Summarize this article:
Last updated on 19 tháng 8, 2025
Tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước cung cấp bộ từ vựng thiết yếu qua sách, từ điển chuyên sâu giúp bạn tự tin giao tiếp và làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này.
Tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước là tập hợp các từ và cụm từ thường dùng trong việc thiết kế, xây dựng và vận hành hệ thống cấp thoát nước. Khi bạn biết nhiều từ vựng chuyên ngành này, việc đọc tài liệu kỹ thuật hay tra cứu thông tin qua từ điển, sách chuyên ngành sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Ví dụ 1: drainage system (hệ thống thoát nước), sewage treatment (xử lý nước thải)..
Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước thường gặp trong tài liệu kỹ thuật, bản vẽ thi công, và giao tiếp chuyên môn. Mỗi từ gồm từ loại, phiên âm, nghĩa tiếng Việt rõ ràng giúp bạn dễ học, dễ nhớ và áp dụng hiệu quả.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Pipe |
noun |
/paɪp/ |
Ống dẫn |
Valve |
noun |
/vælv/ |
Van nước |
Water supply |
noun |
/ˈwɔːtər səˈplaɪ/ |
Hệ thống cấp nước |
Pressure |
noun |
/ˈpreʃər/ |
Áp suất |
Water meter |
noun |
/ˈwɔːtər ˈmiːtər/ |
Đồng hồ nước |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Drainage |
noun |
/ˈdreɪ.nɪdʒ/ |
Thoát nước |
Sewer |
noun |
/ˈsuː.ər/ |
Cống thoát nước |
Wastewater |
noun |
/ˈweɪstˌwɔː.tər/ |
Nước thải |
Manhole |
noun |
/ˈmæn.həʊl/ |
Hố ga |
Catch basin |
noun |
/kætʃ ˈbeɪ.sən/ |
Hố thu nước |
Khi học tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước, ngoài từ vựng cơ bản, bạn nên nắm rõ các thuật ngữ chuyên sâu thường xuất hiện trong thiết kế, thi công và tài liệu kỹ thuật. Dưới đây là danh sách thuật ngữ quan trọng kèm từ loại – phiên âm – ý nghĩa giúp bạn học đúng và đủ.
Thuật ngữ |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Backflow |
noun |
/ˈbæk.fləʊ/ |
Dòng chảy ngược |
Booster pump |
noun |
/ˈbuː.stər pʌmp/ |
Bơm tăng áp |
Flow rate |
noun |
/fləʊ reɪt/ |
Lưu lượng dòng chảy |
Leakage |
noun |
/ˈliː.kɪdʒ/ |
Sự rò rỉ nước, khí... |
Shut-off valve |
noun |
/ʃʌt ɒf vælv/ |
Van khóa |
Thuật ngữ |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Sedimentation tank |
noun |
/ˌsed.ɪ.menˈteɪ.ʃən tæŋk/ |
Bể lắng |
Filtration |
noun |
/ˌfɪl.treɪ.ʃən/ |
Quá trình lọc |
Chlorination |
noun |
/ˌklɔː.rɪˈneɪ.ʃən/ |
Khử trùng bằng clo |
Disinfection |
noun |
/ˌdɪs.ɪnˈfek.ʃən/ |
Khử khuẩn |
Sludge |
noun |
/slʌdʒ/ |
Bùn thải (sản phẩm phụ trong quá trình xử lý nước) |
Ví dụ 5: The pipe diameter must be at least 100mm to ensure sufficient water flow. (Đường kính ống phải tối thiểu 100mm để đảm bảo lưu lượng nước đầy đủ.)
Giải thích: Trong thiết kế hệ thống cấp nước, đường kính ống quyết định khả năng cung cấp nước. Sử dụng đúng thuật ngữ như pipe diameter, water flow giúp giao tiếp kỹ thuật rõ ràng.
Ví dụ 6: Please install the shut-off valve near the water meter for easy maintenance. (Vui lòng lắp van khóa gần đồng hồ nước để tiện bảo trì.)
Giải thích: Câu này thường dùng trong trao đổi giữa kỹ sư thi công và nhân viên lắp đặt. Cụm từ như shut-off valve và water meter xuất hiện nhiều trong sách tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước.
Ví dụ 7: The chlorination process is essential for disinfecting drinking water. (Quá trình khử trùng bằng clo là bắt buộc để xử lý nước uống.)
Giải thích: Câu này mô tả quy trình xử lý nước uống. Thuật ngữ chlorination, disinfect thuộc nhóm từ vựng chuyên sâu, thường gặp trong tài liệu học thuật.
Ví dụ 8: According to the drainage plan, the slope should be 2% to prevent water stagnation. (Theo bản vẽ thoát nước, độ dốc nên là 2% để tránh đọng nước.)
Giải thích: Đây là kiểu câu hay xuất hiện trong bản vẽ, biên bản kỹ thuật. Hiểu rõ từ như drainage plan, slope, và stagnation giúp đọc tài liệu chính xác hơn.
Ví dụ 9: We need to check for any leakage before testing the water pressure. (Chúng ta cần kiểm tra rò rỉ trước khi thử áp suất nước.)
Giải thích: Câu này dùng để chỉ đạo hoặc giao tiếp nội bộ kỹ thuật. Các cụm như leakage và water pressure là từ vựng cực kỳ thông dụng trong thi công và kiểm định.
Bài 1: Trắc Nghiệm
1. What is the purpose of a valve in a water supply system?
A. To generate electricity
B. To purify the air
C. To control the flow of water
D. To detect earthquakes
2. Which term means “sự rò rỉ”?
A. Sludge
B. Flow rate
C. Leakage
D. Pressure
Đáp Án
C (Valve là thiết bị dùng để điều chỉnh, ngắt hoặc mở dòng chảy trong hệ thống cấp thoát nước.)
C (Leakage nghĩa là sự rò rỉ)
Bài 2: Điền Từ Vào Chỗ Trống
Đáp Án
Sedimentation (Sedimentation tank (bể lắng): Dùng để loại bỏ cặn rắn trước khi lọc.)
Disinfecting (Chlorination là quá trình khử trùng nước uống).
Bài 3: Chỉnh Sửa Lỗi
The drainage slope should be at lease 3% to prevent water stagnation.
The boost pump are installed near the main line.
Đáp Án
at least => “Lease” (hợp đồng thuê) sai ngữ nghĩa. Cần là “at least” – tức “ít nhất”.
The booster pump is installed => Chủ ngữ booster pump là số ít → cần chia động từ là “is” và danh từ đúng là “booster pump”.
Học tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước giúp bạn hiểu rõ tài liệu kỹ thuật và giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế. Việc nắm vững từ vựng, thuật ngữ và luyện tập qua mẫu câu sẽ tạo nền tảng vững chắc. Đừng quên dùng từ điển hoặc sách chuyên ngành để học sâu hơn nhé. Cùng BrightCHAMPS khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích khác nào!
Pipe |
Ống dẫn nước trong hệ thống cấp thoát. |
Drain |
Thoát nước hoặc làm khô khu vực chứa nước. |
Manhole |
Hố ga kỹ thuật để kiểm tra, bảo trì hệ thống thoát nước. |
Backflow |
Dòng nước chảy ngược gây ô nhiễm nguồn sạch. |
Sewerage |
Hệ thống thoát nước thải hoặc chất thải lỏng. |
Catch basin |
Hố thu nước mặt để chuyển vào hệ thống thoát. |
Air valve |
Van xả khí giúp hệ thống không bị nghẽn do không khí. |
Pressure loss |
Mất áp lực do ma sát trong ống dẫn hoặc thiết bị. |
Overflow |
Hiện tượng tràn nước do quá tải hệ thống chứa. |
Flow velocity |
Tốc độ dòng chảy của nước trong hệ thống. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.