Last updated on August 8th, 2025
Break the ice là thành ngữ tiếng Anh dùng để chỉ hành động tạo không khí thoải mái khi bắt đầu trò chuyện. Cùng BrightCHAMPS khám phá cách mở lời tự nhiên với cụm từ break the ice ngay nhé.
“Break the ice” là một idiom (thành ngữ) trong tiếng Anh mang ý nghĩa phá vỡ sự ngại ngùng, làm dịu bầu không khí ban đầu, đặc biệt khi bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc gặp gỡ ai đó lần đầu.
Bên cạnh ý nghĩa chính trên, break the ice có nghĩa là gì nữa không? Thành ngữ này không chỉ mang nghĩa đen mà còn dùng với nghĩa bóng, thể hiện hành động giúp mọi người cảm thấy thoải mái, bớt gượng gạo khi lần đầu giao tiếp.
Ví dụ 1: To break the ice, he told a funny story at the start of the meeting. (Để phá vỡ sự gượng gạo, anh ấy kể một câu chuyện hài lúc bắt đầu cuộc họp.)
Sau khi hiểu break the ice là gì, bạn cần nắm rõ cách sử dụng idiom này trong những tình huống giao tiếp thực tế để ứng xử linh hoạt và tạo thiện cảm khi trò chuyện.
Break the ice có nghĩa là tạo ra sự kết nối ban đầu, giúp xóa bỏ cảm giác ngại ngùng, xa lạ giữa các cá nhân khi họ vừa gặp nhau.
Ví dụ 2: He told a joke to break the ice during the awkward silence. (Anh ấy kể một câu chuyện cười để phá vỡ sự im lặng ngại ngùng.)
Bên cạnh việc hiểu rõ break the ice nghĩa là gì, bạn cũng nên làm phong phú vốn từ vựng của mình bằng cách học thêm một số thành ngữ và cách diễn đạt tương đương.
Start The Ball Rolling
Bắt đầu một hoạt động, một cuộc họp hoặc cuộc trò chuyện đầu tiên, nhằm tạo đà cho những người khác tham gia sau.
Ví dụ 3: Let’s start the ball rolling with a quick introduction game. (Hãy khởi động buổi gặp mặt bằng một trò chơi giới thiệu nhanh.)
Get The Conversation Going
Cụm từ này mang ý nghĩa khơi gợi, mở đầu cuộc trò chuyện để tạo không khí trao đổi.
Ví dụ 4: She asked an interesting question to get the conversation going. (Cô ấy đặt một câu hỏi thú vị để bắt đầu cuộc trò chuyện.)
Warm Up The Room
Cụm này thường dùng trong các tình huống nhóm, lớp học, buổi hội thảo,... tương tự như break the ice, nhưng mang cảm giác “làm ấm không gian”, hướng đến giao tiếp thân thiện và giảm căng thẳng.
Ví dụ 5: A few light jokes helped warm up the room before the session. (Vài câu nói đùa nhẹ nhàng đã giúp làm ấm không khí trước buổi họp.)
Ví dụ 6
At the beginning of the team-building activity, the facilitator told a funny anecdote to break the ice. (Vào đầu hoạt động xây dựng đội nhóm, người điều phối đã kể một câu chuyện hài hước để phá vỡ bầu không khí ngại ngùng.)
Ví dụ 7
Since it was my first time meeting my girlfriend's parents, I tried to break the ice by asking about their hobbies. (Vì đây là lần đầu tiên tôi gặp bố mẹ bạn gái, tôi đã cố gắng phá vỡ sự gượng gạo bằng cách hỏi về sở thích của họ.)
Ví dụ 8
The new student felt shy, but another classmate broke the ice by inviting him to join their lunch table. (Học sinh mới cảm thấy ngại ngùng, nhưng một bạn cùng lớp đã phá vỡ sự im lặng bằng cách mời cậu ấy tham gia vào bàn ăn trưa của họ.)
Ví dụ 9
To break the ice at the networking event, I started by complimenting someone on their interesting presentation topic. (Để phá vỡ sự xa cách tại sự kiện kết nối, tôi bắt đầu bằng cách khen ngợi ai đó về chủ đề thuyết trình thú vị của họ.)
Ví dụ 10
After a long and silent elevator ride, she decided to break the ice by commenting on the weather. (Sau một chuyến đi thang máy dài và im lặng, cô ấy quyết định phá vỡ sự tĩnh lặng bằng cách bình luận về thời tiết.)
Break the ice: Tạo ra sự kết nối ban đầu, giúp xóa bỏ cảm giác ngại ngùng, xa lạ.
Start the ball rolling: Bắt đầu một hoạt động, một cuộc họp hoặc cuộc trò chuyện đầu tiên, thiên về khởi động hoạt động nhóm hoặc cuộc họp.
Get the conversation going: Tập trung vào việc duy trì cuộc trò chuyện một cách liền mạch sau khi đã phá vỡ sự ngại ngùng ban đầu.
Warm up the room: Làm cho không khí giữa mọi người trở nên thân mật và cởi mở hơn.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.