Summarize this article:
Last updated on 19 tháng 8, 2025
Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm khá phổ biến và rất cần thiết cho học tập, nghiên cứu và công việc trong lĩnh vực này, đặc biệt khi làm việc với tài liệu hoặc đối tác quốc tế.
Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm là bộ từ vựng và thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực chế biến, bảo quản, phân tích và sản xuất thực phẩm. Đây là công cụ quan trọng giúp bạn đọc hiểu tài liệu chuyên môn, giao tiếp trong môi trường học thuật hay làm việc, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.
Ví dụ 1: Ensuring food safety comes first in every step of our production. (Đảm bảo an toàn thực phẩm là ưu tiên số một trong từng bước của quy trình sản xuất.)
Cụm từ chuyên ngành nổi bật ở đây là food safety (an toàn thực phẩm) – một thuật ngữ cực kỳ phổ biến và quan trọng trong ngành.
BrightCHAMPS đã tổng hợp được một số từ vựng cơ bản và quan trọng để giúp bạn học và dịch tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm tốt hơn.
Phiên âm: /ˈæd.ə.tɪv/
Ý nghĩa: Chất phụ gia (dùng để cải thiện mùi vị, màu sắc hoặc bảo quản thực phẩm)
Ví dụ 2: Food additives help improve taste and extend the freshness of processed foods. (Phụ gia thực phẩm giúp cải thiện hương vị và kéo dài độ tươi của các thực phẩm chế biến.)
Phiên âm: /prɪˈzɜː.və.tɪv/
Ý nghĩa: Chất bảo quản
Ví dụ 3: This drink contains no artificial preservatives. (Loại nước uống này không chứa chất bảo quản nhân tạo.)
Phiên âm: /ˌpæs.tʃər.aɪˈzeɪ.ʃən/
Ý nghĩa: Quá trình tiệt trùng (thường bằng nhiệt)
Ví dụ 4: Milk undergoes pasteurization to kill harmful bacteria. (Sữa được tiệt trùng để tiêu diệt vi khuẩn có hại.)
Ngoài ra, công nghệ thực phẩm còn sử dụng rất nhiều thuật ngữ chuyên sâu khiến bạn “bối rối toàn tập”.
Phiên âm: /ˈhæz.ərd əˈnæl.ə.sɪs ənd ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈkɒn.trəl pɔɪnts/
Ý nghĩa: Hệ thống phân tích nguy cơ và xác định các điểm kiểm soát quan trọng nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm trong toàn bộ quá trình sản xuất và chế biến.
Ví dụ 5: Our factory applies HACCP to ensure food safety at every production stage. (Nhà máy của chúng tôi áp dụng HACCP để đảm bảo an toàn thực phẩm ở mọi giai đoạn sản xuất.)
Phiên âm: /ɡʊd ˌmæn.jʊˈfæk.tʃər.ɪŋ ˈpræk.tɪs/
Ý nghĩa: Thực hành sản xuất tốt – quy trình đảm bảo chất lượng trong sản xuất thực phẩm.
Ví dụ 6: GMP certification is required for exporting food to international markets. (Chứng nhận GMP là yêu cầu bắt buộc khi xuất khẩu thực phẩm ra thị trường quốc tế.)
Phiên âm: /ʃelf ˈsteɪ.bəl/
Ý nghĩa: Bền lâu, có thể bảo quản ở nhiệt độ thường trong thời gian dài mà không bị hỏng.
Ví dụ 7: Instant noodles are shelf-stable and do not require refrigeration. (Mì ăn liền có thể bảo quản lâu dài ở nhiệt độ thường mà không cần tủ lạnh.)
Những thuật ngữ này có thể nghe “cao siêu” và hơi “kỹ thuật” lúc đầu, nhưng nếu bạn học qua ví dụ và hiểu ứng dụng của chúng trong thực tế – như cách chúng ta đã làm ở trên – thì việc học sẽ dễ hơn nhiều!
Dưới đây là 3 lỗi rất hay gặp, đặc biệt với người mới học, kèm theo cách khắc phục dễ nhớ – dễ làm!
Dưới đây là những mẫu câu rất thường gặp trong các tài liệu kỹ thuật, báo cáo chất lượng, và quá trình sản xuất thực phẩm. Nắm chắc các mẫu này sẽ giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp hơn, viết email kỹ thuật đúng hơn, và hiểu sâu tài liệu chuyên ngành.
Ví dụ 11: The product must be stored at a temperature between 2°C and 6°C. (Sản phẩm phải được bảo quản ở nhiệt độ từ 2°C đến 6°C.)
Ví dụ 12: We need to ensure all equipment is properly sanitized before processing. (Chúng ta cần đảm bảo tất cả thiết bị được tiệt trùng đúng cách trước khi chế biến.)
Ví dụ 13: Aseptic packaging helps maintain the product’s shelf life without preservatives. (Đóng gói vô trùng giúp kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm mà không cần chất bảo quản.)
Ví dụ 14: Each batch undergoes random sampling to detect any microbial contamination. (Mỗi lô hàng đều được lấy mẫu ngẫu nhiên để phát hiện bất kỳ sự nhiễm vi sinh nào.)
Ví dụ 15: Operators must calibrate the pH meter before every use to ensure accuracy. (Nhân viên vận hành phải hiệu chuẩn máy đo pH trước mỗi lần sử dụng để đảm bảo độ chính xác.)
Bài tập 1: Trắc nghiệm
Đáp án:
Bài tập 2: Điền vào Chỗ Trống
Đáp án:
Bài tập 3: Chỉnh sửa Câu Sai Thuật ngữ
Đáp án:
Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm không chỉ là công cụ giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế, mà còn là chiếc chìa khóa giúp bạn thành công hơn. Hãy vận dụng tiếng Anh chuyên ngành vào các tình huống thực tế. Đó chính là cách mà BrightCHAMPS luôn hướng đến: học đi đôi với ứng dụng thực tiễn.
Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm là bộ từ vựng và thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực chế biến, bảo quản, phân tích và sản xuất thực phẩm.
Tra cứu từ vựng qua từ điển hoặc sách và tài liệu Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm pdf. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.