BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon106 Learners

Last updated on 18 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Các Tính Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Kèm Ví Dụ Minh Họa

Các tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt cảm giác, trạng thái nội tâm một cách chính xác và sinh động. Cùng BrightCHAMPS khám phá cách dùng hiệu quả trong bài viết này nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tính Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh Là Gì?

Tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh được dùng để mô tả tâm trạng, cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần của con người. Những tính từ này giúp người nói hoặc người viết thể hiện rõ ràng hơn họ (hoặc người khác) đang cảm thấy như thế nào trong một tình huống cụ thể. 

 

Ví dụ 1: caml (bình tĩnh), proud (tự hào)... 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Tính Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh

Dưới đây là các cách phổ biến để sử dụng tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ minh họa chi tiết.

Cách 1: Dùng Sau Động Từ “To Be” (Am/Is/Are/Was/Were)

 

Đây là cách phổ biến nhất để sử dụng các tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh. 

 

S + to be + các tính từ trong tiếng Anh chỉ cảm xúc 

 

Ví dụ 2: He is proud of his beautiful nail designs. (Anh ấy tự hào về các mẫu móng đẹp của mình.)

Cách 2: Dùng Sau Các Động Từ Feel, Seem, Look, Sound, Become

 

Các động từ feel, seem, look, sound, become… thường đi kèm tính từ để miêu tả trạng thái cảm xúc của người hoặc vật. 

 

S + feel/seem/look + tính từ chỉ trạng thái cảm xúc trong tiếng Anh

 

Ví dụ 3: You look tired after working all day at the salon. (Bạn trông có vẻ mệt sau cả ngày làm việc ở tiệm.)

Cách 3: Dùng Trong Cấu Trúc “Make Someone + Tính Từ”

 

Cấu trúc này dùng để diễn tả một điều gì đó khiến ai đó cảm thấy một cảm xúc cụ thể. 

 

S + make + O + feel + emotional adjective

 

Ví dụ 4: Your kindness makes people feel appreciated. (Sự tử tế của bạn khiến người khác cảm thấy được trân trọng.)

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Tính Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh

Việc mở rộng vốn từ với các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt cảm xúc chính xác, phong phú và tự nhiên hơn.

Từ Đồng Nghĩa 

 

Từ vựng

 

Phiên âm

 

Đồng nghĩa

 

Nghĩa tiếng việt

 

Ví dụ

 

Happy 

 

/ˈhæpi/

 

Joyful

 

Vui vẻ, hạnh phúc

 

She felt joyful when she saw her friends again. (Cô cảm thấy vui mừng khi gặp lại bạn bè của mình.)

 

Sad

 

/sæd/

 

Unhappy

 

Buồn

 

He looked miserable after hearing the news. (Anh ấy trông rất đau khổ sau khi nghe tin này.)

 

Nervous

 

/ˈnɜːrvəs/

 

Anxious

 

Lo lắng

 

She felt anxious before the job interview. (Cô ấy cảm thấy lo lắng trước buổi phỏng vấn xin việc.)

Từ Trái Nghĩa 

 

Từ vựng

 

Phiên âm

 

Đồng nghĩa

 

Nghĩa tiếng việt

 

Ví dụ

 

Excited

 

/ɪkˈsaɪtɪd/

 

Unexcited

 

Phấn khích - Chán nản

 

She was excited about the trip, but he seemed unexcited. (Cô rất hào hứng với chuyến đi, nhưng anh lại có vẻ chán nản.)

 

Angry

 

/ˈæŋɡri/

 

Calm

 

Tức giận - Bình tĩnh

 

He stayed calm even when others got angry. (Anh ấy vẫn giữ được bình tĩnh ngay cả khi người khác tức giận.)

 

Proud

 

/praʊd/

 

Ashamed

 

Tự hào - Xấu hổ

 

He was proud of his work, while she felt ashamed of hers. (Anh ấy tự hào về công việc của mình, trong khi cô ấy cảm thấy xấu hổ về công việc của mình.)
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Tính Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Nhầm Lẫn Giữa Tính Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh Đuôi “-ed” và “-ing”.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Sai

 

I am boring in this class.

 

Đúng

 

I am bored in this class. (Tôi thấy chán ở lớp này.)

 

Giải pháp: Khi tính từ chỉ cảm xúc con người trong tiếng Anh thì thêm đuôi “-ed” còn khi mô tả tính chất của người/vật gây ra cảm xúc đó thì thêm “-ing”. 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Sử Dụng Tính Từ Thay Vì Trạng Từ Khi Mô Tả Hành Động.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Sai

 

She spoke angry.

 

Đúng

 

She spoke angrily. (Cô nói một cách giận dữ.)

 

Giải pháp: Các tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh chỉ dùng để mô tả danh từ, vì vậy, nếu câu mô tả động từ thì nên sử dụng trạng từ để phù hợp ngữ cảnh của câu. 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Dùng Sai Giới Từ Đi Kèm Tính Từ Cảm Xúc.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Sai

 

She is afraid from spiders.

 

Đúng

 

She is afraid of spiders. (Cô ấy sợ nhện.)

 

Giải pháp: Một số tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh đi kèm với giới từ cố định như “afraid of” (lo sợ), “excited about” (hào hứng về điều gì), “angry at/with” (tức giận với điều gì… Vì vậy, bạn cần ghi nhớ các cụm giới từ đi kèm và áp dụng chính xác trong giao tiếp.

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Tính Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh

Ví dụ 6: She was thrilled when she received the scholarship letter. (Cô ấy vô cùng phấn khích khi nhận được thư học bổng.)

 

Giải thích: Từ “thrilled” thể hiện cảm xúc vui sướng mãnh liệt hơn “happy”, thường dùng khi có một tin vui lớn hoặc sự kiện đáng mong đợi.

 

Ví dụ 7: I'm exhausted after the 12-hour shift at the hospital. (Tôi kiệt sức sau ca trực 12 tiếng ở bệnh viện.)

 

Giải thích: “Exhausted” mô tả trạng thái mệt mỏi, kiệt sức phù hợp trong bối cảnh làm việc liên tục và áp lực. 

 

Ví dụ 8: He looked absolutely thrilled when he got the surprise gift. (Anh ấy cực kỳ vui mừng khi nhận được món quà bất ngờ.)

 

Giải thích: “Thrill” chỉ cảm giác phấn khích khi nhận được món quà bất ngờ. 

 

Ví dụ 9: The team was frustrated by the lack of clear instructions. (Cả nhóm cảm thấy bực bội vì không có hướng dẫn rõ ràng.)

 

Giải thích: “Frustrate” chỉ cảm giác bực bội, chán nản vì việc không theo ý muốn. 

 

Ví dụ 10: He became more confident after receiving constructive feedback. (Anh ấy trở nên tự tin hơn sau khi nhận được phản hồi mang tính xây dựng.)

 

Giải thích: “Confident” chỉ cảm giác tự tin khi nhận được phản hồi tích cực. 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Tính Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Chọn đáp án đúng nhất dưới đây. 
 

  1. She was absolutely ________ when she heard the good news.

A. exhausted

B. thrilled

C. ashamed
 

  1. He looked _______ after running 10 kilometers without stopping.

A. amused

B. embarrassed

C. exhausted

 

Explanation

Đáp án: 
 

  1. B. thrilled (vì “absolutely” thường đi với cảm xúc tích cực mạnh và “thrilled” mang nghĩa cực kỳ vui sướng, phù hợp với "heard the good news".) 
     

  2. C. exhausted (vì “running 10 kilometers” là hành động tiêu tốn sức lực, cần tính từ mô tả sự mệt mỏi cực độ nên chọn “exhausted”.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Vào Ô Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Chọn từ thích hợp và điền vào ô trống trong câu.
 

  1. She was so ________ that she couldn’t stop smiling all day.
     

  2. After failing the test, he felt deeply ________ and avoided eye contact.

Explanation

Đáp án: 
 

  1. happy (vì trong ngữ cảnh “couldn’t stop smiling” - không thể ngừng cười nên sử dụng “happy” là phù hợp.)
     

  2. ashamed (vì cụm “avoided eye contact” ám chỉ cảm giác xấu hổ vì bản thân nên dùng “ashamed”.) 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Tìm lỗi sai trong câu và sửa lại. 
 

  1. I feel very amusing after watching that documentary.
     

  2. She was boring during the entire performance.

Explanation

Đáp án:
 

  1. amusing - amused (vì “amusing” mô tả vật hoặc sự việc còn “amused” mới dùng để chỉ cảm xúc con người; ở đây, chủ ngữ là “I” nên cần dùng đuôi “-ed”.) 
     

  2. boring - bored (tương tự câu 1, “boring” mô tả tính chất của buổi diễn còn “bored” mới dùng để thể hiện cảm xúc của người.) 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Hiểu và sử dụng thành thạo các tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn diễn đạt rõ ràng hơn mà còn tăng khả năng kết nối và thấu hiểu người khác. Hãy để BrightCHAMPS đồng hành cùng con trên hành trình phát triển tư duy, cảm xúc và kỹ năng toàn diện – bắt đầu từ ngôn ngữ! 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Tính Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh

1.Tính từ chỉ cảm xúc thường đi kèm với dạng ngữ pháp nào?

Thường đi kèm với động từ “to be” (I am happy), hoặc theo sau bởi giới từ như aboutwithat… Ví dụ 11She is excited about the trip.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm thế nào để nâng cao vốn từ vựng tính từ chỉ cảm xúc?

Bạn có thể nâng cao vốn từ bằng cách đọc các tài liệu tiếng Anh đa dạng như truyện ngắn, tiểu thuyết dài,… Ngoài ra, người học nên thực hành qua các bài tập phân loại cảm xúc vui - buồn - tức giận - sợ hãi…, dùng flashcard theo nhóm chủ đề hoặc học qua phim ảnh. 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có chuyển từ tính từ chỉ cảm xúc sang danh từ được không?

Có. Thông thường, bạn có thể thêm đuôi “-ness”, “-er”, “-ment”, “ation”, “-dom”... vào một số tính từ phù hợp để chuyển nó thành danh từ. 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm thế nào để tăng cường biểu cảm khi sử dụng tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh?

Để tăng cường biểu cảm, người nói hoặc viết có thể kết hợp tính từ chỉ cảm xúc với trạng từ như “very”, “extremely”, “a bit”, “somewhat” hoặc sử dụng các cấu trúc so sánh “more… than” hoặc “the most…”.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có những tính từ chỉ cảm xúc nào thường được dùng trong văn học để tạo hiệu ứng mạnh mẽ?

Văn học thường sử dụng các tính từ chỉ cảm xúc mạnh như “heartbroken” (đau lòng), “ecstatic” (vui mừng tột độ), “melancholy” (u sầu)...

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Tính Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh

  • Tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh là những tính từ dùng để mô tả trạng thái, cảm giác, tâm trạng của con người hoặc sinh vật.
     
  • Tính từ đuôi “-ed” dùng để mô tả cảm xúc của người và tính từ đuôi “-ing” dùng để diễn tả đặc tính gây ra cảm xúc của sự vật, sự việc. 
     
  • Tính từ chỉ trạng thái cảm xúc trong tiếng Anh thường đứng sau động từ “to be”, trước danh từ để bổ nghĩa và sau danh từ với các cấu trúc bổ nghĩa. 
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Tổng Hợp Các Tính Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Kèm Ví Dụ Minh Họa

Important Math Links IconNext to Tổng Hợp Các Tính Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Kèm Ví Dụ Minh Họa

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom