Summarize this article:
Last updated on 18 tháng 8, 2025

Hãy học các phrasal verb thay thế cho relax để giao tiếp tự nhiên hơn. Các phrasal verb thay cho relax này sẽ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng và cách diễn đạt.
Phrasal verb là cụm động từ kết hợp giữa động từ và một hoặc hai giới từ, trạng từ. Trong trường hợp này, phrasal verb thay thế cho "relax" sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa giải trí hay nghỉ ngơi một cách đa dạng. Bạn có thể sử dụng "kick back", "wind down", "chill out" thay vì chỉ sử dụng từ "relax".
Kick back (kɪk bæk) có nghĩa là thư giãn thoải mái, thường là khi bạn đang tận hưởng một kỳ nghỉ hoặc một khoảng thời gian. Đây là cụm từ thay thế relax thông dụng khi bạn muốn miêu tả việc nghỉ ngơi một cách tự nhiên và thoải mái.
Ví dụ 1: After a long day of work, I like to kick back and watch a movie. (Sau một ngày làm việc dài, tôi thích thư giãn và xem phim.)
Giải thích: “Kick back” ở đây chỉ hành động thư giãn sau khi hoàn thành công việc.
Wind down (wɪnd daʊn) có nghĩa là giảm tốc độ, thư giãn sau một ngày làm việc căng thẳng. Bạn có thể dùng wind down để miêu tả quá trình thư giãn dần dần cho đến khi hoàn toàn nghỉ ngơi.
Ví dụ 2: She usually winds down with a book before bed. (Cô ấy thường thư giãn với một cuốn sách trước khi đi ngủ.)
Giải thích: “Wind down” miêu tả hành động giảm dần căng thẳng trước khi ngủ.
Chill out (ʧɪl aʊt) nghĩa là thư giãn, không lo lắng hay căng thẳng. Đây là một phrasal verb thay thế relax rất phổ biến, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ 3: After the exam, I just want to chill out and listen to music. (Sau kỳ thi, tôi chỉ muốn thư giãn và nghe nhạc.)
Giải thích: “Chill out” ở đây chỉ hành động thư giãn sau một thời gian căng thẳng.
Take it easy (teɪk ɪt ˈiːzi) là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là không làm việc quá sức, sống thoải mái, thư giãn.
Ví dụ 4: You’ve been working hard all day; now it's time to take it easy. (Bạn đã làm việc vất vả cả ngày, giờ là lúc để thư giãn.)
Giải thích: “Take it easy” thể hiện một lời khuyên để giảm bớt sự căng thẳng và thư giãn hơn.
Unwind (ʌnˈwaɪnd) có nghĩa là thư giãn, giảm căng thẳng sau một ngày dài. Đây là phrasal verb thay thế relax khá tinh tế và được dùng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.
Ví dụ 5: I like to unwind after work by doing exercise in the park. (Tôi thích thư giãn sau công việc bằng cách tập thể dục trong công viên.)
Giải thích: “Unwind” thể hiện hành động giảm căng thẳng, thư giãn bằng một hoạt động đơn giản.
Sau đây là một số lỗi thường gặp khi dùng các phrasal verb thay thế cho “relax”, cùng tìm hiểu sâu hơn nhé:
Sau khi hoàn thành một số kiến thức về các phrasal verb, ta cùng ghi nhớ những lưu ý quan trọng nhé!
Kick back: Thư giãn thoải mái, thường sau một khoảng thời gian căng thẳng.
Wind down: Giảm dần căng thẳng, thư giãn dần dần.
Chill out: Thư giãn, không lo lắng.
Take it easy: Thư giãn, không làm việc quá sức.
Unwind: Thư giãn sau một ngày làm việc căng thẳng.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.



