Last updated on 18 tháng 8, 2025
Phrasal verb với move là một chủ đề hay gặp khi bạn luyện nói tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày. Và BrightCHAMPS sẽ giúp bạn học chủ động, hiểu đúng nghĩa và áp dụng linh hoạt.
Phrasal verb với move là các cụm động từ bao gồm "move" và một giới từ hoặc trợ từ theo sau, tạo nên nghĩa mới. Nghĩa của chúng không luôn đơn thuần từ từng từ rời ghép lại.
Ví dụ 1: She moved on after the breakup. (Cô ấy đã vượt qua sau cuộc chia tay.)
→ Ở đây, “move on” không chỉ là “tiếp tục di chuyển” mà còn thể hiện sự phục hồi cảm xúc, bước tiếp trong cuộc sống.
Cụm từ “move on phrasal verb” dùng để diễn tả việc tiếp tục cuộc sống, vượt qua khó khăn.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa / Cách dùng |
Ví dụ minh họa |
Giải thích |
move on |
/muːv ɒn/ |
tiếp tục cuộc sống, vượt qua cảm xúc/sự kiện khó khăn |
Ví dụ 2: After breaking up, she found it hard to move on. (Cô ấy thấy thật khó để tiếp tục cuộc sống sau chia tay.) |
Dùng để nói về việc buông bỏ cảm xúc tiêu cực, đặc biệt sau thất bại hoặc mất mát. Cấu trúc mở rộng: move on from something (vượt qua điều gì đó trong quá khứ). |
Cụm từ “move in phrasal verb” dùng để nói về việc chuyển vào sống ở nơi mới.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa / Cách dùng |
Ví dụ minh họa |
Giải thích |
move in |
/muːv ɪn/ |
chuyển vào sống trong nhà hoặc nơi ở mới |
Ví dụ 3: They’re planning to move in on next Monday. (Họ dự định sẽ dọn vào thứ Hai tới.) |
Dùng khi bắt đầu sinh sống tại nơi mới. Có thể đi kèm cụm move in with sb (chuyển đến ở với ai). Được dùng phổ biến trong miêu tả cuộc sống hằng ngày. |
Cụm từ “move out phrasal verb” mô tả hành động dọn ra khỏi chỗ ở hiện tại.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa / Cách dùng |
Ví dụ minh họa |
Giải thích |
move out |
/muːv aʊt/ |
dọn ra khỏi chỗ ở hiện tại, chuyển đi khỏi nơi mình đang sống |
Ví dụ 4: John had to move out after losing his job. (John buộc phải dọn ra sau khi mất việc.) |
Trái nghĩa với “move in”. Dùng khi rời đi vì thay đổi cuộc sống (việc làm, gia đình, tài chính). Có thể thêm giới từ: move out of (somewhere). |
Cụm từ “phrasal verb move up” thể hiện việc thăng tiến hoặc tiến bộ trong công việc.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa / Cách dùng |
Ví dụ minh họa |
Giải thích |
move up |
/muːv ʌp/ |
thăng tiến, đạt vị trí cao hơn hoặc cải thiện thứ hạng |
Ví dụ 5: She moved up the company ranks quickly. (Cô ấy nhanh chóng thăng tiến trong công ty.) |
Thường dùng trong môi trường làm việc hoặc học tập. Có thể áp dụng trong văn cảnh nói về sự phát triển cá nhân hoặc xã hội. |
Cụm từ “move to phrasal verb” chỉ việc chuyển đến một địa điểm mới để sống hoặc làm việc.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa / Cách dùng |
Ví dụ minh họa |
Giải thích |
move to |
/muːv tuː/ |
chuyển đến một địa điểm khác để sinh sống, học tập hoặc làm việc |
Ví dụ 6: We’re planning to move to Canada next year. (Chúng tôi dự định chuyển đến Canada vào năm sau.) |
Dùng với tên địa danh, quốc gia hoặc địa chỉ cụ thể. Thường thể hiện kế hoạch tương lai hoặc sự thay đổi môi trường sống/làm việc. |
Khi học move phrasal verb, người học dễ gặp phải những sai sót sau.
Để hiểu rõ hơn về cách dùng các phrasal verb với động từ move, bạn nên nắm vững một số khái niệm cơ bản và ý nghĩa cụ thể của từng cụm từ, được giải thích ngắn gọn như sau.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.