BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on 13 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Trọn Bộ Từ Vựng Về Thiết Bị Điện Tử Thông Dụng Và Đầy Đủ

Trong thế giới công nghệ số hiện đại, từ vựng về thiết bị điện tử xuất hiện ở khắp mọi nơi. Bài viết này của BrightCHAMPS sẽ cung cấp những từ vựng về thiết bị điện tử thiết yếu.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Về Thiết Bị Điện Tử Là Gì?

Từ vựng về thiết bị điện tử là tập hợp các từ hoặc thuật ngữ liên quan đến máy móc, linh kiện, và chức năng điện tử.

 

Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh về thiết bị điện tử cốt lõi:

 

Từ vựng 

 

Từ loại 

 

Phiên âm 

 

Ý nghĩa 

 

Device

 

n.

 

/dɪˈvaɪs/

 

Thiết bị, dụng cụ

 

Electronic

 

adj.

 

/ɪˌlekˈtrɒnɪk/

 

(thuộc về) điện tử

 

Component

 

n.

 

/kəmˈpoʊnənt/

 

Linh kiện, bộ phận

 

Circuit

 

n.

 

/ˈsɜːrkɪt/

 

Mạch điện

 

Screen

 

n.

 

/skriːn/

 

Màn hình

 

Display

 

n.

 

/dɪˈspleɪ/

 

Màn hình (khác screen ở chỗ display là phần hiển thị, screen là bề mặt)

 

Battery

 

n.

 

/ˈbætəri/

 

Pin

 

Charge

 

v.

 

/tʃɑːrdʒ/

 

Sạc (pin)

 

Plug

 

n., v.

 

/plʌɡ/

 

Phích cắm; cắm điện

 

Cable

 

n.

 

/ˈkeɪbl/

 

Dây cáp

 

Adapter

 

n.

 

/əˈdæptər/

 

Bộ chuyển đổi (nguồn, cổng kết nối)

 

Charger

 

n.

 

/ˈtʃɑːrdʒər/

 

Cục sạc

 

Speaker

 

n.

 

/ˈspiːkər/

 

Loa

 

Headphones

 

n. (plural)

 

/ˈhedfoʊnz/

 

Tai nghe chụp đầu

 

Earbuds

 

n. (plural)

 

/ˈɪrbʌdz/

 

Tai nghe nhét tai
Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Vựng Về Thiết Bị Điện Tử

Chúng ta sẽ đi sâu vào cách dùng của một số từ vựng về thiết bị điện tử tiêu biểu:

 

Smartphone

 

Từ loại

 

Danh từ (noun)

 

Phiên âm

 

/ˈsmɑːrtfoʊn/

 

Cách sử dụng

 

Điện thoại di động thông minh, có nhiều chức năng như truy cập internet, chụp ảnh, dùng ứng dụng. 

 

Ví dụ 1

 

I use my smartphone for everything, from checking emails to navigating city streets. (Tôi dùng điện thoại thông minh của mình cho mọi việc, từ kiểm tra email đến định vị trên phố.)

 

Printer

 

Từ loại

 

Danh từ (noun)

 

Phiên âm

 

/ˈprɪntər/

 

Cách sử dụng

 

Máy in. Dùng kết nối máy tính/mạng để in văn bản, hình ảnh ra giấy. Nói về in ấn hoặc thiết bị in.

 

Ví dụ 2

 

We bought a wireless printer so everyone can print from their phones. (Chúng tôi đã mua một máy in không dây để mọi người có thể in từ điện thoại của họ.)

 

Charging cable

 

Từ loại

 

Cụm danh từ (noun phrase)

 

Phiên âm

 

/ˈtʃɑːrdʒɪŋ ˈkeɪbl/

 

Cách sử dụng

 

Dây sạc. Dùng kết nối thiết bị (điện thoại, laptop) với cục sạc hoặc nguồn điện để nạp pin. 

 

Ví dụ 3

 

I can't find my charging cable, so my phone battery is running low. (Tôi không tìm thấy dây sạc của mình, nên pin điện thoại đang sắp hết.)
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Trong Từ Vựng Về Thiết Bị Điện Tử

Những từ này có thể là tên gọi khác hoặc các thuật ngữ rộng hơn.

 

Từ Vựng

 

Phiên Âm (US)

 

Ý Nghĩa/Cách Sử Dụng

 

Notebook (n)

 

/ˈnoʊtbʊk/

 

Máy tính xách tay (tên gọi khác của laptop).

 

Copier (n)

 

/ˈkɑːpiər/

 

Máy photocopy (dạng ngắn của photocopier)
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng Về Thiết Bị Điện Tử

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Nhầm Lẫn Giữa "Electric" Và "Electronic"

 

Dùng sai giữa "electric" (liên quan đến điện năng) và "electronic" (liên quan đến xử lý thông tin, có chip).

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Ví dụ sai

 

A fan is an electronic device.

 

Ví dụ đúng

 

An electric fan is an electric device, while a smartphone is an electronic device. (Một chiếc quạt điện là thiết bị dùng điện, trong khi điện thoại thông minh là thiết bị điện tử.)

 

"Electric" dùng điện năng. "Electronic" xử lý thông tin (có chip).

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Dùng Sai Động Từ Đi Kèm Với Thiết Bị Hoặc Chức Năng

 

Sử dụng động từ không phù hợp với chức năng hoặc thiết bị cụ thể.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Ví dụ sai

 

We need to charge the document.

 

Ví dụ đúng

 

Dùng "print" với "document". Dùng "charge" với "phone". (I need to print the document. / I need to charge my phone.)

 

Mỗi thiết bị/chức năng dùng động từ khác nhau (vd: print, charge).

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Nhầm Lẫn Tên Các Loại Dây/Cổng Kết Nối

 

Nhầm lẫn giữa "charger" (cục sạc) và "cable" (dây kết nối) khi nói về dây.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Ví dụ sai

 

Connect the charger directly to the computer.

 

Ví dụ đúng

 

Dùng "cable" (charging cable, USB cable), không dùng "charger" khi nói về dây. (Connect the charging cable. / Connect the USB cable.)

 

"Charger" là cục sạc. Dùng "cable" cho dây kết nối.

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Vựng Về Thiết Bị Điện Tử

Những ví dụ dưới đây về từ vựng tiếng anh về thiết bị điện tử được dùng trong giao tiếp hàng ngày:

 

Ví dụ 4: My new smartphone has a much better camera and a longer battery life. (Chiếc điện thoại thông minh mới của tôi có máy ảnh tốt hơn nhiều và thời lượng pin lâu hơn.)

  • Giải thích: Sử dụng các danh từ chỉ thiết bị, bộ phận và đặc tính.

 

Ví dụ 5: Please plug in the monitor to the computer and turn on the power switch. (Làm ơn cắm màn hình vào máy tính và bật công tắc nguồn.)

  • Giải thích: Sử dụng các động từ hành động đi kèm với tên thiết bị/bộ phận.

 

Ví dụ 6: I think the charging cable is broken, my phone is not charging. (Tôi nghĩ dây sạc bị hỏng rồi, điện thoại của tôi không sạc pin.)

  • Giải thích: Sử dụng từ vựng liên quan đến phụ kiện và trạng thái hoạt động.

 

Ví dụ 7: I'm looking for a new laptop that is light and has a fast processor. (Tôi đang tìm mua một chiếc máy tính xách tay nhẹ và có bộ xử lý nhanh.)

  • Giải thích: Sử dụng từ vựng mô tả loại thiết bị và các thông số kỹ thuật.

 

Ví dụ 8: Can you help me connect this printer to the Wi-Fi network? (Bạn giúp tôi kết nối cái máy in này vào mạng Wi-Fi được không?)

  • Giải thích: Sử dụng từ vựng liên quan đến kết nối thiết bị.
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng Về Thiết Bị Điện Tử

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài tập 1: Trắc nghiệm - Chọn đáp án đúng nhất.

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Which device is used to make copies of documents? 
     

A. Photocopier

B. Printer 

C. Scanner 

D. Monitor

 

  1. A portable computer that is usually larger than a tablet. 
     

A. Smartphone 

B. E-book reader 

C. Laptop 

D. Game console

 

  1. Which component provides power to a mobile device when it's not plugged in? 
     

A. Screen 

B. Cable 

C. Adapter 

D. Battery

 

Explanation

  1. A (Máy photocopy dùng để sao chép tài liệu. Scanner dùng để số hóa, Printer dùng để in từ file.)
     
  2. C (Laptop là máy tính xách tay. Smartphone và E-book reader thường nhỏ hơn. Game console dùng để chơi game.)
     
  3. D. (Battery là pin cung cấp nguồn điện cho thiết bị di động. Screen là màn hình, Cable là dây, Adapter là bộ chuyển đổi.
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài tập 2: Điền từ/cụm từ thích hợp vào chỗ trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. It's too hot in here. Can you turn on the ……?
     
  2. I browse the internet and check emails on my …….
     
  3. She uses her …… for work and watching movies.
     

Explanation

  1. air conditioner (Thiết bị làm mát không khí là máy điều hòa.)
     
  2. smartphone (Điện thoại thông minh được dùng để lướt web, kiểm tra email.)
     
  3. laptop (Máy tính xách tay được dùng cho công việc và giải trí.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài tập 3: Chỉnh sửa câu sai (nếu có)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. My new vacuum cleaner is an electronic device. 
     
  2. I need to install a new charge for my laptop.
     
  3. Can you give me the speaker of your headphones?
     

Explanation

  1. electronic -> electric (Máy hút bụi thông thường dùng điện làm năng lượng, là electric, không phải electronic.)
     
  2. charge -> charger (Cần "charger" (cục sạc), không phải "charge" (sự sạc/động từ sạc))
     
  3. speaker -> earbuds/headphones (Speaker là loa ngoài. Tai nghe là headphones/earbuds.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Bài viết này đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng anh về thiết bị điện tử cốt lõi cùng cách sử dụng. Bạn muốn học thêm từ vựng công nghệ và luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh? Tham gia ngay khóa học của BrightCHAMPS!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Về Thiết Bị Điện Tử

1.Trong kỹ thuật điện tử, từ device còn có thể chỉ loại linh kiện nào rất nhỏ?

Có thể chỉ các linh kiện bán dẫn như diode hoặc transistor.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Software và hardware khác nhau như thế nào?

Hardware là phần cứng vật lý; Software là chương trình, dữ liệu chạy trên phần cứng.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Các từ viết tắt phổ biến cho thiết bị điện tử là gì?

PC (Personal Computer), TV (Television), ATM (Automated Teller Machine), GPS (Global Positioning System), Wi-Fi (Wireless Fidelity).
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Ngoài screen hoặc battery, tên vài linh kiện bên trong thiết bị điện tử bằng tiếng Anh?

Một số linh kiện quan trọng là motherboard, processor (CPU), memory (RAM).
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Monitor và screen khác nhau thế nào?

Screen là thuật ngữ chung cho bề mặt hiển thị hình ảnh (tivi, điện thoại...). Monitor thường chỉ màn hình máy tính để bàn, bao gồm cả loa, cổng kết nối.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Về Thiết Bị Điện Tử

  • Từ vựng về thiết bị điện tử thường được chia theo ngữ cảnh sử dụng (gia dụng, văn phòng/trường học, y tế,...). Học theo nhóm giúp hệ thống hóa những từ vựng về thiết bị điện tử này.
     
  • Lĩnh vực công nghệ thay đổi liên tục, từ vựng tiếng anh về thiết bị điện tử cũng vậy. Luôn cập nhật các thuật ngữ mới là cần thiết.
     
  • Nắm rõ công dụng của thiết bị và các động từ đi kèm (bật/tắt, cắm/rút, sạc, kết nối) giúp bạn sử dụng từ vựng chính xác trong câu.
     
  • Hiểu sự khác nhau giữa "electric" (điện, dùng năng lượng) và "electronic" (điện tử, xử lý thông tin) là nền tảng quan trọng.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Trọn Bộ Từ Vựng Về Thiết Bị Điện Tử Thông Dụng Và Đầy Đủ

Important Math Links IconNext to Trọn Bộ Từ Vựng Về Thiết Bị Điện Tử Thông Dụng Và Đầy Đủ

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom