BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on 12 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Danh Từ Mang Nét Nghĩa Lời Hứa Lời Đảm Bảo Lời Cam Kết Chuẩn

Danh từ mang nét nghĩa lời hứa lời đảm bảo lời cam kết là nhóm từ quan trọng trong giao tiếp và học thuật. BrightCHAMPS giúp bạn nắm vững cách dùng chính xác với nhóm từ này ngay sau đây.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Danh Từ Mang Nét Nghĩa Lời Hứa Lời Đảm Bảo Lời Cam Kết Là Gì?

Danh từ mang nét nghĩa lời hứa lời đảm bảo, lời cam kết là những danh từ thể hiện một tuyên bố mang tính ràng buộc, thể hiện trách nhiệm, ý chí hoặc niềm tin. Chúng thường xuất hiện trong các văn cảnh trang trọng, văn viết học thuật và cả giao tiếp đời sống.

 

Ví dụ 1: He made a solemn pledge to support climate action. (Anh ấy đưa ra một lời cam kết nghiêm túc để ủng hộ hành động vì khí hậu.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Các Danh Từ Mang Nét Nghĩa Lời Hứa Lời Đảm Bảo Lời Cam Kết

Các danh từ có nghĩa lời hứa lời đảm bảo lời cam kết thường có sắc thái trang trọng và mức độ ràng buộc khác nhau. 

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Ví dụ minh họa

 

promise 

 

Danh từ

 

/ˈprɒm.ɪs/

 

Lời hứa, sự hứa hẹn

 

Ví dụ 2: She made a promise to always be honest. (Cô ấy đã hứa sẽ luôn trung thực.)

 

assurance

 

Danh từ

 

/əˈʃʊə.rəns/

 

Sự đảm bảo chắc chắn, cam kết vững tin

 

Ví dụ 3: He gave his assurance that no jobs would be lost. (Anh ấy đã đảm bảo rằng sẽ không ai bị mất việc.)

 

pledge

 

Danh từ

 

/plɛdʒ/

 

Lời cam kết chính thức, trang trọng

 

Ví dụ 4: The director made a pledge to raise salary for employees next month. (Giám đốc đã cam kết sẽ tăng lương cho nhân viên vào tháng tới.)

 

guarantee

 

Danh từ

 

/ˌɡær.ənˈtiː/

 

Sự bảo đảm, sự cam kết (thường liên quan đến pháp lý, dịch vụ)

 

Ví dụ 5: This product comes with a two-year guarantee. (Sản phẩm này đi kèm bảo hành hai năm.)
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Danh Từ Mang Nét Nghĩa Lời Hứa Lời Đảm Bảo Lời Cam Kết

Khi học nhóm danh từ mang nét nghĩa lời hứa lời đảm bảo lời cam kết, việc nắm được các từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp bạn đa dạng cách diễn đạt, tăng độ tự nhiên và chính xác trong văn nói – viết.

Từ Đồng Nghĩa

 

Từ vựng

 

Từ đồng nghĩa

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Dịch nghĩa

 

Ví dụ

 

Promise

 

Assurance

 

Danh từ

 

/əˈʃʊə.rəns/

 

Lời đảm bảo, sự hứa chắc chắn

 

Ví dụ 6: She gave her promise — and her assurance — that everything would be okay. (Cô ấy đưa ra lời hứa và lời đảm bảo rằng mọi thứ sẽ ổn.)

 

Pledge

 

Commitment

 

Danh từ

 

/kəˈmɪt.mənt/

 

Sự cam kết lâu dài, có trách nhiệm

 

Ví dụ 7: The CEO’s pledge to reduce waste aligns with the company’s long-term commitment. (Cam kết giảm rác thải của CEO phù hợp với cam kết lâu dài của công ty.)

Từ Trái Nghĩa

 

Từ vựng

 

Từ trái nghĩa

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Dịch nghĩa

 

Ví dụ

 

Guarantee

 

Doubt

 

Danh từ

 

/daʊt/

 

Sự nghi ngờ, thiếu chắc chắn

 

Ví dụ 8: Without a clear guarantee, there will always be doubt. (Không có bảo đảm rõ ràng, luôn tồn tại sự nghi ngờ.)

 

Commitment

 

Indifference

 

Danh từ

 

/ɪnˈdɪf.ər.əns/

 

Sự thờ ơ, không quan tâm

 

Ví dụ 9: His commitment to the project turned into indifference over time. (Sự cam kết của anh ấy với dự án đã trở thành thờ ơ theo thời gian.)
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Danh Từ Mang Nét Nghĩa Lời Hứa Lời Đảm Bảo Lời Cam Kết

Dưới đây là 3 lỗi phổ biến khi dùng các danh từ thể hiện lời hứa, đảm bảo và cam kết. Việc hiểu rõ bản chất của các lỗi sẽ giúp bạn dùng từ chính xác hơn trong cả nói và viết.

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Dùng Sai Sắc Thái Từ - Không Phân Biệt Mức Độ Trang Trọng

 

Người học thường nhầm giữa các từ như promise, vow, pledge, khiến câu văn hoặc thiếu nghiêm túc, hoặc quá nặng nề.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải pháp: Nên học từ qua ngữ cảnh cụ thể và phân biệt sắc thái thay vì chỉ học nghĩa khái quát.

 

Ví dụ 10: 

 

Câu không phù hợp

 

The organization made a promise to cut costs.

 

Câu đúng

 

The organization pledged to cut costs. (Tổ chức đã cam kết cắt giảm chi phí.)

 

→ “Pledge” phù hợp hơn vì mang tính chính thức – đúng với ngữ cảnh trang trọng.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Nhầm Lẫn Giữa Danh Từ Và Động Từ Cùng Gốc

 

Một số từ như promise, guarantee, commit vừa là động từ vừa là danh từ. Nếu dùng sai từ loại sẽ dẫn đến sai ngữ pháp.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải pháp: Ghi nhớ vai trò ngữ pháp của từ trong câu (chủ ngữ → dùng danh từ).

 

Ví dụ 11: 

 

Câu sai

 

She guarantee to finish the project on time.

 

Câu đúng

 

She gave a guarantee to finish the project on time. (Cô ấy đã đưa ra cam kết hoàn thành dự án đúng hạn.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Thiếu Cụ Thể - Dùng Danh Từ Không Đi Kèm Nội Dung Rõ Ràng

 

Dùng từ như commitment, assurance... mà không nói rõ cam kết cái gì, khiến câu chung chung hoặc khó hiểu.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải pháp: Luôn gắn danh từ với người – hành động – mục tiêu cụ thể.

 

Ví dụ 12:

 

Câu sai

 

They expressed their commitment.

 

Câu đúng

 

They expressed their commitment to reducing plastic waste. (Họ bày tỏ cam kết giảm thiểu rác thải nhựa.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Danh Từ Mang Nét Nghĩa Lời Hứa Lời Đảm Bảo Lời Cam Kết

Ví dụ 13: The company issued a public pledge to become carbon-neutral by 2040. (Công ty đã đưa ra một cam kết công khai trở thành trung hòa carbon vào năm 2040.)

 

Giải thích: “Pledge” là danh từ mang nét nghĩa lời cam kết mang tính nghiêm túc, chính thức, thường dùng trong truyền thông doanh nghiệp hoặc chính sách công.

 

Ví dụ 14: He broke his promise to call her on her birthday. (Anh ấy đã thất hứa gọi điện cho cô ấy vào sinh nhật.)

 

Giải thích: “Promise” là danh từ có nghĩa lời hứa, dễ dùng, phổ biến trong giao tiếp thường ngày.

 

Ví dụ 15: All employees must sign an undertaking to protect customer data. (Tất cả nhân viên phải ký một cam kết bảo vệ dữ liệu khách hàng.)

 

Giải thích: “Undertaking” là danh từ trang trọng, hay xuất hiện trong văn bản pháp lý, hợp đồng, thuộc nhóm danh từ mang nét nghĩa lời đảm bảo.

 

Ví dụ 16: The manager gave us his full assurance that the issue would be resolved today. (Quản lý đã đảm bảo chắc chắn với chúng tôi rằng vấn đề sẽ được giải quyết trong ngày hôm nay.)

 

Giải thích: “Assurance” là danh từ mang nét nghĩa lời đảm bảo, thường dùng trong môi trường chuyên nghiệp hoặc dịch vụ khách hàng.

 

Ví dụ 17: The government renewed its commitment to combating climate change. (Chính phủ đã tái khẳng định cam kết chống biến đổi khí hậu.)

 

Giải thích: “Commitment” là danh từ mang nét nghĩa lời cam kết bền vững, có chiều sâu, dùng nhiều trong văn hóa doanh nghiệp và học thuật.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Danh Từ Mang Nét Nghĩa Lời Hứa Lời Đảm Bảo Lời Cam Kết

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: The director made a ______ to increase funding for training.
 

A. guarantee

B. vow

C. pledge

D. doubt

 

Câu 2: She gave me her ______ that the files were safe.
 

A. assurance

B. apology

C. permission

D. decision

 

Explanation

Đáp án: 
 

Câu 1: C (“Pledge” phù hợp vì đây là tuyên bố chính thức, trang trọng.)
 

Câu 2: A (“Assurance” là danh từ mang nét nghĩa lời đảm bảo.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: After the accident, the company issued a public ______ to improve safety measures.

Câu 2: I broke my childhood friend’s ______ by revealing her secret.
 

Explanation

Đáp án: 
 

Câu 1: commitment (Dịch: Sau tai nạn, công ty đã công khai cam kết cải thiện các biện pháp an toàn.)
 

Câu 2: promise (Dịch: Tôi đã phá vỡ lời hứa với bạn thời thơ ấu khi tiết lộ bí mật của cô ấy.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Sửa Lỗi Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The client gave his commitment that the payment is done.
 

Explanation

Sửa đúng: The client gave his commitment to make the payment. (Khách hàng đã cam kết sẽ thanh toán.)
 

Giải thích: Dùng đúng cấu trúc “commitment to + V-ing” để thể hiện hành động cam kết.

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

 Việc sử dụng chính xác các danh từ mang nét nghĩa lời hứa lời đảm bảo lời cam kết giúp bạn truyền đạt thông điệp rõ ràng, thuyết phục và chuyên nghiệp hơn. BrightCHAMPS luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình học từ vựng học thuật và ứng dụng hiệu quả. 

 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Danh Từ Mang Nét Nghĩa Lời Hứa Lời Đảm Bảo Lời Cam Kết

1.“Commitment” có dùng được trong cả đời sống và công việc không?

Có. “Commitment” là danh từ mang nét nghĩa lời cam kết có thể dùng linh hoạt: từ lời hứa trong tình cảm đến cam kết trong hợp đồng lao động.

 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.“Guarantee” và “Assurance” khác nhau thế nào?

“Guarantee” thiên về cam kết có tính pháp lý hoặc sản phẩm, còn “assurance” nghiêng về lời khẳng định tạo niềm tin, thường dùng trong giao tiếp, thương lượng.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể dùng “vow” trong văn bản học thuật không?

Có, nhưng chỉ khi bạn mô tả lời hứa mang tính nghiêm trọng, đạo đức hoặc trang trọng, ví dụ như phân tích diễn văn chính trị hoặc tuyên thệ công chức.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có nên học các danh từ này theo cụm cố định không?

Nên. Học theo collocations như make a promise, give an assurance, sign a pledge sẽ giúp bạn dùng chính xác hơn và tăng tính tự nhiên trong bài viết.

 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có từ nào mang nghĩa “lời hứa hời hợt” không?

Có. Trong một số văn cảnh, bạn có thể dùng từ token promise (lời hứa mang tính hình thức, có thể để lấy lòng hoặc cho có) hoặc empty promise (lời hứa suông, không có ý định thực hiện). Đây vẫn là nhóm mang nét nghĩa lời hứa nhưng với sắc thái tiêu cực.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Danh Từ Mang Nét Nghĩa Lời Hứa Lời Đảm Bảo Lời Cam Kết

  • Là các danh từ thể hiện sự hứa hẹn, đảm bảo hoặc cam kết về hành động, kết quả hay trách nhiệm.
     
  • Nhóm danh từ này gồm: promise, pledge, assurance, guarantee, commitment, vow, undertaking, oath.
     
  • Mỗi từ mang sắc thái và mức độ trang trọng khác nhau, cần học kèm ngữ cảnh.
     
  • Phân biệt rõ giữa nghĩa tích cực (vow, pledge) và tiêu cực (empty promise, false assurance).
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Danh Từ Mang Nét Nghĩa Lời Hứa Lời Đảm Bảo Lời Cam Kết Chuẩn

Important Math Links IconNext to Danh Từ Mang Nét Nghĩa Lời Hứa Lời Đảm Bảo Lời Cam Kết Chuẩn

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom