BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on August 7th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Từ Vựng Hỏi Nghề Nghiệp Bằng Tiếng Anh Trong Giao Tiếp Hằng Ngày

Từ vựng nghề nghiệp bằng tiếng Anh sử dụng trong giao tiếp hàng ngày rất nhiều, tuy nhiên không phải ai cũng sử dụng đúng. Hãy cùng BrightCHAMPS theo dõi và vận dụng đúng nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Hỏi Nghề Nghiệp Bằng Tiếng Anh Là Gì?

Từ vựng câu hỏi nghề nghiệp bằng tiếng Anh thường sử dụng các cụm từ như “What do you do?” hoặc “What’s your job?”. Đây là cách hỏi lịch sự và phổ biến trong giao tiếp hằng ngày để tìm hiểu công việc hiện tại của một người.

 

Ví dụ 1:

 

A: What do you do? (Bạn làm nghề gì?)

 

B: I’m a Lawyer. (Tôi là luật sư.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Vựng Hỏi Nghề Nghiệp Bằng Tiếng Anh

Cách 1: Dùng Trong Giao Tiếp Thân Mật, Thông Dụng

 

Trường hợp người dùng giao tiếp thân mật với nhau bạn có thể sử dụng câu hỏi “What do you do?” ( Bạn làm nghề gì?)

 

Ví dụ 2: 

 

A: What do you do? (Bạn làm nghề gì)

 

B: I work in education. (Tôi làm lĩnh vực giáo dục)

 

 → Đây là cách hỏi phổ biến, mang tính thân mật và thường dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Cách 2: Dùng Trong Tình Huống Trang Trọng Hoặc Công Việc

 

Trong tình huống trang trọng hơn bạn có thể sử dụng cách hỏi “What is your occupation? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)

 

Ví dụ 3:

 

A: What is your occupation? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)

 

B: I am a content creator at XYZ Corp. (Tôi là một nhà sáng tạo nội dung tại công ty XYZ)

 

 → Cụm “occupation” thường được sử dụng trong văn bản trang trọng, hồ sơ, đơn xin việc, hoặc phỏng vấn.

Cách 3: Dùng Để Hỏi Người Khác Một Cách Lịch Sự

 

Sử dụng câu “What line of work are you in? (Bạn đang làm trong ngành nghề nào?) như một cách lịch sự hỏi nghề nghiệp.

 

Ví dụ 4:

 

A: What line of work are you in? (Bạn đang làm trong ngành nghề gì?)

 

 B: I’m in education. I teach high school students. (Tôi làm trong ngành giáo dục. Tôi dạy học sinh cấp ba.)
→ Đây là cách hỏi lịch sự, nhấn mạnh vào lĩnh vực hoặc ngành nghề người đối diện đang tham gia.

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Hỏi Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Trong Chủ Đề Từ Vựng Hỏi Nghề Nghiệp Bằng Tiếng Anh

Khi học những câu hỏi về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh, việc biết thêm các từ/cụm từ/cách diễn đạt đồng nghĩa và trái nghĩa giúp bạn giao tiếp linh hoạt hơn trong nhiều tình huống. Cụ thể: 

Cách Hỏi Đồng Nghĩa

 

Từ vựng

 

Phiên âm

 

Đồng nghĩa

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Ví dụ

 

Giải thích

 

What do you do?

 

/wɒt duː juː duː/

 

What is your job?

 

Nghề nghiệp của bạn là gì?

 

What is your job at the company?

 

“What is your job?” tương đương về nghĩa, có phần trang trọng hơn.

 

What is your occupation?

 

/ˈɒkjʊˌpeɪʃən/

 

What’s your profession?

 

Nghề nghiệp/chuyên môn của bạn

 

What’s your profession in the healthcare field?

 

“Profession” được dùng trong ngữ cảnh chuyên môn, học thuật, trang trọng.

 

What line of work…

 

/waːt laɪn əv wɜːk/

 

What field are you in?

 

Bạn làm trong lĩnh vực nào?

 

What field are you in? I’m in education.

 

“Field” là cách hỏi nghề nghiệp thông qua lĩnh vực – thường dùng trong công việc.

Các Từ Trái Nghĩa

 

Từ vựng

 

Phiên âm

 

Đồng nghĩa

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Ví dụ

 

Giải thích

 

Job

 

/dʒɒb/

 

Unemployment

 

Nghề nghiệp, công việc cụ thể

 

He finally found a job after six months of unemployment.

 

"Job" là việc làm; trái nghĩa là "unemployment" – tình trạng thất nghiệp.

 

Occupation

 

/ˌɒk.jʊˈpeɪ.ʃən/

 

Idleness

 

Nghề nghiệp, nghề chính

 

A person without an occupation may fall into idleness.

 

"Occupation" trái nghĩa với "idleness" – trạng thái không làm gì hoặc lười biếng.

 

Profession

 

/prəˈfeʃ.ən/

 

Amateur work

 

Nghề chuyên môn

 

Medicine is a profession; hobby photos is amateur work.

 

"Profession" là nghề chuyên nghiệp, trái nghĩa là "amateur work" – công việc không chuyên.
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Hỏi Nghề Nghiệp Bằng Tiếng Anh

Khi sử dụng các câu hỏi nghề nghiệp trong tiếng Anh, người học thường mắc phải một số lỗi do không phân biệt được mức độ trang trọng, sai cấu trúc câu hoặc sai ngữ cảnh. 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Dùng “What’s your work?” thay vì “What’s your job?”

 

Nhiều người học dịch sát nghĩa từ tiếng Việt “Công việc của bạn là gì?” thành “What’s your work?”, nhưng cách này không tự nhiên và không chuẩn trong tiếng Anh.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai 

 

What’s your work?

 

Câu đúng 

 

What’s your job? (Nghề của bạn là gì?)
 

 

Giải pháp: Dùng “job” hoặc “occupation” để hỏi về nghề nghiệp, tránh dùng “work” trong cấu trúc này vì “work” là danh từ không đếm được và thường chỉ công việc nói chung.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Hỏi không phù hợp trong ngữ cảnh trang trọng

 

Trong tình huống trang trọng như phỏng vấn, người học vẫn dùng câu hỏi quá thân mật như “What do you do?”, khiến cuộc trò chuyện thiếu sự chuyên nghiệp.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai 

 

What do you do? (trong phỏng vấn xin việc)
 

 

Câu đúng 

 

What is your current occupation? (Nghề nghiệp hiện tại của bạn là gì?)
 

 

Giải pháp: Tùy vào ngữ cảnh, hãy lựa chọn cách hỏi phù hợp. Trong môi trường công sở, học thuật, nên dùng các cấu trúc như “What is your profession?” hoặc “What do you do for a living?”

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Không chia đúng thì hoặc dùng sai cấu trúc khi hỏi

 

Một số người học quên chia động từ đúng thì, hoặc dùng sai cấu trúc trong câu hỏi.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai 

 

What you do?

 

Câu đúng 

 

What do you do? (Bạn làm nghề gì?)

 

Giải pháp: Câu hỏi trong tiếng Anh cần có trợ động từ phù hợp (do/does/did). Luôn đảm bảo cấu trúc đúng:

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Vựng Hỏi Nghề Nghiệp Bằng Tiếng Anh

Hiểu rõ cách sử dụng câu hỏi về nghề nghiệp bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và lịch sự hơn trong nhiều tình huống. Dưới đây là những ví dụ phổ biến bạn nên biết:

 

Ví dụ 5:
A: What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
B: I work in the art field. (Tôi làm trong lĩnh vực nghệ thuật.)

 

→ Đây là cách hỏi đơn giản và thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày.

 

Ví dụ 6:
A: What’s your job? (Công việc của bạn là gì?)
B: I’m a freelance web developer. (Tôi là lập trình viên web làm việc tự do.)

 

 → Dùng khi muốn biết rõ vai trò công việc cụ thể.

 

Ví dụ 7:
A: What is your occupation? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
B: I’m currently a lecturer at a university. (Hiện tôi đang là giảng viên đại học.)

 

 → Thường dùng trong văn viết hoặc phỏng vấn trang trọng.

 

Ví dụ 8:
A: What line of work are you in? (Bạn làm trong ngành nào?)
B: I’m in the hospitality business. (Tôi làm trong ngành dịch vụ khách sạn.)

 

 → Dùng để hỏi lĩnh vực công việc thay vì chức danh cụ thể.

 

Ví dụ 9:
A: What do you do for a living? (Bạn làm gì để kiếm sống?)
B: I am a professional architect. (Tôi là một kiến trúc sư chuyên nghiệp.)

 

→ Câu hỏi mang sắc thái tự nhiên nhưng vẫn lịch sự, dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng Hỏi Nghề Nghiệp Bằng Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: Which of the following is the most common and natural way to ask someone about their profession in everyday conversation?
A. What is your occupation?
B. What work are you?
C. What do you do?

 

Câu 2: Which of the following is more suitable in a formal job interview?
A. What’s your hobby?
B. What is your current occupation?
C. What do you want to eat?

Explanation

Đáp án:
 

  • Câu 1: C. What do you do? (Đây là cách hỏi thông dụng nhất trong giao tiếp thân mật.)
     
  • Câu 2: B. What is your current occupation? (Cách hỏi phù hợp trong ngữ cảnh trang trọng như phỏng vấn.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài Tập 2. Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 3:

 

A: _____________________?

 

B: I’m a project manager at a tech company.

 

Câu 4:

 

A: What’s your _______________?

 

B: I’m a full-time freelance photographer.

Explanation

Đáp án:
 

  • Câu 3:What do you do?
     
  • Câu 4:job

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài Tập 3. Sửa Lỗi Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 5: What you do for a living?

Explanation

Đáp án: → What do you do for a living? (Thêm trợ động từ “do” cho đúng cấu trúc câu hỏi.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Hỏi Nghề Nghiệp Bằng Tiếng Anh

1.“What do you do?” và “What’s your job?” có khác nhau không?

Cả hai đều dùng để hỏi nghề nghiệp, nhưng “What do you do?” thông dụng hơn trong văn nói thân mật, còn “What’s your job?” mang sắc thái trực tiếp và thường dùng để hỏi rõ chức danh công việc.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.“What is your occupation?” được dùng trong trường hợp nào?

Câu hỏi này thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng, như điền đơn, phỏng vấn xin việc, hoặc trong văn bản hành chính. Đây là cách hỏi mang tính học thuật và chính thức hơn.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có nên dùng “What is your work?” để hỏi nghề nghiệp không?

Không. Câu “What is your work?” không tự nhiên trong tiếng Anh. Người bản xứ không dùng cấu trúc này để hỏi nghề. Thay vào đó, hãy sử dụng “What do you do?”, “What’s your job?”, hoặc “What is your profession?”

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm sao để hỏi nghề nghiệp mà không quá trực tiếp?

Bạn có thể sử dụng câu hỏi nhẹ nhàng hơn như:
 

  • “What line of work are you in?”
     
  • “What field are you working in?”

 

Các câu này vừa lịch sự, vừa tạo cảm giác dễ chịu trong giao tiếp xã hội hoặc môi trường chuyên nghiệp.

 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Người bản xứ có thường xuyên hỏi “What do you do?” không?

Có. Đây là một trong những câu hỏi xã giao phổ biến nhất khi mới gặp ai đó. Người bản xứ dùng câu này trong các buổi networking, cuộc trò chuyện thân mật, hoặc khi muốn tìm hiểu sơ bộ về người đối diện.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Hỏi Nghề Nghiệp Bằng Tiếng Anh

Để biết cách hỏi nghề nghiệp bằng tiếng Anh, bạn cần ghi nhớ các từ vựng sau:

 

  • What do you do: Bạn làm nghề gì?
     
  • occupation: Nghề nghiệp
     
  • Job: Công việc.
  • Freelance: Người làm việc tự do. 
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom