Last updated on August 5th, 2025
Tiếng Anh có nhiều thành ngữ (idiom) độc đáo và kick the bucket là một ví dụ điển hình. Vậy kick the bucket là gì và tại sao cần cẩn trọng khi sử dụng? Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu bài sau.
Kick the bucket là một cụm thành ngữ tiếng Anh dùng để nói về cái chết. Thành ngữ này mang tính không trang trọng, đôi khi pha chút hài hước hoặc thân tình. Ngữ cảnh sử dụng cụm từ này thường nhẹ nhàng, không quá nghiêm trọng.
Ví dụ 1: I nearly kicked the bucket when I saw that spider on my pillow! (Tôi suýt chết khi thấy con nhện trên gối! )
Kick the bucket là một động từ thành ngữ. Thành ngữ này thường dùng trong các tình huống không trang trọng. Khi dùng với người lạ hoặc trong hoàn cảnh nhạy cảm, nó có thể bị coi là thô lỗ. Cần cẩn trọng khi lựa chọn dùng cụm từ này. Cách sử dụng như sau:
Dùng Trong Giao Tiếp Thân Mật, Giữa Những Người Quen Biết
Được dùng trong giao tiếp thân mật, không trang trọng, giữa những người quen biết
Ví dụ 2: My old car finally kicked the bucket on the way to work this morning. (Chiếc xe cũ của tôi sáng nay trên đường đi làm đã hỏng hoàn toàn.)
Dùng Một Cách Gián Tiếp, Đôi Khi Mang Sắc Thái Mỉa Mai Hoặc Hài Hước Đen
Có thể dùng để nói về cái chết một cách gián tiếp, đôi khi mang sắc thái mỉa mai hoặc hài hước đen, nhưng cần hết sức thận trọng.
Ví dụ 3: He always said he wanted to travel the world before he kicked the bucket. (Ông ấy luôn nói muốn đi du lịch vòng quanh thế giới trước khi chết.)
Việc hiểu rõ kick the bucket meaning, kick the bucket là gì và sắc thái của nó là cực kỳ quan trọng để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.
Dưới đây là một số cụm từ có ý nghĩa tương tự kick the bucket, với các sắc thái khác nhau:
Cách diễn đạt tương tự |
Ý nghĩa / cách sử dụng |
Ví dụ |
Giải thích |
Pass away |
Đây là một cách nói lịch sự và trang trọng hơn để chỉ việc ai đó qua đời. Thường được sử dụng trong các thông báo chính thức hoặc khi muốn thể hiện sự tôn trọng. |
Her grandmother passed away peacefully in her sleep last night. (Bà của cô ấy đã qua đời một cách thanh thản trong giấc ngủ đêm qua.) |
"Pass away" là một uyển ngữ (euphemism) phổ biến, giúp giảm nhẹ sự đau buồn và trực tiếp của từ "die". |
Bite the dust |
Cũng là một cách nói không trang trọng để chỉ việc chết, thất bại hoặc bị phá hủy. Tương tự như "kick the bucket", nhưng có thể ít thông tục hơn một chút. |
Many ancient civilizations eventually bit the dust. (Nhiều nền văn minh cổ đại cuối cùng đã lụi tàn/ biến mất.) |
"Bite the dust" có thể dùng cho cả người và vật (khi vật đó không còn hoạt động được nữa). Sắc thái thường là không trang trọng, đôi khi có chút hài hước hoặc mỉa mai. |
Meet one's maker |
Một cách nói ẩn dụ và có phần tôn giáo hơn, ngụ ý người đã khuất đi gặp Đấng Tạo Hóa của mình. Có thể trang trọng hoặc không tùy ngữ cảnh. |
After a long and fulfilling life, he was ready to meet his maker. (Sau một cuộc đời dài và trọn vẹn, ông ấy đã sẵn sàng để về với Chúa.) |
Cụm từ này thường mang hàm ý về sự chấp nhận hoặc một niềm tin tôn giáo về thế giới bên kia. |
Do tính chất nhạy cảm của chủ đề cái chết, việc sử dụng kick the bucket cần hết sức cẩn trọng.
Ví dụ 4
My neighbor's ancient cat, Whiskers, who seemed to have nine lives, finally kicked the bucket at the ripe old age of 20. (Con mèo già của hàng xóm tôi, tên là Whiskers, tưởng chừng như có chín mạng sống, cuối cùng cũng đã qua đời ở tuổi 20.)
Ví dụ 5
He made a "bucket list" of all the things he wanted to do before he kicked the bucket. (Anh ấy đã lập một danh sách những việc muốn làm trước khi qua đời.)
Ví dụ 6
Remember that old lawnmower? It finally kicked the bucket. (Còn nhớ cái máy cắt cỏ cũ đó không? Nó cuối cùng cũng “chết” rồi)
Ví dụ 7
They were joking about how their old band would probably keep touring until they all kicked the bucket on stage. (Họ đùa rằng ban nhạc cũ của họ có lẽ sẽ còn đi lưu diễn cho đến khi tất cả “chết gục” trên sân khấu.)
Ví dụ 8
The villain kicked the bucket in the end, and everyone cheered. (Tên phản diện cuối cùng cũng đã chết và mọi người reo hò.)
Kick the bucket: Thành ngữ chỉ việc chết, qua đời. Cách nói này mang tính thông tục, không trang trọng.
Cách sử dụng:
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.