BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon106 Learners

Last updated on 18 tháng 8, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Các Collocations Với Gain Để Giao Tiếp Tiếng Anh Tốt Hơn

Collocations với gain là tổng hợp các cụm động từ thường xuyên được sử dụng trong bài viết, bài nói. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá ngay những collocations gain và cách dùng chi tiết nhất.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Với Gain Là Gì?

Collocation với gain là những cụm từ cố định mà "gain" thường đi kèm, mang nghĩa đạt được hoặc tăng lên, thường dùng với danh từ trừu tượng tích cực như kinh nghiệm, lợi nhuận, quyền lực.

 

Ví dụ 1: Gain experience (đạt được kinh nghiệm)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Với Gain: Gain An Access

"Gain" là một động từ thường đi kèm với nhiều cụm từ cố định trong tiếng Anh, giúp diễn đạt ý nghĩa tự nhiên và chuẩn xác hơn. Dưới đây là một số collocations phổ biến với "gain", giúp bạn mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ.
 

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa/ Cách dùng

Gain access

Cụm động từ

/ɡeɪn ˈæksɛs/

Có quyền tiếp cận, truy cập hoặc sử dụng cái gì, thường sử dụng với "to" + danh từ.

 

Ví dụ 2: Hackers gained complete access to the company files. (Tin tặc đã truy cập hoàn toàn vào tệp tin công ty.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Với Gain: Gain Experience

"Gain experience" là một trong những cụm từ phổ biến giúp bạn diễn đạt quá trình tích lũy kiến thức hoặc kỹ năng qua thời gian. Cùng khám phá thêm các collocations thông dụng với "gain" để sử dụng tiếng Anh linh hoạt và tự nhiên hơn.
 

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa/ Cách dùng

Gain experience

Cụm động từ

/ɡeɪn ɪkˈspɪəriəns/

Tiếp thu hay tích lũy thêm kinh nghiệm, đi với giới từ "of" hoặc "in" + lĩnh vực cụ thể.

 

Ví dụ 3: Students gain valuable experience during field trips to companies. (Sinh viên tích lũy kinh nghiệm quý giá qua các chuyến đi thực địa đến công ty.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Với Gain: Gain (In) Popularity

Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu thêm các collocations thường gặp với "gain" để nâng cao khả năng diễn đạt trong tiếng Anh một cách chính xác và sinh động.
 

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa/ Cách dùng

Gain (in) popularity

Cụm động từ

/ɡeɪn (ɪn) ˌpɒpjʊˈlærəti/

Trở nên nổi tiếng, phổ biến; thường dùng trong văn cảnh nói về người, ý tưởng, sản phẩm hay xu hướng đang lên.

 

Có thể đi với giới từ “in” hoặc không, đứng sau chủ thể trở nên phổ biến.

 

Ví dụ 4: Eco-friendly fashion brands have gained popularity among Gen Z shoppers. (Các thương hiệu thời trang thân thiện với môi trường đã trở nên phổ biến trong giới trẻ Gen Z.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Với Gain: Gain Confidence

“Gain confidence” thường được dùng để nói về việc bạn dần trở nên tự tin hơn qua thời gian và trải nghiệm.
 

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa / Cách dùng

Gain confidence

Cụm động từ

/ɡeɪn ˈkɒnfɪdəns/

Trở nên tự tin hơn; thường dùng khi ai đó phát triển sự tin tưởng vào khả năng, kiến thức hoặc hành động của họ.    

 

Ví dụ 5: After months of practice, Linh gained confidence in public speaking and delivered her TEDx talk flawlessly. (Sau nhiều tháng luyện tập, Linh đã trở nên tự tin hơn khi nói trước đám đông và trình bày bài TEDx của cô một cách hoàn hảo.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Với Gain: Gain Weight

"Gain weight" là một cụm collocation phổ biến dùng để diễn tả việc tăng cân một cách tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày.
 

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa / Cách dùng

Gain weight

Cụm động từ

/ɡeɪn weɪt/    

Tăng cân; dùng để chỉ sự tăng khối lượng cơ thể do ăn uống, lối sống hoặc vấn đề sức khỏe.    

 

Ví dụ 6: After switching to late-night snacks, Kenji gained weight quickly over the winter. (Sau khi bắt đầu ăn đêm, Kenji đã tăng cân nhanh chóng trong mùa đông.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Collocations Với Gain

Cùng xem qua một số lỗi khi sử dụng collocations chủ đề gain để tránh mất điểm oan khi đi thi tiếng Anh nhé! 
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Danh Từ Đi Với “Gain”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Dùng "gain" với danh từ không phù hợp, như gain happiness

 

Cách tránh: Dùng “gain” với các danh từ trừu tượng phổ biến như experience, access, confidence, …
 

 

Ví dụ 7
 

Câu sai

Ann gained happiness after the trip.

Câu đúng

Ann gained confidence after the trip. (Ann đã trở nên tự tin hơn sau chuyến đi.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thiếu Giới Từ Đi Kèm Với “Gain”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Quên giới từ to trong cụm gain access to

 

Cách tránh: Nhớ rằng “gain access” luôn đi với “to” + đối tượng

 

Ví dụ 8
 

Câu sai

Hackers gained access the system.

Câu đúng

Hackers gained access to the system. (Hacker đã truy cập vào hệ thống.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dịch Nghĩa Đen Collocation Gain Từ Tiếng Việt Sang Tiếng Anh

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Dịch cụm “tăng mỡ” thành gain fat

 

Cách tránh: Dùng cụm đúng trong tiếng Anh là gain weight
 

 

Ví dụ 9
 

Câu sai

I gained fat after Tet.

Câu đúng

I gained weight after Tet. (Tôi đã tăng cân sau Tết.)

 

arrow-right
Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Collocations Với Gain

1.Gợi ý cách học collocations với gain qua ngữ cảnh

  • Tìm kiếm bài viết, sách, video có sử dụng các cụm từ với "gain" trong các lĩnh vực như kinh tế, sức khỏe, giáo dục.

 

  • Luyện tập bằng cách tạo các câu với collocations như "gain experience", "gain confidence".

 

  • Sử dụng các collocations trong các cuộc trò chuyện hoặc bài viết để củng cố nhớ.

 

  • Tham khảo từ điển chuyên ngành hoặc các bài viết để biết cách sử dụng "gain" trong các bối cảnh khác nhau.
     

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Gain access" và "gain entrance" khác nhau như thế nào?

  • "Gain access" thường dùng để nói đến quyền truy cập thông tin, dữ liệu, dịch vụ,... được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.

 

  • "Gain entrance" chủ yếu dùng khi nói đến việc đi vào một nơi vật lý (như tòa nhà, sự kiện,...).
     

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Gain control nghĩa là gì?

Collocations với gain control có nghĩa là đạt được quyền kiểm soát hoặc kiểm soát một tình huống, một vấn đề, hoặc một vật gì đó sau khi đã có sự đấu tranh, nỗ lực hoặc tranh chấp.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Gain có thể được sử dụng với các danh từ khác như thế nào?

  • Gain (a position): Kiếm được một vị trí

 

  • Gain (an advantage): Thu được một lợi thế

 

  • Gain (a customer): Thu được một khách hàng
     

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm thế nào để tìm kiếm thêm các

  • Tra cứu các collocation với "gain" trên các từ điển trực tuyến.

 

  • Tìm các bài viết hoặc tài liệu liên quan đến collocation với "gain".

 

  • Thảo luận với người khác trên các diễn đàn ngôn ngữ để khám phá thêm collocation với "gain".
     

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Collocations Với Gain

Dưới đây là danh sách các collocations với gain mà chúng ta đã học được, hãy ghi chú để sử dụng khi cần nhé:

 

  • Gain experience: đạt được kinh nghiệm

 

  • Gain access (to): có quyền truy cập

 

  • Gain popularity: trở nên phổ biến

 

  • Gain confidence: tăng sự tự tin

 

  • Gain weight: tăng cân

 

  • Gain control: giành quyền kiểm soát

 

  • Gain understanding: hiểu thêm điều gì đó

 

  • Gain an advantage: có được lợi thế

 

  • Gain a customer/position: thu hút khách hàng/đạt vị trí
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom