BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on August 5th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Trọn Bộ Từ Vựng Về Chủ Đề Ngày Quốc Tế Lao Động Đầy Đủ Và Dễ Hiểu

Ngày Quốc tế Lao động là dịp tôn vinh người lao động toàn cầu. Qua bài viết này, BrightCHAMPS cung cấp từ vựng về chủ đề ngày Quốc tế Lao động, giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự tin hơn.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Về Chủ Đề Ngày Quốc Tế Lao Động Là Gì?

Từ vựng về chủ đề ngày Quốc tế Lao động gồm các từ và cụm từ tiếng Anh giúp bạn hiểu, thảo luận về ngày 1/5 và các vấn đề liên quan đến người lao động.

 

Sau đây là một số từ vựng về chủ đề ngày Quốc tế Lao động quan trọng:

 

Từ Vựng

 

Từ Loại

 

Phiên Âm (US)

 

Ý Nghĩa Chính

 

International Workers' Day

 

Noun Phrase

 

/ˌɪntərˈnæʃnəl ˈwɜːrkərz deɪ/

 

Ngày Quốc tế Lao động

 

Labour Day / Labor Day

 

Noun Phrase

 

/ˈleɪbər deɪ/

 

Ngày Lao động

 

Worker / Employee

 

Noun

 

/ˈwɜːrkər/ /emˈplɔɪiː/

 

Người lao động, nhân viên

 

Employer

 

Noun

 

/ɪmˈplɔɪər/

 

Chủ lao động

 

Trade Union / Labor Union

 

Noun Phrase

 

/ˌtreɪd ˈjuːniən/

 

Công đoàn

 

Workers' rights

 

Noun Phrase

 

/ˌwɜːrkərz ˈraɪts/

 

Quyền của người lao động

 

Working conditions

 

Noun Phrase

 

/ˈwɜːrkɪŋ kənˈdɪʃnz/

 

Điều kiện làm việc

 

Minimum wage

 

Noun Phrase

 

/ˌmɪnɪməm ˈweɪdʒ/

 

Lương tối thiểu

 

Commemorate / Celebrate

 

Verb

 

/kəˈmeməreɪt/ /ˈselɪbreɪt/

 

Tưởng niệm / Kỷ niệm, ăn mừng

 

Solidarity

 

Noun

 

/ˌsɑːlɪˈdærəti/

 

Sự đoàn kết
Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Vựng Về Chủ Đề Ngày Quốc Tế Lao Động

Cùng xem cách dùng chi tiết một số từ quan trọng về ngày Quốc tế Lao động tiếng Anh quan trọng để bạn sử dụng chính xác hơn:
 

  1. Worker
     

 

Từ Vựng

 

Phiên Âm (US)

 

Ý Nghĩa

 

Ví dụ 1

 

Worker (noun)

 

/ˈwɜːrkər/

 

Người làm công việc, đặc biệt là lao động chân tay.

 

Factory workers demand better safety. (Công nhân nhà máy yêu cầu sự an toàn tốt hơn.)
  1. International Workers’ Day

 

Từ Vựng

 

Phiên Âm

 

Ý Nghĩa

 

Ví dụ 2

 

Working conditions (noun phrase)

 

/ˈwɜːrkɪŋ kənˈdɪʃnz/

 

Điều kiện làm việc

 

The working conditions in the ABC company are good. (Những điều kiện làm việc ở công ty ABC thì tốt.)
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Của Từ Vựng Về Chủ Đề Ngày Quốc Tế Lao Động

Việc học từ đồng nghĩa giúp bạn diễn đạt phong phú hơn khi sử dụng từ vựng về chủ đề ngày Quốc tế Lao động.

 

Từ đồng nghĩa với "worker" (công nhân):

 

Từ Vựng

 

Phiên Âm (US)

 

Ý Nghĩa

 

Ví Dụ Minh Họa

 

Labourer (noun)

 

/ˈleɪbərər/

 

Người lao động chân tay, thường làm công việc nặng nhọc.

 

Construction labourers often work long hours. (Những người lao động xây dựng thường làm việc nhiều giờ.)

 

Employee (noun)

 

/emˈplɔɪiː/

 

Người được thuê làm việc cho một cá nhân hoặc tổ chức.

 

All employees are entitled to a safe working environment. (Tất cả nhân viên đều có quyền được hưởng một môi trường làm việc an toàn.)

 

Staff (noun)

 

/stæf/

 

Toàn bộ nhân viên làm việc cho một tổ chức.

 

The company staff will have a day off on Labour Day. (Nhân viên công ty sẽ được nghỉ vào Ngày Lao động.)
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng Về Chủ Đề Ngày Quốc Tế Lao Động

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Nhầm Lẫn Giữa “Labour Day” và “International Workers’ Day”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Ví dụ sai

 

In Vietnam, May 1st is called Labour Day.

 

Ví dụ đúng

 

In Vietnam, May 1st is called International Workers' Day. (Ở Việt Nam, ngày 1 tháng 5 được gọi là Ngày Quốc tế Lao động.)

 

Ngày 1/5 toàn cầu là "International Workers' Day". "Labor Day" ở một số nước như Mỹ, Canada thường vào tháng 9 và có ý nghĩa riêng.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Dùng Sai Dạng Số Nhiều Của “Worker’s Rights”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Ví dụ sai

 

The company must respect worker rights.

 

Ví dụ đúng

 

The company must respect workers' rights. (Công ty phải tôn trọng quyền của người lao động.)

 

Luôn dùng dạng số nhiều sở hữu cách "workers' rights" khi nói về quyền lợi chung.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Nhầm Lẫn Giữa “Commemorate” và “Celebrate”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Ví dụ chưa phù hợp

 

We celebrate the past struggles.

 

Ví dụ đúng

 

We commemorate past struggles and celebrate achievements. (Chúng ta tưởng nhớ những cuộc đấu tranh trong quá khứ và ăn mừng những thành tựu.)

 

"Commemorate" (tưởng niệm) cho sự kiện trang trọng, "celebrate" (ăn mừng) cho niềm vui, thành tựu.

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Từ Vựng Về Chủ Đề Ngày Quốc Tế Lao Động

Dưới đây là các ví dụ về từ vựng tiếng Anh ngày Quốc tế Lao động trong câu giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng.

 

Ví dụ 3: International Workers' Day is a global holiday. (Ngày Quốc tế Lao động là một ngày nghỉ lễ toàn cầu.)
 

  • Giải thích: Câu cơ bản giới thiệu về ngày lễ.

 

Ví dụ 4: Trade unions often organize marches to support workers' rights. (Công đoàn thường tổ chức tuần hành để ủng hộ quyền của người lao động.)
 

  • Giải thích: Nêu hoạt động phổ biến của công đoàn.

 

Ví dụ 5: Better working conditions and fair wages are common demands. (Điều kiện làm việc tốt hơn và lương công bằng là những yêu cầu phổ biến.)
 

  • Giải thích: Đề cập đến các mục tiêu của phong trào lao động.

 

Ví dụ 6: People show solidarity with employees worldwide. (Mọi người thể hiện tình đoàn kết với người lao động trên toàn thế giới.)
 

  • Giải thích: Nhấn mạnh tinh thần quốc tế của ngày này.

 

Ví dụ 7: Speeches often commemorate the historical struggles and achievements of the labor movement. (Các bài phát biểu thường tưởng niệm những cuộc đấu tranh lịch sử và thành tựu của phong trào lao động.)
 

  • Giải thích: Nhấn mạnh việc tưởng nhớ quá khứ và những thành quả lao động.
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng Về Chủ Đề Ngày Quốc Tế Lao Động

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài tập 1: Trắc nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. The main aim is to improve pay and …… for all workers. 
A. strikes 
B. working conditions 
C. employers 
D. holidays

2. A …… is when workers stop working to protest. 
A. rally 
B. negotiation 
C. strike 
D. wage

3. …… fight for the rights of employees. 
A. Labor unions 
B. Holidays 
C. Exploitations 
D. Celebrations

4. May 1st is known as ……. 
A. Minimum Wage Day 
B. Employer Day 
C. International Workers' Day 
D. Solidarity Day
 

Explanation

  1. B (Mục tiêu chính thường là cải thiện lương và "điều kiện làm việc")
     
  2. C (Strike là định nghĩa của việc người lao động ngừng làm việc để phản đối.)
     
  3. A (Labor unions là tổ chức đấu tranh cho quyền lợi của người lao động.)
     
  4. C (Ngày 1 tháng 5 được biết đến rộng rãi là "Ngày Quốc tế Lao động".)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài tập 2: Điền từ (solidarity, commemorate, protest)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Many events are held to …… the history of the labor movement.
     
  2. They joined the …… against unfair dismissal.
     
  3. The march showed …… among different groups of workers.
     

Explanation

  1. commemorate (Commemorate phù hợp với việc ghi nhớ lịch sử của một phong trào.)
     
  2. protest (Protest là hành động chống lại việc sa thải không công bằng.)
     
  3. solidarity (Solidarity được thể hiện qua cuộc tuần hành của các nhóm công nhân.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài tập 3: Sửa lỗi sai (nếu có)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. The company must improve worker's right.
     
  2. Solidarity among workers is important for the strength of the labor movement.
     
  3. They want to celebrate the workers who lost their lives.
     

Explanation

  1. worker's right -> workers' rights (Cần dùng dạng sở hữu cách số nhiều "workers' rights")
     
  2. Đúng (Câu này sử dụng đúng từ solidarity và labor movement.)
     
  3. celebrate ->  commemorate (Commemorate mang sắc thái trang trọng, phù hợp hơn cho việc tưởng nhớ.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn tổng quan và các từ vựng về chủ đề ngày Quốc tế Lao động. Việc hiểu rõ Quốc tế Lao động tiếng Anh là gì và các thuật ngữ liên quan giúp bạn tự tin hơn khi nói về ngày lễ này. 

BrightCHAMPS cung cấp các khóa học tiếng Anh đa dạng, giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp, thuyết trình và luyện thi IELTS, hãy tham gia ngay!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Tiếng Anh Ngày Quốc Tế Lao Động

1.May Day có giống International Workers' Day không?

Có, May Day thường được dùng để chỉ ngày 1/5, tương tự International Workers' Day.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Wage và salary khác nhau thế nào?

Wage thường trả theo giờ/sản phẩm, thanh toán ngắn hạn (tuần) áp dụng cho công việc thời vụ hoặc bán thời gian. Salary là lương cố định tháng/năm, thường đi kèm với hợp đồng dài hạn và phúc lợi rõ ràng.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Industrial action nghĩa là gì?

Là hành động tập thể của người lao động (như đình công) để gây áp lực lên chủ lao động.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Ngoài strike, còn từ nào chỉ hành động phản đối của công nhân?

Work-to-rule (làm đúng quy định), boycott (tẩy chay), picket line (hàng rào người biểu tình bên ngoài nơi làm việc).

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Thuật ngữ collective bargaining có ý nghĩa là gì?

Collective bargaining (thương lượng tập thể): Công đoàn đàm phán với chủ lao động về lương và điều kiện làm việc.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Về Chủ Đề Ngày Quốc Tế Lao Động

  • International Workers' Day: Ngày 1/5, kỷ niệm và tôn vinh người lao động toàn cầu.
     
  • Worker/Employee: Người làm việc, nhân viên.
     
  • Trade Union/Labor Union: Công đoàn, tổ chức đại diện người lao động.
     
  • Workers' Rights: Các quyền lợi cơ bản của người lao động.
     
  • Solidarity: Tinh thần đoàn kết, ủng hộ của người lao động.
     
  • Strike: Ngừng làm việc tập thể để đòi quyền lợi.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Trọn Bộ Từ Vựng Về Chủ Đề Ngày Quốc Tế Lao Động Đầy Đủ Và Dễ Hiểu

Important Math Links IconNext to Trọn Bộ Từ Vựng Về Chủ Đề Ngày Quốc Tế Lao Động Đầy Đủ Và Dễ Hiểu

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom