Summarize this article:
Last updated on 18 tháng 8, 2025
Từ vựng IELTS band 8.0 là chìa khóa giúp bạn diễn đạt học thuật, chính xác và ấn tượng trong kỳ thi. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách sử dụng hiệu quả trong bài viết này!
Từ vựng IELTS band 8.0 là những từ hoặc cụm từ có mức độ học thuật, nâng cao và chính xác cao, thường được sử dụng bởi những thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh gần như thành thạo trong kỳ thi IELTS. Những từ vựng này giúp người học trình bày ý tưởng rõ ràng, linh hoạt và tinh tế, đặc biệt trong hai kỹ năng Speaking và Writing.
Ví dụ 1: environmental degradation (suy thoái môi trường), quality education (chất lượng giáo dục), social dilemma (sự tiến thoái lưỡng nan của xã hội)...
Một số cách ứng dụng từ vựng IELTS band 8.0 bao gồm:
Từ vựng: Mitigate (v) /ˈmɪt.ɪ.ɡeɪt/ - giảm thiểu |
Ví dụ 2: Governments have implemented policies to mitigate the effects of climate change. (Chính phủ đã và đang thực hiện các chính sách để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.)
Từ vựng: Sophisticated (adj) /səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/ - tinh vi, phức tạp |
Ví dụ 3: Artificial intelligence is becoming more sophisticated, making some jobs redundant. (Trí tuệ nhân tạo đang trở nên tinh vi hơn, khiến một số công việc trở nên thừa thãi.)
Từ vựng: Beneficial (adj) /ˌben.ɪˈfɪʃ.əl/ - có lợi (thay thế cho từ thông dụng “good”) |
Ví dụ 4: Regular exercise is beneficial to mental health. (Tập thể dục thường xuyên có lợi cho sức khỏe tinh thần.)
Bên cạnh tìm hiểu cách dùng, bạn có thể tham khảo thêm một số từ vựng IELTS band 8.0 dưới đây để ứng dụng linh hoạt vào thực tế.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Từ đồng nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Detrimental |
(adj) |
/ˌdet.rɪˈmen.təl/ |
Harmful |
Smoking is harmful to both the smoker and those around them. (Hút thuốc có hại cho cả người hút và những người xung quanh.) |
Exacerbate |
(v) |
/ɪɡˈzæs.ə.beɪt/ |
Aggravate |
The delays only served to aggravate the passengers’ frustration. (Sự chậm trễ chỉ làm trầm trọng thêm sự thất vọng của hành khách.) |
Plausible |
(adj) |
/ˈplɔː.zə.bəl/ |
Believable |
Her excuse sounded believable, but we later found out the truth. (Lời bào chữa của cô ấy nghe có vẻ đáng tin, nhưng sau đó chúng tôi mới phát hiện ra sự thật) |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Từ trái nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Substantial |
(adj) |
/səbˈstæn.ʃəl/ |
Insignificant |
The error was insignificant and didn’t affect the result. (Lỗi này không đáng kể và không ảnh hưởng đến kết quả.) |
Ambiguous |
(adj) |
/æmˈbɪɡ.ju.əs/ |
clear |
The instructions were clear and easy to follow. (Hướng dẫn rõ ràng và dễ làm theo.) |
Viable |
(adj) |
/ˈvaɪ.ə.bəl/ |
Impractical |
Building a city on the ocean floor is impractical. (Xây dựng một thành phố trên đáy đại dương là điều không thực tế.) |
Ví dụ 5: The government has implemented strict policies to mitigate the effects of air pollution. (Chính phủ đã và đang thực hiện các chính sách nghiêm ngặt để giảm thiểu tác động của ô nhiễm không khí.)
Giải thích: “Mitigate” có nghĩa là giảm nhẹ, làm dịu, mang tính học thuật cao hơn so với “reduce”.
Ví dụ 6: Excessive screen time has a detrimental impact on children’s cognitive development. (Thời gian sử dụng màn hình quá nhiều có tác động bất lợi đến sự phát triển nhận thức của trẻ em.)
Giải thích: “Detrimental” là tính từ mạnh hơn “bad” hay “harmful”, mang sắc thái học thuật, nghiêm trọng.
Ví dụ 7: His explanation seemed plausible, but lacked supporting evidence. (Giải thích của ông ấy có vẻ hợp lý nhưng lại thiếu bằng chứng hỗ trợ.)
Giải thích: “Plausible” là từ vựng IELTS band 8.0 thể hiện một nhận định được chấp nhận ở mức tạm ổn nhưng chưa chắc chắn, phù hợp để thảo luận hoặc phản biện.
Ví dụ 8: Remote working has become increasingly prevalent in modern society. (Làm việc từ xa ngày càng trở nên phổ biến trong xã hội hiện đại.)
Giải thích: “Prevalent” mang nghĩa phổ biến, có tính học thuật và trang trọng hơn “common”.
Ví dụ 9: Investing in renewable energy is a viable long-term strategy for sustainable development. (Đầu tư vào năng lượng tái tạo là một chiến lược khả thi lâu dài cho sự phát triển bền vững.)
Giải thích: “Viable” có nghĩa là khả thi, được dùng trong bối cảnh diễn đạt về giải pháp có tính thực thi, thường dùng thay cho “possible” hoặc “workable”.
Bài 1: Bài Tập Trắc Nghiệm
Chọn đáp án đúng.
The new education policy aims to ______ the gap between rural and urban schools.
A. mitigate
B. prevail
C. deteriorate
D. elicit
Social media platforms have become increasingly ______ among teenagers.
A. viable
B. detrimental
C. prevalent
D. ambiguous
Đáp án:
A. mitigate (vì “mitigate” là làm dịu, làm giảm nên phù hợp để nói về việc giảm sự chênh lệch.)
C. prevalent (vì “prevalent” là phổ biến, lan rộng phù hợp với hiện tượng mạng xã hội phổ biến; các từ khác đều không đúng ngữ cảnh.)
Bài 2: Điền Vào Ô Trống
Chọn từ thích hợp và điền vào ô trống dưới đây.
The scientist’s theory was not widely accepted because it was considered __________ and lacked proof.
The government should __________ public awareness campaigns to reduce plastic usage.
Đáp án:
implausible (vì “implausible” có nghĩa là không đáng tin, khó xảy ra, đúng khi nói lý thuyết không thuyết phục hoặc thiếu bằng chứng.)
implement (vì “implement” là thực thi, áp dụng, đi kèm với “campaigns” tạo thành một collocation chuẩn trong văn phong học thuật.)
Bài 3: Sửa Lỗi Sai
Tìm và sửa lỗi sai trong câu.
This is a plausibly solution to the housing crisis.
Pollution have a benefit effect on biodiversity.
Đáp án:
plausibly -> plausible (vì câu cần tính từ để bổ nghãi cho danh từ “solution”.)
have a benefit -> has a detrimental (vì pollution là danh từ số ít nên dùng “has”, đồng thời “benefit effect” là sai logic nghĩa nên dùng “detrimental effect”.)
Tóm lại, để chinh phục được nhóm từ vựng IELTS band 8.0, bạn cần có chiến lược học tập đúng đắn, luyện tập thường xuyên và hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng. Nếu bạn đang tìm kiếm lộ trình học hiệu quả, có người hướng dẫn và tài liệu chuẩn hóa, hãy tham gia các khóa học từ vựng chuyên sâu tại BrightCHAMPS ngay hôm nay!
Các điểm ngữ pháp chính trong bài học về từ vựng IELTS band 8.0 được liệt kê chi tiết dưới đây:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.