃən/

thải trừ

patient

noun

/ˈpeɪʃənt/

bệnh nhân

capsule

noun

/ˈkæpsjuːl/

viên nang

tablet

noun

/ˈtæblɪt/

viên nén

dosage form

noun

/ˈdəʊsɪʤ fɔːm/

dạng bào chế

oral route

noun

/ɔːrəl ruːt/

đường uống

topical route

noun

/ˈtɒpɪkəl ruːt/

đường dùng tại chỗ

adverse consequence

noun

/ˈædvɜːs ˈkɒnsɪkwəns/

hậu quả bất lợi (tác dụng phụ)


Ngoài các từ vựng trên ra, bạn cũng nên tham khảo các loại sách tiếng Anh chuyên ngành dược để có kiến thức toàn diện hơn. 
 

Từ Vựng Tiếng Anh Về Bệnh
 

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa

disease

noun

/dɪˈziːz/

bệnh

flu

noun

/fluː/

bệnh cúm

diabetes

noun

/ˌdaɪəˈbiːtiːz/

bệnh tiểu đường

cancer

noun

/ˈkænsə/

bệnh ung thư

diarrhea

noun

/ˌdaɪəˈrɪə/

bệnh tiêu chảy

arthritis

noun

/ɑːˈθraɪtɪs/

bệnh viêm khớp

pneumonia

noun

/njuːˈməʊniə/

bệnh viêm phổi

inflammation

noun

/ˌɪnfləˈmeɪʃən/

viêm

headache

noun

/ˈhɛdeɪk/

đau đầu

rash

noun

/ræʃ/

phát ban


Từ Vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể Con Người
 

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa

head

noun

/hɛd/

đầu

face

noun

/feɪs/

mặt

eyes

noun

/aɪz/

mắt

nose

noun

/nəʊz/

mũi

mouth

noun

/maʊθ/

miệng

chin

noun

/ʧɪn/

cằm

ears

noun

/ɪəz/

đôi tai

cheeks

noun

/ʧiːks/

teeth

noun

/tiːθ/

răng

tongue

noun

/tʌŋ/

lưỡi

throat

noun

/θrəʊt/

họng

neck

noun

/nɛk/

cổ

arm

noun

/ɑːm/

cánh tay

wrist

noun

/rɪst/

cổ tay

elbow

noun

/ˈɛlbəʊ/

khuỷu tay

finger

noun

/ˈfɪŋgə/

ngón tay

thumb

noun

/θʌm/

ngón tay cái

chest

noun

/ʧɛst/

ngực

hips

noun

/hɪps/

hông

genitals

noun

/ˈʤɛnɪtlz/

bộ phận sinh dục

legs

noun

/lɛgz/

chân

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Ngành Dược

Tiếp theo, là những thuật ngữ thường gặp trong nghiên cứu và thực hành dược phẩm.
 

Thuật ngữ / Viết tắt

Loại

Giải nghĩa

brand name drug

cụm danh từ

Thuốc phát minh (biệt dược gốc)

generic drug

cụm danh từ

Thuốc cơ bản

clinical trial

cụm danh từ

Thử nghiệm lâm sàng

capsule (CAP)

viết tắt

Viên nang

controlled substance

cụm danh từ

Chất bị kiểm soát

narcotics

danh từ số nhiều

Thuốc gây nghiện

over-the-counter drugs (OTC)

viết tắt

Thuốc không kê đơn

research and development (R&D)

viết tắt

Nghiên cứu và phát triển

PO

viết tắt

Đường uống (per os)

PRN

viết tắt

Khi cần thiết (pro re nata)

qD

viết tắt

Mỗi ngày (quaque die)

qAM

viết tắt

Mỗi buổi sáng (quaque ante meridiem)

qPM

viết tắt

Mỗi buổi tối (quaque post meridiem)

TID

viết tắt

Ba lần một ngày (ter in die)

QID

viết tắt

Bốn lần một ngày (quater in die)

STAT

viết tắt

Ngay lập tức (statim)

IV

viết tắt

Tiêm tĩnh mạch (intravenous)

IM

viết tắt

Tiêm bắp (intramuscular)

SQ

viết tắt

Tiêm dưới da (subcutaneous)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh

Dưới đây là ba lỗi phổ biến và cách khắc phục:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Nhầm Lẫn Giữa Từ Thông Dụng Và Thuật Ngữ Chuyên Ngành
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 Dùng từ “medicine” để chỉ mọi loại thuốc, trong khi “drug”, “pharmaceutical product” hoặc “medication” có ý nghĩa chính xác hơn trong từng ngữ cảnh.

Câu sai

She takes medicine for her high cholesterol.

Câu đúng

She takes medication for her high cholesterol. (Bà ấy uống thuốc điều trị bệnh cholesterol cao.)

Cách tránh: Tìm hiểu và tra cứu các thuật ngữ đúng ngữ cảnh chuyên ngành. Nên sử dụng tài liệu chuyên ngành và từ điển y dược chuyên biệt. 

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Phát Âm Sai Dẫn Đến Hiểu Nhầm Trong Giao Tiếp

 

Phát âm sai các từ như “diagnosis” /ˌdaɪəgˈnəʊsɪs/ hoặc “molecule” /ˈmɒlɪkjuːl/.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

/ˌdaɪ.əgˈnoʊ.sɪs/ → phát âm sai thành /ˌdɪˈægnəsɪs/

/ˈmɒlɪkjuːl/ → phát âm sai thành /ˈməʊlekjul/

Câu đúng

“diagnosis” /ˌdaɪəgˈnəʊsɪs/

“molecule” /ˈmɒlɪkjuːl/

Cách tránh: Luyện nghe và đọc từ vựng kèm phiên âm, sử dụng các app như Oxford Dictionary, Forvo hoặc YouGlish để nghe phát âm chuẩn.

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Bỏ Qua Đơn Vị Chuyên Ngành Và Cách Mô Tả Liều Dùng
 

Ghi “use 2 medicines a day” thay vì “take two tablets daily” hoặc “administer 500mg twice a day”.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 Câu sai

You should use 2 medicines a day.

Câu đúng

You should take two tablets daily. (Bạn nên uống hai viên mỗi ngày.)

Cách tránh: Làm quen với cách biểu đạt chuẩn trong hướng dẫn sử dụng thuốc, học thuộc các mẫu câu y tế phổ biến. 

 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Mẫu Câu Thường Gặp Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Dược

Dưới đây là 5 mẫu câu thường gặp trong tiếng Anh chuyên ngành dược, giúp bạn giao tiếp về chuyên môn cũng như báo cáo công việc thật chính xác và hiệu quả:
 

Ví dụ 2: How long have you been experiencing these symptoms? (Bạn đã gặp phải những triệu chứng này bao lâu rồi?)
 

Ví dụ 3: Please take this tablet with food to avoid an stomach upset. (Vui lòng uống viên thuốc này cùng thức ăn để tránh đau dạ dày.)
 

Ví dụ 4: Symptoms include persistent coughing, shortness of breath, and fatigue. (Các triệu chứng bao gồm ho dai dẳng, khó thở và mệt mỏi.)
 

Ví dụ 5: The patient responded well to the initial treatment. (Bệnh nhân đáp ứng tốt với phương pháp điều trị ban đầu.)
 

Ví dụ 6: I’m here to check your blood pressure. (Tôi ở đây để kiểm tra huyết áp cho bạn.)

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Tiếng Anh Chuyên Ngành Dược

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Which of the following terms refers to a substance used to prevent or treat disease?

A. Molecule
B. Pathogen
C. Medication
D. Diagnosis
 

  1. Which abbreviation refers to the method of administering medication by mouth?

A. IM
B. IV
C. PO
D. SQ

Explanation

1. Đáp án: C. Medication
 

Giải thích: "Medication" là thuốc dùng để điều trị hoặc ngăn ngừa bệnh. "Molecule" là phân tử, "Pathogen" là tác nhân gây bệnh, còn "Diagnosis" là chẩn đoán.

 

 

2. Đáp án: C. PO
 

Giải thích: “PO” viết tắt từ tiếng Latin “per os”, nghĩa là “qua đường miệng”. IM là tiêm bắp, IV là tiêm tĩnh mạch, SQ là tiêm dưới da.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Từ Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. The doctor prescribed an antibiotic to help the patient fight the ________ infection.
     

  2. The pharmacist advised the patient not to take the drug on an ________ stomach.

Explanation

1. Đáp án: bacterial
 

Giải thích: “Bacterial infection” là cụm từ chuyên ngành chuẩn để chỉ nhiễm khuẩn. Dùng tính từ “bacterial” để mô tả loại nhiễm trùng phù hợp với ngữ cảnh thuốc kháng sinh.

 

2. Đáp án: empty
 

Giải thích: Cụm “on an empty stomach” là cách nói thông dụng trong y khoa, nghĩa là khi dạ dày rỗng – điều quan trọng với một số loại thuốc để đảm bảo hiệu quả hấp thu hoặc tránh tác dụng phụ.

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Chỉnh Sửa Câu Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Sửa lỗi sai trong câu sau:

The nurse gave him two painkiller in the morning.
 

Explanation

Đáp án: The nurse gave him two painkillers in the morning.
 

Giải thích: “Painkiller” là danh từ đếm được, cần ở dạng số nhiều khi có số đếm "two".

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Bài viết đã tổng hợp tiếng Anh chuyên ngành dược (hoặc tiếng Anh chuyên ngành dược sĩ) với từ vựng, thuật ngữ, lỗi cần tránh và bài tập thực hành. BrightCHAMPS tự hào là người bạn hỗ trợ bạn phát triển kỹ năng Anh ngữ chuyên sâu qua khóa học chuyên ngành của mình.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Dược

1.Nên học từ vựng y dược theo danh sách hay theo chủ đề?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có cách nào để nhớ chính xác cách viết các thuật ngữ dài và phức tạp?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Tại sao viết tắt y khoa lại quan trọng trong giao tiếp chuyên ngành?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có nên học cả tên thương mại và tên hoạt chất của thuốc không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có thể dùng từ điển thông thường để tra từ chuyên ngành y dược không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Dược

Cuối cùng, bạn và BrightCHAMPS sẽ cùng nhau ôn lại các chú thích quan trọng nhất của bài học hôm nay nhé.
 

  • Generic drug: Thuốc tương đương sinh học với biệt dược gốc
     
  • Brand name drug: Biệt dược gốc được cấp patent
     
  • OTC: Thuốc không kê đơn
     
  • INN stems: Đuôi chỉ họ thuốc (ví dụ -cillin, -mab, -vir)
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Tiếng Anh Chuyên Ngành Dược: Khó Hay Dễ Nếu Học Đúng Cách?

Important Math Links IconNext to Tiếng Anh Chuyên Ngành Dược: Khó Hay Dễ Nếu Học Đúng Cách?

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom