Last updated on August 21st, 2025
Trong tiếng Anh, các trạng từ chỉ nơi chốn được sử dụng khá phổ biến. Tuy nhiên việc phân biệt nowhere, somewhere, và anywhere lại rất dễ nhầm lẫn. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ. Cùng theo dõi nhé!
Từ vựng: Nowhere - Trạng từ
Phiên âm: /ˈnəʊ.weər/ (BrE), /ˈnoʊ.wer/ (AmE)
Ý nghĩa: Không ở đâu cả; không có địa điểm nào
Cách sử dụng: Dùng trong câu khẳng định hoặc để nhấn mạnh sự không tồn tại của một nơi cụ thể.
Ví dụ 1: The key is nowhere to be found. (Không tìm thấy chìa khóa ở đâu cả.)
Từ vựng: Somewhere - Trạng từ
Phiên âm: /ˈsʌm.weər/ (BrE), /ˈsʌm.wer/ (AmE)
Ý nghĩa: Một nơi nào đó, không xác định cụ thể
Cách sử dụng: Dùng trong câu khẳng định, khi người nói không chắc chắn chính xác nơi nào.
Ví dụ 2: There’s a nice coffee shop somewhere near the station. (Có một quán cà phê xinh gần ga tàu, nhưng không nhớ chính xác chỗ nào.)
Từ vựng: Anywhere - Trạng từ
Phiên âm: /ˈen.i.weər/ (BrE), /ˈen.i.wer/ (AmE)
Ý nghĩa: Bất kỳ nơi nào, bất cứ chỗ nào
Cách sử dụng: Thường dùng trong câu phủ định, câu nghi vấn, hoặc câu điều kiện.
Ví dụ 3: Can we eat anywhere around here? (Chúng ta có thể ăn ở đâu quanh đây không?)
Một số bí kíp để so sánh nowhere somewhere và anywhere đã được BrightCHAMPS tổng hợp đầy đủ theo bảng dưới đây.
Tiêu chí |
Nowhere | Somewhere | Anywhere |
Phiên âm |
/ˈnəʊ.weər/ | /ˈsʌm.weər/ | /ˈen.i.weər/ |
Nghĩa chính |
Không nơi nào cả | Một nơi nào đó | Bất cứ nơi nào |
Tình huống sử dụng |
Phủ định, nhấn mạnh sự không tồn tại | Khẳng định, không xác định cụ thể | Câu phủ định, nghi vấn, điều kiện |
Câu khẳng định |
Có | Có | Không hoặc ít gặp |
Câu phủ định |
Có | Không | Có |
Ví dụ |
Ví dụ 4: The bag is nowhere. (Không thấy cái túi ở đâu cả.) |
Ví dụ 5: He’s somewhere around. (Anh ấy ở đâu đó quanh đây.) |
Ví dụ 6: I can’t find it anywhere. (Tôi không tìm thấy nó ở đâu.) |
Trong khi phân biệt nowhere somewhere và anywhere, bạn thường gặp những lỗi gì? Cùng tham khảo.
Ví dụ 10
There’s nowhere safer than home. (Không có nơi nào an toàn hơn nhà.)
Câu này nhấn mạnh rằng không có nơi nào khác mang lại sự an toàn bằng nhà. “Nowhere” được dùng để phủ định toàn bộ các khả năng khác.
Ví dụ 11
Let’s meet somewhere quiet. (Hãy gặp nhau ở nơi nào đó yên tĩnh.)
“Somewhere” cho thấy nơi đó không xác định cụ thể, nhưng yêu cầu là phải yên tĩnh – tức người nói không nói rõ ở đâu, chỉ cần phù hợp với tiêu chí.
Ví dụ 12
Did you see my notebook anywhere? (Bạn có thấy cuốn sổ của tôi ở đâu không?)
“Anywhere” ở đây dùng trong câu hỏi, mang nghĩa bất kỳ nơi nào, thể hiện người hỏi không rõ vị trí và đang tìm kiếm trong mọi khả năng.
Ví dụ 13
He had nowhere to turn for help. (Anh ấy không biết cầu cứu ai cả.)
“Nowhere” thể hiện sự tuyệt vọng, rằng không có nơi nào để dựa vào hay tìm kiếm sự giúp đỡ.
Ví dụ 14
She must be somewhere in this crowd. (Cô ấy chắc đang ở đâu đó trong đám đông này.)
“Somewhere” diễn tả sự không chắc chắn nhưng có niềm tin rằng người được nhắc tới hiện diện ở một vị trí không rõ trong phạm vi được nói đến.
Các từ nowhere, somewhere và anywhere tuy đều chỉ địa điểm không xác định nhưng lại có cách dùng và ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Những chú thích dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng và tránh nhầm lẫn khi sử dụng chúng.
Nowhere somewhere và anywhere đều là các trạng từ chỉ nơi chốn, dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.