Summarize this article:
Last updated on 18 tháng 8, 2025

Bạn đang tìm cách diễn đạt bận rộn sinh động và tự nhiên như người bản xứ? Hãy cùng BrightCHAMPS học ngay các idioms thay thế busy nâng cao kỹ năng giao tiếp và cải thiện điểm Speaking hiệu quả!
Trong tiếng Anh, idioms là các cụm từ cố định mang nghĩa bóng, không thể hiểu đơn giản qua từng từ. Khi mô tả trạng thái bận rộn, việc chỉ dùng mỗi từ busy có thể khiến cách diễn đạt của bạn trở nên đơn điệu.
Thay vào đó, những idioms thay thế cho busy như snowed under, swamped, hay up to one's ears sẽ giúp bạn nói tiếng Anh sống động hơn, mang lại sắc thái rõ ràng về mức độ áp lực hoặc khối lượng công việc.
Ví dụ 1: I’m snowed under with paperwork this week. (Tôi đang ngập đầu trong đống giấy tờ tuần này.)
→ Cụm snowed under gợi hình ảnh bị tuyết vùi lấp – giống như khi bạn bị công việc đè nặng đến mức không thể ngẩng đầu lên.
Để áp dụng idioms thay cho busy một cách trôi chảy và chính xác, bạn cần hiểu rõ cả ngữ pháp lẫn sắc thái biểu cảm của từng thành ngữ. Việc hiểu nhầm hoặc sử dụng sai có thể khiến câu nói mất tự nhiên.
Quy Tắc 1: Dùng Idioms Phù Hợp Với Ngữ Cảnh Hình Ảnh
Nhiều idioms sử dụng hình ảnh cụ thể để miêu tả sự bận rộn cực độ, chẳng hạn như việc bị ngập trong công việc hay quay cuồng với trách nhiệm.
Ví dụ 2: She’s up to her ears in client meetings. (Cô ấy bận họp với khách hàng suốt cả ngày.)
Quy Tắc 2: Đảm Bảo Cấu Trúc Ngữ Pháp Chính Xác
Idioms thường đóng vai trò là cụm động từ hoặc cụm tính từ, vì vậy bạn cần chia động từ, chọn thì phù hợp với hoàn cảnh nói.
Ví dụ 3: They’ve been running around like headless chickens all day. (Họ bận đến mức chạy ngược chạy xuôi cả ngày như gà mất đầu.)
Ngoài các idioms truyền thống, còn có những cách diễn đạt mang tính thông dụng và tự nhiên khác để thể hiện sự bận rộn:
Tied Up
Ý nghĩa: Bận không thể tham gia việc khác tại thời điểm đó.
Cách sử dụng: Dùng khi bạn muốn từ chối lịch hẹn, lời mời vì đang có việc khác chiếm hết thời gian.
Ví dụ 4: I’m tied up this afternoon, can we talk tomorrow? (Tôi bận chiều nay, mình nói chuyện vào ngày mai nhé.)
Giải thích: “Tied up” tạo hình ảnh như bị "trói lại" bởi công việc – nghĩa là bạn đang bị ràng buộc vào một nhiệm vụ hoặc lịch trình cụ thể, không thể thoát ra để làm việc khác.
On The Go
Ý nghĩa: Luôn trong trạng thái di chuyển hoặc làm việc liên tục.
Cách sử dụng: Dùng để mô tả người luôn bận rộn, lúc nào cũng có việc cần làm, thường là công việc kết hợp với cuộc sống cá nhân.
Ví dụ 5: She’s always on the go, managing both work and kids. (Cô ấy lúc nào cũng bận rộn, vừa làm việc vừa chăm con.)
Giải thích: “On the go” gợi hình ảnh luôn di chuyển, làm cho người nghe hiểu rằng bạn không có thời gian dừng lại hoặc nghỉ ngơi, luôn tay luôn chân.
In A Rush
Ý nghĩa: Vội vàng, gấp rút, có thời gian hạn chế.
Cách sử dụng: Phù hợp với tình huống bạn đang làm gì đó gấp hoặc không có nhiều thời gian để hoàn tất một việc nào đó.
Ví dụ 6: He left early because he was in a rush. (Anh ấy rời đi sớm vì đang vội.)
Giải thích: “In a rush” được dùng phổ biến trong cả văn nói lẫn viết để biểu thị tình trạng gấp gáp. Không nhất thiết là do có quá nhiều việc, mà đôi khi chỉ vì có việc khẩn cấp cần giải quyết ngay.
Nhiều người học tiếng Anh mắc lỗi khi dùng idioms thay thế cho busy do hiểu sai nghĩa hoặc áp dụng sai ngữ cảnh. Dưới đây là những lỗi phổ biến bạn cần tránh:
Ví dụ 10
I’m buried under a mountain of reports this week. (Tuần này tôi bị chôn vùi dưới núi báo cáo.)
→ Buried under thể hiện khối lượng công việc lớn đến mức như bị chôn vùi.
Ví dụ 11
She’s spinning plates trying to keep up with all her deadlines. (Cô ấy vừa xoay sở vừa cố gắng hoàn thành mọi hạn chót.)
→ Spinning plates gợi hình ảnh cố gắng giữ nhiều việc cùng lúc, rất áp lực.
Ví dụ 12
He’s racing against the clock to finish the project. (Anh ấy đang chạy đua với thời gian để hoàn thành dự án.)
→ Racing against the clock dùng khi có áp lực về thời gian rất lớn.
Ví dụ 13
My calendar is jam-packed with back-to-back meetings today. (Lịch của tôi chật kín các cuộc họp liên tiếp trong ngày hôm nay.)
→ Jam-packed nhấn mạnh lịch trình dày đặc, không có khoảng nghỉ.
Ví dụ 14
She hasn’t had a moment to breathe all afternoon. (Cả buổi chiều cô ấy không có phút nào để thở.)
→ Câu này mô tả sự bận rộn liên tục, không có thời gian nghỉ ngơi.
BrightCHAMPS đã tổng hợp một số chú thích quan trọng giúp hiểu rõ hơn về idioms thay thế busy và cách sử dụng chúng trong giao tiếp.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.





