Summarize this article:
Last updated on 5 tháng 8, 2025
Việc nắm vững từ vựng writing IELTS task 1 vô cùng quan trọng để đạt được mức điểm IELTS cao. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá chúng, từ đó giúp nâng cao bảng điểm của bạn.
Từ vựng cho IELTS Writing Task 1 bao gồm các từ và cụm từ chuyên dụng để mô tả và so sánh số liệu trong các bảng, sơ đồ quy trình, bản đồ,... Chúng giúp bạn diễn đạt thông tin một cách chính xác và mạch lạc.
Ví dụ 1: The price of gasoline decreased slightly. (Giá xăng đã giảm nhẹ.)
Dưới đây là các từ vựng trong IELTS Writing Task 1 cần thiết, được phân loại theo chức năng để bạn dễ dàng sử dụng:
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Rise |
Verb |
/raɪz/ |
Tăng lên |
A gradual increase |
Noun |
/ə ˈɡrædʒuəl ˈɪn.kriːs/ |
Sự tăng trưởng từ từ |
Peak |
Verb/Noun |
/piːk/ |
Đạt đỉnh/ Đỉnh điểm |
Decline |
Verb/Noun |
/dɪˈklaɪn/ |
Giảm xuống/ Sự suy giảm |
Fluctuate |
Verb |
/ˈflʌk.tʃu.eɪt/ |
Biến động, dao động |
Remain stable |
Verb phrase |
/rɪˈmeɪn ˈsteɪ.bəl/ |
Duy trì ổn định |
A comparison of |
Noun phrase |
/ə kəmˈpær.ɪ.sən əv/ |
Sự so sánh giữa |
In contrast, |
Adverbial phrase |
/ɪn ˈkɒn.trɑːst/ |
Ngược lại, trái lại |
Overall, |
Adverb |
/ˌəʊ.vərˈɔːl/ |
Nhìn chung, tổng thể |
Subsequently, |
Adverb |
/ˈsʌb.sɪ.kwənt.li/ |
Sau đó, tiếp theo |
Ví dụ 2: The unemployment rate rose sharply in March. (Tỷ lệ thất nghiệp tăng mạnh vào tháng Ba.)
Giải thích: Câu này dùng để diễn tả sự tăng nhanh chóng.
Ví dụ 3: There was a gradual increase in sales over the last quarter. (Doanh số đã tăng trưởng từ từ trong quý vừa qua.)
Giải thích: Giúp mô tả sự tăng trưởng chậm và đều đặn.
Nắm vững vốn từ vựng phong phú là chìa khóa để chinh phục IELTS Writing Task 1. BrightCHAMPS sẽ bật mí những từ đồng nghĩa và trái nghĩa, giúp bạn nâng cấp bài viết một cách hiệu quả.
Làm mới câu văn của bạn với những từ đồng nghĩa tinh tế. BrightCHAMPS gợi ý một vài cặp từ thông dụng:
Từ Gốc |
Từ Loại |
Ý Nghĩa Gốc |
Từ Đồng Nghĩa |
Từ Loại |
Ý Nghĩa |
Ví Dụ |
Increase |
Verb |
Tăng lên |
Rise, Grow, Go up, Surge, Ascend, Climb |
Verb |
Tăng lên, Trồi lên, Leo lên |
The number of students increased significantly. (Số lượng học sinh đã tăng lên đáng kể.) |
Decrease |
Verb |
Giảm xuống |
Fall, Decline, Go down, Drop, Reduce, Descend |
Verb |
Giảm xuống, Rơi xuống, Hạ xuống |
Profits dropped sharply last quarter. (Lợi nhuận đã giảm mạnh quý trước.) |
Significant |
Adjective |
Đáng kể, Quan trọng |
Substantial, Considerable, Notable, Remarkable |
Adjective |
Đáng kể, Lớn, Đáng chú ý |
The company achieved considerable growth. (Công ty đã đạt được sự tăng trưởng đáng kể.) |
Slight |
Adjective |
Nhẹ, Không đáng kể |
Minor, Small, Marginal, Modest |
Adjective |
Nhỏ, Không đáng kể, Khiêm tốn |
The impact was marginal. (Tác động là không đáng kể.) |
Fluctuate |
Verb |
Dao động |
Vary, Change, Oscillate, Shift |
Verb |
Thay đổi, Biến động, Lệch |
The exchange rate oscillated. (Tỷ giá hối đoái đã dao động.) |
Tạo sự tương phản rõ ràng và làm nổi bật thông tin với các từ trái nghĩa.
Từ Gốc |
Từ Loại |
Ý Nghĩa Gốc |
Từ Trái Nghĩa |
Từ Loại |
Ý Nghĩa |
Ví Dụ |
Increase |
Verb |
Tăng lên |
Decrease, Fall, Decline |
Verb |
Giảm xuống, Rơi xuống |
Sales increased last month, but decreased this month. (Doanh số tăng tháng trước, nhưng giảm tháng này.) |
High |
Adjective |
Cao |
Low, Small |
Adjective |
Thấp, Nhỏ |
The percentage of internet users was high in urban areas but low in rural areas. (Tỷ lệ người dùng internet cao ở khu vực thành thị nhưng thấp ở khu vực nông thôn.) |
Rapid |
Adjective |
Nhanh chóng |
Slow, Gradual |
Adjective |
Chậm, Dần dần |
The economic growth was rapid in the first quarter but slow in the second. (Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng trong quý đầu tiên nhưng chậm trong quý thứ hai.) |
Significant |
Adjective |
Đáng kể, Quan trọng |
Insignificant, Minor |
Adjective |
Không đáng kể, Nhỏ |
The difference between the two groups was significant, not insignificant. (Sự khác biệt giữa hai nhóm là đáng kể, không phải không đáng kể.) |
Để bài viết IELTS Writing Task 1 của bạn trở nên hoàn hảo, hãy cùng BrightCHAMPS điểm qua những lỗi sai thường gặp trong việc sử dụng từ vựng nhé.
Để giúp bạn hình dung rõ hơn cách áp dụng từ vựng vào bài viết, BrightCHAMPS xin đưa ra một vài ví dụ minh họa thường gặp trong IELTS Writing Task 1:
Ví dụ 8: The percentage of female students rose steadily from 20% to 35% between 2010 and 2020. (Tỷ lệ sinh viên nữ đã tăng đều đặn từ 20% lên 35% giữa năm 2010 và 2020.)
Giải thích: Mô tả sự tăng trưởng đều đặn theo thời gian.
Ví dụ 9: There was a sharp decline in unemployment after the government implemented new policies. (Đã có sự sụt giảm mạnh trong tỷ lệ thất nghiệp sau khi chính phủ thực hiện các chính sách mới.)
Giải thích: Nhấn mạnh sự giảm nhanh chóng.
Ví dụ 10: The sales figures fluctuated considerably throughout the year, with peaks in summer and troughs in winter. (Số liệu bán hàng đã dao động đáng kể trong suốt cả năm, với đỉnh điểm vào mùa hè và đáy vào mùa đông.)
Giải thích: Mô tả sự biến động lớn.
Ví dụ 11: In contrast to the rising trend in car ownership, bicycle usage remained relatively stable. (Ngược lại với xu hướng tăng trong sở hữu ô tô, việc sử dụng xe đạp vẫn tương đối ổn định.)
Giải thích: So sánh hai xu hướng khác nhau.
Ví dụ 12: Overall, the chart illustrates a positive trend in the company's revenue over the five-year period. (Nhìn chung, biểu đồ minh họa một xu hướng tích cực trong doanh thu của công ty trong giai đoạn năm năm.)
Giải thích: Đưa ra nhận xét tổng quan.
Bài 1: Trắc Nghiệm
Luckily, the number of visitors to the museum ________ significantly last year.
a) good
b) bad
c) increased
d) decreased
Which word is a synonym for "decline"?
a) rise
b) peak
c) drop
d) stable
Đáp án:
c) increased ("increased" (tăng lên) phù hợp với ngữ cảnh diễn tả sự thay đổi số lượng theo hướng tích cực.)
c) drop - ("drop" (rơi, giảm) là một từ đồng nghĩa với "decline" (giảm).)
Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống
There was a ________ fall in the price of gold after the news broke. (sharp / gradual)
The unemployment rate ________ at 5% for three consecutive months. (fluctuated / remained stable)
Đáp án:
sharp ("sharp" (mạnh, đột ngột) diễn tả sự giảm giá nhanh chóng sau một sự kiện.)
remained stable ("remained stable" (vẫn ổn định) diễn tả sự không thay đổi trong suốt ba tháng liên tiếp.)
Bài 3: Chỉnh Sửa Câu
The profit went up a lot.
Đáp án:
The profit surged dramatically. ("surged dramatically" (tăng vọt một cách ấn tượng) diễn tả mức độ tăng trưởng mạnh mẽ hơn.)
Nắm vững từ vựng IELTS Writing Task 1 là chìa khóa để bạn tự tin diễn đạt và đạt điểm cao trong phần thi này. BrightCHAMPS hy vọng những kiến thức và bài tập trên sẽ giúp bạn trang bị vốn từ vựng writing IELTS task 1 hiệu quả. Nếu còn phần nào chưa hiểu, hãy để để lại thông tin bên dưới để chúng mình hỗ trợ bạn nhé!
Để tóm tắt lại bài học hôm nay, BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn một số chú thích quan trọng bên dưới.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.