Summarize this article:
Last updated on 18 tháng 8, 2025
Các tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt cảm giác, trạng thái nội tâm một cách chính xác và sinh động. Cùng BrightCHAMPS khám phá cách dùng hiệu quả trong bài viết này nhé!
Tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh được dùng để mô tả tâm trạng, cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần của con người. Những tính từ này giúp người nói hoặc người viết thể hiện rõ ràng hơn họ (hoặc người khác) đang cảm thấy như thế nào trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ 1: caml (bình tĩnh), proud (tự hào)...
Dưới đây là các cách phổ biến để sử dụng tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ minh họa chi tiết.
Đây là cách phổ biến nhất để sử dụng các tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh.
S + to be + các tính từ trong tiếng Anh chỉ cảm xúc |
Ví dụ 2: He is proud of his beautiful nail designs. (Anh ấy tự hào về các mẫu móng đẹp của mình.)
Các động từ feel, seem, look, sound, become… thường đi kèm tính từ để miêu tả trạng thái cảm xúc của người hoặc vật.
S + feel/seem/look + tính từ chỉ trạng thái cảm xúc trong tiếng Anh |
Ví dụ 3: You look tired after working all day at the salon. (Bạn trông có vẻ mệt sau cả ngày làm việc ở tiệm.)
Cấu trúc này dùng để diễn tả một điều gì đó khiến ai đó cảm thấy một cảm xúc cụ thể.
S + make + O + feel + emotional adjective |
Ví dụ 4: Your kindness makes people feel appreciated. (Sự tử tế của bạn khiến người khác cảm thấy được trân trọng.)
Việc mở rộng vốn từ với các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt cảm xúc chính xác, phong phú và tự nhiên hơn.
Từ vựng |
Phiên âm |
Đồng nghĩa |
Nghĩa tiếng việt |
Ví dụ |
Happy |
/ˈhæpi/ |
Joyful |
Vui vẻ, hạnh phúc |
She felt joyful when she saw her friends again. (Cô cảm thấy vui mừng khi gặp lại bạn bè của mình.) |
Sad |
/sæd/ |
Unhappy |
Buồn |
He looked miserable after hearing the news. (Anh ấy trông rất đau khổ sau khi nghe tin này.) |
Nervous |
/ˈnɜːrvəs/ |
Anxious |
Lo lắng |
She felt anxious before the job interview. (Cô ấy cảm thấy lo lắng trước buổi phỏng vấn xin việc.) |
Từ vựng |
Phiên âm |
Đồng nghĩa |
Nghĩa tiếng việt |
Ví dụ |
Excited |
/ɪkˈsaɪtɪd/ |
Unexcited |
Phấn khích - Chán nản |
She was excited about the trip, but he seemed unexcited. (Cô rất hào hứng với chuyến đi, nhưng anh lại có vẻ chán nản.) |
Angry |
/ˈæŋɡri/ |
Calm |
Tức giận - Bình tĩnh |
He stayed calm even when others got angry. (Anh ấy vẫn giữ được bình tĩnh ngay cả khi người khác tức giận.) |
Proud |
/praʊd/ |
Ashamed |
Tự hào - Xấu hổ |
He was proud of his work, while she felt ashamed of hers. (Anh ấy tự hào về công việc của mình, trong khi cô ấy cảm thấy xấu hổ về công việc của mình.) |
Ví dụ 6: She was thrilled when she received the scholarship letter. (Cô ấy vô cùng phấn khích khi nhận được thư học bổng.)
Giải thích: Từ “thrilled” thể hiện cảm xúc vui sướng mãnh liệt hơn “happy”, thường dùng khi có một tin vui lớn hoặc sự kiện đáng mong đợi.
Ví dụ 7: I'm exhausted after the 12-hour shift at the hospital. (Tôi kiệt sức sau ca trực 12 tiếng ở bệnh viện.)
Giải thích: “Exhausted” mô tả trạng thái mệt mỏi, kiệt sức phù hợp trong bối cảnh làm việc liên tục và áp lực.
Ví dụ 8: He looked absolutely thrilled when he got the surprise gift. (Anh ấy cực kỳ vui mừng khi nhận được món quà bất ngờ.)
Giải thích: “Thrill” chỉ cảm giác phấn khích khi nhận được món quà bất ngờ.
Ví dụ 9: The team was frustrated by the lack of clear instructions. (Cả nhóm cảm thấy bực bội vì không có hướng dẫn rõ ràng.)
Giải thích: “Frustrate” chỉ cảm giác bực bội, chán nản vì việc không theo ý muốn.
Ví dụ 10: He became more confident after receiving constructive feedback. (Anh ấy trở nên tự tin hơn sau khi nhận được phản hồi mang tính xây dựng.)
Giải thích: “Confident” chỉ cảm giác tự tin khi nhận được phản hồi tích cực.
Bài 1: Trắc Nghiệm
Chọn đáp án đúng nhất dưới đây.
She was absolutely ________ when she heard the good news.
A. exhausted
B. thrilled
C. ashamed
He looked _______ after running 10 kilometers without stopping.
A. amused
B. embarrassed
C. exhausted
Đáp án:
B. thrilled (vì “absolutely” thường đi với cảm xúc tích cực mạnh và “thrilled” mang nghĩa cực kỳ vui sướng, phù hợp với "heard the good news".)
C. exhausted (vì “running 10 kilometers” là hành động tiêu tốn sức lực, cần tính từ mô tả sự mệt mỏi cực độ nên chọn “exhausted”.)
Bài 2: Điền Vào Ô Trống
Chọn từ thích hợp và điền vào ô trống trong câu.
She was so ________ that she couldn’t stop smiling all day.
After failing the test, he felt deeply ________ and avoided eye contact.
Đáp án:
happy (vì trong ngữ cảnh “couldn’t stop smiling” - không thể ngừng cười nên sử dụng “happy” là phù hợp.)
ashamed (vì cụm “avoided eye contact” ám chỉ cảm giác xấu hổ vì bản thân nên dùng “ashamed”.)
Bài 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu
Tìm lỗi sai trong câu và sửa lại.
I feel very amusing after watching that documentary.
She was boring during the entire performance.
Đáp án:
amusing - amused (vì “amusing” mô tả vật hoặc sự việc còn “amused” mới dùng để chỉ cảm xúc con người; ở đây, chủ ngữ là “I” nên cần dùng đuôi “-ed”.)
boring - bored (tương tự câu 1, “boring” mô tả tính chất của buổi diễn còn “bored” mới dùng để thể hiện cảm xúc của người.)
Hiểu và sử dụng thành thạo các tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn diễn đạt rõ ràng hơn mà còn tăng khả năng kết nối và thấu hiểu người khác. Hãy để BrightCHAMPS đồng hành cùng con trên hành trình phát triển tư duy, cảm xúc và kỹ năng toàn diện – bắt đầu từ ngôn ngữ!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.