BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon105 Learners

Last updated on 5 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bứt Phá Điểm Thi Với Bộ Từ Vựng IELTS Writing Task 1

Việc nắm vững từ vựng writing IELTS task 1 vô cùng quan trọng để đạt được mức điểm IELTS cao. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá chúng, từ đó giúp nâng cao bảng điểm của bạn.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng IELTS Writing Task 1 Là Gì?

Từ vựng cho IELTS Writing Task 1 bao gồm các từ và cụm từ chuyên dụng để mô tả và so sánh số liệu trong các bảng, sơ đồ quy trình, bản đồ,... Chúng giúp bạn diễn đạt thông tin một cách chính xác và mạch lạc.

 

Ví dụ 1: The price of gasoline decreased slightly. (Giá xăng đã giảm nhẹ.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Từ Vựng Writing IELTS Task 1?

Dưới đây là các từ vựng trong IELTS Writing Task 1 cần thiết, được phân loại theo chức năng để bạn dễ dàng sử dụng:

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Rise

 

Verb

 

/raɪz/

 

Tăng lên

 

A gradual increase

 

Noun

 

/ə ˈɡrædʒuəl ˈɪn.kriːs/

 

Sự tăng trưởng từ từ

 

Peak

 

Verb/Noun

 

/piːk/

 

Đạt đỉnh/ Đỉnh điểm

 

Decline

 

Verb/Noun

 

/dɪˈklaɪn/

 

Giảm xuống/ Sự suy giảm

 

Fluctuate

 

Verb

 

/ˈflʌk.tʃu.eɪt/

 

Biến động, dao động

 

Remain stable

 

Verb phrase

 

/rɪˈmeɪn ˈsteɪ.bəl/

 

Duy trì ổn định

 

A comparison of

 

Noun phrase

 

/ə kəmˈpær.ɪ.sən əv/

 

Sự so sánh giữa

 

In contrast,

 

Adverbial phrase

 

/ɪn ˈkɒn.trɑːst/

 

Ngược lại, trái lại

 

Overall,

 

Adverb

 

/ˌəʊ.vərˈɔːl/

 

Nhìn chung, tổng thể

 

Subsequently,

 

Adverb

 

/ˈsʌb.sɪ.kwənt.li/

 

Sau đó, tiếp theo

 

Ví dụ 2: The unemployment rate rose sharply in March. (Tỷ lệ thất nghiệp tăng mạnh vào tháng Ba.)

 

Giải thích: Câu này dùng để diễn tả sự tăng nhanh chóng.

 

Ví dụ 3: There was a gradual increase in sales over the last quarter. (Doanh số đã tăng trưởng từ từ trong quý vừa qua.)

 

Giải thích: Giúp mô tả sự tăng trưởng chậm và đều đặn.

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Từ Vựng IELTS Writing Task 1

Nắm vững vốn từ vựng phong phú là chìa khóa để chinh phục IELTS Writing Task 1. BrightCHAMPS sẽ bật mí những từ đồng nghĩa và trái nghĩa, giúp bạn nâng cấp bài viết một cách hiệu quả.

Từ Đồng Nghĩa

 

Làm mới câu văn của bạn với những từ đồng nghĩa tinh tế. BrightCHAMPS gợi ý một vài cặp từ thông dụng:

 

Từ Gốc

 

Từ Loại

 

Ý Nghĩa Gốc

 

Từ Đồng Nghĩa

 

Từ Loại

 

Ý Nghĩa

 

Ví Dụ

 

Increase

 

Verb

 

Tăng lên

 

Rise, Grow, Go up, Surge, Ascend, Climb

 

Verb

 

Tăng lên, Trồi lên, Leo lên

 

The number of students increased significantly. (Số lượng học sinh đã tăng lên đáng kể.) 

 

Decrease

 

Verb

 

Giảm xuống

 

Fall, Decline, Go down, Drop, Reduce, Descend

 

Verb

 

Giảm xuống, Rơi xuống, Hạ xuống

 

Profits dropped sharply last quarter. (Lợi nhuận đã giảm mạnh quý trước.)

 

Significant

 

Adjective

 

Đáng kể, Quan trọng

 

Substantial, Considerable, Notable, Remarkable

 

Adjective

 

Đáng kể, Lớn, Đáng chú ý

 

The company achieved considerable growth. (Công ty đã đạt được sự tăng trưởng đáng kể.)

 

Slight

 

Adjective

 

Nhẹ, Không đáng kể

 

Minor, Small, Marginal, Modest

 

Adjective

 

Nhỏ, Không đáng kể, Khiêm tốn

 

The impact was marginal. (Tác động là không đáng kể.)

 

Fluctuate

 

Verb

 

Dao động

 

Vary, Change, Oscillate, Shift

 

Verb

 

Thay đổi, Biến động, Lệch

 

The exchange rate oscillated. (Tỷ giá hối đoái đã dao động.)

Từ Trái Nghĩa

 

Tạo sự tương phản rõ ràng và làm nổi bật thông tin với các từ trái nghĩa. 

 

Từ Gốc

 

Từ Loại

 

Ý Nghĩa Gốc

 

Từ Trái Nghĩa

 

Từ Loại

 

Ý Nghĩa

 

Ví Dụ

 

Increase

 

Verb

 

Tăng lên

 

Decrease, Fall, Decline

 

Verb

 

Giảm xuống, Rơi xuống

 

Sales increased last month, but decreased this month. (Doanh số tăng tháng trước, nhưng giảm tháng này.)

 

High

 

Adjective

 

Cao

 

Low, Small

 

Adjective

 

Thấp, Nhỏ

 

The percentage of internet users was high in urban areas but low in rural areas. (Tỷ lệ người dùng internet cao ở khu vực thành thị nhưng thấp ở khu vực nông thôn.)

 

Rapid

 

Adjective

 

Nhanh chóng

 

Slow, Gradual

 

Adjective

 

Chậm, Dần dần

 

The economic growth was rapid in the first quarter but slow in the second. (Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng trong quý đầu tiên nhưng chậm trong quý thứ hai.)

 

Significant

 

Adjective

 

Đáng kể, Quan trọng

 

Insignificant, Minor

 

Adjective

 

Không đáng kể, Nhỏ

 

The difference between the two groups was significant, not insignificant. (Sự khác biệt giữa hai nhóm là đáng kể, không phải không đáng kể.)
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng IELTS Writing Task 1

Để bài viết IELTS Writing Task 1 của bạn trở nên hoàn hảo, hãy cùng BrightCHAMPS điểm qua những lỗi sai thường gặp trong việc sử dụng từ vựng nhé.

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Sử Dụng Từ Vựng Quá Chung Chung Và Không Chính Xác

 

Thay vì dùng các từ như "went up" hay "went down", thí sinh nên sử dụng các từ vựng cụ thể hơn như "increased significantly" hoặc "decreased slightly".

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Học và sử dụng các từ vựng chuyên biệt để mô tả xu hướng và số liệu một cách chính xác.

 

Câu sai

 

The sales went up a lot.

 

Câu đúng

 

The sales increased dramatically. (Doanh số bán hàng tăng đáng kể.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Lặp Lại Quá Nhiều Một Từ Vựng

 

Việc sử dụng một vài từ lặp đi lặp lại sẽ khiến bài viết trở nên nhàm chán và thiếu chuyên nghiệp.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Mở rộng vốn từ vựng đồng nghĩa và sử dụng chúng một cách linh hoạt.

 

Câu sai

 

The number increased. Then it increased again. After that, it increased even more.

 

Câu đúng

 

The number increased, followed by a further rise, and eventually surged. (Con số tăng lên, tiếp theo là tăng thêm nữa và cuối cùng là tăng vọt.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Sử Dụng Sai Ngữ Cảnh Hoặc Sai Từ Loại

 

Việc không hiểu rõ nghĩa và cách dùng của từ có thể dẫn đến việc sử dụng sai trong câu.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Luôn kiểm tra kỹ nghĩa, từ loại và cách kết hợp của từ trước khi sử dụng.

 

Câu sai

 

There was a grow in the population.

 

Câu đúng

 

There was a growth in the population. (Dân số tăng lên.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Vựng IELTS Writing Task 1

Để giúp bạn hình dung rõ hơn cách áp dụng từ vựng vào bài viết, BrightCHAMPS xin đưa ra một vài ví dụ minh họa thường gặp trong IELTS Writing Task 1:

 

Ví dụ 8: The percentage of female students rose steadily from 20% to 35% between 2010 and 2020. (Tỷ lệ sinh viên nữ đã tăng đều đặn từ 20% lên 35% giữa năm 2010 và 2020.) 

 

Giải thích: Mô tả sự tăng trưởng đều đặn theo thời gian.

 

Ví dụ 9: There was a sharp decline in unemployment after the government implemented new policies. (Đã có sự sụt giảm mạnh trong tỷ lệ thất nghiệp sau khi chính phủ thực hiện các chính sách mới.) 

 

Giải thích: Nhấn mạnh sự giảm nhanh chóng.

 

Ví dụ 10: The sales figures fluctuated considerably throughout the year, with peaks in summer and troughs in winter. (Số liệu bán hàng đã dao động đáng kể trong suốt cả năm, với đỉnh điểm vào mùa hè và đáy vào mùa đông.) 

 

Giải thích: Mô tả sự biến động lớn.

 

Ví dụ 11: In contrast to the rising trend in car ownership, bicycle usage remained relatively stable. (Ngược lại với xu hướng tăng trong sở hữu ô tô, việc sử dụng xe đạp vẫn tương đối ổn định.) 

 

Giải thích: So sánh hai xu hướng khác nhau.

 

Ví dụ 12: Overall, the chart illustrates a positive trend in the company's revenue over the five-year period. (Nhìn chung, biểu đồ minh họa một xu hướng tích cực trong doanh thu của công ty trong giai đoạn năm năm.) 

 

Giải thích: Đưa ra nhận xét tổng quan.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng IELTS Writing Task 1

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Luckily, the number of visitors to the museum ________ significantly last year.
     

a) good 

b) bad 

c) increased 

d) decreased
 

  1. Which word is a synonym for "decline"?
     

a) rise 

b) peak 

c) drop 

d) stable

 

Explanation

Đáp án: 
 

  1. c) increased ("increased" (tăng lên) phù hợp với ngữ cảnh diễn tả sự thay đổi số lượng theo hướng tích cực.)
     

  2. c) drop - ("drop" (rơi, giảm) là một từ đồng nghĩa với "decline" (giảm).)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1.  There was a ________ fall in the price of gold after the news broke. (sharp / gradual)
     

  2. The unemployment rate ________ at 5% for three consecutive months. (fluctuated / remained stable) 

Explanation

Đáp án: 
 

  1. sharp ("sharp" (mạnh, đột ngột) diễn tả sự giảm giá nhanh chóng sau một sự kiện.)
     

  2. remained stable ("remained stable" (vẫn ổn định) diễn tả sự không thay đổi trong suốt ba tháng liên tiếp.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Chỉnh Sửa Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The profit went up a lot.

Explanation

Đáp án:
 

The profit surged dramatically. ("surged dramatically" (tăng vọt một cách ấn tượng) diễn tả mức độ tăng trưởng mạnh mẽ hơn.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Nắm vững từ vựng IELTS Writing Task 1 là chìa khóa để bạn tự tin diễn đạt và đạt điểm cao trong phần thi này. BrightCHAMPS hy vọng những kiến thức và bài tập trên sẽ giúp bạn trang bị vốn từ vựng writing IELTS task 1 hiệu quả. Nếu còn phần nào chưa hiểu, hãy để để lại thông tin bên dưới để chúng mình hỗ trợ bạn nhé!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng IELTS Writing Task 1

1.Tôi có cần học hết tất cả các từ vựng liên quan đến biểu đồ không?

Không cần thiết. Hãy tập trung vào các từ vựng thông dụng, dùng để chỉ các xu hướng, so sánh và số liệu phổ biến.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Học từ vựng theo chủ đề có hiệu quả cho IELTS Writing Task 1 không?

Rất hiệu quả. Việc nhóm từ vựng theo chức năng (tăng, giảm, so sánh,...) sẽ giúp bạn sử dụng chúng linh hoạt hơn.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Tôi có nên sử dụng các từ vựng quá phức tạp trong IELTS Writing Task 1 không?

Không nên. Hãy ưu tiên sự rõ ràng và chính xác hơn là cố gắng gây ấn tượng bằng từ ngữ hoa mỹ.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm thế nào để nhớ từ vựng IELTS Writing Task 1 hiệu quả?

Sử dụng flashcards, ghi chú, luyện tập viết câu và đọc các bài mẫu IELTS Writing Task 1.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có tài liệu từ vựng IELTS Writing Task 1 pdf nào hữu ích không?

Có rất nhiều tài liệu trực tuyến, bạn có thể tìm kiếm và lựa chọn nguồn phù hợp với trình độ của mình.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng IELTS Writing Task 1

Để tóm tắt lại bài học hôm nay, BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn một số chú thích quan trọng bên dưới.

  • Xu hướng (Trend): Chiều hướng thay đổi các dữ liệu qua thời gian (ví dụ: tăng, giảm, ổn định).
     
  • So sánh (Comparison): Việc chỉ ra sự giống hay khác biệt giữa các đối tượng được mô tả.
     
  • Số liệu (Data/Figures): Các con số, tỷ lệ phần trăm được trình bày trong biểu đồ, bảng,...
     
  • Đỉnh điểm (Peak): Thời điểm hoặc mức độ cao nhất.
     
  • Đáy (Trough): Thời điểm hoặc mức độ thấp nhất.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Bứt Phá Điểm Thi Với Bộ Từ Vựng IELTS Writing Task 1

Important Math Links IconNext to Bứt Phá Điểm Thi Với Bộ Từ Vựng IELTS Writing Task 1

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom