Last updated on 8 tháng 8, 2025
Tiếng Anh giao tiếp nghề nail giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ và ứng dụng hiệu quả vào công việc. Hãy cùng BrightCHAMPS ôn luyện từ vựng và cách dùng hiệu quả trong bài viết này!
Tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail là tập hợp các mẫu câu, từ vựng, cụm từ và cách diễn đạt được sử dụng thường xuyên trong môi trường làm việc tại tiệm làm móng, nhằm phục vụ việc giao tiếp với khách hàng, đồng nghiệp và quản lý một cách hiệu quả.
Ví dụ 1: Would you like regular polish or gel? (Bạn muốn sơn thường hay sơn gel?)
Việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp nghề nail giúp tạo thiện cảm ban đầu, chào hỏi và xác nhận dịch vụ khách hàng muốn sử dụng.
Từ vựng: appointment (n) /əˈpɔɪnt.mənt/ - cuộc hẹn |
Ví dụ 2: Hi, welcome to our salon! Do you have an appointment? (Chào bạn đến salon! Bạn có đặt lịch trước không?)
Học tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail giúp người nói giới thiệu các gói dịch vụ và giá cả phù hợp cho khách.
Từ vựng: nail art (n) /ˈneɪl ɑːt/ - vẽ móng nghệ thuật |
Ví dụ 3: This nail art design costs $15 extra. (Mẫu vẽ móng này thêm 15 đô nhé.)
Bạn có thể sử dụng tiếng Anh giao tiếp nghề nail để phản hồi chuyên nghiệp khi gặp sự cố khiến khách hàng không hài lòng.
Từ vựng: fix (v) /fɪks/ - sửa lại |
Ví dụ 4: I'm so sorry about that. Let me fix it for you. (Mình xin lỗi về việc đó. Để mình sửa lại cho bạn nhé.)
Bạn có thể mở rộng thêm vốn từ bằng cách ôn luyện bảng từ đồng/trái nghĩa trong giao tiếp tiếng Anh nghề nail dưới đây!
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Từ đồng nghĩa |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
appointment |
danh từ |
/əˈpɔɪnt.mənt/ |
booking, reservation |
Cuộc hẹn với khách |
Ví dụ 5: Do you have an appointment today? (Bạn đã có hẹn hôm nay chưa?) |
fix |
động từ |
/fɪks/ |
repair, correct |
Sửa móng, khắc phục lỗi |
Ví dụ 6: Let me fix that nail for you. (Hãy để tôi sửa lại móng cho bạn.) |
polish |
danh từ/động từ |
/ˈpɒl.ɪʃ/ |
lacquer, varnish |
Sơn móng hoặc hành động sơn |
Ví dụ 7: What color of polish would you like? (Bạn muốn sơn móng màu gì?) |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Từ trái nghĩa |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
clean |
tính từ/động từ |
/kliːn/ |
dirty |
Làm sạch móng, dụng cụ - bẩn |
Ví dụ 8: Your nails are dirty, we need to clean them first. (Móng tay của bạn bị bẩn, chúng ta cần phải làm sạch chúng trước.) |
dry |
tính từ/động từ |
/draɪ/ |
wet, moist |
Làm khô lớp sơn hoặc móng - ướt |
Ví dụ 9: Let your nails dry under the lamp. (Để móng tay khô dưới đèn.) Your nails are still wet, so please be careful. (Móng tay của bạn vẫn còn ướt, xin hãy cẩn thận.) |
smooth |
tính từ |
/smuːð/ |
rough |
trơn - thô |
Ví dụ 10: The surface is smooth now. (Bề mặt giờ đã nhẵn rồi.) This nail feels rough, let me smooth it out. (Móng tay này có vẻ thô, để tôi sửa lại cho nhẵn.) |
Ví dụ 14: Please let me know if the water is too hot when I soak your feet. (Làm ơn cho tôi biết nếu nước quá nóng khi tôi ngâm chân bạn nhé.)
Giải thích: “Soak your feet” là một giai đoạn trong quy trình làm móng chân, thêm “please let me know” để bày tỏ sự chuyên nghiệp và lịch sự.
Ví dụ 15: “Would you like to try our new chrome nail designs?” (Bạn có muốn thử mẫu móng tay mạ crôm mới của chúng tôi không?)
Giải thích: Dùng để giới thiệu dịch vụ mới hoặc upsell trong quá trình tư vấn giúp tăng giá trị dịch vụ, trải nghiệm khách hàng.
Ví dụ 16: Could you place your hand under the UV lamp for 60 seconds, please? (Bạn vui lòng đặt tay dưới đèn UV trong 60 giây nhé?)
Giải thích: Đây là câu hướng dẫn khi làm móng gel, cần khách đặt tay vào đèn UV để sơn cứng lại.
Ví dụ 17: I’m going to trim and shape your nails before we apply the polish. (Tôi sẽ cắt và tạo hình móng tay cho bạn trước khi sơn.)
Giải thích: Khi chuẩn bị bước vào quy trình sơn, bạn nên giải thích từng bước để khách yên tâm. Câu này có 3 hành động chính: trim (cắt móng), shape (giũa/định hình), apply (sơn lên). Đây là cách diễn đạt giúp khách cảm thấy mình đang được phục vụ bài bản, không làm vội vàng hay qua loa.
Ví dụ 18: Is the water temperature okay for you? (Nhiệt độ nước có phù hợp với bạn không?)
Giải thích: Câu hỏi nhỏ này cho thấy bạn đang chú ý đến sự thoải mái của khách, thường dùng khi ngâm chân/tay.
Bài 1: Trắc Nghiệm
Chọn đáp án đúng nhất.
What is the purpose of a cuticle pusher during a manicure?
A. To paint the nails
B. To trim the nails
C. To push back the skin at the base of the nail
D. To dry the nail polish
Which sentence is the most polite when suggesting a service?
A. Try gel polish!
B. Would you like to try our gel polish today?
C. You want gel?
D. You should do gel.
Đáp án:
C. To push back the skin at the base of the nail. (vì “cuticle pusher” là dụng cụ dùng để đẩy phần da biểu bì về phía gốc móng tay, giúp móng sạch sẽ và dễ sơn hơn.)
B. Would you like to try our gel polish today? (vì “would you like…” là cấu trúc câu lịch sự, phù hợp khi đề xuất dịch vụ cho khách hàng.)
Bài 2: Điền Vào Ô Trống
Điền từ thích hợp vào ô trống.
Could you please ______ your hand on the towel?
I’ll ______ your nails into a square shape.
Đáp án:
put (vì “put your hand” là cụm từ phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp nghề nail, có nghĩa là đặt tay lên; các từ khác không hợp nghĩa trong ngữ cảnh này.)
file (vì “file” có nghĩa là giũa, định hình móng thành móng vuông.)
Bài 3: Sửa Lỗi Sai
Đáp án:
you want do - do you want (vì câu hỏi cần có từ để hỏi ở đầu câu nên đổi thành “Do you want…”.)
I remove your polish already - I’ve already removed your polish. (vì câu có “already nên phải sử dụng thì hiện tại hoàn thành chỉ hành động vừa mới xong.)
Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể ôn tập và ứng dụng tiếng Anh giao tiếp nghề nail hiệu quả vào đời sống. Ngoài ra, để cải thiện khả năng ngôn ngữ, đừng quên tham gia các khóa học cùng BrightCHAMPS ngay hôm nay!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.