Last updated on August 5th, 2025
Bạn từng nghe cụm back and forth nhưng chưa thật sự hiểu rõ? Bài viết này sẽ giúp bạn nắm chắc cách dùng cụm từ này qua ví dụ, bài tập và lỗi sai phổ biến nhất.
Cụm từ này diễn tả sự di chuyển, tranh luận, hoặc trao đổi giữa hai bên. Nó có thể dùng để nói về: đi tới đi lui hoặc trao đổi với
Ví dụ 1: The puppy kept darting back and forth beside the gate. (Chú cún con cứ chạy tới lui bên cánh cổng.)
Ví dụ 2: The two colleagues went back and forth debating the proposal before reaching a decision. (Hai đồng nghiệp tranh luận qua lại về bản đề xuất trước khi đi đến quyết định.)
Cụm có tính ứng dụng cao trong cuộc. Tùy theo ngữ cảnh, nó có thể được dùng như một trạng từ hoặc cụm từ mô tả hành động xảy ra liên tục giữa hai phía hoặc hai hướng đối lập.
Mô Tả Chuyển Động Vật Lý
Khi dùng để nói về di chuyển, cụm này chỉ sự lặp đi lặp lại từ điểm A sang điểm B rồi quay lại, thường xuất hiện trong mô tả vật thể, con người hay động vật đang chuyển động.
Ví dụ 3: The swing moved back and forth gently in the wind. (Xích đu đung đưa qua lại nhẹ nhàng trong gió.)
Giao Tiếp, Tranh Luận, Thảo Luận
Trong các cuộc trò chuyện, thương lượng hay email, “back and forth” thể hiện quá trình hai bên thay phiên phản hồi qua lại. Đây là cách diễn đạt ngắn gọn để nói về sự tương tác có qua có lại, không nghiêng về một phía.
Ví dụ 4: We emailed back and forth for days before deciding. (Chúng tôi gửi email qua lại trong vài ngày trước khi quyết định.)
Biểu Hiện Tâm Lý Phân Vân
Go back and forth là gì? Trong văn nói hoặc viết, bạn có thể gặp cụm từ này khi người nói đang nói về sự thiếu dứt khoát giữa hai lựa chọn. Đây là một cách diễn đạt phổ biến để mô tả sự giằng co nội tâm khi đưa ra quyết định.
Ví dụ 5: She kept going back and forth about quitting her job. (Cô ấy cứ do dự mãi về việc nghỉ việc.)
Để giúp việc sử dụng tiếng Anh cải thiện giao tiếp hàng ngày, bạn nên nắm thêm một số thể hiện nghĩa giống với “back and forth”. Những cụm từ dưới đây không chỉ mở rộng vốn từ của bạn mà còn làm phong phú cách biểu đạt cảm xúc và hành động trong nhiều tình huống khác nhau.
Backward and forward
Gần giống “back and forth”, thường dùng để nhấn mạnh vào hành động lặp lại.
Ví dụ 6: She paced backward and forward across the room. (Cô ấy đi tới đi lui khắp phòng.)
Back-and-forth communication
Đây là một cách mô tả quá trình tương tác liên tiếp giữa hai bên, đặc biệt là khi hai phía liên tục trao đổi hay giải quyết vấn đề.
Ví dụ 7: There was extensive back-and-forth communication between the teams before they finalized the project plan. (Đã có sự trao đổi qua lại đáng kể giữa các nhóm trước khi họ chốt kế hoạch dự án.)
Give and take
Thường được dùng thương lượng hoặc hợp tác, “give and take” nhấn mạnh sự nhượng bộ và tương tác hai chiều.
Ví dụ 8: A successful relationship requires mutual give and take. (Mối quan hệ thành công cần có sự nhường nhịn qua lại từ cả hai phía.)
In a loop
Cụm này dùng khi một chuỗi hành động hoặc lặp lại mà không có kết luận rõ ràng, thường thể hiện sự do dự hoặc bế tắc.
Ví dụ 9: He’s stuck in a loop, going over the same thoughts again and again. (Anh ấy đang mắc kẹt trong vòng lặp, cứ nghĩ đi nghĩ lại về cùng một điều.)
Dù đơn giản, nhiều người học vẫn dễ mắc lỗi với “back and forth”. Cùng BrightCHAMPS điểm qua các lỗi phổ biến và cách xử lý:
Ví dụ 10
The tennis players hit the ball back and forth for nearly an hour. (Hai tay vợt đánh qua lại quả bóng suốt gần một tiếng đồng hồ.)
Ví dụ 11
Our ideas went back and forth during the brainstorming session. (Ý tưởng của chúng tôi được trao đổi liên tục trong buổi động não.)
Ví dụ 12
They kept arguing back and forth for over an hour without reaching any agreement. (Họ cứ tranh luận qua lại suốt hơn một tiếng mà không đi đến thỏa thuận nào.)
Ví dụ 13
We kept going back and forth about where to go on vacation. (Chúng tôi cứ phân vân mãi về việc đi đâu cho kỳ nghỉ.)
Ví dụ 14
Messages were sent back and forth until we reached an agreement. (Tin nhắn được gửi qua lại cho đến khi chúng tôi đạt được thỏa thuận.)
Sau những kiến thức quan trọng đã được tiếp thu thì sau đây là một số lưu ý quan trọng bạn ghi nhớ:
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.