BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon107 Learners

Last updated on 19 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước: Học Gì, Học Thế Nào?

Tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước cung cấp bộ từ vựng thiết yếu qua sách, từ điển chuyên sâu giúp bạn tự tin giao tiếp và làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước là gì?

Tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước là tập hợp các từ và cụm từ thường dùng trong việc thiết kế, xây dựng và vận hành hệ thống cấp thoát nước. Khi bạn biết nhiều từ vựng chuyên ngành này, việc đọc tài liệu kỹ thuật hay tra cứu thông tin qua từ điển, sách chuyên ngành sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

 

Ví dụ 1: drainage system (hệ thống thoát nước), sewage treatment (xử lý nước thải).. 

Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Về Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước

Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước thường gặp trong tài liệu kỹ thuật, bản vẽ thi công, và giao tiếp chuyên môn. Mỗi từ gồm từ loại, phiên âm, nghĩa tiếng Việt rõ ràng giúp bạn dễ học, dễ nhớ và áp dụng hiệu quả.

Từ Vựng Cơ Bản Trong Hệ Thống Cấp Nước

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Pipe

 

noun

 

/paɪp/

 

Ống dẫn

 

Valve

 

noun

 

/vælv/

 

Van nước

 

Water supply

 

noun

 

/ˈwɔːtər səˈplaɪ/

 

Hệ thống cấp nước

 

Pressure

 

noun

 

/ˈpreʃər/

 

Áp suất

 

Water meter

 

noun

 

/ˈwɔːtər ˈmiːtər/

 

Đồng hồ nước

Từ Vựng Trong Hệ Thống Thoát Nước

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Drainage

 

noun

 

/ˈdreɪ.nɪdʒ/

 

Thoát nước

 

Sewer

 

noun

 

/ˈsuː.ər/

 

Cống thoát nước

 

Wastewater

 

noun

 

/ˈweɪstˌwɔː.tər/

 

Nước thải

 

Manhole

 

noun

 

/ˈmæn.həʊl/

 

Hố ga

 

Catch basin

 

noun

 

/kætʃ ˈbeɪ.sən/

 

Hố thu nước
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước

Khi học tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước, ngoài từ vựng cơ bản, bạn nên nắm rõ các thuật ngữ chuyên sâu thường xuất hiện trong thiết kế, thi công và tài liệu kỹ thuật. Dưới đây là danh sách thuật ngữ quan trọng kèm từ loại – phiên âm – ý nghĩa giúp bạn học đúng và đủ.

Thuật Ngữ Về Thiết Bị Và Vận Hành

 

Thuật ngữ

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Backflow

 

noun

 

/ˈbæk.fləʊ/

 

Dòng chảy ngược

 

Booster pump

 

noun

 

/ˈbuː.stər pʌmp/

 

Bơm tăng áp

 

Flow rate

 

noun

 

/fləʊ reɪt/

 

Lưu lượng dòng chảy

 

Leakage

 

noun

 

/ˈliː.kɪdʒ/

 

Sự rò rỉ nước, khí...

 

Shut-off valve

 

noun

 

/ʃʌt ɒf vælv/

 

Van khóa

Thuật Ngữ Về Quá Trình Xử Lý Nước

 

Thuật ngữ

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Sedimentation tank

 

noun

 

/ˌsed.ɪ.menˈteɪ.ʃən tæŋk/

 

Bể lắng

 

Filtration

 

noun

 

/ˌfɪl.treɪ.ʃən/

 

Quá trình lọc

 

Chlorination

 

noun

 

/ˌklɔː.rɪˈneɪ.ʃən/

 

Khử trùng bằng clo

 

Disinfection

 

noun

 

/ˌdɪs.ɪnˈfek.ʃən/

 

Khử khuẩn

 

Sludge

 

noun

 

/slʌdʒ/

 

Bùn thải (sản phẩm phụ trong quá trình xử lý nước)
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Dùng Sai Hoặc Thiếu Chính Xác Thuật Ngữ Chuyên Ngành

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Nhầm lẫn giữa sewer (cống thoát nước) và drain (ống thoát sàn). Tra từ bằng từ điển tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước thay vì từ điển thông thường.

 

Ví dụ 2

 

Câu sai

 

The wastewater flows into the drain under the street.

 

Câu đúng

 

The wastewater flows into the sewer under the street. (Nước thải chảy vào cống ngầm)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Không Nhớ Từ Loại Và Phát Âm Chính Xác

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 3

 

Câu sai

 

The engineer valve the water system to reduce pressure.

 

Câu đúng

 

The engineer uses a valve to control the water system and reduce pressure. (Kỹ sư sử dụng van để điều tiết hệ thống nước và giảm áp suất.)

 

Cách tránh: Đừng dùng từ valve như một động từ, vì nó là danh từ (van). Cũng không nên phát âm sai thành /veɪv/ mà phải phát âm đúng là /vælv/. Lặp lại từ theo từng cụm như water treatment system để nhớ ngữ cảnh.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Học Rời Rạc, Không Theo Hệ Thống Chủ Đề

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Dễ quên từ, khó áp dụng khi đọc tài liệu chuyên môn. Học theo chủ đề (ví dụ: thiết bị cấp nước, quy trình xử lý, hệ thống thoát nước).

 

Ví dụ 4: Hôm nay học “pump”, mai học “chlorination”, hôm khác lại học “overflow” thì sẽ bị rời rạc, không kết nối.

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Mẫu Câu Thường Gặp Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước

Thiết Kế & Lắp Đặt Hệ Thống Cấp Nước

 

Ví dụ 5: The pipe diameter must be at least 100mm to ensure sufficient water flow. (Đường kính ống phải tối thiểu 100mm để đảm bảo lưu lượng nước đầy đủ.)

 

Giải thích: Trong thiết kế hệ thống cấp nước, đường kính ống quyết định khả năng cung cấp nước. Sử dụng đúng thuật ngữ như pipe diameter, water flow giúp giao tiếp kỹ thuật rõ ràng. 

Thi Công Hoặc Giám Sát Công Trình

 

Ví dụ 6: Please install the shut-off valve near the water meter for easy maintenance. (Vui lòng lắp van khóa gần đồng hồ nước để tiện bảo trì.)
Giải thích: Câu này thường dùng trong trao đổi giữa kỹ sư thi công và nhân viên lắp đặt. Cụm từ như shut-off valve và water meter xuất hiện nhiều trong sách tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước.

Xử Lý Và Kiểm Soát Chất Lượng Nước

 

Ví dụ 7: The chlorination process is essential for disinfecting drinking water. (Quá trình khử trùng bằng clo là bắt buộc để xử lý nước uống.)
Giải thích: Câu này mô tả quy trình xử lý nước uống. Thuật ngữ chlorination, disinfect thuộc nhóm từ vựng chuyên sâu, thường gặp trong tài liệu học thuật.

Báo Cáo Kỹ Thuật / Tài Liệu Chuyên Môn

 

Ví dụ 8: According to the drainage plan, the slope should be 2% to prevent water stagnation. (Theo bản vẽ thoát nước, độ dốc nên là 2% để tránh đọng nước.)

 

Giải thích: Đây là kiểu câu hay xuất hiện trong bản vẽ, biên bản kỹ thuật. Hiểu rõ từ như drainage plan, slope, và stagnation giúp đọc tài liệu chính xác hơn.

Giao Tiếp Trong Công Trường Hoặc Với Đối Tác Nước Ngoài

 

Ví dụ 9: We need to check for any leakage before testing the water pressure. (Chúng ta cần kiểm tra rò rỉ trước khi thử áp suất nước.)

 

Giải thích: Câu này dùng để chỉ đạo hoặc giao tiếp nội bộ kỹ thuật. Các cụm như leakage và water pressure là từ vựng cực kỳ thông dụng trong thi công và kiểm định.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. What is the purpose of a valve in a water supply system?
 

A. To generate electricity

B. To purify the air

C. To control the flow of water

D. To detect earthquakes

 

2. Which term means “sự rò rỉ”?

A. Sludge
B. Flow rate
C. Leakage
D. Pressure

Explanation

Đáp Án
 

  1. C (Valve là thiết bị dùng để điều chỉnh, ngắt hoặc mở dòng chảy trong hệ thống cấp thoát nước.)
     

  2. C (Leakage nghĩa là sự rò rỉ)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Từ Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. The ______________ tank is used to remove solids before filtration.
     
  2. Chlorination is a method of _____________ water for drinking.
     

Explanation

Đáp Án
 

  1. Sedimentation (Sedimentation tank (bể lắng): Dùng để loại bỏ cặn rắn trước khi lọc.)
     

  2. Disinfecting (Chlorination là quá trình khử trùng nước uống).

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Chỉnh Sửa Lỗi

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. The drainage slope should be at lease 3% to prevent water stagnation.
     

  2. The boost pump are installed near the main line.

Explanation

Đáp Án
 

  1. at least => “Lease” (hợp đồng thuê) sai ngữ nghĩa. Cần là “at least” – tức “ít nhất”.
     

  2. The booster pump is installed => Chủ ngữ booster pump là số ít → cần chia động từ là “is” và danh từ đúng là “booster pump”.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Học tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước giúp bạn hiểu rõ tài liệu kỹ thuật và giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế. Việc nắm vững từ vựng, thuật ngữ và luyện tập qua mẫu câu sẽ tạo nền tảng vững chắc. Đừng quên dùng từ điển hoặc sách chuyên ngành để học sâu hơn nhé. Cùng BrightCHAMPS khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích khác nào!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước

1.Nên học tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước trước hay học tiếng Anh tổng quát?

Nếu bạn đã có nền tảng tiếng Anh tổng quát khá ổn, nên bắt đầu ngay với tiếng Anh chuyên ngành để làm quen với thuật ngữ và ngữ cảnh thực tế. Nếu chưa, hãy cải thiện kỹ năng tổng quát trước rồi mới học chuyên sâu.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có chứng chỉ tiếng Anh nào dành riêng cho ngành cấp thoát nước không?

Hiện chưa có chứng chỉ chuyên biệt cho tiếng Anh ngành cấp thoát nước. Tuy nhiên, bạn có thể học các khóa ESP – English for Specific Purposes, hoặc kết hợp học tiếng Anh kỹ thuật với các chứng chỉ như TOEIC hoặc IELTS chuyên ngành kỹ thuật.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Nên học từ vựng theo kiểu danh sách hay theo ngữ cảnh?

Là giáo viên, mình khuyên bạn nên kết hợp cả hai. Học danh sách giúp ghi nhớ nhanh, còn học qua ngữ cảnh thực tế (bản vẽ, tình huống công trình, mẫu câu...) giúp bạn hiểu và dùng được. Một số sách tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước tích hợp cả 2 phương pháp này rất hiệu quả.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có ứng dụng nào hỗ trợ học tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước không?

Hiện nay bạn có thể dùng Anki hoặc Quizlet để tạo flashcard từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước, hoặc dùng Google Translate, Linguee, Oxford Dictionary để tra nhanh thuật ngữ. Nếu cần sâu hơn, hãy tìm app học ESP dành cho kỹ sư.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm sao phân biệt từ chuyên ngành cấp thoát nước với các ngành kỹ thuật khác?

Bạn cần học theo ngữ cảnh chuyên ngành cụ thể, ví dụ: “inlet pipe” (ống dẫn vào) trong cấp nước, khác với các ngành như điện hay cơ khí. Việc dùng đúng từ điển tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước sẽ giúp bạn phân biệt rõ và dùng từ chính xác hơn.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước

Pipe

 

Ống dẫn nước trong hệ thống cấp thoát.

 

Drain

 

Thoát nước hoặc làm khô khu vực chứa nước.

 

Manhole

 

Hố ga kỹ thuật để kiểm tra, bảo trì hệ thống thoát nước.

 

Backflow

 

Dòng nước chảy ngược gây ô nhiễm nguồn sạch.

 

Sewerage

 

Hệ thống thoát nước thải hoặc chất thải lỏng.

 

Catch basin

 

Hố thu nước mặt để chuyển vào hệ thống thoát.

 

Air valve

 

Van xả khí giúp hệ thống không bị nghẽn do không khí.

 

Pressure loss

 

Mất áp lực do ma sát trong ống dẫn hoặc thiết bị.

 

Overflow

 

Hiện tượng tràn nước do quá tải hệ thống chứa.

 

Flow velocity

 

Tốc độ dòng chảy của nước trong hệ thống.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước: Học Gì, Học Thế Nào?

Important Math Links IconNext to Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước: Học Gì, Học Thế Nào?

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom