BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on August 5th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Học Ngay Từ Vựng Tiếng Anh Về Halloween Cực Dễ Và Thú Vị

Các từ vựng tiếng Anh về Halloween là chủ đề thú vị giúp bạn mở rộng vốn từ. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá từ vựng về Halloween trong tiếng Anh phổ biến nhất, hấp dẫn và dễ hiểu.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Về Halloween Là Gì?

Để bắt đầu, chúng ta cần hiểu rõ từ vựng tiếng Anh về Halloween bao gồm những từ nào. Đây là những từ ngữ dùng để mô tả các yếu tố liên quan đến lễ hội Halloween.

 

Dưới đây là danh sách những từ vựng phổ biến về Halloween cùng với từ loại, phiên âm và ý nghĩa chi tiết:

 

Từ vựng

 

Loại từ

 

Phiên âm

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Pumpkin

 

Noun

 

/ˈpʌmp.kɪn/

 

Quả bí ngô, thường được trang trí hoặc khắc mặt cười trong dịp Halloween.

 

Costume

 

Noun

 

/ˈkɒs.tjuːm/

 

Trang phục hóa trang, dùng để mặc khi tham gia lễ hội.

 

Ghost

 

Noun

 

/ɡoʊst/

 

Ma hay hồn ma, thường xuất hiện trong các câu chuyện ma và truyền thuyết.

 

Witch

 

Noun

 

/wɪtʃ/

 

Phù thủy, nhân vật huyền bí thường có phép thuật.

 

Candy

 

Noun

 

/ˈkæn.di/

 

Kẹo, món đồ ngọt trẻ em thường nhận khi đi xin kẹo (trick-or-treat).

 

Haunted house

 

Noun

 

/ˈhɔːn.tɪd haʊs/

 

Ngôi nhà ma ám, nơi được cho là có ma quỷ xuất hiện.

 

→ Những từ này chính là nền tảng giúp bạn hiểu và giao tiếp về Halloween một cách chính xác và sinh động.

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ Đề Halloween

Việc biết từ vựng chưa đủ, bạn cần biết cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh để ghi nhớ lâu hơn và sử dụng linh hoạt hơn. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách dùng các từ vựng phổ biến về Halloween.

 

Nhóm ngữ cảnh

 

Ví dụ từ vựng

 

Ví dụ sử dụng

 

Bữa tiệc / Sự kiện

 

costume, pumpkin, haunted house

 

"We decorated the haunted house for the Halloween party."

 

Hoạt động / Trò chơi

 

trick-or-treat, candy, carve

 

"Children go trick-or-treating in scary costumes."

 

Cảm xúc / Miêu tả

 

spooky, creepy, scary, ghost

 

"The room felt spooky even with the lights on."
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Của Từ Vựng Tiếng Anh Về Halloween

Việc mở rộng vốn từ qua các từ đồng nghĩa giúp bạn diễn đạt linh hoạt và chính xác hơn khi nói về Halloween.

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa / Cách sử dụng

 

Ví dụ minh họa

 

Ghost

 

noun

 

/ɡoʊst/

 

Ma quỷ – linh hồn, hiện thân siêu nhiên thường xuất hiện trong truyện ma hoặc dịp Halloween.

 

"The ghost haunted the old house every night." (Con ma ám căn nhà cũ mỗi đêm.)

 

Spirit (đồng nghĩa của Ghost)

 

noun

 

/ˈspɪr.ɪt/

 

Linh hồn – thường dùng thay cho “ghost” trong văn viết hoặc khi nói trang trọng.

 

"They believe the spirit of the child still lingers there." (Họ tin rằng linh hồn đứa trẻ vẫn còn lảng vảng ở đó.)
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng Tiếng Anh Về Halloween

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Nhầm Lẫn Giữa “Witch” Và “Wizard”

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

 

The wizard cast a spell using her magic wand. (Nhầm giới tính, “wizard” là phù thủy nam nhưng lại dùng đại từ “her” chỉ nữ.)

 

Câu đúng

 

The witch cast a spell using her magic wand. (Phù thủy nữ đã sử dụng cây đũa phép của mình để thi triển bùa chú.)

 

→ “Witch” dùng cho phù thủy nữ, nên đi với đại từ “her”. “Wizard” là phù thủy nam, không dùng đại từ chỉ nữ như her.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Phát Âm Sai Từ “Pumpkin”

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

 

I bought a pukpin for Halloween decoration. (“Pukpin” sai chính tả và phát âm.)

 

Câu đúng

 

I bought a pumpkin for Halloween decoration. (Tôi đã mua một quả bí ngô để trang trí Halloween.)

 

→ Từ “pumpkin” cần được phát âm đúng /ˈpʌmp.kɪn/, sai phát âm sẽ gây khó hiểu hoặc nhầm lẫn.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Hiểu Sai Nghĩa Của “Haunted” Khi Dùng Với Nghĩa “Vui Vẻ”

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

 

The haunted house was very fun to visit. (“Haunted” không thể dùng để diễn tả điều vui vẻ.)
 

 

Câu đúng

 

The haunted house was very scary and full of ghosts. (Ngôi nhà ma ám rất đáng sợ và đầy những con ma.)

 

→ “Haunted” mô tả ngôi nhà bị ma ám, mang nghĩa tiêu cực, không bao giờ dùng để nói vui vẻ hay tích cực.

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Vựng Tiếng Anh Về Halloween

Dưới đây là năm câu ví dụ thực tế sử dụng từ vựng về Halloween, giúp bạn hình dung cách dùng đúng:

 

Ví dụ 1: The pumpkin lantern lights up the dark night. (Đèn lồng bí ngô thắp sáng đêm tối.)
→ Câu này mô tả cách quả bí ngô được dùng làm đèn trang trí trong lễ hội.

 

Ví dụ 2: Kids wear costumes when they go trick-or-treating. (Trẻ em mặc trang phục khi đi xin kẹo.)
→ Đây là câu diễn tả hoạt động truyền thống của Halloween với việc hóa trang.

 

Ví dụ 3: The old haunted house scared many visitors last year. (Ngôi nhà ma ám cũ đã làm nhiều khách tham quan sợ hãi năm ngoái.)
→ Câu này dùng để miêu tả một địa điểm nổi tiếng với truyền thuyết ma quái.

 

Ví dụ 4: She told a story about a friendly ghost. (Cô ấy kể một câu chuyện về một con ma thân thiện.)
→ Câu này giúp ta hiểu “ghost” không phải lúc nào cũng đáng sợ.

 

Ví dụ 5: The witch flew on her broomstick across the sky. (Phù thủy bay trên cây chổi của mình qua bầu trời.)
→ Đây là hình ảnh quen thuộc trong các câu chuyện Halloween.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng Tiếng Anh Về Halloween

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1 (Điền từ):

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Complete the sentence: “Children love to wear a scary ________ on Halloween.”

Explanation

Đáp án: costume (“Costume” nghĩa là trang phục hóa trang, phù hợp với ngữ cảnh câu nói về việc mặc quần áo dịp Halloween.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2 (Chọn đáp án đúng):

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Which word means “ma quỷ”?

a) Pumpkin
b) Ghost
c) Candy
 

Explanation

Đáp án: b) Ghost (“Ghost” là từ chỉ ma quỷ, còn “pumpkin” là bí ngô và “candy” là kẹo, không phù hợp với nghĩa yêu cầu.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3 (Viết lại câu đúng):

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Incorrect: “The haunted house is very friendly.”
 

Explanation

Correct: “The haunted house is very scary.”

→ “Haunted” mang nghĩa bị ma ám, nên không thể dùng với từ “friendly” (thân thiện). Từ “scary” (đáng sợ) mới đúng.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Phần 4 (Dịch câu):

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Translate: “Quả bí ngô là biểu tượng của Halloween.”
 

Explanation

Đáp án: “The pumpkin is a symbol of Halloween.” (Câu dịch giữ nguyên nghĩa và cấu trúc đơn giản, phù hợp với văn cảnh.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Phần 5 (Sắp xếp câu):

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Arrange the words into a correct sentence:

“a / carved / pumpkin / last night / we”
 

Explanation

Đáp án: “We carved a pumpkin last night.” (Câu đúng theo cấu trúc chủ ngữ + động từ + tân ngữ + trạng ngữ chỉ thời gian._

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Từ vựng tiếng Anh về Halloween không chỉ thú vị mà còn giúp bạn hòa mình vào không khí lễ hội một cách trọn vẹn. Khi đã nắm chắc các từ vựng này, bạn sẽ thấy việc giao tiếp theo chủ đề trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Tham gia ngay khóa học của BrightCHAMPS để nâng trình tiếng Anh qua những chủ đề siêu hấp dẫn. Cùng học – cùng chơi – cùng khám phá Halloween theo cách sáng tạo nhất!

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Tiếng Anh Về Halloween

1.Trong tiếng Anh, có sự khác biệt nào giữa “scary”, “creepy” và “spooky” khi nói về Halloween không?

Có. “Scary” là mức độ sợ hãi mạnh nhất (đáng sợ rõ ràng), “creepy” mang nghĩa gây rợn người và khó chịu, còn “spooky” thiên về cảm giác mơ hồ, rờn rợn kiểu không giải thích được – rất đặc trưng cho không khí Halloween.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có từ vựng nào về Halloween bị xem là lỗi thời hoặc không còn được dùng phổ biến không?

Một số từ cổ như “spectre” (hồn ma, dạng cổ của “ghost”) hoặc “wraith” (bóng ma linh hồn) ít được dùng trong hội thoại hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc phim ảnh mang phong cách Gothic.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Làm sao để phân biệt giữa từ mang nghĩa “ghê rợn” do Halloween và “ghê” theo kiểu phản cảm trong tiếng Anh?

Tiếng Anh tách biệt rõ: “Scary/spooky” dùng cho sợ kiểu huyền bí, còn “gross/disgusting” mới chỉ sự kinh tởm hay phản cảm. Ví dụ, một ngôi nhà ma là “scary”, còn một món ăn thiu là “disgusting”.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Từ vựng Halloween có giúp cải thiện kỹ năng nghe nói không?

Có, vì bạn sẽ gặp các từ này trong phim ảnh, truyện kể và nhạc nền Halloween – là môi trường tự nhiên để luyện phản xạ tiếng Anh.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Tại sao trẻ em học từ vựng về Halloween lại nhớ lâu hơn?

Vì các từ liên quan đến hình ảnh cụ thể như “ghost” hay “pumpkin”, thường gắn với trò chơi, hình vẽ và hoạt động lớp học, giúp ghi nhớ trực quan.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Tiếng Anh Về Halloween

Để giúp bạn hiểu rõ hơn các từ khóa nổi bật trong bài, dưới đây là phần chú thích ngắn gọn các thuật ngữ đặc trưng thường gặp trong dịp Halloween.

  • Pumpkin: Quả bí ngô – biểu tượng đặc trưng của Halloween, thường được khoét rỗng để làm đèn lồng trang trí.
  • Costume: Trang phục hóa trang – thường được mặc bởi trẻ em và người lớn trong các bữa tiệc Halloween.
  • Haunted house: Ngôi nhà bị ma ám – địa điểm phổ biến trong truyện rùng rợn hoặc các trò chơi nhập vai Halloween.
  • Ghost: Ma quỷ – linh hồn hoặc thực thể siêu nhiên, là hình tượng phổ biến trong lễ Halloween.
  • Witch: Phù thủy – nhân vật nữ thường đội mũ nhọn, cưỡi chổi, đại diện cho thế lực hắc ám trong văn hóa Halloween.
  • Candy: Kẹo – món quà trẻ em thường nhận được khi tham gia trò “Trick-or-Treat” trong đêm Halloween.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Học Ngay Từ Vựng Tiếng Anh Về Halloween Cực Dễ Và Thú Vị

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom