Last updated on 18 tháng 8, 2025
Việc phân biệt road street way path route thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nhận biết sự khác biệt qua định nghĩa, ví dụ và ứng dụng thực tế.
Road /rəʊd/ là một danh từ (noun) trong tiếng Anh, chỉ đường giao thông chính - thường rộng, dài, được thiết kế cho xe cộ đi lại giữa các khu vực, thành phố hoặc làng mạc. “Road” nhấn mạnh đến khía cạnh kết nối giao thông và vận chuyển.
Ví dụ 1: This road connects three towns and passes through several hills. (Con đường này nối liền ba thị trấn và đi qua nhiều ngọn đồi.)
Street /striːt/ là một danh từ (noun) trong tiếng Anh, dùng để chỉ đường phố trong khu dân cư hoặc thành thị, thường có nhà, cửa hàng hoặc tòa nhà ở hai bên. “Street” là phần của mạng lưới đô thị, phục vụ cả người đi bộ và phương tiện.
Ví dụ 2: There’s a coffee shop on the corner of Lê Lợi Street. (Có một quán cà phê ở góc đường Lê Lợi.)
Way /weɪ/ là một danh từ (noun) linh hoạt trong tiếng Anh, có thể chỉ con đường vật lý, hướng đi, hoặc cách thức thực hiện điều gì đó. Trong ngữ cảnh giao thông, “way” thường mang nghĩa lối đi hoặc tuyến đường dẫn tới đâu đó.
Ví dụ 3: This way will take you to Nguyễn Huệ Street faster than the main road. (Lối này sẽ đưa bạn đến đường Nguyễn Huệ nhanh hơn đường chính.)
Path /pæθ/ là một danh từ (noun) chỉ lối đi nhỏ, thường dành cho người đi bộ hoặc xe đạp, xuất hiện trong công viên, rừng, hoặc giữa các khu dân cư. “Path” nhấn mạnh đến sự hẹp và tự nhiên.
Ví dụ 4: There’s a narrow path behind the houses on Trần Phú Street. (Có một lối đi nhỏ phía sau các ngôi nhà trên đường Trần Phú.)
Route /ruːt/ hoặc /raʊt/ là một danh từ (noun) chỉ tuyến đường cố định thường dùng trong vận tải, hành trình, hoặc chỉ dẫn. Từ này xuất hiện nhiều trong bản đồ, hệ thống xe buýt, du lịch, hoặc chỉ đường GPS.
Ví dụ 5: The fastest route to the airport avoids the city center. (Tuyến đường nhanh nhất đến sân bay tránh trung tâm thành phố.)
Khi học tiếng Anh, bạn rất dễ nhầm lẫn giữa các từ chỉ “đường” vì chúng đều liên quan đến việc di chuyển. Dưới đây là bảng tổng hợp giúp bạn phân biệt road way street path route một cách ngắn gọn, dễ hiểu và áp dụng thực tế.
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Ý nghĩa chính |
Ngữ cảnh sử dụng phổ biến |
Ví dụ |
Road |
/rəʊd/ |
Danh từ |
Đường lớn cho xe cộ |
Kết nối giữa các khu vực |
Ví dụ 6: A road connects cities. (Một con đường nối liền các thành phố.) |
Street |
/striːt/ |
Danh từ |
Đường trong đô thị |
Có nhà/cửa hàng hai bên |
Ví dụ 7: This street is always busy. (Con phố này lúc nào cũng đông đúc.) |
Way |
/weɪ/ |
Danh từ |
Lối đi / hướng đi / cách thức |
Linh hoạt, cả vật lý & trừu tượng |
Ví dụ 8: Is there another way? (Có lối nào khác không?) |
Path |
/pæθ/ |
Danh từ |
Lối nhỏ, đường mòn |
Công viên, rừng, lối đi bộ |
Ví dụ 9: Follow the path through the trees. (Đi theo lối mòn xuyên qua rừng cây.) |
Route |
/ruːt/, /raʊt/ |
Danh từ |
Tuyến đường cố định |
GPS, giao thông, du lịch |
Ví dụ 10: What’s the best route to Đà Lạt? (Tuyến đường nào đi Đà Lạt là tốt nhất?) |
Dưới đây là 3 lỗi phổ biến khi người học cố gắng phân biệt road street way path route nhưng áp dụng chưa đúng ngữ cảnh.
Ví dụ 14
This road is often closed during heavy rain. (Con đường này thường bị đóng khi trời mưa lớn.)
Giải thích: Dùng “road” cho tuyến đường chính, có xe cộ đi lại, thường nằm ngoài khu dân cư.
Ví dụ 15
She lives on a quiet street near the university. (Cô ấy sống trên một con phố yên tĩnh gần trường đại học.)
Giải thích: “Street” được dùng cho đường trong thành phố, có nhà ở, gần gũi với sinh hoạt đô thị.
Ví dụ 16
There’s no easy way to solve this kind of problem. (Không có cách dễ dàng nào để giải quyết kiểu vấn đề này cả.)
Giải thích: “Way” mang nghĩa trừu tượng – không chỉ con đường vật lý mà là cách thức.
Ví dụ 17
A narrow path led us to a hidden garden. (Một lối nhỏ dẫn chúng tôi đến khu vườn ẩn mình.)
Giải thích: “Path” thể hiện lối đi nhỏ, không dùng cho xe, mang tính tự nhiên, gợi hình ảnh rõ ràng.
Ví dụ 18
Our route includes three cities and two mountain passes. (Tuyến đường của chúng tôi đi qua ba thành phố và hai đèo núi.)
Giải thích: “Route” chỉ hành trình có sẵn, có kế hoạch, thường dùng trong du lịch, bản đồ hoặc điều phối.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.