BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on August 5th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Từ Vựng Về Máy Tính Và Mạng Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh

Từ vựng về máy tính và mạng giúp bạn hiểu và sử dụng các thuật ngữ công nghệ phổ biến, hỗ trợ học tập, làm việc hiệu quả trong môi trường số và giao tiếp chuyên ngành mượt mà hơn.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Về Máy Tính Và Mạng Là Gì?

Từ vựng về máy tính và mạng (hay còn gọi là từ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính và mạng) bao gồm các thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin như phần cứng, phần mềm, mạng máy tính, dữ liệu và bảo mật.Dưới đây là danh sách tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về máy tính và mạng thông dụng nhất:

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Keyboard

 

Danh từ

 

/ˈkiː.bɔːrd/

 

Bàn phím

 

CPU

 

Danh từ

 

/ˌsiː.piːˈjuː/

 

Bộ xử lý trung tâm

 

Hard drive

 

Danh từ

 

/hɑːrd draɪv/

 

Ổ đĩa cứng

 

Router

 

Danh từ

 

/ˈraʊ.t̬ɚ/

 

Bộ định tuyến

 

IP address

 

Danh từ

 

/ˌaɪˈpiː əˌdres/

 

Địa chỉ IP

 

Firewall

 

Danh từ

 

/ˈfaɪr.wɑːl/

 

Tường lửa

 

Software

 

Danh từ

 

/ˈsɑːft.wer/

 

Phần mềm

 

Antivirus

 

Danh từ

 

/ˌæn.tiˈvaɪ.rəs/

 

Phần mềm diệt virus

 

Cloud computing

 

Danh từ

 

/klaʊd kəmˈpjuː.t̬ɪŋ/

 

Điện toán đám mây

 

Database

 

Danh từ

 

/ˈdeɪ.t̬ə.beɪs/

 

Cơ sở dữ liệu
Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Vựng Về Máy Tính Và Mạng

Từ Vựng Trong Giao Tiếp Hằng Ngày (Daily Use)

 

Những từ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính và mạng thường xuất hiện trong các tình huống học tập, làm việc, hoặc khi khắc phục sự cố công nghệ. 

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Ví dụ 

 

Giải thích

 

Monitor

 

Danh từ

 

/ˈmɑː.nə.t̬ɚ/

 

Màn hình máy tính

 

The monitor went black suddenly.

 

Dùng khi nói về phần hiển thị hình ảnh trên máy tính.

 

Wi-Fi

 

Danh từ

 

/ˈwaɪ.faɪ/

 

Mạng không dây

 

I can't connect to the Wi-Fi.

 

Rất phổ biến trong sinh hoạt hằng ngày – khi kết nối Internet.

 

Bug

 

Danh từ

 

/bʌɡ/

 

Lỗi phần mềm

 

There’s a bug in the login page.

 

Chỉ lỗi nhỏ trong phần mềm, hay được dùng trong báo cáo sự cố.

 

Application

 

Danh từ

 

/ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/

 

Ứng dụng phần mềm

 

I use this application to edit photos.

 

"Application" có thể thay bằng từ quen thuộc "app", dùng hàng ngày trên điện thoại.

Từ Vựng Trong Môi Trường Công Nghệ / Chuyên Môn (Technical Use)

 

Dành cho người học hoặc làm việc trong lĩnh vực IT, từ vựng tiếng Anh sau thường xuất hiện trong mô tả hệ thống, phân tích dữ liệu hoặc xử lý lỗi kỹ thuật.

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Ví dụ 

 

Giải thích

 

Motherboard

 

Danh từ

 

/ˈmʌð.ɚ.bɔːrd/

 

Bo mạch chủ

 

The technician replaced the damaged motherboard.

 

Dùng khi nói đến thành phần quan trọng kết nối các bộ phận máy tính.

 

Operating system

 

Danh từ

 

/ˈɑː.pə.reɪ.t̬ɪŋ ˌsɪs.təm/

 

Hệ điều hành

 

Linux is an open-source operating system.

 

Dùng trong ngữ cảnh cài đặt, lựa chọn hoặc lập trình liên quan đến hệ điều hành.

 

Encryption

 

Danh từ

 

/ɪnˈkrɪp.ʃən/

 

Mã hóa

 

All messages are protected by end-to-end encryption.

 

Phổ biến trong lĩnh vực bảo mật, chỉ phương pháp bảo vệ dữ liệu.

 

Crash

 

Động từ / Danh từ

 

/kræʃ/

 

Sập hệ thống

 

The program crashed while I was saving the file.

 

Có thể dùng như động từ hoặc danh từ, mô tả phần mềm/hệ thống ngưng hoạt động đột ngột.
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Của Từ Vựng Về Máy Tính Và Mạng

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa của những từ vựng tiếng Anh về máy tính và mạng, BrightCHAMPS giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt trong ngữ nghĩa và cách sử dụng của chúng.

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Từ đồng nghĩa

 

Giải thích

 

Monitor

 

Danh từ

 

/ˈmɑː.nə.t̬ɚ/

 

Màn hình máy tính

 

Display, Screen

 

"Display" và "Screen" dùng thay thế "Monitor" khi nói về màn hình máy tính.

 

Modem

 

Danh từ

 

/ˈmoʊ.dəm/

 

Thiết bị kết nối mạng

 

Internet device, Broadband modem

 

"Internet device" có thể chỉ chung thiết bị kết nối mạng, bao gồm modem.

 

Firewall

 

Danh từ

 

/ˈfaɪr.wɑːl/

 

Tường lửa

 

Security system, Protection wall

 

"Security system" rộng hơn và bao hàm nhiều phương pháp bảo mật.

 

Bug

 

Danh từ

 

/bʌɡ/

 

Lỗi phần mềm

 

Glitch, Error

 

"Glitch" và "Error" thường dùng để chỉ các vấn đề tạm thời hoặc không nghiêm trọng.
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng Về Máy Tính Và Mạng

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Lẫn Lộn Giữa "Software" và "Program"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Người học thường sử dụng từ "program" thay thế cho "software" mà không hiểu rõ sự khác biệt. Trong khi "software" là một khái niệm rộng bao gồm tất cả các ứng dụng, "program" thường chỉ một ứng dụng phần mềm cụ thể.

 

Ví dụ 1:

 

Software: The software is compatible with all versions of Windows.

 

Program: I need to install this program on my computer to edit videos.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Dùng "Router" và "Modem" Thay Thế Cho Nhau
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Người học thường nhầm lẫn giữa "router" và "modem". Cả hai đều là thiết bị kết nối mạng, nhưng chúng có chức năng khác nhau. "Modem" cung cấp kết nối internet, trong khi "router" phân phối kết nối internet cho các thiết bị khác trong mạng.

 

Ví dụ 2:

 

Modem: The modem connects your home network to the internet.

 

Router: The router allows multiple devices to access the internet simultaneously.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Sử Dụng "Bug" và "Error" Gần Nhau
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

"Bug" và "Error" đều liên quan đến sự cố phần mềm, nhưng có sự khác biệt về cách sử dụng. "Bug" thường chỉ lỗi mã nguồn, trong khi "error" có thể là lỗi xảy ra trong quá trình sử dụng phần mềm hoặc hệ thống.

 

Ví dụ 3:

 

Bug: The software has a bug that causes it to crash when opened.

 

Error: You’ll get an error message if the input is incorrect.

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Vựng Về Máy Tính Và Mạng

BrightCHAMPS tổng hợp 5 mẫu câu ví dụ thông dụng sử dụng từ vựng tiếng Anh về máy tính và mạng, kèm theo giải thích chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng từ.

 

Ví dụ 4: I need to upgrade my hard drive to store more data. (Tôi cần nâng cấp ổ cứng để lưu trữ được nhiều dữ liệu hơn.)

 

“Upgrade” (nâng cấp) thường dùng với phần cứng để tăng hiệu suất hoặc dung lượng lưu trữ.

 

Ví dụ 5: The firewall blocks unauthorized access to the network. (Tường lửa chặn các truy cập trái phép vào mạng.)

 

Tường lửa ngăn chặn các truy cập trái phép nhằm bảo vệ hệ thống mạng.

 

Ví dụ 6: She uses cloud computing to back up important files. (Cô ấy sử dụng điện toán đám mây để sao lưu các tệp quan trọng.)

 

“Back up” (sao lưu) là hành động lưu trữ dự phòng dữ liệu lên hệ thống đám mây.

 

Ví dụ 7: This software isn’t compatible with your operating system. (Phần mềm này không tương thích với hệ điều hành của bạn.)

 

Khi phần mềm “không tương thích” (isn't compatible) với hệ điều hành, nó sẽ không hoạt động.

 

Ví dụ 8: He couldn’t connect to the internet because the modem was faulty. (Anh ấy không thể kết nối internet vì modem bị lỗi.)

 

“Faulty” nghĩa là bị lỗi. Modem hỏng khiến không thể kết nối internet.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng Về Máy Tính Và Mạng

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. What device is used to connect your computer to the internet?

    A. Monitor

    B. Modem

    C. Keyboard

    D. CPU
     
  2. Which of the following is an example of software?

    A. RAM

    B. Firewall

    C. Application

    D. Motherboard

Explanation

  1. Đáp án: B (Modem là thiết bị chuyển đổi tín hiệu giúp máy tính kết nối internet.)
     
  2. Đáp án: C (Application (ứng dụng) là phần mềm cho phép người dùng thực hiện các tác vụ cụ thể.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. She uses ____________ to store and access files from anywhere.
     
  2. The ____________ helps manage all the software and hardware on a computer.
     

Explanation

  1. Đáp án: cloud computing (Cloud computing giúp truy cập và lưu trữ dữ liệu qua mạng thay vì trên máy tính cá nhân.)
     
  2. Đáp án: operating system (Operating system là hệ điều hành quản lý tài nguyên và phần mềm.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Chỉnh Sửa Lỗi Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The fire wall prevent all user from accessing the internet.
 

Explanation

Đáp án: The firewall prevents all users from accessing the internet. ("Firewall" là một từ ghép không có khoảng cách, và động từ phải chia đúng ngôi số ít (firewall → prevents).)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Việc nắm vững từ vựng về máy tính và mạng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi học tập, làm việc hoặc giao tiếp trong môi trường công nghệ. Qua bài viết này, BrightCHAMPS đã tổng hợp cho bạn từ các thuật ngữ phần cứng, phần mềm đến mạng máy tính và bảo mật - mang giá trị thực tiễn cao giúp bạn giao tiếp hiệu quả. 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Về Máy Tính Và Mạng

1.Sự khác biệt giữa “Modem” và “Router” là gì?

Modem kết nối Internet, còn router phân phối tín hiệu internet qua Wi-Fi hoặc cáp mạng. Và bạn có thể kết hợp 2 mạng này trong nhà.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.“Bug” và “Error” có giống nhau không?

Không hoàn toàn. Bug là lỗi trong mã nguồn, còn Error là lỗi hệ thống. Thường là từ bug, tạo error và đến sập hệ thống.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Học từ vựng này giúp ích gì cho sự nghiệp?

Giúp bạn hiểu tài liệu kỹ thuật, giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường công nghệ, và nâng cao cơ hội việc làm trong thời đại số.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có từ nào trong tiếng Anh có thể dùng cho cả phần cứng và phần mềm không?

Có, ví dụ như “crash” có thể dùng cho sự cố cả phần mềm (ứng dụng bị treo) và phần cứng (máy chủ sập nguồn).

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.“Firewall” và “Antivirus” có giống nhau không?

Không. Firewall là hệ thống bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép, còn Antivirus là phần mềm diệt virus.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Về Máy Tính Và Mạng

  • Hardware: Thiết bị vật lý như màn hình, bàn phím, CPU.
     
  • Software: Chương trình chạy trên máy tính (Word, Chrome,...).
     
  • Operating System: Hệ điều hành như Windows, macOS.
     
  • Modem: Thiết bị kết nối Internet từ nhà mạng.
     
  • Router: Thiết bị chia sẻ Internet cho nhiều thiết bị.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Từ Vựng Về Máy Tính Và Mạng Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Từ Vựng Về Máy Tính Và Mạng Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom