Last updated on August 9th, 2025
Trong lĩnh vực ăn uống và lối sống, vegan và vegetarian là hai thuật ngữ phổ biến nhưng thường bị nhầm lẫn. Bài viết này của BrightCHAMPS sẽ giúp bạn phân biệt vegan và vegetarian một cách rõ ràng.
Để bắt đầu hiểu rõ cách phân biệt vegan và vegetarian, chúng ta cần đi sâu vào định nghĩa của từng khái niệm. Đầu tiên, hãy cùng tìm hiểu về "vegan".
Từ vựng |
Vegan |
Từ loại |
Danh từ (noun), Tính từ (adjective) |
Phiên âm |
/ˈviːɡən/ |
Ý nghĩa |
Danh từ: Người không ăn hoặc là sử dụng bất kỳ sản phẩm nào từ động vật, bao gồm thịt (gia cầm, thịt đỏ, cá), sữa, trứng, mật ong, và các sản phẩm từ động vật khác.
Tính từ: Chỉ chế độ ăn, sản phẩm hoặc lối sống không chứa bất kỳ thành phần nào từ động vật. |
Ví dụ 1 |
As a dedicated vegan, she avoids all dairy products and honey. (Là một người ăn chay trường tận tâm, cô ấy tránh tất cả các sản phẩm từ sữa và mật ong.)
This cake is guaranteed vegan, made without eggs or butter. (Chiếc bánh này được đảm bảo thuần chay, làm từ nguyên liệu không có trứng hoặc bơ.) |
Tiếp theo trong việc phân biệt vegetarian và vegan, chúng ta sẽ khám phá khái niệm "vegetarian".
Từ vựng |
Vegetarian |
Từ loại |
Danh từ (noun), Tính từ (adjective) |
Phiên âm |
/ˌvedʒəˈteəriən/ |
Ý nghĩa |
Danh từ: Người không ăn thịt như thịt đỏ, gia cầm, cá. Tuy nhiên, họ có thể ăn các sản phẩm từ động vật khác như là sữa, trứng, và mật ong.
Tính từ: Chỉ chế độ ăn hoặc sản phẩm không chứa thịt, cá, gia cầm. |
Ví dụ 2 |
He is a vegetarian, but he still eats cheese and eggs. (Anh ấy là người ăn chay, nhưng anh ấy vẫn ăn phô mai và trứng.)
The restaurant offers several vegetarian main courses. (Nhà hàng cung cấp một vài món chính ăn chay.) |
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để bạn hiểu rõ hơn về việc phân biệt vegan và vegetarian!
Từ vựng |
Vegan |
Vegetarian |
Phiên âm |
/ˈviːɡən/ |
/ˌvedʒəˈteəriən/ |
Từ loại |
Danh từ, Tính từ |
Danh từ, Tính từ |
Phạm vi kiêng cữ |
Loại bỏ TẤT CẢ sản phẩm và phụ phẩm từ động vật (thịt, cá, sữa, trứng, mật ong, gelatin, v.v.). |
Loại bỏ THỊT (thịt đỏ, gia cầm, cá). Có thể ăn trứng, sữa, mật ong. |
Sản phẩm từ động vật (sữa, trứng, mật ong) |
KHÔNG tiêu thụ |
CÓ THỂ tiêu thụ (tùy loại vegetarian cụ thể) |
Sản phẩm/vật liệu khác từ động vật (da, lông, lụa) |
Thường tránh sử dụng (do khía cạnh lối sống toàn diện, đạo đức) |
Thường không kiêng (chủ yếu liên quan đến chế độ ăn) |
Ý nghĩa |
Chỉ chế độ ăn/lối sống thuần chay, không có bất kỳ sản phẩm/phụ phẩm động vật nào. |
Chỉ chế độ ăn chay, kiêng thịt/cá/gia cầm nhưng có thể dùng sản phẩm động vật khác. |
Ví dụ 3 |
Tofu (đậu hũ) là món vegan. Sữa đậu nành là thức uống vegan. |
Omelette (trứng tráng) là món vegetarian. Phô mai là sản phẩm vegetarian. |
Cùng xem 3 lỗi thường gặp về sự khác biệt giữa vegan và vegetarian!
Ví dụ 7
My colleague ordered a vegetarian pasta dish that contained cream and cheese. (Đồng nghiệp của tôi đã gọi một món mì ống chay có chứa kem và phô mai.)
Giải thích: Món ăn có sữa nhưng không có thịt/cá vẫn là vegetarian.
Ví dụ 8
She chose a vegan dessert made from avocado and cocoa powder, as it contained no dairy or eggs. (Cô ấy đã chọn một món tráng miệng thuần chay làm từ bơ và bột ca cao, vì nó không chứa sữa hay trứng.)
Giải thích: Món ăn kiêng cả sữa và trứng là vegan.
Ví dụ 9
This burger is vegetarian, but to make it vegan, you need to remove the cheese and the egg-based bun. (Chiếc bánh burger này là chay, nhưng để biến nó thành thuần chay, bạn cần bỏ phô mai và bánh mì có trứng.)
Giải thích: Chỉ ra cách chuyển món chay thường (vegetarian) thành món thuần chay (vegan).
Ví dụ 10
Almond milk is a popular vegan alternative to cow's milk. (Sữa hạnh nhân là một lựa chọn thay thế thuần chay phổ biến cho sữa bò.)
Giải thích: Sữa hạnh nhân không từ động vật nên là vegan.
Ví dụ 11
He follows a strict vegan diet, so he checks labels carefully to avoid dairy, eggs, and even honey. (Anh ấy tuân thủ một chế độ ăn thuần chay nghiêm ngặt, vì vậy anh ấy kiểm tra nhãn mác cẩn thận để tránh sữa, trứng và cả mật ong.)
Giải thích: Nhấn mạnh việc người vegan loại bỏ nhiều loại sản phẩm động vật hơn so với chỉ thịt.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.